[Chân trời] Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 bài F10: Định kiểu CSS cho siêu liên kết và danh sách
1. Bạn muốn các mục danh sách không có thứ tự () có dấu đầu dòng là hình vuông đặc. Giá trị CSS nào cho list-style-type sẽ áp dụng điều này?
A. square
B. box
C. disc
D. solid-square
2. Nếu bạn muốn các mục danh sách có thứ tự (ol) được đánh số bằng chữ La Mã viết thường (i, ii, iii), bạn sẽ sử dụng giá trị nào cho list-style-type?
A. lower-roman
B. upper-roman
C. roman-lower
D. roman-i
3. Một siêu liên kết đang hoạt động (được nhấp vào) trong CSS được định kiểu bằng pseudo-class nào?
A. :active
B. :visited
C. :focus
D. :hover
4. Để tạo một hiệu ứng chuyển đổi mượt mà khi màu sắc của siêu liên kết thay đổi (ví dụ: khi di chuột qua), bạn sẽ sử dụng thuộc tính CSS nào?
A. transition
B. animation
C. transform
D. timing-function
5. Để tạo một danh sách với các mục được căn chỉnh theo chiều dọc và có khoảng cách đều nhau giữa các mục, thuộc tính CSS nào là phù hợp nhất?
A. display: flex; justify-content: space-between;
B. display: block; margin-bottom: 10px;
C. float: left; clear: both;
D. display: inline-block; spacing: 10px;
6. Đâu là cách định kiểu CSS phổ biến để tạo hiệu ứng chuyển màu (gradient) cho một siêu liên kết?
A. background-image: linear-gradient(to right, red, yellow);
B. color: linear-gradient(to right, red, yellow);
C. background: linear-gradient(to right, red, yellow);
D. gradient-color: linear-gradient(to right, red, yellow);
7. Trong ngữ cảnh của siêu liên kết, làm thế nào để thay đổi màu sắc của văn bản khi người dùng nhấn giữ chuột lên liên kết?
A. Sử dụng pseudo-class :active với thuộc tính color.
B. Sử dụng pseudo-class :hover với thuộc tính color.
C. Sử dụng thuộc tính background-color với pseudo-class :visited.
D. Sử dụng thuộc tính text-decoration với pseudo-class :focus.
8. Giá trị nào của thuộc tính list-style-type sẽ hiển thị các dấu chấm tròn đặc cho các mục danh sách không có thứ tự (
A. disc
B. circle
C. square
D. decimal
9. Bạn muốn các mục danh sách không có thứ tự () có dấu đầu dòng là hình tròn rỗng. Giá trị CSS nào cho list-style-type sẽ thực hiện điều này?
A. circle
B. disc
C. empty
D. ring
10. Khi định kiểu cho một danh sách có thứ tự () bằng CSS, thuộc tính nào cho phép bạn thay đổi kiểu đánh số (ví dụ: từ số sang chữ cái La Mã)?
A. list-style-type
B. marker-type
C. order-style
D. list-format
11. Nếu bạn muốn một danh sách có thứ tự (ol) hiển thị các số theo thứ tự chữ cái Hy Lạp (ví dụ: alpha, beta), bạn sẽ sử dụng giá trị nào cho list-style-type?
A. lower-greek
B. upper-greek
C. greek-alpha
D. greek-letters
12. Thuộc tính CSS nào cho phép bạn kiểm soát khoảng cách giữa các mục trong một danh sách?
A. margin
B. padding
C. spacing
D. gap
13. Nếu bạn muốn các mục danh sách không có thứ tự () hiển thị dưới dạng hình vuông thay vì dấu chấm tròn, bạn sẽ sử dụng giá trị nào cho list-style-type?
A. square
B. disc
C. circle
D. box
14. Để loại bỏ gạch chân mặc định của một siêu liên kết trong CSS, ta sử dụng thuộc tính nào?
A. text-decoration: none;
B. underline: none;
C. border-bottom: none;
D. list-style: none;
15. Để đặt một hình ảnh làm dấu đầu dòng cho các mục danh sách không có thứ tự trong CSS, bạn sẽ sử dụng thuộc tính và giá trị nào?
A. list-style-image: url(path/to/image.png);
B. background-image: url(path/to/image.png);
C. marker-image: url(path/to/image.png);
D. bullet-image: url(path/to/image.png);
16. Bạn muốn các mục danh sách có thứ tự (ol) được đánh số bằng chữ cái La Mã viết hoa (I, II, III). Giá trị CSS nào cho list-style-type sẽ thực hiện điều này?
A. upper-roman
B. lower-roman
C. roman-upper
D. roman-I
17. Khi bạn muốn một siêu liên kết có hiệu ứng đổ bóng dưới dạng văn bản (text-shadow), thuộc tính nào được sử dụng?
A. text-shadow
B. box-shadow
C. shadow
D. text-effect
18. Thuộc tính CSS nào cho phép bạn ẩn hoàn toàn dấu đầu dòng của danh sách?
A. list-style: none;
B. display: none;
C. visibility: hidden;
D. text-indent: -9999px;
19. Đâu là cách viết CSS đúng để đặt màu nền của một siêu liên kết khi nó được tập trung (focus)?
A. a:focus { background-color: yellow; }
B. a:active { background-color: yellow; }
C. a:hover { background-color: yellow; }
D. a:visited { background-color: yellow; }
20. Để đảm bảo một siêu liên kết luôn có gạch chân, ngay cả khi người dùng di chuột qua hoặc nhấp vào nó, bạn sẽ sử dụng quy tắc CSS nào?
A. a { text-decoration: underline; }
B. a:hover { text-decoration: underline; }
C. a:active { text-decoration: none; }
D. a:visited { text-decoration: underline; }
21. Trong CSS, thuộc tính nào được sử dụng để thay đổi màu sắc của một siêu liên kết khi người dùng di chuột qua nó?
A. color
B. background-color
C. text-decoration
D. transition
22. Nếu bạn muốn tất cả các liên kết trên trang web có màu xanh lam và không có gạch chân mặc định, bạn sẽ viết quy tắc CSS như thế nào?
A. a { color: blue; text-decoration: none; }
B. link { color: blue; underline: none; }
C. a:link { color: blue; text-decoration: none; }
D. href { color: blue; border-bottom: none; }
23. Trong CSS, thuộc tính nào có thể được sử dụng để tạo khoảng cách bên trong cho các mục danh sách (li) so với dấu đầu dòng của chúng?
A. padding
B. margin
C. border
D. spacing
24. Trong CSS, để định kiểu cho các liên kết đã được người dùng truy cập, ta sử dụng pseudo-class nào?
A. :visited
B. :active
C. :focus
D. :link
25. Để định kiểu cho một siêu liên kết chỉ khi nó có tiêu điểm (ví dụ: được chọn bằng phím Tab), bạn sẽ sử dụng selector CSS nào?
A. a:focus
B. a:active
C. a:hover
D. a:visited