1. Đâu là một lợi ích quan trọng của việc sử dụng hình ảnh minh họa trong văn bản?
A. Làm cho văn bản dài hơn
B. Giúp người đọc hiểu nội dung dễ dàng và thu hút hơn
C. Tăng dung lượng file văn bản
D. Chỉ để trang trí mà không có ý nghĩa
2. Khi chỉnh sửa hình ảnh, việc thay đổi giá trị Brightness (Độ sáng) và Contrast (Độ tương phản) có mục đích gì?
A. Thay đổi kích thước và vị trí hình ảnh
B. Làm cho hình ảnh rõ nét và dễ nhìn hơn
C. Chèn chú thích cho hình ảnh
D. Áp dụng hiệu ứng 3D cho hình ảnh
3. Nếu bạn muốn chèn một hình ảnh và chỉ hiển thị phần trung tâm của nó, còn các phần xung quanh bị loại bỏ, bạn sẽ sử dụng chức năng nào?
A. Resize
B. Crop
C. Artistic Effects
D. Change Picture
4. Tùy chọn Picture Border (Đường viền ảnh) cho phép người dùng điều chỉnh các thuộc tính nào của đường viền?
A. Chỉ màu sắc
B. Màu sắc, độ dày, và kiểu dáng (nét liền, nét đứt...)
C. Chỉ độ dày
D. Chỉ kiểu dáng
5. Khi chèn một hình ảnh từ máy tính vào Word, định dạng file ảnh nào thường được hỗ trợ tốt nhất?
A. Chỉ file .txt
B. Các định dạng phổ biến như .jpg, .png, .gif
C. Chỉ file .docx
D. Chỉ file .exe
6. Tùy chọn In Line with Text trong Wrap Text có ý nghĩa gì?
A. Hình ảnh sẽ nằm sau văn bản
B. Hình ảnh sẽ được chèn như một ký tự văn bản, nằm trên cùng một dòng
C. Văn bản sẽ bao quanh hình ảnh theo hình dạng tự do
D. Hình ảnh sẽ che khuất hoàn toàn văn bản
7. Chức năng Crop (Cắt xén) trên hình ảnh trong Word dùng để làm gì?
A. Làm mờ hình ảnh
B. Loại bỏ các phần không mong muốn của hình ảnh
C. Tăng độ sáng cho hình ảnh
D. Thay đổi kiểu đường viền của hình ảnh
8. Nếu muốn hình ảnh nằm chính giữa trang và văn bản chảy xung quanh theo hình vuông, bạn sẽ chọn tùy chọn Wrap Text nào?
A. In Line with Text
B. Square
C. Tight
D. Behind Text
9. Trong Microsoft Word, chức năng nào cho phép chèn hình ảnh vào văn bản để minh họa nội dung?
A. Chức năng Format Picture
B. Chức năng Insert Picture
C. Chức năng Picture Tools
D. Chức năng Layout Options
10. Để chèn một hình ảnh và đảm bảo nó luôn ở vị trí cố định trên trang ngay cả khi cuộn văn bản, bạn nên sử dụng tùy chọn Position (Vị trí) nào?
A. Top Left
B. Center
C. Fixed Position on Page
D. In Line with Text
11. Chức năng Change Picture (Thay đổi ảnh) trong Word cho phép người dùng làm gì?
A. Thay đổi kích thước của ảnh hiện có
B. Thay thế ảnh hiện tại bằng một ảnh khác từ nguồn khác
C. Xóa ảnh hiện tại
D. Áp dụng hiệu ứng cho ảnh hiện tại
12. Chức năng Insert Caption (Chèn chú thích) trong Word thường được sử dụng cho mục đích gì liên quan đến hình ảnh?
A. Thay đổi kích thước hình ảnh tự động
B. Tạo một nhãn (ví dụ: Hình 1) và mô tả cho hình ảnh
C. Chèn một siêu liên kết đến hình ảnh
D. Lưu hình ảnh vào thư viện của Word
13. Khi chèn một hình ảnh vào văn bản Word, người dùng có thể điều chỉnh các thuộc tính nào của hình ảnh để phù hợp với bố cục?
A. Chỉ có thể thay đổi kích thước
B. Thay đổi kích thước, vị trí, đường viền, hiệu ứng
C. Chỉ có thể thay đổi vị trí và đường viền
D. Chỉ có thể thêm hiệu ứng và đường viền
14. Khi muốn hình ảnh nằm ngay trên dòng văn bản và văn bản sẽ nhảy xuống dòng tiếp theo, bạn nên chọn tùy chọn Wrap Text nào?
A. Square
B. Through
C. In Line with Text
D. Top and Bottom
15. Trong Word, để áp dụng hiệu ứng đổ bóng cho hình ảnh, bạn sẽ tìm thấy tùy chọn này trong nhóm công cụ nào?
A. Insert Tab
B. Picture Styles Group (thuộc tab Format)
C. Layout Tab
D. View Tab
16. Để thay đổi kích thước của một hình ảnh đã chèn vào văn bản Word, thao tác nào là phổ biến nhất?
A. Nhấp đúp vào hình ảnh và chọn Resize
B. Kéo thả các điểm điều chỉnh (handles) trên khung hình ảnh
C. Sử dụng phím tắt Ctrl + mũi tên
D. Nhấn giữ phím Shift và kéo chuột
17. Nếu muốn hình ảnh nằm phía sau toàn bộ văn bản và văn bản có thể đọc được, bạn nên chọn tùy chọn Wrap Text nào?
A. Top and Bottom
B. Through
C. Behind Text
D. In Front of Text
18. Tùy chọn Tight trong Wrap Text khác với Square ở điểm nào?
A. Tight cho phép văn bản bao quanh hình ảnh sát hơn, kể cả các đường cong không đều
B. Square cho phép văn bản bao quanh hình ảnh sát hơn, kể cả các đường cong không đều
C. Tight chỉ dùng cho hình ảnh hình vuông
D. Không có sự khác biệt đáng kể
19. Tùy chọn More Layout Options (Tùy chọn bố cục khác) trong Word cho phép người dùng truy cập vào những thiết lập nào?
A. Chỉ thay đổi kích thước
B. Các thiết lập nâng cao về khoảng cách, căn chỉnh và văn bản bao quanh
C. Chỉ thay đổi định dạng file
D. Chỉ thêm đường viền
20. Để đảm bảo hình ảnh không bị méo khi thay đổi kích thước, người dùng nên làm gì?
A. Kéo bất kỳ góc nào của hình ảnh
B. Nhấn giữ phím Ctrl và kéo một trong các điểm điều chỉnh góc
C. Nhấn giữ phím Shift và kéo một trong các điểm điều chỉnh góc
D. Sử dụng chức năng AutoFit
21. Chức năng Artistic Effects (Hiệu ứng nghệ thuật) trong Word cho phép người dùng:
A. Thay đổi định dạng file ảnh
B. Áp dụng các bộ lọc biến đổi hình ảnh giống như tranh vẽ
C. Cắt ảnh thành các hình dạng tùy ý
D. Tăng độ phân giải của ảnh
22. Tùy chọn Wrap Text (Ngắt dòng) trong Word có chức năng chính là gì?
A. Thay đổi màu sắc của hình ảnh
B. Điều chỉnh cách văn bản bao quanh hình ảnh
C. Xóa nền của hình ảnh
D. Áp dụng hiệu ứng cho hình ảnh
23. Nếu muốn hình ảnh chỉ hiển thị ở phần đầu trang và không bị ảnh hưởng bởi văn bản ở thân trang, bạn có thể sử dụng:
A. Chèn ảnh trực tiếp vào văn bản
B. Chèn ảnh vào Header/Footer
C. Sử dụng chức năng Crop
D. Thay đổi Wrap Text thành Through
24. Khi chèn hình ảnh, việc giữ phím Alt và kéo chuột có tác dụng gì?
A. Thay đổi độ trong suốt của hình ảnh
B. Cho phép điều chỉnh kích thước tự do, không theo tỷ lệ chuẩn, và không bị kẹt vào lưới căn chỉnh
C. Tạo hiệu ứng ảnh động cho hình ảnh
D. Mở menu tùy chọn nâng cao
25. Chức năng Picture Styles trong Word cho phép người dùng làm gì với hình ảnh?
A. Thay đổi định dạng file ảnh
B. Áp dụng các hiệu ứng đồ họa, đường viền, đổ bóng...
C. Cắt xén hình ảnh
D. Điều chỉnh độ phân giải của ảnh