1. Trong trường hợp muốn hiển thị một đoạn video ngắn tự động phát khi người dùng di chuột qua nó, kỹ thuật nào là phù hợp nhất?
A. Sử dụng thuộc tính autoplay trên thẻ video.
B. Sử dụng CSS để định nghĩa hành vi này.
C. Sử dụng JavaScript để lắng nghe sự kiện mouseover và gọi phương thức play().
D. Chuyển đổi video sang định dạng GIF động.
2. Trong ngữ cảnh nhúng video từ YouTube hoặc các nền tảng khác, phương pháp phổ biến và được khuyến khích sử dụng là gì để đảm bảo tính tương thích và hiệu suất?
A. Tải trực tiếp tệp video về máy chủ và nhúng bằng thẻ video.
B. Sử dụng mã nhúng (embed code) do nền tảng cung cấp.
C. Chuyển đổi video sang định dạng Flash.
D. Chỉ sử dụng liên kết trực tiếp đến tệp video.
3. Khi gặp vấn đề về khả năng tương thích của định dạng video trên các trình duyệt khác nhau, giải pháp kỹ thuật nào thường được áp dụng?
A. Chỉ sử dụng một định dạng video duy nhất.
B. Cung cấp nhiều định dạng video khác nhau trong thẻ source của thẻ video.
C. Yêu cầu người dùng cài đặt trình phát video riêng.
D. Sử dụng định dạng GIF cho tất cả video.
4. Trong HTML5, thẻ audio cho phép nhúng nhiều tệp âm thanh với các định dạng khác nhau bằng cách sử dụng các thẻ con nào?
A. source
B. file
C. media
D. track
5. Trong HTML5, để hiển thị các nút điều khiển (như phát, tạm dừng, âm lượng) cho một video trên web, ta cần thêm thuộc tính nào vào thẻ video?
A. source
B. controls
C. preload
D. width
6. Trong các định dạng tệp âm thanh, định dạng nào được biết đến với việc lưu trữ dữ liệu âm thanh không nén, giữ nguyên chất lượng gốc và thường có dung lượng lớn?
A. MP3
B. AAC
C. WAV
D. OGG
7. Trong các định dạng tệp âm thanh phổ biến, định dạng nào thường được ưu tiên sử dụng cho web do khả năng nén tốt và hỗ trợ streaming hiệu quả?
A. WAV
B. MP3
C. AIFF
D. FLAC
8. Để đảm bảo video hiển thị đúng tỷ lệ khung hình khi thay đổi kích thước trình duyệt, nên sử dụng phương pháp nào trong CSS?
A. Đặt chiều rộng và chiều cao cố định bằng pixel.
B. Sử dụng thuộc tính aspect-ratio hoặc tính toán tỷ lệ phần trăm cho chiều rộng và chiều cao.
C. Chỉ định chiều cao và để trình duyệt tự tính chiều rộng.
D. Sử dụng thuộc tính float để căn chỉnh video.
9. Việc sử dụng tệp âm thanh có định dạng FLAC trên trang web có ưu điểm gì so với MP3 thông thường?
A. Dung lượng tệp nhỏ hơn nhiều.
B. Chất lượng âm thanh không nén, giữ nguyên bản gốc.
C. Được hỗ trợ bởi tất cả các trình duyệt web.
D. Tự động phát mà không cần thuộc tính autoplay.
10. Để video hoặc âm thanh chỉ phát khi người dùng cuộn đến phần đó của trang web, kỹ thuật lập trình nào thường được sử dụng kết hợp với HTML?
A. Chỉ sử dụng thuộc tính autoplay.
B. Sử dụng JavaScript để kiểm tra vị trí hiển thị của phần tử và điều khiển việc phát.
C. Tải trước toàn bộ nội dung video.
D. Sử dụng CSS để ẩn video khi không cần thiết.
11. Khi sử dụng thẻ video với thuộc tính controls, nút điều khiển nào cho phép người dùng xem video ở chế độ toàn màn hình?
A. Nút phát/tạm dừng.
B. Nút âm lượng.
C. Nút chuyển đổi chế độ toàn màn hình (thường là biểu tượng 4 mũi tên hoặc hình vuông).
D. Nút tua nhanh.
12. Khi lồng ghép video bằng thẻ video, nếu muốn video có kích thước cố định theo pixel (ví dụ: 640px chiều rộng), ta sử dụng thuộc tính nào?
A. height
B. style
C. width
D. size
13. Trong các thuộc tính của thẻ video, thuộc tính nào được dùng để chỉ định một hình ảnh xem trước (thumbnail) cho video trước khi nó được phát?
A. poster
B. preview
C. thumbnail
D. image
14. Thẻ iframe trong HTML được sử dụng chủ yếu để làm gì liên quan đến nội dung đa phương tiện?
A. Tạo hiệu ứng chuyển động cho văn bản.
B. Nhúng nội dung từ một nguồn khác (ví dụ: video, bản đồ) vào trang web hiện tại.
C. Định dạng kiểu chữ cho tiêu đề.
D. Tạo các nút bấm tương tác.
15. Định dạng video nào được hỗ trợ rộng rãi nhất trên các trình duyệt web hiện đại, đảm bảo khả năng tương thích cao?
A. AVI
B. WMV
C. MP4 (với codec H.264)
D. MOV
16. Để lặp lại một đoạn video hoặc âm thanh liên tục trên trang web, ta cần thêm thuộc tính nào vào thẻ video hoặc audio?
A. muted
B. autoplay
C. loop
D. controls
17. Thuộc tính preload của thẻ video có các giá trị nào và ý nghĩa của chúng là gì?
A. none (không tải), metadata (chỉ tải siêu dữ liệu), auto (tải toàn bộ).
B. play (phát ngay), pause (tạm dừng), stop (dừng).
C. high (chất lượng cao), medium (chất lượng trung bình), low (chất lượng thấp).
D. loop (lặp lại), mute (tắt tiếng), controls (hiển thị điều khiển).
18. Việc sử dụng một tệp âm thanh có định dạng không được trình duyệt hỗ trợ có thể dẫn đến kết quả gì?
A. Âm thanh sẽ tự động chuyển sang định dạng MP3.
B. Trình duyệt có thể hiển thị thông báo lỗi hoặc không phát được âm thanh.
C. Trang web sẽ bị lỗi hoàn toàn.
D. Âm thanh sẽ phát với chất lượng rất thấp.
19. Để một tệp âm thanh tự động phát khi người dùng truy cập trang web, thuộc tính nào cần được thêm vào thẻ audio?
A. loop
B. controls
C. muted
D. autoplay
20. Khi lồng ghép một tệp video vào trang web bằng thẻ video trong HTML5, thuộc tính nào quy định nguồn của video?
A. controls
B. src
C. autoplay
D. loop
21. Trong các định dạng tệp video, định dạng nào có thể chứa nhiều luồng video và âm thanh khác nhau, thường được sử dụng cho các nội dung có phụ đề hoặc nhiều kênh âm thanh?
A. AVI
B. MKV
C. WMV
D. MOV
22. Thuộc tính muted trong thẻ video hoặc audio có tác dụng gì?
A. Tự động phát video mà không cần nhấp chuột.
B. Lặp lại video vô thời hạn.
C. Vô hiệu hóa âm thanh của video/audio.
D. Chỉ hiển thị nút điều khiển.
23. Khi sử dụng thẻ audio trong HTML5 mà không thêm thuộc tính controls, người dùng sẽ gặp khó khăn gì khi tương tác với tệp âm thanh?
A. Không thể tải tệp âm thanh về máy.
B. Không có cách nào để người dùng điều khiển việc phát, tạm dừng hay điều chỉnh âm lượng.
C. Chất lượng âm thanh sẽ bị giảm sút.
D. Trình duyệt sẽ không hiển thị bất kỳ thông tin gì về tệp âm thanh.
24. Khi lồng ghép một tệp âm thanh có định dạng OGG, nó thường được kết hợp với định dạng nào khác trong thẻ source để đảm bảo khả năng tương thích trên nhiều trình duyệt hơn?
A. WAV
B. MP3
C. AAC
D. FLAC
25. Việc sử dụng tệp âm thanh có dung lượng lớn trực tiếp trên trang web có thể gây ra tác động tiêu cực nào?
A. Tăng tốc độ tải trang.
B. Giảm thời gian phát âm thanh.
C. Làm chậm tốc độ tải trang và tiêu tốn băng thông của người dùng.
D. Tăng cường chất lượng hình ảnh.