1. Khi thiết kế giao diện cho một trang web thương mại điện tử, yếu tố nào cần được ưu tiên để khuyến khích khách hàng hoàn tất giao dịch mua sắm?
A. Nút Thêm vào giỏ hàng và quy trình thanh toán rõ ràng.
B. Hình ảnh sản phẩm chất lượng cao và mô tả chi tiết.
C. Các chương trình khuyến mãi và giảm giá hấp dẫn.
D. Thông tin liên hệ và địa chỉ cửa hàng.
3. Tác động chính của việc trang web có tốc độ tải chậm đối với người dùng là gì?
A. Tăng tỷ lệ bỏ trang (bounce rate) và giảm sự hài lòng của người dùng.
B. Tăng thứ hạng trên các công cụ tìm kiếm.
C. Giảm dung lượng dữ liệu cần tải về.
D. Cải thiện khả năng hiển thị trên màn hình nhỏ.
4. Khi thiết kế một trang web, việc sử dụng thẻ title có ý nghĩa gì?
A. Xác định tiêu đề của trang web, hiển thị trên tab trình duyệt và kết quả tìm kiếm.
B. Định dạng kiểu chữ cho toàn bộ nội dung trang.
C. Tạo một liên kết đến trang web khác.
D. Nhúng một đoạn mã JavaScript.
5. Tại sao việc kiểm thử (testing) lại là một bước quan trọng trong quy trình phát triển trang web?
A. Để phát hiện và sửa lỗi, đảm bảo trang web hoạt động đúng chức năng và ổn định.
B. Để tăng tốc độ tải trang web.
C. Để làm cho giao diện trang web hấp dẫn hơn.
D. Để giảm số lượng người dùng truy cập.
6. Trong ngữ cảnh phát triển web, khái niệm responsive design ám chỉ điều gì?
A. Trang web có khả năng tự điều chỉnh giao diện để hiển thị tối ưu trên mọi kích thước màn hình thiết bị.
B. Trang web sử dụng các hiệu ứng chuyển động mượt mà.
C. Trang web có tốc độ tải rất nhanh.
D. Trang web có khả năng tương tác cao với người dùng.
7. Trong dự án tạo trang web, vai trò chính của tệp CSS (Cascading Style Sheets) là gì?
A. Định dạng giao diện và kiểu dáng cho các thành phần của trang web.
B. Xử lý logic và tương tác động trên trang web.
C. Lưu trữ và quản lý dữ liệu người dùng.
D. Cấu trúc nội dung và phân cấp thông tin.
8. Thẻ HTML nào được sử dụng để tạo một danh sách không theo thứ tự (ví dụ: danh sách các mục gạch đầu dòng)?
9. Ngôn ngữ lập trình nào chủ yếu được sử dụng để xử lý các tương tác động và logic phía client (trình duyệt) của một trang web?
A. JavaScript
B. HTML
C. CSS
D. PHP
10. Trong thiết kế web, khái niệm UX (User Experience) đề cập đến điều gì?
A. Tổng thể trải nghiệm và cảm nhận của người dùng khi tương tác với trang web.
B. Cấu trúc mã nguồn và hiệu năng của trang web.
C. Khả năng hiển thị của trang web trên các thiết bị khác nhau.
D. Tỷ lệ chuyển đổi và doanh thu từ trang web.
11. Để tạo một liên kết đến một trang web khác trên Internet, chúng ta sử dụng thẻ HTML nào?
B.
![]()
C.
D.
12. Khi thiết kế một form đăng ký trên trang web, trường nhập liệu nào là bắt buộc phải có để xác thực người dùng?
A. Tên người dùng (Username) hoặc Email và Mật khẩu (Password).
B. Tên đầy đủ (Full Name).
C. Số điện thoại (Phone Number).
D. Địa chỉ (Address).
13. Khi xây dựng một trang web, việc sử dụng thẻ alt cho các thẻ img (hình ảnh) có ý nghĩa quan trọng nhất đối với đối tượng nào?
A. Người dùng sử dụng trình đọc màn hình (screen reader) và công cụ tìm kiếm.
B. Người dùng có kết nối internet chậm.
C. Người dùng sử dụng trình duyệt di động.
D. Người dùng có thị lực tốt và màn hình lớn.
14. Khi lựa chọn tên miền cho trang web, yếu tố nào cần được ưu tiên để dễ nhớ và liên quan đến nội dung?
A. Ngắn gọn, dễ đọc, dễ nhớ và phản ánh được mục đích của trang.
B. Dài và chứa nhiều từ khóa liên quan.
C. Sử dụng nhiều ký tự đặc biệt và số.
D. Trùng hoàn toàn với tên công ty lớn.
15. Thành phần nào trong dự án tạo trang web chịu trách nhiệm xử lý dữ liệu, logic nghiệp vụ và tương tác với cơ sở dữ liệu?
A. Back-end (Phía máy chủ).
B. Front-end (Phía người dùng).
C. Giao diện người dùng (UI).
D. Tập tin CSS.
16. Thẻ HTML nào được sử dụng để nhúng một đoạn mã JavaScript vào trang web?
17. Công cụ nào thường được sử dụng để quản lý các phiên bản khác nhau của mã nguồn trong một dự án phát triển web?
A. Git
B. Notepad++
C. Visual Studio Code
D. FileZilla
18. Khi thiết kế một trang web, việc sử dụng các tiêu đề (heading tags: h1, h2, h3...) có lợi ích gì?
A. Cấu trúc hóa nội dung, giúp người đọc và công cụ tìm kiếm dễ hiểu hơn.
B. Tăng kích thước chữ mặc định trên toàn trang.
C. Tạo các liên kết nội bộ đến các phần khác của trang.
D. Đảm bảo trang web hiển thị tốt trên mọi trình duyệt.
19. Trong dự án tạo trang web, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc định hình trải nghiệm người dùng và khả năng điều hướng trên website?
A. Cấu trúc liên kết và thiết kế menu.
B. Màu sắc chủ đạo và phông chữ.
C. Tốc độ tải trang và dung lượng ảnh.
D. Số lượng bài viết và danh mục sản phẩm.
20. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo tính bảo mật cho một trang web?
A. Sử dụng giao thức HTTPS và cập nhật các bản vá bảo mật thường xuyên.
B. Thiết kế giao diện người dùng hấp dẫn.
C. Tối ưu hóa tốc độ tải trang.
D. Sử dụng nhiều hình ảnh động.
21. Trong quá trình tạo trang web, tại sao việc xác định rõ đối tượng người dùng mục tiêu lại quan trọng?
A. Để định hướng thiết kế giao diện, nội dung và chức năng phù hợp.
B. Để giảm thiểu chi phí phát triển.
C. Để tăng tốc độ tải trang.
D. Để đảm bảo tính tương thích với mọi thiết bị.
22. Trong quá trình phát triển một trang web, mục tiêu chính của việc tối ưu hóa công cụ tìm kiếm (SEO) là gì?
A. Tăng thứ hạng hiển thị của trang web trên các kết quả tìm kiếm.
B. Giảm thời gian tải trang web.
C. Tăng cường bảo mật cho trang web.
D. Cải thiện trải nghiệm người dùng trên thiết bị di động.
23. Trong dự án tạo trang web, thuật ngữ wireframe thường dùng để chỉ giai đoạn nào?
A. Thiết kế cấu trúc bố cục cơ bản của trang web.
B. Viết mã nguồn cho các chức năng phức tạp.
C. Kiểm thử hiệu năng của trang web.
D. Tối ưu hóa hình ảnh cho trang web.
24. Để đảm bảo trang web hiển thị tốt trên nhiều loại thiết bị khác nhau (máy tính, điện thoại, máy tính bảng), phương pháp thiết kế nào là hiệu quả nhất?
A. Thiết kế đáp ứng (Responsive Web Design).
B. Thiết kế cố định (Fixed-width Design).
C. Thiết kế theo pixel (Pixel-perfect Design).
D. Thiết kế theo lưới (Grid-based Design).
25. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về các thành phần cốt lõi của một dự án tạo trang web?
A. Thiết kế đồ họa và giao diện người dùng (UI/UX).
B. Phát triển phần mềm ứng dụng di động độc lập.
C. Lập trình front-end và back-end.
D. Lựa chọn tên miền và dịch vụ lưu trữ web.