1. Khi đối mặt với nhiều kết quả tìm kiếm, làm thế nào để bạn đánh giá sơ bộ tính phù hợp của một trang web?
A. Chỉ nhìn vào địa chỉ URL.
B. Đọc kỹ tiêu đề (title) và đoạn mô tả ngắn (description) của kết quả.
C. Xem số lượng quảng cáo hiển thị trên trang.
D. Kiểm tra xem trang web có sử dụng hình ảnh động hay không.
2. Khi bạn nhập một truy vấn tìm kiếm, thuật toán của công cụ tìm kiếm sẽ ưu tiên hiển thị những kết quả nào?
A. Các trang web mới nhất, không quan tâm nội dung.
B. Các trang web có liên quan và có thẩm quyền cao nhất đối với truy vấn.
C. Các trang web có nhiều quảng cáo nhất.
D. Các trang web có tên miền .com bất kể nội dung.
3. Trong tìm kiếm trên web, từ khóa AND (hoặc mặc định là khoảng trắng giữa các từ) có tác dụng gì?
A. Tìm kiếm bất kỳ từ nào trong số các từ được nhập.
B. Tìm kiếm các trang web chỉ chứa từ đầu tiên.
C. Tìm kiếm các trang web chứa TẤT CẢ các từ được nhập.
D. Loại bỏ các trang web có chứa từ khóa tiếp theo.
4. Nếu bạn muốn tìm kiếm các sản phẩm của một thương hiệu cụ thể, ví dụ Apple, bạn nên thêm từ khóa nào để thu hẹp kết quả?
A. Giá rẻ.
B. Sản phẩm Apple chính hãng.
C. Đánh giá tốt.
D. Cửa hàng gần nhất.
5. Trong các địa chỉ website sau đây, địa chỉ nào thường là của các trang web chính thức của chính phủ Việt Nam?
A. www.gov.vn
B. www.vn.com
C. www.moet.edu.vn
D. www.vietnam.gov.vn
6. Tại sao việc kiểm tra các liên kết bên trong một trang web có thể hữu ích khi bạn đang tìm kiếm thông tin?
A. Vì chúng luôn dẫn đến các trang web giả mạo.
B. Vì chúng có thể cung cấp thêm thông tin liên quan hoặc nguồn gốc của thông tin.
C. Vì chúng làm chậm quá trình tìm kiếm.
D. Vì chúng chỉ dẫn đến các trang quảng cáo.
7. Khi bạn muốn tìm hiểu về lịch sử phát triển của internet, bạn nên ưu tiên tìm kiếm với các từ khóa nào?
A. Lịch sử điện thoại di động.
B. Lịch sử internet, nguồn gốc internet, các mốc thời gian internet.
C. Cách sử dụng mạng xã hội.
D. Các trò chơi trực tuyến.
8. Hành động nào sau đây thể hiện sự cẩn trọng khi truy cập một trang web lạ?
A. Nhấp vào tất cả các liên kết quảng cáo.
B. Tải xuống mọi tệp tin được cung cấp.
C. Kiểm tra địa chỉ URL và biểu tượng ổ khóa (nếu có) trước khi nhập thông tin.
D. Chia sẻ thông tin cá nhân ngay lập tức.
9. Nếu bạn muốn tìm kiếm thông tin về một chủ đề ít phổ biến, bạn nên sử dụng chiến lược từ khóa nào?
A. Sử dụng các từ khóa rất chung chung.
B. Sử dụng các cụm từ khóa dài và chi tiết hơn (long-tail keywords).
C. Chỉ tìm kiếm bằng một từ duy nhất.
D. Sử dụng các ký tự đặc biệt không có ý nghĩa.
10. Mục đích chính của việc sử dụng dấu ngoặc kép (ví dụ: máy tính xách tay) khi tìm kiếm trên Google là gì?
A. Tìm kiếm các từ riêng lẻ.
B. Tìm kiếm chính xác cụm từ đó theo đúng thứ tự.
C. Tìm kiếm các trang web có chứa bất kỳ từ nào trong cụm.
D. Loại bỏ các trang web không liên quan.
11. Ý nghĩa của việc một trang web có đuôi .edu là gì?
A. Trang web này thuộc về một tổ chức giáo dục.
B. Trang web này chỉ chứa các bài giảng video.
C. Trang web này thuộc về một công ty tư nhân.
D. Trang web này có nội dung giải trí là chính.
12. Tại sao việc sử dụng toán tử tìm kiếm - (dấu trừ) phía trước một từ khóa lại hữu ích?
A. Để tìm kiếm các trang web chỉ chứa từ đó.
B. Để loại trừ các trang web có chứa từ khóa đó khỏi kết quả tìm kiếm.
C. Để tìm kiếm các trang web có chứa cả hai từ khóa.
D. Để tìm kiếm các trang web có chứa bất kỳ từ khóa nào.
13. Đâu là một ví dụ về việc sử dụng toán tử tìm kiếm OR để mở rộng phạm vi tìm kiếm?
A. máy tính AND xách tay
B. máy tính xách tay
C. máy tính OR xách tay
D. máy tính NOT xách tay
14. Nếu bạn muốn tìm hiểu về các sự kiện lịch sử quan trọng của Việt Nam trong thế kỷ 20, bạn nên kết hợp các từ khóa nào?
A. Phim ảnh Việt Nam.
B. Sự kiện lịch sử Việt Nam thế kỷ 20, các mốc lịch sử Việt Nam 1900-2000.
C. Công thức nấu ăn món Việt.
D. Du lịch Việt Nam.
15. Việc sử dụng chức năng Tìm kiếm nâng cao trên Google cho phép người dùng làm gì?
A. Giới hạn tìm kiếm chỉ trong một ngôn ngữ hoặc khu vực cụ thể.
B. Tăng tốc độ tải trang web.
C. Chỉ tìm kiếm các tệp tin đa phương tiện.
D. Tự động tạo nội dung cho trang web.
16. Trong kết quả tìm kiếm của Google, các liên kết màu xanh lam thường đại diện cho điều gì?
A. Các trang web quảng cáo.
B. Các liên kết đến các trang web có nội dung tương tự.
C. Các liên kết đến các trang web đã được Google xác minh.
D. Các liên kết đến các trang web có thể truy cập được.
17. Công cụ tìm kiếm (search engine) hoạt động dựa trên nguyên tắc cơ bản nào để trả về kết quả tìm kiếm?
A. Phân tích tâm lý người dùng.
B. Quét (crawl) và lập chỉ mục (index) nội dung các trang web.
C. Dự đoán các sự kiện tương lai.
D. Tạo ra nội dung mới dựa trên ý tưởng ngẫu nhiên.
18. Khi truy cập một trang web có địa chỉ bắt đầu bằng http://, điều này có ý nghĩa gì về tính bảo mật của kết nối?
A. Kết nối được mã hóa và an toàn.
B. Kết nối không được mã hóa và có thể không an toàn.
C. Trang web này chỉ dành cho người dùng đã đăng nhập.
D. Trang web này sử dụng công nghệ mới nhất.
19. Nếu bạn thấy một trang web yêu cầu bạn cung cấp thông tin cá nhân nhạy cảm như số thẻ tín dụng hoặc mật khẩu qua email, bạn nên làm gì?
A. Cung cấp ngay lập tức để được hỗ trợ.
B. Chia sẻ thông tin đó với bạn bè để xác nhận.
C. Tuyệt đối không cung cấp và báo cáo hành vi đáng ngờ.
D. Chỉ cung cấp một phần thông tin để kiểm tra.
20. Khi tìm kiếm thông tin trên website, việc sử dụng các từ khóa chính xác và cụ thể giúp bạn đạt được kết quả như thế nào?
A. Tìm được thông tin không liên quan.
B. Tìm được nhiều kết quả sai lệch.
C. Tìm được thông tin nhanh chóng và chính xác hơn.
D. Bỏ lỡ nhiều thông tin quan trọng.
21. Tại sao cần cẩn trọng khi xem xét nguồn thông tin trên các blog cá nhân hoặc diễn đàn?
A. Vì chúng luôn chứa thông tin chính xác nhất.
B. Vì nội dung có thể mang tính chủ quan, chưa được kiểm chứng hoặc không chính xác.
C. Vì chúng chỉ dành cho mục đích giải trí.
D. Vì chúng chỉ chứa thông tin quảng cáo.
22. Khi tìm kiếm thông tin, việc hiểu rõ mục đích của bạn (ví dụ: tìm định nghĩa, so sánh, hướng dẫn) giúp ích như thế nào?
A. Không ảnh hưởng đến quá trình tìm kiếm.
B. Giúp lựa chọn từ khóa và chiến lược tìm kiếm phù hợp hơn.
C. Làm cho kết quả tìm kiếm trở nên phức tạp hơn.
D. Chỉ hữu ích khi tìm kiếm hình ảnh.
23. Để tìm kiếm các bài báo khoa học hoặc nghiên cứu về một chủ đề, bạn nên sử dụng các công cụ tìm kiếm chuyên biệt nào?
A. Google Maps.
B. Google Scholar (Google Học thuật), PubMed, ScienceDirect.
C. YouTube.
D. Wikipedia.
24. Khi tìm kiếm thông tin về một địa điểm cụ thể, ví dụ Tháp Eiffel, việc thêm từ khóa bản đồ có mục đích gì?
A. Tìm kiếm lịch sử của Tháp Eiffel.
B. Tìm kiếm các bài hát về Tháp Eiffel.
C. Tìm kiếm vị trí địa lý và chỉ đường đến Tháp Eiffel.
D. Tìm kiếm các hình ảnh về Tháp Eiffel.
25. Nếu bạn đang tìm kiếm thông tin về một sản phẩm cụ thể, ví dụ điện thoại thông minh Samsung Galaxy S23, việc thêm tên nhà sản xuất vào từ khóa tìm kiếm có tác dụng gì?
A. Làm giảm số lượng kết quả tìm kiếm.
B. Giúp kết quả tìm kiếm trở nên không chính xác.
C. Tăng khả năng tìm thấy thông tin chính xác về sản phẩm đó.
D. Chuyển hướng tìm kiếm sang các sản phẩm khác.