1. Khi tạo biểu đồ, việc thêm nhãn dữ liệu (Data Labels) giúp người xem thực hiện chức năng gì?
A. Thay đổi kiểu chữ của tiêu đề biểu đồ.
B. Hiển thị giá trị cụ thể của từng điểm dữ liệu hoặc cột.
C. Tạo hiệu ứng chuyển động cho biểu đồ.
D. Thêm chú giải cho các chuỗi dữ liệu.
2. Để thay đổi vị trí của một biểu đồ trong trang tính Excel, bạn thường làm thế nào?
A. Nhấp chuột phải vào biểu đồ và chọn Move Chart.
B. Kéo thả biểu đồ bằng chuột đến vị trí mong muốn.
C. Cả hai phương án trên đều đúng.
D. Chỉ có thể di chuyển biểu đồ sang một trang tính mới.
3. Sau khi đã chọn vùng dữ liệu, người dùng cần thực hiện thao tác nào tiếp theo để bắt đầu quá trình tạo biểu đồ trong Excel?
A. Mở tab Data và chọn Chart.
B. Nhấn tổ hợp phím Ctrl + C để sao chép dữ liệu.
C. Vào tab Insert và chọn nhóm Charts.
D. Thay đổi định dạng của các ô dữ liệu.
4. Loại biểu đồ nào thường được sử dụng để so sánh sự thay đổi của nhiều chuỗi dữ liệu khác nhau theo cùng một trục thời gian?
A. Biểu đồ tròn (Pie Chart).
B. Biểu đồ cột xếp chồng (Stacked Column Chart).
C. Biểu đồ đường (Line Chart) hoặc biểu đồ cột nhóm (Grouped Column Chart).
D. Biểu đồ dạng phân tán (Scatter Chart).
5. Để thay đổi tiêu đề của biểu đồ trong Excel, bạn thường thực hiện thao tác nào?
A. Nhấp đúp vào tiêu đề hiện có và nhập nội dung mới.
B. Vào tab Format và chọn Chart Title.
C. Sử dụng chức năng Find and Replace để tìm tiêu đề cũ.
D. Chọn lại vùng dữ liệu và tạo lại biểu đồ.
6. Để thay đổi kích thước của biểu đồ trong Excel, bạn có thể thực hiện bằng cách nào?
A. Kéo các cạnh hoặc góc của biểu đồ.
B. Sử dụng tùy chọn Resize Chart trong tab Chart Design.
C. Chỉ có thể thay đổi kích thước khi tạo biểu đồ.
D. Nhập kích thước mong muốn vào ô Size trên tab Home.
7. Trong Excel, khi bạn chọn một loại biểu đồ, các tùy chọn chỉnh sửa sẽ xuất hiện ở đâu?
A. Trên tab Home.
B. Trên các tab ngữ cảnh Chart Design và Format.
C. Trên tab Data.
D. Trong cửa sổ Options của Excel.
8. Bạn muốn thể hiện tỷ lệ đóng góp của từng phần trong một tổng thể, loại biểu đồ nào là phù hợp nhất?
A. Biểu đồ đường (Line Chart).
B. Biểu đồ cột (Column Chart).
C. Biểu đồ tròn (Pie Chart).
D. Biểu đồ dạng thanh (Bar Chart).
9. Nếu bạn muốn hiển thị tổng số lượng bán hàng theo từng tháng trong một năm, loại biểu đồ nào là lựa chọn tốt nhất?
A. Biểu đồ tròn (Pie Chart).
B. Biểu đồ đường (Line Chart).
C. Biểu đồ cột (Column Chart).
D. Biểu đồ dạng phân tán (Scatter Chart).
10. Trong Microsoft Excel, để tạo một biểu đồ từ dữ liệu đã chọn, bước đầu tiên và quan trọng nhất là gì?
A. Chọn loại biểu đồ mong muốn từ danh sách các loại biểu đồ.
B. Nhập dữ liệu cần biểu diễn vào bảng tính.
C. Chọn vùng dữ liệu cần vẽ biểu đồ.
D. Áp dụng các hiệu ứng đồ họa cho biểu đồ.
11. Trong Excel, làm thế nào để thay đổi màu sắc của một cột dữ liệu cụ thể trong biểu đồ cột?
A. Nhấp chuột phải vào cột dữ liệu đó, chọn Format Data Series và chọn màu mong muốn.
B. Vào tab Insert và chọn lại loại biểu đồ.
C. Chỉ có thể thay đổi màu cho toàn bộ chuỗi dữ liệu, không riêng lẻ.
D. Nhấp đúp vào cột dữ liệu để mở bảng màu.
12. Loại biểu đồ nào thường được sử dụng để hiển thị xu hướng thay đổi của dữ liệu theo thời gian?
A. Biểu đồ tròn (Pie Chart).
B. Biểu đồ cột (Column Chart).
C. Biểu đồ đường (Line Chart).
D. Biểu đồ dạng phân tán (Scatter Chart).
13. Khi vẽ biểu đồ, việc thêm các đường lưới (Gridlines) giúp ích cho việc gì?
A. Thay đổi màu sắc của toàn bộ biểu đồ.
B. Dễ dàng đọc và ước lượng giá trị của các điểm dữ liệu.
C. Tạo hiệu ứng 3D cho biểu đồ.
D. Thêm các nhãn cho các danh mục.
14. Trong Excel, khi bạn muốn tạo một biểu đồ cột, bạn sẽ tìm thấy tùy chọn này ở đâu?
A. Trong nhóm Page Layout trên tab Insert.
B. Trong nhóm Charts trên tab Insert.
C. Trong nhóm Data trên tab Home.
D. Trong nhóm Drawing trên tab View.
15. Trong quá trình chỉnh sửa biểu đồ Excel, bạn muốn thêm một chú thích cho một điểm dữ liệu cụ thể. Bạn sẽ sử dụng tùy chọn nào?
A. Add Data Series.
B. Add Data Labels.
C. Add Chart Title.
D. Add Legend.
16. Trong Excel, làm thế nào để thay đổi nhãn của trục hoành (thường hiển thị tên danh mục) của biểu đồ?
A. Nhấp đúp vào nhãn trục hoành và nhập nội dung mới.
B. Vào tab Insert và chọn Axis Labels.
C. Sử dụng chức năng Format Axis và thay đổi phần Axis Options.
D. Chỉ có thể thay đổi nhãn trục hoành nếu dữ liệu gốc được sửa.
17. Bạn muốn tạo một biểu đồ thể hiện sự phân bổ của một tập dữ liệu duy nhất thành các phần nhỏ hơn. Loại biểu đồ nào phù hợp?
A. Biểu đồ đường (Line Chart).
B. Biểu đồ cột (Column Chart).
C. Biểu đồ tròn (Pie Chart).
D. Biểu đồ thanh (Bar Chart).
18. Khi chỉnh sửa biểu đồ, việc thêm hoặc bớt các trục tọa độ (ví dụ: trục hoành, trục tung) được thực hiện thông qua tùy chọn nào?
A. Tab Data > Axis Options.
B. Tab Layout (hoặc Chart Layouts) > Axes.
C. Tab View > Show Gridlines.
D. Tab Home > Format Selection.
19. Trong Excel, bạn có thể thay đổi kiểu hiển thị của các thanh trong biểu đồ cột (ví dụ: từ hình trụ sang hình chữ nhật) thông qua tùy chọn nào?
A. Tab Insert > Chart Styles.
B. Nhấp chuột phải vào thanh dữ liệu và chọn Format Data Series.
C. Tab Data > Format Selection.
D. Sử dụng chức năng Change Chart Type.
20. Bạn có một tập dữ liệu về doanh thu bán hàng của các sản phẩm trong một quý. Loại biểu đồ nào phù hợp nhất để so sánh doanh thu giữa các sản phẩm này?
A. Biểu đồ đường (Line Chart).
B. Biểu đồ tròn (Pie Chart).
C. Biểu đồ cột (Column Chart) hoặc biểu đồ thanh (Bar Chart).
D. Biểu đồ dạng phân tán (Scatter Chart).
21. Trong Excel, khi bạn thêm một chuỗi dữ liệu mới vào bảng tính, làm thế nào để biểu đồ hiện có tự động cập nhật?
A. Phải xóa biểu đồ cũ và tạo lại.
B. Chỉ cần lưu lại tệp Excel, biểu đồ sẽ tự cập nhật.
C. Cần chọn lại vùng dữ liệu và cập nhật thủ công cho biểu đồ.
D. Đảm bảo vùng dữ liệu được chọn ban đầu bao gồm cả các hàng/cột sẽ thêm mới.
22. Trong Excel, tùy chọn Chart Title có chức năng gì liên quan đến việc biểu diễn dữ liệu?
A. Cho phép thêm chú thích giải thích cho từng cột dữ liệu.
B. Quyết định màu sắc chủ đạo của toàn bộ biểu đồ.
C. Đặt tên hoặc mô tả ý nghĩa tổng quát của biểu đồ.
D. Tự động phân tích và đưa ra kết luận từ dữ liệu.
23. Loại biểu đồ nào rất hữu ích để hiển thị mối quan hệ giữa hai biến số định lượng?
A. Biểu đồ tròn (Pie Chart).
B. Biểu đồ đường (Line Chart).
C. Biểu đồ dạng cột (Column Chart).
D. Biểu đồ dạng phân tán (Scatter Chart).
24. Chức năng Legend (Chú giải) trong biểu đồ có vai trò gì?
A. Hiển thị tiêu đề của biểu đồ.
B. Giải thích ý nghĩa của các màu sắc hoặc ký hiệu đại diện cho từng chuỗi dữ liệu.
C. Cho phép thêm các đường lưới vào biểu đồ.
D. Điều chỉnh kích thước của các điểm dữ liệu.
25. Bạn có dữ liệu về nhiệt độ trung bình hàng ngày trong một tuần. Loại biểu đồ nào tốt nhất để hiển thị sự biến động của nhiệt độ này?
A. Biểu đồ cột (Column Chart).
B. Biểu đồ tròn (Pie Chart).
C. Biểu đồ dạng phân tán (Scatter Chart).
D. Biểu đồ đường (Line Chart).