2. Để biểu mẫu có thể gửi tệp tin (ví dụ: tải lên ảnh), thuộc tính nào của thẻ
A. method=post
B. action=/upload
C. enctype=multipart/form-data
D. accept-charset=UTF-8
3. Thẻ `
A. Tạo ra một trường nhập liệu cho phép chọn nhiều tùy chọn từ danh sách.
B. Tạo ra một danh sách thả xuống với các tùy chọn được nhóm lại.
C. Cung cấp các tùy chọn gợi ý tự động hoàn thành cho trường nhập liệu.
D. Xác định các tùy chọn chỉ đọc cho trường nhập liệu.
4. Phân biệt giữa GET và POST trong thuộc tính method của thẻ
A. Dữ liệu được gửi trong phần thân (body) của yêu cầu HTTP.
B. Dữ liệu được thêm vào cuối URL dưới dạng các cặp khóa-giá trị.
C. Dữ liệu được mã hóa và gửi qua một kênh riêng biệt.
D. Dữ liệu được lưu trữ tạm thời trong cookie.
5. Thuộc tính placeholder của thẻ có tác dụng gì?
A. Đặt giá trị mặc định cho trường nhập liệu.
B. Hiển thị một gợi ý ngắn gọn về nội dung mong đợi trong trường.
C. Ngăn người dùng chỉnh sửa nội dung của trường.
D. Xác định kiểu dữ liệu của trường nhập liệu.
7. Thuộc tính name của một trường nhập liệu trong biểu mẫu HTML có vai trò gì quan trọng khi gửi dữ liệu lên máy chủ?
A. Xác định kiểu dữ liệu của trường nhập liệu.
B. Đặt nhãn hiển thị cho trường nhập liệu.
C. Định danh tên của trường khi dữ liệu được gửi đi.
D. Kiểm tra tính hợp lệ của dữ liệu nhập vào.
8. Thuộc tính method của thẻ
A. Khi dữ liệu gửi đi là nhỏ và không nhạy cảm.
B. Khi muốn dữ liệu hiển thị trên URL.
C. Khi dữ liệu gửi đi là lớn, nhạy cảm hoặc thay đổi trạng thái máy chủ.
D. Khi thực hiện truy vấn tìm kiếm đơn giản.
9. Khi sử dụng thuộc tính type với giá trị password cho thẻ , ký tự người dùng nhập vào sẽ hiển thị như thế nào?
A. Hiển thị dưới dạng văn bản thông thường.
B. Hiển thị dưới dạng ký tự gạch dưới.
C. Hiển thị dưới dạng các dấu chấm hoặc dấu hoa thị.
D. Hiển thị dưới dạng ký tự mã hóa.
10. Trong trường hợp nào, việc sử dụng thuộc tính readonly cho một trường nhập liệu là phù hợp?
A. Khi bạn muốn người dùng bắt buộc phải nhập dữ liệu vào trường đó.
B. Khi bạn muốn hiển thị một giá trị đã được tính toán hoặc cố định, không cho phép người dùng chỉnh sửa.
C. Khi bạn muốn ẩn hoàn toàn trường nhập liệu khỏi giao diện.
D. Khi bạn muốn trường nhập liệu chỉ chấp nhận số.
11. Trong HTML, thẻ nào sau đây được sử dụng phổ biến nhất để định nghĩa các trường nhập liệu cho biểu mẫu web?
12. Thẻ HTML nào được sử dụng để tạo một trường nhập liệu cho phép người dùng tải lên tệp tin từ máy tính của họ?
13. Trong ngữ cảnh của biểu mẫu web, client-side validation (kiểm tra phía máy khách) có ý nghĩa gì?
A. Việc kiểm tra dữ liệu được thực hiện bởi máy chủ trước khi gửi đi.
B. Việc kiểm tra dữ liệu được thực hiện bởi trình duyệt web của người dùng trước khi gửi đến máy chủ.
C. Việc kiểm tra dữ liệu được thực hiện bởi một ứng dụng di động.
D. Việc kiểm tra dữ liệu được thực hiện bởi cơ sở dữ liệu.
14. Trong HTML, để đảm bảo người dùng không bỏ qua việc nhập một trường dữ liệu quan trọng, ta sử dụng thuộc tính nào?
A. disabled
B. readonly
C. required
D. hidden
15. Để tạo một danh sách thả xuống (dropdown list) trong HTML, ta sử dụng kết hợp của những thẻ nào?
A. Thẻ và thẻ
B. Thẻ
C. Thẻ
D. Thẻ
16. Thuộc tính type của thẻ có giá trị nào sau đây được sử dụng để tạo ra một ô chọn (checkbox)?
A. text
B. checkbox
C. submit
D. radio
17. Nếu người dùng gửi một biểu mẫu có trường nhập liệu với type=email, trình duyệt web thường sẽ thực hiện kiểm tra gì?
A. Kiểm tra xem trường có trống hay không.
B. Kiểm tra xem trường có chứa một địa chỉ email hợp lệ (theo định dạng cơ bản) hay không.
C. Kiểm tra xem địa chỉ email có tồn tại trên máy chủ hay không.
D. Kiểm tra xem trường có chứa số điện thoại hay không.
18. Khi bạn muốn cho phép người dùng nhập một chuỗi ký tự có độ dài cố định, ví dụ như mã PIN gồm 4 chữ số, bạn sẽ sử dụng loại trường nhập liệu nào và có thể kết hợp với thuộc tính nào để giới hạn số ký tự?
19. Thuộc tính rows và cols của thẻ
A. Xác định kích thước font chữ và màu sắc của văn bản.
B. Đặt giới hạn số ký tự tối đa và tối thiểu có thể nhập.
C. Chỉ định số hàng và số cột hiển thị ban đầu của vùng văn bản.
D. Kiểm tra tính hợp lệ của địa chỉ email.
20. Thuộc tính for của thẻ
A. Thuộc tính name
B. Thuộc tính class
C. Thuộc tính id
D. Thuộc tính value
21. Thuộc tính value của thẻ
A. Đặt văn bản hiển thị cho tùy chọn.
B. Xác định thứ tự của tùy chọn trong danh sách.
C. Cung cấp giá trị sẽ được gửi đi khi biểu mẫu được gửi.
D. Đánh dấu tùy chọn được chọn mặc định.
22. Khi sử dụng thẻ `` với `type=number`, thuộc tính nào có thể được sử dụng để đặt khoảng cách giữa các giá trị hợp lệ được chấp nhận?
A. maxlength
B. step
C. size
D. minlength
23. Thẻ HTML nào được dùng để tạo ra một vùng văn bản đa dòng cho phép người dùng nhập liệu?
24. Để tạo một nút gửi biểu mẫu trong HTML, giá trị nào của thuộc tính type của thẻ hoặc
A. reset
B. button
C. submit
D. text
25. Thẻ HTML nào được sử dụng để nhóm các tùy chọn lựa chọn mà người dùng chỉ có thể chọn một trong số đó?
A. Thẻ
B. Thẻ
C. Thẻ (trong cùng một nhóm name)
D. Thẻ