1. Phần mềm nào sau đây KHÔNG phải là hệ điều hành?
A. macOS.
B. Android.
C. Adobe Acrobat Reader.
D. Ubuntu.
2. Hệ điều hành là phần mềm gì và có chức năng chính là gì?
A. Là phần mềm ứng dụng giúp người dùng xử lý văn bản, bảng tính, hình ảnh.
B. Là phần mềm hệ thống quản lý tài nguyên phần cứng và điều khiển hoạt động của máy tính.
C. Là phần mềm tiện ích giúp tăng tốc độ xử lý của máy tính.
D. Là phần mềm dùng để giải trí, xem phim và nghe nhạc.
3. Hệ điều hành có vai trò gì trong việc quản lý tiến trình (process)?
A. Hệ điều hành chỉ chạy một tiến trình duy nhất tại một thời điểm.
B. Hệ điều hành lập lịch, điều phối và quản lý các tiến trình đang chạy trên hệ thống.
C. Tiến trình là do phần mềm ứng dụng tự quản lý hoàn toàn.
D. Hệ điều hành không có khả năng quản lý tiến trình.
4. Phân biệt vai trò của hệ điều hành và phần mềm ứng dụng:
A. Hệ điều hành quản lý phần cứng, phần mềm ứng dụng thực hiện các công việc chung.
B. Hệ điều hành thực hiện các công việc chung, phần mềm ứng dụng quản lý phần cứng.
C. Hệ điều hành và phần mềm ứng dụng có vai trò giống nhau, cùng quản lý phần cứng.
D. Hệ điều hành là để giải trí, phần mềm ứng dụng là để làm việc.
5. Chức năng chính của phần mềm trình duyệt web là gì?
A. Quản lý tệp tin và thư mục trên máy tính.
B. Cho phép người dùng truy cập và xem các trang web trên Internet.
C. Soạn thảo và định dạng văn bản.
D. Phát các định dạng âm thanh và video.
6. Đâu là vai trò của hệ điều hành trong việc quản lý bộ nhớ?
A. Hệ điều hành chỉ dùng bộ nhớ cho các tiến trình của nó.
B. Hệ điều hành phân bổ và thu hồi bộ nhớ cho các chương trình đang chạy.
C. Bộ nhớ là một phần cứng độc lập, hệ điều hành không quản lý.
D. Hệ điều hành lưu trữ toàn bộ dữ liệu người dùng trong bộ nhớ chính.
7. Tại sao người dùng cần cài đặt phần mềm ứng dụng trên máy tính?
A. Để hệ điều hành có thể hoạt động trơn tru và hiệu quả hơn.
B. Để khai thác các chức năng và thực hiện các công việc cụ thể mà máy tính có thể làm được.
C. Để tăng dung lượng lưu trữ cho máy tính.
D. Để máy tính có thể kết nối với các thiết bị ngoại vi.
8. Phần mềm nào thường được sử dụng để xem và chỉnh sửa ảnh?
A. Hệ điều hành Windows.
B. Phần mềm xử lý ảnh như Adobe Photoshop hoặc GIMP.
C. Trình duyệt web.
D. Phần mềm diệt virus.
9. Phần mềm nào giúp người dùng tổ chức và phân tích dữ liệu dạng bảng?
A. Trình duyệt web.
B. Phần mềm xử lý văn bản.
C. Phần mềm bảng tính như Microsoft Excel hoặc Google Sheets.
D. Phần mềm soạn thảo mã nguồn.
10. Đâu là ví dụ về hệ điều hành cho máy tính cá nhân?
A. Microsoft Word, Google Chrome, Adobe Photoshop.
B. Windows, macOS, Linux.
C. Đơn vị xử lý trung tâm (CPU), Bộ nhớ RAM, Ổ cứng.
D. Máy in, Máy quét, Bàn phím.
11. Phần mềm nào KHÔNG phải là phần mềm ứng dụng?
A. Microsoft Word.
B. Google Chrome.
C. Linux Kernel.
D. VLC Media Player.
12. Chức năng chính của hệ điều hành là gì?
A. Tạo và chỉnh sửa tài liệu.
B. Quản lý tài nguyên phần cứng và điều phối hoạt động của các phần mềm ứng dụng.
C. Truy cập thông tin trên Internet.
D. Chơi trò chơi điện tử.
13. Hệ điều hành có vai trò gì trong việc quản lý tệp tin và thư mục?
A. Hệ điều hành chỉ lưu trữ tệp tin.
B. Hệ điều hành cho phép người dùng tạo, xóa, sao chép, di chuyển và tổ chức tệp tin, thư mục.
C. Tệp tin và thư mục là do phần mềm ứng dụng quản lý hoàn toàn.
D. Hệ điều hành không liên quan đến việc quản lý tệp tin.
14. Vai trò của trình điều khiển thiết bị (Driver) là gì trong mối quan hệ với hệ điều hành?
A. Trình điều khiển thiết bị là một loại phần mềm ứng dụng.
B. Trình điều khiển thiết bị giúp hệ điều hành giao tiếp và điều khiển các thiết bị phần cứng.
C. Trình điều khiển thiết bị thay thế hoàn toàn chức năng của hệ điều hành.
D. Trình điều khiển thiết bị chỉ dành riêng cho các thiết bị mạng.
15. Phần mềm ứng dụng là gì và mục đích sử dụng chủ yếu của nó là gì?
A. Là phần mềm quản lý và điều khiển các thiết bị phần cứng của máy tính.
B. Là phần mềm cung cấp công cụ để người dùng thực hiện các công việc cụ thể như soạn thảo văn bản, xử lý ảnh, chơi game.
C. Là phần mềm giúp bảo vệ máy tính khỏi virus và các mối đe dọa an ninh mạng.
D. Là phần mềm dùng để cập nhật thông tin và kết nối internet.
16. Đâu là một ví dụ về hệ điều hành cho thiết bị di động?
A. Windows 11.
B. Linux.
C. iOS.
D. macOS.
17. Đâu là ví dụ về phần mềm ứng dụng?
A. BIOS, UEFI, Kernel.
B. Windows Defender, Norton Antivirus, Avast.
C. Microsoft Excel, Google Chrome, VLC Media Player.
D. Driver card đồ họa, Driver âm thanh, Driver mạng.
18. Phần mềm nào giúp người dùng tạo và quản lý các trang web?
A. Phần mềm bảng tính.
B. Phần mềm ứng dụng soạn thảo mã nguồn (ví dụ: Visual Studio Code) hoặc CMS (ví dụ: WordPress).
C. Phần mềm diệt virus.
D. Hệ điều hành.
19. Nếu muốn tạo một bài thuyết trình, bạn sẽ sử dụng loại phần mềm nào?
A. Phần mềm quản lý cơ sở dữ liệu.
B. Phần mềm ứng dụng trình chiếu như Microsoft PowerPoint hoặc Google Slides.
C. Phần mềm xử lý văn bản.
D. Phần mềm diệt virus.
20. Phần mềm nào được sử dụng để phát các tệp âm thanh và video?
A. Phần mềm xử lý văn bản.
B. Phần mềm diệt virus.
C. Phần mềm đa phương tiện như VLC Media Player hoặc Windows Media Player.
D. Hệ điều hành.
21. Đâu là một ví dụ về phần mềm ứng dụng dùng để thiết kế đồ họa?
A. Microsoft Word.
B. Adobe Illustrator hoặc CorelDRAW.
C. Google Chrome.
D. Windows Media Player.
22. Khi muốn soạn thảo một văn bản, người dùng cần sử dụng loại phần mềm nào?
A. Hệ điều hành.
B. Phần mềm tiện ích.
C. Phần mềm ứng dụng (ví dụ: Microsoft Word).
D. Trình điều khiển thiết bị (Driver).
23. Đâu là một ví dụ về phần mềm tiện ích (Utility Software)?
A. Microsoft PowerPoint.
B. Google Drive.
C. CCleaner.
D. Mozilla Firefox.
24. Đâu là một ví dụ về phần mềm ứng dụng dùng cho giao tiếp trực tuyến?
A. Microsoft Excel.
B. Zoom hoặc Skype.
C. Adobe Photoshop.
D. Windows Explorer.
25. Tại sao các phần mềm ứng dụng cần được cập nhật thường xuyên?
A. Để làm chậm máy tính.
B. Để sửa lỗi, vá các lỗ hổng bảo mật và bổ sung tính năng mới.
C. Để giảm dung lượng lưu trữ của phần mềm.
D. Để thay đổi giao diện người dùng hoàn toàn.