1. Tại sao việc cập nhật phần mềm thường xuyên lại quan trọng đối với người dùng công nghệ kỹ thuật số?
A. Để vá các lỗ hổng bảo mật, sửa lỗi và bổ sung tính năng mới.
B. Để làm chậm hiệu suất của thiết bị.
C. Để tăng số lượng quảng cáo hiển thị.
D. Để làm cho thiết bị tốn pin hơn.
2. Phần mềm nào dưới đây thường được sử dụng để chỉnh sửa ảnh?
A. Adobe Photoshop, GIMP.
B. Microsoft Excel.
C. Mozilla Firefox.
D. VLC Media Player.
3. Để đảm bảo an toàn khi sử dụng Wi-Fi công cộng, biện pháp nào sau đây là khuyến khích?
A. Sử dụng mạng riêng ảo (VPN) để mã hóa dữ liệu truyền đi.
B. Truy cập các trang web nhạy cảm.
C. Tắt tường lửa trên thiết bị.
D. Chia sẻ mật khẩu Wi-Fi với người lạ.
4. Máy tính bảng (tablet) thuộc loại thiết bị nào trong công nghệ kỹ thuật số?
A. Thiết bị di động.
B. Thiết bị lưu trữ.
C. Thiết bị mạng.
D. Thiết bị ngoại vi.
5. Khi tìm kiếm thông tin trên internet, yếu tố nào sau đây giúp đánh giá độ tin cậy của nguồn tin?
A. Tên miền của trang web (ví dụ: .gov, .edu, .org) và tác giả của bài viết.
B. Số lượng quảng cáo xuất hiện trên trang.
C. Màu sắc và bố cục của trang web.
D. Độ dài của bài viết.
6. Khi gặp phải một thông báo lỗi trên máy tính, hành động đầu tiên nên làm là gì?
A. Đọc kỹ nội dung thông báo lỗi để hiểu vấn đề và tìm kiếm giải pháp.
B. Tắt máy tính ngay lập tức.
C. Bỏ qua thông báo và tiếp tục sử dụng.
D. Nhấn ngẫu nhiên các phím trên bàn phím.
7. Ứng dụng công nghệ kỹ thuật số trong giao tiếp trực tuyến có ưu điểm gì nổi bật?
A. Cho phép trao đổi thông tin nhanh chóng, xuyên biên giới và đa dạng hình thức (văn bản, hình ảnh, video).
B. Chỉ có thể gửi tin nhắn văn bản.
C. Hạn chế số lượng người tham gia cuộc trò chuyện.
D. Yêu cầu mọi người tham gia phải ở cùng một địa điểm.
8. Loại tệp tin nào thường được sử dụng để chia sẻ tài liệu văn bản có định dạng phức tạp và giữ nguyên bố cục?
A. PDF (.pdf).
B. JPEG (.jpg).
C. MP3 (.mp3).
D. EXE (.exe).
9. Phần mềm bảng tính (spreadsheet) như Microsoft Excel thường được sử dụng cho mục đích gì?
A. Tổ chức, phân tích và tính toán dữ liệu dạng bảng.
B. Thiết kế đồ họa phức tạp.
C. Soạn thảo văn bản dài.
D. Trình chiếu bài giảng.
10. Khái niệm công nghệ kỹ thuật số bao gồm những yếu tố nào sau đây?
A. Thiết bị phần cứng, phần mềm và dữ liệu số.
B. Chỉ bao gồm các thiết bị điện tử hiện đại.
C. Tập trung chủ yếu vào internet và mạng xã hội.
D. Chỉ liên quan đến việc lập trình và phát triển ứng dụng.
11. Một ví dụ về Internet of Things (IoT) là gì?
A. Hệ thống đèn đường thông minh có thể tự điều chỉnh độ sáng dựa trên môi trường.
B. Một chiếc máy tính xách tay thông thường.
C. Phần mềm diệt virus.
D. Một cuốn sách điện tử.
12. Một trong những yếu tố quan trọng để sử dụng công nghệ kỹ thuật số hiệu quả là gì?
A. Có kiến thức và kỹ năng sử dụng các thiết bị, phần mềm và internet.
B. Chỉ cần có thiết bị thông minh là đủ.
C. Chỉ cần kết nối internet ổn định.
D. Tập trung vào việc sử dụng các phần mềm giải trí.
13. Trong lĩnh vực giáo dục, học trực tuyến (online learning) có ưu điểm gì so với học truyền thống?
A. Linh hoạt về thời gian và địa điểm học tập.
B. Yêu cầu sự có mặt trực tiếp tại lớp học.
C. Hạn chế khả năng tiếp cận tài liệu.
D. Giảm thiểu sự tương tác với giảng viên.
14. Tác động tiêu cực của việc sử dụng mạng xã hội quá mức có thể là gì?
A. Gây nghiện, ảnh hưởng đến sức khỏe tinh thần và giảm năng suất làm việc/học tập.
B. Tăng cường khả năng tập trung.
C. Cải thiện kỹ năng giao tiếp trực tiếp.
D. Giúp kết bạn dễ dàng hơn.
15. Khi sao chép và dán (copy and paste) nội dung từ một trang web, hành động nào sau đây là không phù hợp với nguyên tắc bản quyền?
A. Sao chép toàn bộ nội dung và trình bày như của mình mà không ghi nguồn.
B. Sao chép một đoạn ngắn để trích dẫn và ghi rõ nguồn gốc.
C. Tải xuống hình ảnh từ trang web để sử dụng trong bài thuyết trình cá nhân có ghi nguồn.
D. Chia sẻ liên kết đến trang web chứa nội dung.
16. Lợi ích của việc sử dụng bảng tương tác (interactive whiteboard) trong giảng dạy là gì?
A. Tăng cường tính tương tác giữa giáo viên, học sinh và nội dung bài giảng.
B. Chỉ dùng để hiển thị hình ảnh tĩnh.
C. Làm chậm quá trình giảng dạy.
D. Yêu cầu học sinh phải sử dụng máy tính cá nhân.
17. Khi sử dụng công cụ tìm kiếm, cụm từ tìm kiếm nào sau đây có khả năng cho kết quả chính xác nhất?
A. cách làm bánh kem sô cô la đơn giản tại nhà
B. bánh
C. làm bánh
D. sô cô la
18. Phần mềm ứng dụng nào thường được sử dụng để soạn thảo văn bản?
A. Microsoft Word, Google Docs.
B. Adobe Photoshop.
C. VLC Media Player.
D. Google Chrome.
19. Một trình duyệt web (web browser) có chức năng chính là gì?
A. Truy cập và hiển thị các trang web trên internet.
B. Tạo ra các tệp tin văn bản.
C. Phát các tệp âm thanh.
D. Lưu trữ dữ liệu trên máy tính.
20. Khi chia sẻ thông tin cá nhân trên mạng, điều gì là quan trọng nhất để bảo vệ bản thân?
A. Hạn chế chia sẻ những thông tin nhạy cảm như mật khẩu, số điện thoại riêng tư, địa chỉ nhà.
B. Chia sẻ công khai mọi thông tin để mọi người biết.
C. Tin tưởng tuyệt đối vào tất cả những người kết bạn trực tuyến.
D. Sử dụng mật khẩu dễ đoán để dễ nhớ.
21. Việc sử dụng công nghệ kỹ thuật số trong học tập mang lại lợi ích nào sau đây?
A. Tăng cường khả năng tiếp cận nguồn tài nguyên học liệu phong phú và đa dạng.
B. Chỉ giúp học sinh giải trí sau giờ học.
C. Làm giảm sự tương tác giữa giáo viên và học sinh.
D. Tăng cường việc ghi nhớ máy móc thay vì hiểu sâu.
22. Mục đích chính của việc sử dụng mã hóa (encryption) trong công nghệ kỹ thuật số là gì?
A. Bảo vệ tính bảo mật và riêng tư của dữ liệu bằng cách làm cho chúng không thể đọc được nếu không có khóa giải mã.
B. Tăng tốc độ truyền dữ liệu.
C. Giảm dung lượng tệp tin.
D. Tạo hiệu ứng hình ảnh đẹp mắt.
23. Công nghệ nhận dạng giọng nói (speech recognition) cho phép người dùng làm gì?
A. Chuyển đổi lời nói của con người thành văn bản hoặc lệnh điều khiển.
B. Chỉ dùng để nghe nhạc.
C. Tạo ra hình ảnh động.
D. Chỉnh sửa video.
24. Vai trò của đám mây (cloud) trong công nghệ kỹ thuật số là gì?
A. Cung cấp dịch vụ lưu trữ, xử lý và truy cập dữ liệu từ xa qua internet.
B. Chỉ là một thuật ngữ dùng để chỉ các máy chủ vật lý.
C. Là một loại phần cứng mới phát minh.
D. Chỉ dùng để xem video trực tuyến.
25. Tên miền .com thường chỉ ra loại hình tổ chức nào?
A. Tổ chức thương mại hoặc doanh nghiệp.
B. Tổ chức giáo dục.
C. Tổ chức chính phủ.
D. Tổ chức phi lợi nhuận.