1. Trong môi trường số, siêu dữ liệu (metadata) có vai trò quan trọng như thế nào?
A. Cung cấp thông tin mô tả về dữ liệu, giúp hiểu và quản lý dữ liệu hiệu quả hơn.
B. Là dữ liệu chính được lưu trữ và xử lý.
C. Chỉ dùng để trang trí cho các tệp tin.
D. Là phần mềm độc hại ẩn trong các tệp.
2. Việc sử dụng thông tin từ các nguồn không rõ ràng, chưa được kiểm chứng có thể dẫn đến hành vi nào?
A. Nâng cao kiến thức một cách nhanh chóng.
B. Lan truyền thông tin sai lệch (misinformation/disinformation).
C. Tăng cường khả năng tư duy phản biện.
D. Giúp mọi người có cái nhìn đa chiều về vấn đề.
3. Một trang web có nhiều quảng cáo hiển thị liên tục, đôi khi tự động phát âm thanh hoặc chuyển hướng người dùng sang trang khác. Đây là biểu hiện của loại thông tin gì trong môi trường số?
A. Thông tin có giá trị giáo dục cao.
B. Thông tin sai lệch (misinformation) hoặc lừa đảo.
C. Thông tin hữu ích cho việc nghiên cứu.
D. Thông tin cá nhân của người dùng.
4. Khái niệm dữ liệu lớn (Big Data) trong môi trường số đề cập đến loại dữ liệu nào?
A. Các tệp tin văn bản nhỏ.
B. Các tập dữ liệu có khối lượng khổng lồ, phức tạp và thay đổi nhanh chóng, đòi hỏi các công cụ xử lý đặc biệt.
C. Dữ liệu chỉ chứa văn bản.
D. Dữ liệu được lưu trữ trên ổ cứng cá nhân.
5. Để đảm bảo tính xác thực của thông tin trên mạng, người dùng nên làm gì?
A. Tin tưởng tuyệt đối vào thông tin đầu tiên tìm thấy.
B. So sánh thông tin từ nhiều nguồn khác nhau và kiểm tra nguồn gốc.
C. Chỉ đọc thông tin từ các trang web có tên miền .com.
D. Chia sẻ ngay thông tin khi thấy nó thú vị.
6. Khi chia sẻ hình ảnh cá nhân lên mạng xã hội, việc thiết lập quyền riêng tư (privacy settings) cho phép người dùng:
A. Cho phép tất cả mọi người trên internet xem hình ảnh.
B. Kiểm soát ai có thể xem, bình luận hoặc chia sẻ hình ảnh của họ.
C. Xóa toàn bộ lịch sử hoạt động trên mạng xã hội.
D. Tăng tốc độ kết nối internet.
7. Trong ngữ cảnh môi trường số, lọc thông tin (information filtering) là quá trình gì?
A. Xóa bỏ hoàn toàn mọi thông tin.
B. Chọn lọc và ưu tiên hiển thị những thông tin phù hợp với sở thích hoặc nhu cầu của người dùng.
C. Chỉ cho phép xem thông tin từ một nguồn duy nhất.
D. Tự động dịch mọi thông tin sang ngôn ngữ khác.
8. Việc sử dụng các ký tự đặc biệt, số và chữ hoa, chữ thường trong mật khẩu giúp tăng cường điều gì?
A. Làm cho mật khẩu dễ nhớ hơn.
B. Tăng độ phức tạp và khả năng chống đoán của mật khẩu.
C. Giảm thời gian đăng nhập.
D. Cho phép truy cập vào các tệp tin bị khóa.
9. Tại sao việc cập nhật phần mềm và hệ điều hành thường xuyên lại quan trọng trong môi trường số?
A. Để làm chậm máy tính.
B. Để vá các lỗ hổng bảo mật, ngăn chặn mã độc tấn công và cải thiện hiệu suất.
C. Để thay đổi giao diện người dùng một cách ngẫu nhiên.
D. Chỉ cần cập nhật khi máy tính bị lỗi.
10. Khi sử dụng các dịch vụ trực tuyến, việc đồng ý với Điều khoản sử dụng (Terms of Service) có nghĩa là gì?
A. Người dùng hoàn toàn không có quyền gì.
B. Người dùng đồng ý tuân thủ các quy định và điều kiện do nhà cung cấp dịch vụ đặt ra.
C. Người dùng được phép sử dụng dịch vụ miễn phí mãi mãi.
D. Người dùng có thể thay đổi các quy định của dịch vụ.
11. Đâu là một ví dụ về hành vi tin tặc (hacking) trong môi trường số?
A. Sử dụng phần mềm diệt virus.
B. Truy cập trái phép vào hệ thống máy tính hoặc tài khoản để đánh cắp thông tin hoặc gây hại.
C. Tìm kiếm thông tin trên Google.
D. Cài đặt một ứng dụng mới từ cửa hàng ứng dụng.
12. Khi tìm kiếm thông tin trên Internet, việc sử dụng từ khóa cụ thể và kết hợp với các toán tử tìm kiếm (như AND, OR, NOT) giúp ích gì?
A. Làm cho kết quả tìm kiếm trở nên mơ hồ và khó hiểu hơn.
B. Thu hẹp phạm vi tìm kiếm, giúp tìm được thông tin chính xác và liên quan hơn.
C. Chỉ có tác dụng khi tìm kiếm bằng tiếng Anh.
D. Không ảnh hưởng đến kết quả tìm kiếm.
13. Khái niệm nghệ thuật số (digital art) đề cập đến loại hình sáng tạo nào?
A. Các tác phẩm điêu khắc truyền thống.
B. Các tác phẩm nghệ thuật được tạo ra hoặc chỉnh sửa bằng các công cụ kỹ thuật số.
C. Các bản vẽ tay.
D. Các buổi biểu diễn âm nhạc trực tiếp.
14. Một người dùng tải xuống một tệp tin từ một trang web không rõ nguồn gốc, và sau đó máy tính của họ hoạt động chậm bất thường, xuất hiện các cửa sổ quảng cáo không mong muốn. Điều này có thể là dấu hiệu của:
A. Một bản cập nhật hệ điều hành thành công.
B. Máy tính đang hoạt động ở hiệu suất cao nhất.
C. Máy tính đã bị nhiễm phần mềm độc hại (malware).
D. Lỗi kết nối internet.
15. Một người dùng chia sẻ một bài viết có nội dung sai sự thật về một người nổi tiếng mà không kiểm tra lại. Đây là hành vi của:
A. Một nhà báo điều tra.
B. Một người có trách nhiệm với thông tin.
C. Một người vô tình hoặc cố tình lan truyền tin giả (fake news).
D. Một người ủng hộ sự thật.
16. Trong môi trường số, khái niệm bản quyền (copyright) liên quan đến điều gì?
A. Quyền được sử dụng mọi thông tin trên mạng miễn phí.
B. Quyền bảo vệ các tác phẩm sáng tạo (như văn bản, hình ảnh, âm nhạc, video) khỏi việc sao chép, phân phối trái phép.
C. Quy định về việc đổi tên các tệp tin.
D. Quyền truy cập vào các tệp tin bị khóa.
17. Khi tìm kiếm thông tin về sức khỏe trên mạng, đâu là dấu hiệu cho thấy nguồn thông tin đó KHÔNG đáng tin cậy?
A. Nguồn tin là một trang web của bệnh viện uy tín.
B. Thông tin được trình bày rõ ràng, có trích dẫn nguồn khoa học.
C. Trang web hứa hẹn chữa khỏi bệnh nan y bằng các phương pháp chưa được kiểm chứng hoặc quảng cáo rầm rộ.
D. Nguồn tin được viết bởi các chuyên gia y tế có bằng cấp.
18. Một người dùng thường xuyên chia sẻ những tin tức giật gân, chưa kiểm chứng trên mạng xã hội, với mục đích câu like và share. Hành vi này thể hiện điều gì?
A. Sự quan tâm đến việc cung cấp thông tin cập nhật.
B. Trách nhiệm của một công dân số.
C. Thiếu nhận thức về tác động của thông tin hoặc cố tình lan truyền tin giả.
D. Nỗ lực xây dựng cộng đồng mạng lành mạnh.
19. Trong môi trường số, thông tin cá nhân (personal information) bao gồm những gì?
A. Chỉ bao gồm tên và địa chỉ.
B. Các thông tin giúp nhận dạng một cá nhân cụ thể, như tên, tuổi, địa chỉ, số điện thoại, email, ảnh chân dung, v.v.
C. Chỉ bao gồm các bài viết trên mạng xã hội.
D. Các thông tin về thời tiết.
20. Việc sử dụng thuật ngữ phủ sóng kỹ thuật số (digital footprint) mô tả điều gì?
A. Khả năng truy cập internet ở mọi nơi.
B. Tổng hợp tất cả các hoạt động, thông tin mà một người tạo ra hoặc để lại khi sử dụng internet và các thiết bị kỹ thuật số.
C. Công nghệ giúp phát sóng tín hiệu kỹ thuật số.
D. Chất lượng tín hiệu Wi-Fi.
21. Khi sử dụng mạng xã hội, việc chia sẻ thông tin cá nhân quá nhiều (như địa chỉ nhà, số điện thoại riêng tư, lịch trình cá nhân) có thể dẫn đến hậu quả gì?
A. Tăng cường sự kết nối với bạn bè.
B. Giúp mọi người hiểu rõ hơn về cuộc sống của bạn.
C. Tiềm ẩn nguy cơ bị lợi dụng, theo dõi hoặc xâm phạm quyền riêng tư.
D. Không có hậu quả gì đáng kể.
22. Khi đánh giá một trang web tin tức, yếu tố nào sau đây cho thấy độ tin cậy của nó?
A. Trang web có nhiều banner quảng cáo và pop-up.
B. Nội dung được trình bày một cách khách quan, có dẫn chứng và nguồn gốc rõ ràng.
C. Tên trang web trông giống với các trang tin tức lớn khác.
D. Trang web có giao diện bắt mắt, nhiều màu sắc.
23. Khi gặp một thông báo yêu cầu cung cấp mật khẩu tài khoản ngân hàng hoặc thông tin thẻ tín dụng để nhận quà miễn phí, bạn nên làm gì?
A. Điền ngay thông tin để nhận quà.
B. Bỏ qua thông báo và không cung cấp bất kỳ thông tin nào.
C. Chia sẻ thông báo này với bạn bè.
D. Nhấn vào liên kết để xem chi tiết.
24. Đâu là một ví dụ về thông tin đa phương tiện (multimedia information) trong môi trường số?
A. Một đoạn văn bản mô tả một sự kiện.
B. Một bài báo chỉ có chữ viết.
C. Một video có hình ảnh, âm thanh và phụ đề đi kèm.
D. Một bảng số liệu thống kê.
25. Tại sao việc sử dụng mật khẩu mạnh và duy nhất cho mỗi tài khoản trực tuyến lại quan trọng?
A. Để làm cho việc đăng nhập trở nên phức tạp hơn.
B. Giảm thiểu rủi ro nếu một tài khoản bị xâm phạm, các tài khoản khác sẽ không bị ảnh hưởng.
C. Mật khẩu mạnh chỉ cần thiết cho tài khoản ngân hàng.
D. Không có sự khác biệt giữa mật khẩu mạnh và yếu.