1. Trong các mô hình nhúng văn bản, embedding matrix (ma trận nhúng) có vai trò gì?
A. Lưu trữ các vector nhúng cho từng từ trong kho ngữ vựng, với mỗi hàng đại diện cho một từ.
B. Lưu trữ toàn bộ văn bản gốc.
C. Chứa các tham số của mô hình phân loại văn bản.
D. Ghi lại thứ tự của các từ trong câu.
2. Trong thiết kế băng chuyền hình ảnh, các nút điều hướng (ví dụ: mũi tên trái/phải, các chấm tròn) có vai trò chính là gì?
A. Cung cấp phương tiện cho người dùng chủ động chuyển đổi giữa các ảnh.
B. Hiển thị thông tin chi tiết về từng ảnh.
C. Giúp người dùng chia sẻ ảnh lên mạng xã hội.
D. Thay đổi tốc độ tự động chuyển đổi của băng chuyền.
3. Trong ngữ cảnh nhúng mã (embedding) cho các ứng dụng xử lý ngôn ngữ tự nhiên, mục đích chính của việc tạo ra các vector nhúng là gì?
A. Để biểu diễn các từ hoặc đoạn văn bản dưới dạng các vector số học có ý nghĩa, phản ánh mối quan hệ ngữ nghĩa và ngữ cảnh giữa chúng.
B. Để mã hóa văn bản thành chuỗi bit nhị phân, giúp giảm dung lượng lưu trữ.
C. Để chuyển đổi văn bản thành định dạng hình ảnh, hỗ trợ hiển thị trên giao diện người dùng.
D. Để phân tách văn bản thành các từ riêng lẻ (tokenization) nhằm xử lý tiếp theo.
4. Khi sử dụng các mô hình nhúng sâu (deep learning embeddings) cho văn bản, mục tiêu của việc sử dụng nhiều lớp (layers) là gì?
A. Để học các biểu diễn văn bản ngày càng trừu tượng và phức tạp hơn, từ đặc trưng cấp thấp đến cấp cao.
B. Để tăng gấp đôi số lượng từ trong kho ngữ vựng.
C. Để giảm thời gian huấn luyện mô hình.
D. Để đảm bảo tất cả các câu đều có cùng độ dài vector.
5. Khi một băng chuyền hình ảnh không hiển thị đúng trên một số trình duyệt, nguyên nhân phổ biến nhất có thể là gì?
A. Sự không tương thích của mã JavaScript hoặc CSS với các phiên bản trình duyệt khác nhau.
B. Cấu hình mạng của người dùng.
C. Lỗi hệ điều hành trên máy tính của người dùng.
D. Tốc độ kết nối internet quá chậm.
6. Trong kỹ thuật nhúng mã, các vector nhúng thường được huấn luyện dựa trên nguyên tắc nào?
A. Nguyên tắc ngữ cảnh xác định từ (context determines word), nơi các từ xuất hiện cùng nhau trong ngữ cảnh có khả năng có mối liên hệ ngữ nghĩa.
B. Nguyên tắc ngẫu nhiên hóa hoàn toàn, không dựa trên mối quan hệ giữa các từ.
C. Nguyên tắc ưu tiên từ khóa, chỉ tập trung vào các từ được đánh dấu là quan trọng.
D. Nguyên tắc phân loại văn bản, chỉ huấn luyện trên các văn bản đã được gán nhãn.
7. Nếu bạn muốn tạo một băng chuyền hình ảnh mà mỗi ảnh có thể được nhấp vào để mở một liên kết khác nhau, bạn sẽ thực hiện điều này bằng cách nào?
B. Sử dụng JavaScript để bắt sự kiện click trên toàn bộ băng chuyền.
C. Chỉ cho phép nhấp vào ảnh đầu tiên trong băng chuyền.
D. Tải tất cả các ảnh về máy người dùng và sau đó mở liên kết.
8. Trong các thuật toán nhúng từ, mô hình Skip-gram hoạt động bằng cách?
A. Dự đoán các từ ngữ cảnh xung quanh (context words) dựa trên một từ mục tiêu (target word).
B. Dự đoán một từ mục tiêu dựa trên tất cả các từ trong một câu.
C. Phân loại văn bản thành các chủ đề đã định sẵn.
D. Tạo ra các đoạn văn bản mới dựa trên mẫu đã học.
9. Trong kỹ thuật nhúng, khi nào thì việc sử dụng pre-trained embeddings (nhúng đã được huấn luyện trước) là hợp lý nhất?
A. Khi tập dữ liệu huấn luyện cho tác vụ cụ thể của bạn nhỏ hoặc khi bạn muốn có kết quả nhanh chóng với chất lượng tốt.
B. Khi bạn có một lượng dữ liệu huấn luyện rất lớn và muốn tạo mô hình hoàn toàn mới.
C. Khi bạn chỉ cần biểu diễn văn bản dưới dạng chuỗi ký tự.
D. Khi tác vụ không liên quan đến ngữ nghĩa của văn bản.
10. Khi thiết kế một băng chuyền hình ảnh, việc sử dụng thuộc tính alt text (văn bản thay thế) cho mỗi ảnh là quan trọng vì lý do gì?
A. Cải thiện khả năng truy cập cho người dùng khiếm thị (sử dụng trình đọc màn hình) và hỗ trợ SEO.
B. Giúp trình duyệt tải ảnh nhanh hơn bằng cách cung cấp mô tả ngắn gọn.
C. Cho phép người dùng tùy chỉnh kích thước ảnh hiển thị.
D. Tăng cường bảo mật cho nội dung hình ảnh.
11. Độ đo cosine similarity thường được sử dụng trong các hệ thống khuyến nghị dựa trên vector nhúng để làm gì?
A. Đo lường sự tương đồng về hướng giữa hai vector nhúng, phản ánh mức độ giống nhau về ngữ nghĩa hoặc đặc trưng.
B. Đo lường khoảng cách vật lý giữa các điểm dữ liệu trong không gian.
C. Xác định tần suất xuất hiện của một từ trong một tập dữ liệu.
D. Đánh giá độ phức tạp của mô hình nhúng.
12. Để tạo hiệu ứng chuyển đổi mượt mà giữa các ảnh trong băng chuyền mà không cần dùng đến JavaScript phức tạp, có thể sử dụng kỹ thuật nào của CSS?
A. Sử dụng CSS Transitions hoặc Animations kết hợp với các thuộc tính `opacity` và `transform`.
B. Sử dụng các thẻ `
` lồng nhau với thuộc tính `display: none`.
C. Áp dụng thuộc tính `background-image` cho từng ảnh.
D. Sử dụng thuộc tính `z-index` để xếp chồng các ảnh.
13. Khi so sánh hai phương pháp nhúng văn bản phổ biến là Bag-of-Words (BoW) và Word Embeddings (như Word2Vec), điểm khác biệt cơ bản nhất là gì?
A. Word Embeddings nắm bắt được mối quan hệ ngữ nghĩa và ngữ cảnh của từ, còn BoW chỉ đếm tần suất xuất hiện của từ mà không quan tâm đến thứ tự hay ngữ cảnh.
B. BoW tạo ra các vector có thứ tự, còn Word Embeddings tạo ra các vector không có thứ tự.
C. Word Embeddings chỉ sử dụng cho văn bản tiếng Anh, còn BoW dùng cho mọi ngôn ngữ.
D. BoW yêu cầu tập dữ liệu lớn hơn nhiều so với Word Embeddings.
14. Một băng chuyền hình ảnh hiển thị quá nhiều ảnh hoặc ảnh có dung lượng quá lớn có thể dẫn đến hậu quả tiêu cực nào?
A. Giảm thời gian tải trang và tăng tỷ lệ thoát của người dùng do trải nghiệm kém.
B. Tăng cường sự tương tác của người dùng với nội dung.
C. Cải thiện thứ hạng SEO của trang web.
D. Giảm lượng băng thông sử dụng.
15. Khi tạo một băng chuyền hình ảnh (image carousel) trên website, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo trải nghiệm người dùng tốt?
A. Tốc độ tải ảnh nhanh chóng và khả năng điều hướng dễ dàng giữa các ảnh.
B. Sử dụng nhiều hiệu ứng chuyển động phức tạp để thu hút người xem.
C. Chỉ hiển thị ảnh ở độ phân giải cao nhất có thể để đảm bảo chất lượng.
D. Tích hợp nhiều nút chia sẻ mạng xã hội trên mỗi ảnh.
16. Khi nhúng mã HTML/CSS để tạo kiểu cho băng chuyền hình ảnh, tại sao việc sử dụng các lớp (classes) CSS lại được khuyến khích hơn là áp dụng kiểu trực tiếp cho từng phần tử?
A. Giúp quản lý kiểu dáng dễ dàng, tái sử dụng và cập nhật hiệu quả trên nhiều phần tử.
B. Tăng tốc độ tải của các tập tin CSS.
C. Đảm bảo tính tương thích với tất cả các trình duyệt cũ.
D. Giảm dung lượng của mã HTML.
17. Để tạo một băng chuyền hình ảnh có thể tùy chỉnh kích thước và bố cục linh hoạt trên các thiết bị khác nhau (responsive design), phương pháp nào thường được áp dụng?
A. Sử dụng CSS Media Queries kết hợp với các thư viện JavaScript hỗ trợ responsive carousel.
B. Thiết kế băng chuyền với kích thước cố định và chỉ hiển thị trên các thiết bị có độ phân giải tương ứng.
C. Sử dụng các thẻ `
![]()
` với thuộc tính `width` và `height` cố định.
D. Chỉ cho phép người dùng tự điều chỉnh kích thước ảnh bằng tay.
18. Kỹ thuật transfer learning (học chuyển giao) có thể áp dụng như thế nào trong việc tạo vector nhúng văn bản?
A. Sử dụng các mô hình nhúng đã được huấn luyện sẵn trên một lượng lớn dữ liệu văn bản (ví dụ: BERT, GPT) và tinh chỉnh (fine-tune) chúng cho tác vụ cụ thể.
B. Huấn luyện lại mô hình nhúng từ đầu trên mọi tập dữ liệu.
C. Chỉ sử dụng các mô hình nhúng đơn giản như Bag-of-Words.
D. Tạo vector nhúng dựa trên tần suất xuất hiện của ký tự.
19. Trong việc tạo băng chuyền hình ảnh, nếu muốn mỗi slide tự động chuyển sau một khoảng thời gian nhất định, bạn sẽ cấu hình tham số nào của thư viện carousel?
A. Tham số liên quan đến thời gian tự động chuyển đổi (ví dụ: `autoplaySpeed`, `interval`).
B. Tham số về số lượng ảnh hiển thị trên mỗi lần.
C. Tham số về hiệu ứng chuyển động giữa các slide.
D. Tham số về kích thước ảnh.
20. Để đảm bảo băng chuyền hình ảnh không làm gián đoạn trải nghiệm đọc nội dung văn bản xung quanh, bạn nên thực hiện biện pháp nào?
A. Đặt băng chuyền ở vị trí hợp lý, không chiếm quá nhiều không gian hiển thị và cung cấp tùy chọn đóng/thu gọn.
B. Tự động phát tất cả các video trong băng chuyền với âm thanh lớn.
C. Buộc người dùng phải xem hết tất cả các ảnh trước khi cuộn trang.
D. Tăng tốc độ chuyển đổi ảnh lên mức tối đa.
21. Mô hình nhúng nào thường được sử dụng để tạo ra các vector biểu diễn cho toàn bộ đoạn văn bản hoặc tài liệu, thay vì chỉ từng từ?
A. Doc2Vec (hoặc Paragraph Vectors).
B. Word2Vec.
C. GloVe.
D. TF-IDF.
22. Trong các phương pháp tạo vector nhúng, FastText có một ưu điểm nổi bật so với Word2Vec là gì?
A. Khả năng xử lý các từ không có trong kho ngữ vựng (out-of-vocabulary words) bằng cách sử dụng thông tin từ các ký tự con (subwords).
B. Tạo ra các vector nhúng có kích thước lớn hơn.
C. Chỉ hoạt động với các ngôn ngữ có bảng chữ cái Latin.
D. Tốc độ huấn luyện chậm hơn.
23. Trong lĩnh vực xử lý ngôn ngữ tự nhiên, khái niệm context window (cửa sổ ngữ cảnh) trong các mô hình nhúng có ý nghĩa gì?
A. Số lượng từ xung quanh một từ mục tiêu được sử dụng để huấn luyện mô hình nhúng.
B. Độ dài tối đa của một câu có thể được xử lý.
C. Số lượng vector nhúng được tạo ra cho một từ.
D. Khả năng mô hình ghi nhớ các từ đã xuất hiện trước đó trong một đoạn văn dài.
24. Trong các thư viện JavaScript phổ biến dùng để tạo băng chuyền hình ảnh (ví dụ: Slick Carousel, Swiper.js), chức năng lazy loading (tải lười) có ý nghĩa gì?
A. Chỉ tải hình ảnh khi chúng sắp hiển thị trên màn hình của người dùng, giúp tăng tốc độ tải trang ban đầu.
B. Tự động tải tất cả hình ảnh của băng chuyền ngay khi trang web được mở.
C. Tải ảnh theo thứ tự ngẫu nhiên để phân tán tải trọng máy chủ.
D. Chỉ tải ảnh khi người dùng nhấp vào nút tải thêm.
25. Khi nhúng một đoạn mã JavaScript để tạo hiệu ứng động cho băng chuyền hình ảnh, điều gì cần lưu ý để tránh ảnh hưởng đến hiệu suất trang web?
A. Tối ưu hóa mã JavaScript, tránh các vòng lặp không cần thiết và đảm bảo mã được tải không đồng bộ (asynchronously).
B. Nhúng mã JavaScript trực tiếp vào thẻ `` của mọi ảnh trong băng chuyền.
C. Sử dụng nhiều tập tin JavaScript riêng biệt cho từng hiệu ứng động.
D. Chỉ cho phép băng chuyền hoạt động khi người dùng nhấp vào nút kích hoạt hiệu ứng.