[Chân trời] Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 bài E3: Tạo văn bản, chèn hình ảnh và tạo chân trang
1. Chức năng Header & Footer Tools trong Word có các tab Design và Format. Mục đích chính của tab Design là gì?
A. Cung cấp các tùy chọn để chèn số trang, ngày tháng, tên tệp, và điều hướng giữa Header/Footer.
B. Chỉ cho phép thay đổi kiểu font chữ và màu sắc cho Header/Footer.
C. Cho phép áp dụng các hiệu ứng đồ họa cho Header/Footer.
D. Chỉ dùng để thiết lập Header/Footer cho trang đầu tiên.
2. Trong Word, tùy chọn Wrap Text nào cho phép hình ảnh nằm hoàn toàn trên một dòng văn bản riêng biệt, không cho phép bất kỳ văn bản nào khác xuất hiện ở hai bên của nó?
A. Top and Bottom
B. In Line with Text
C. Tight
D. Through
3. Trong một tài liệu Word, khi bạn thêm số trang vào chân trang, tùy chọn nào cho phép bạn bắt đầu đánh số trang từ một giá trị tùy chỉnh (ví dụ: bắt đầu từ trang 3 thay vì 1)?
A. Format Page Numbers
B. Page Number
C. Insert Page Number
D. Number Format
4. Tùy chọn More Layout Options trong mục Wrap Text của hình ảnh cho phép người dùng thiết lập điều gì?
A. Tùy chỉnh khoảng cách giữa văn bản và hình ảnh, cũng như vị trí neo của hình ảnh.
B. Chuyển đổi hình ảnh thành định dạng vector.
C. Tự động điều chỉnh độ phân giải của hình ảnh.
D. Chèn hình ảnh vào chân trang.
5. Chức năng Page Border trong Word được tìm thấy ở đâu?
A. Tab Design
B. Tab Insert
C. Tab Layout
D. Tab Home
6. Tùy chọn Format Picture trong Word cho phép điều chỉnh những thuộc tính nào của hình ảnh?
A. Độ sáng, độ tương phản, màu sắc, viền ảnh, hiệu ứng.
B. Chỉ có thể thay đổi kích thước và vị trí ảnh.
C. Chỉ có thể áp dụng các bộ lọc nghệ thuật.
D. Chỉ có thể cắt ảnh và thay đổi độ phân giải.
7. Chức năng Page Numbering trong Word cho phép người dùng tùy chỉnh định dạng của số trang. Lựa chọn nào sau đây KHÔNG phải là định dạng số trang phổ biến?
A. a, b, c, ...
B. i, ii, iii, ...
C. 1, 2, 3, ...
D. A, B, C, ...
8. Khi bạn muốn hiển thị thông tin liên hệ của công ty hoặc tên tác giả ở chân trang của tất cả các trang trong một tài liệu Word, bạn nên làm gì?
A. Mở Header & Footer, nhập thông tin vào Footer và đóng lại.
B. Chèn một Text Box ở cuối trang.
C. Sử dụng chức năng Insert > Shape.
D. Sao chép và dán thông tin vào cuối mỗi trang.
9. Để đảm bảo số trang hiển thị chính xác ở chân trang của một tài liệu Word có nhiều phần (sections) khác nhau, người dùng cần thực hiện thao tác nào sau khi thêm trường số trang vào chân trang của phần đầu tiên?
A. Ngắt liên kết Same as Previous cho chân trang của các phần tiếp theo.
B. Chèn lại trường số trang cho từng phần.
C. Chọn tùy chọn Different First Page.
D. Sử dụng chức năng Link to Previous cho tất cả các chân trang.
10. Khi chèn một hình ảnh và muốn nó hiển thị phía sau toàn bộ văn bản, tạo hiệu ứng chìm, tùy chọn Wrap Text phù hợp nhất là gì?
A. Behind Text
B. In Front of Text
C. Tight
D. Square
11. Nếu bạn muốn một hình ảnh được căn chỉnh chính xác vào giữa trang theo cả chiều ngang và chiều dọc, bạn nên sử dụng tùy chọn Position nào kết hợp với Wrap Text phù hợp?
A. Position Center (center page) và Wrap Text Square hoặc Tight.
B. Wrap Text In Line with Text và căn giữa.
C. Position Top Left và Wrap Text Behind Text.
D. Không thể thực hiện việc này chỉ bằng các tùy chọn mặc định.
12. Mục đích chính của việc sử dụng Section Break (Ngắt phần) khi tạo chân trang là gì?
A. Cho phép đánh số trang hoặc định dạng chân trang khác nhau cho từng phần của tài liệu.
B. Tự động tăng kích thước phông chữ cho chân trang.
C. Chèn hình ảnh vào chân trang một cách tự động.
D. Liên kết chân trang của tất cả các phần lại với nhau.
13. Nếu bạn muốn chân trang của một phần tài liệu Word chỉ hiển thị số trang bắt đầu từ 1, trong khi các phần khác có thể có đánh số trang riêng, bạn cần làm gì?
A. Ngắt liên kết Same as Previous và sau đó định dạng lại số trang cho phần đó.
B. Chỉ cần chọn Different First Page.
C. Xóa Footer của các phần khác.
D. Sử dụng tùy chọn Link to Previous cho tất cả các phần.
14. Nếu bạn muốn chân trang của phần thứ hai trong tài liệu Word không hiển thị cùng nội dung với chân trang của phần thứ nhất, bạn cần thực hiện hành động gì trước tiên?
A. Ngắt liên kết Same as Previous cho chân trang của phần thứ hai.
B. Chọn Different Odd & Even Pages.
C. Chèn một Section Break (Next Page).
D. Xóa toàn bộ chân trang của phần thứ nhất.
15. Trong Word, khi bạn chèn một hình ảnh, các điểm neo (handles) xung quanh hình ảnh dùng để làm gì?
A. Thay đổi kích thước và xoay hình ảnh.
B. Di chuyển hình ảnh đến vị trí mong muốn.
C. Cắt bỏ các phần không cần thiết của hình ảnh.
D. Áp dụng các hiệu ứng đặc biệt cho hình ảnh.
16. Trong Microsoft Word, chức năng nào được sử dụng để thêm văn bản lặp lại hoặc thông tin như số trang, ngày tháng vào đầu hoặc cuối mỗi trang của tài liệu?
A. Header/Footer
B. Page Break
C. Table of Contents
D. Watermark
17. Trong Word, nếu bạn muốn chèn một hình ảnh và đảm bảo nó luôn ở vị trí cố định trên trang, ngay cả khi bạn cuộn văn bản, bạn sẽ sử dụng tùy chọn Position nào?
A. Fix Position on Page
B. In Line with Text
C. Top and Bottom
D. Square
18. Để thêm một dòng chữ hoặc biểu tượng tùy chỉnh xuất hiện mờ nhạt ở phía sau nội dung văn bản trên mỗi trang, bạn sẽ sử dụng chức năng nào?
A. Watermark
B. Header
C. Footer
D. Text Box
19. Khi muốn đánh số trang bắt đầu từ một số khác 1 (ví dụ: bắt đầu từ trang 5) cho một phần cụ thể trong tài liệu Word, bạn cần thực hiện các bước nào?
A. Vào Format Page Numbers và chọn Start at với số mong muốn.
B. Xóa số trang hiện tại và gõ số mới.
C. Thay đổi định dạng số trang thành số La Mã rồi chuyển lại.
D. Sử dụng tùy chọn Page Break Before.
20. Làm thế nào để chỉnh sửa nội dung của chân trang (Footer) chỉ xuất hiện ở trang đầu tiên của một tài liệu Word?
A. Chọn tùy chọn Different First Page trong mục Header & Footer Tools.
B. Xóa chân trang hiện tại và tạo chân trang mới.
C. Sử dụng chức năng Insert > Page Number > Format Page Numbers.
D. Chuyển sang chế độ xem Draft View.
21. Khi chèn một hình ảnh vào tài liệu Word, bạn muốn văn bản chỉ hiển thị ở trên và dưới hình ảnh, không bao quanh hai bên. Bạn sẽ chọn tùy chọn Wrap Text nào?
A. Top and Bottom
B. Square
C. Tight
D. In Line with Text
22. Trong Microsoft Word, khi bạn muốn một hình ảnh được căn giữa theo chiều ngang của trang và văn bản có thể chảy xung quanh nó, bạn nên sử dụng tùy chọn Wrap Text nào kết hợp với căn lề giữa?
A. Square và căn giữa
B. In Line with Text và căn giữa
C. Through và căn giữa
D. Top and Bottom và căn giữa
23. Khi chèn một hình ảnh vào văn bản Word, tùy chọn Wrap Text nào cho phép văn bản bao quanh hình ảnh theo một bố cục chặt chẽ, thường là theo đường viền của hình ảnh?
A. Tight
B. In Line with Text
C. Top and Bottom
D. Behind Text
24. Trong Word, khi bạn chèn một hình ảnh vào văn bản, nó thường được đặt ở chế độ In Line with Text. Điều này có nghĩa là gì?
A. Hình ảnh được coi như một ký tự văn bản, di chuyển cùng dòng văn bản.
B. Hình ảnh sẽ tự động căn giữa trang.
C. Văn bản sẽ bao quanh hình ảnh theo hình vuông.
D. Hình ảnh sẽ luôn nằm ở phía trên cùng của trang.
25. Khi bạn chèn một hình ảnh có kích thước lớn vào văn bản Word và muốn nó chiếm toàn bộ chiều rộng của vùng văn bản, bạn sẽ điều chỉnh kích thước hình ảnh như thế nào?
A. Kéo các điểm neo ở hai cạnh ngang của hình ảnh cho đến khi vừa với lề.
B. Kéo các điểm neo ở hai góc của hình ảnh.
C. Sử dụng tùy chọn Center trong Wrap Text.
D. Chỉ kéo điểm neo ở góc trên bên trái.