[Chân trời] Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

0
Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!
Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!

[Chân trời] Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

[Chân trời] Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

1. Ai là người có trách nhiệm đảm bảo các quy trình phát triển phần mềm tuân thủ các tiêu chuẩn chất lượng và phương pháp luận nhất định trong ngành dịch vụ CNTT?

A. Kỹ sư mạng
B. Chuyên viên phân tích dữ liệu
C. Chuyên viên đảm bảo chất lượng phần mềm (QA Engineer)
D. Nhà phát triển Back-end

2. Một Chuyên viên an ninh mạng (Cybersecurity Specialist) trong ngành dịch vụ CNTT có vai trò chính là gì?

A. Thiết kế các chiến dịch quảng cáo kỹ thuật số.
B. Phát triển các ứng dụng di động mới.
C. Bảo vệ hệ thống và dữ liệu khỏi các mối đe dọa an ninh mạng.
D. Tối ưu hóa hiệu suất của máy chủ.

3. Trong ngành dịch vụ CNTT, một Chuyên viên triển khai hệ thống (System Implementer) có nhiệm vụ chính là gì?

A. Viết báo cáo tài chính.
B. Cài đặt, cấu hình và đưa hệ thống CNTT vào hoạt động.
C. Tạo nội dung marketing.
D. Phân tích hành vi người dùng.

4. Trong ngành dịch vụ CNTT, thuật ngữ CI/CD (Continuous Integration/Continuous Deployment) liên quan chặt chẽ đến phương pháp nào?

A. Phân tích dữ liệu lớn
B. Tự động hóa quy trình phát triển và triển khai phần mềm
C. Quản lý mạng xã hội
D. Thiết kế đồ họa

5. Vai trò của một Chuyên viên quản lý cấu hình (Configuration Manager) trong ngành dịch vụ CNTT là gì?

A. Tối ưu hóa chiến lược marketing.
B. Theo dõi và quản lý các thay đổi đối với các thành phần của hệ thống CNTT.
C. Thiết kế giao diện người dùng.
D. Phân tích dữ liệu người dùng.

6. Trong nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin, vai trò của Chuyên viên tư vấn giải pháp CNTT chủ yếu tập trung vào khía cạnh nào?

A. Viết mã nguồn cho các ứng dụng mới.
B. Thiết kế và triển khai hạ tầng mạng.
C. Hiểu nhu cầu kinh doanh và đề xuất giải pháp CNTT phù hợp.
D. Quản lý rủi ro an ninh mạng.

7. Một Chuyên viên phân tích kinh doanh (Business Analyst) và một Chuyên viên phân tích hệ thống (System Analyst) có điểm khác biệt cơ bản nào trong vai trò của họ trong ngành dịch vụ CNTT?

A. BA tập trung vào nghiệp vụ kinh doanh, SA tập trung vào yêu cầu kỹ thuật của hệ thống.
B. BA phát triển phần mềm, SA quản lý dự án.
C. BA làm về mạng, SA làm về bảo mật.
D. BA thiết kế giao diện, SA viết mã nguồn.

8. Một chuyên viên phân tích nghiệp vụ (Business Analyst) trong lĩnh vực CNTT sẽ thực hiện công việc chính nào sau đây?

A. Xây dựng và bảo trì website.
B. Thu thập, phân tích và tài liệu hóa các yêu cầu nghiệp vụ của dự án.
C. Kiểm thử hiệu năng của phần mềm.
D. Quản lý dự án phần mềm theo phương pháp Agile.

9. Trong lĩnh vực dịch vụ CNTT, Kiểm thử tự động (Automation Testing) mang lại lợi ích chính nào?

A. Tăng cường bảo mật cho ứng dụng.
B. Giảm thời gian và chi phí cho việc kiểm thử lặp đi lặp lại.
C. Cải thiện trải nghiệm người dùng cuối.
D. Mở rộng phạm vi tiếp thị sản phẩm.

10. Trong bối cảnh ngành dịch vụ CNTT, Quản lý dịch vụ CNTT (IT Service Management - ITSM) tập trung vào khía cạnh nào?

A. Thiết kế chip bán dẫn.
B. Quản lý vòng đời của các dịch vụ CNTT để đáp ứng nhu cầu kinh doanh.
C. Phát triển thuật toán trí tuệ nhân tạo.
D. Tối ưu hóa chiến lược truyền thông.

11. Một người làm trong nhóm nghề Kiểm thử phần mềm (Software Tester) có nhiệm vụ chính là gì?

A. Tối ưu hóa thuật toán tìm kiếm.
B. Thiết kế cơ sở dữ liệu quan hệ.
C. Tìm kiếm và báo cáo lỗi trong phần mềm.
D. Tạo ra các chiến dịch quảng cáo trực tuyến.

12. Trong nhóm nghề dịch vụ CNTT, ai là người chịu trách nhiệm xử lý các yêu cầu về thay đổi, sửa lỗi, hoặc nâng cấp phần mềm từ phía người dùng hoặc khách hàng?

A. Chuyên viên phân tích dữ liệu
B. Nhà phát triển Back-end
C. Chuyên viên quản lý dự án
D. Chuyên viên hỗ trợ kỹ thuật hoặc bộ phận phát triển phần mềm

13. Lĩnh vực dịch vụ nào trong CNTT tập trung vào việc đảm bảo hệ thống hoạt động ổn định, hiệu quả và an toàn cho người dùng cuối?

A. Phát triển ứng dụng di động
B. Quản trị hệ thống và mạng máy tính
C. Phân tích dữ liệu lớn (Big Data Analytics)
D. Trí tuệ nhân tạo (AI)

14. Lĩnh vực nào trong dịch vụ CNTT liên quan đến việc khai thác và phân tích các mẫu dữ liệu để dự đoán hành vi tương lai hoặc phát hiện các bất thường?

A. Phát triển phần mềm nhúng
B. Khoa học dữ liệu (Data Science)
C. Quản lý dự án
D. Thiết kế mạng máy tính

15. Trong bối cảnh ngành dịch vụ CNTT, thuật ngữ DevOps đề cập đến sự kết hợp của những yếu tố nào?

A. Phát triển phần mềm và Quản lý cơ sở dữ liệu
B. Phát triển phần mềm (Development) và Vận hành hệ thống (Operations)
C. Thiết kế giao diện và Trải nghiệm người dùng
D. An ninh mạng và Quản lý rủi ro

16. Trong nhóm nghề dịch vụ CNTT, lĩnh vực Cloud Computing (Điện toán đám mây) chủ yếu đề cập đến việc gì?

A. Phát triển các ứng dụng di động.
B. Cung cấp tài nguyên tính toán, lưu trữ và dịch vụ qua mạng Internet.
C. Thiết kế các chiến dịch quảng cáo trực tuyến.
D. Phân tích hành vi người dùng trên mạng xã hội.

17. Lĩnh vực nào trong dịch vụ CNTT liên quan đến việc phân tích, xử lý và diễn giải các tập dữ liệu lớn để rút ra thông tin hữu ích và hỗ trợ ra quyết định?

A. Phát triển game
B. Phân tích dữ liệu (Data Analytics)
C. Thiết kế đồ họa
D. Quản lý mạng xã hội

18. Trong ngành dịch vụ CNTT, vai trò của Quản lý dự án CNTT (IT Project Manager) bao gồm những hoạt động chính nào?

A. Trực tiếp lập trình các chức năng phức tạp.
B. Lập kế hoạch, điều phối nguồn lực và giám sát tiến độ dự án.
C. Thiết kế kiến trúc hệ thống phần mềm.
D. Bảo mật dữ liệu người dùng.

19. Theo quan điểm phổ biến về phân loại nhóm nghề dịch vụ CNTT, một Chuyên viên kiểm soát chất lượng (Quality Assurance Specialist) có vai trò tương đồng nhất với ai?

A. Nhà phân tích kinh doanh
B. Kỹ sư mạng
C. Chuyên viên kiểm thử phần mềm (Software Tester)
D. Nhà phát triển Back-end

20. Trong nhóm nghề dịch vụ CNTT, Kỹ sư dữ liệu (Data Engineer) tập trung vào khía cạnh nào của dữ liệu?

A. Thiết kế giao diện người dùng.
B. Xây dựng và duy trì hạ tầng dữ liệu, quy trình thu thập và xử lý dữ liệu.
C. Phân tích xu hướng thị trường.
D. Tạo nội dung sáng tạo cho website.

21. Đâu là một trong những hoạt động cốt lõi của Chuyên viên hỗ trợ kỹ thuật (Technical Support Specialist) trong ngành dịch vụ CNTT?

A. Phát triển các thuật toán học máy mới.
B. Hỗ trợ người dùng giải quyết các sự cố phần cứng và phần mềm.
C. Thiết kế kiến trúc hạ tầng đám mây.
D. Quản lý chiến lược truyền thông kỹ thuật số.

22. Trong nhóm nghề dịch vụ CNTT, ai là người chịu trách nhiệm thiết kế và phát triển giao diện người dùng (UI) và trải nghiệm người dùng (UX) cho sản phẩm phần mềm?

A. Kỹ sư mạng
B. Chuyên viên phân tích dữ liệu
C. Nhà phát triển Front-end / Nhà thiết kế UI/UX
D. Chuyên viên bảo mật thông tin

23. Vai trò của một Quản trị viên cơ sở dữ liệu (Database Administrator - DBA) trong ngành dịch vụ CNTT là gì?

A. Tạo ra các chiến dịch marketing số.
B. Thiết kế giao diện người dùng cho ứng dụng web.
C. Đảm bảo tính toàn vẹn, bảo mật và hiệu suất của cơ sở dữ liệu.
D. Viết các bài đăng trên mạng xã hội.

24. Theo phân tích phổ biến trong ngành dịch vụ Công nghệ thông tin, lĩnh vực nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc hỗ trợ người dùng cuối, doanh nghiệp sử dụng các sản phẩm và dịch vụ CNTT?

A. Phát triển phần mềm ứng dụng
B. Quản lý cơ sở dữ liệu
C. Hỗ trợ kỹ thuật và dịch vụ khách hàng
D. Thiết kế giao diện người dùng (UI/UX)

25. Lĩnh vực nào trong dịch vụ CNTT tập trung vào việc xây dựng và quản lý các ứng dụng chạy trên thiết bị di động (smartphone, tablet)?

A. Phân tích dữ liệu
B. Phát triển ứng dụng di động (Mobile App Development)
C. Quản trị mạng
D. An ninh mạng

1 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 1

1. Ai là người có trách nhiệm đảm bảo các quy trình phát triển phần mềm tuân thủ các tiêu chuẩn chất lượng và phương pháp luận nhất định trong ngành dịch vụ CNTT?

2 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 1

2. Một Chuyên viên an ninh mạng (Cybersecurity Specialist) trong ngành dịch vụ CNTT có vai trò chính là gì?

3 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 1

3. Trong ngành dịch vụ CNTT, một Chuyên viên triển khai hệ thống (System Implementer) có nhiệm vụ chính là gì?

4 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 1

4. Trong ngành dịch vụ CNTT, thuật ngữ CI/CD (Continuous Integration/Continuous Deployment) liên quan chặt chẽ đến phương pháp nào?

5 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 1

5. Vai trò của một Chuyên viên quản lý cấu hình (Configuration Manager) trong ngành dịch vụ CNTT là gì?

6 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 1

6. Trong nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin, vai trò của Chuyên viên tư vấn giải pháp CNTT chủ yếu tập trung vào khía cạnh nào?

7 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 1

7. Một Chuyên viên phân tích kinh doanh (Business Analyst) và một Chuyên viên phân tích hệ thống (System Analyst) có điểm khác biệt cơ bản nào trong vai trò của họ trong ngành dịch vụ CNTT?

8 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 1

8. Một chuyên viên phân tích nghiệp vụ (Business Analyst) trong lĩnh vực CNTT sẽ thực hiện công việc chính nào sau đây?

9 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 1

9. Trong lĩnh vực dịch vụ CNTT, Kiểm thử tự động (Automation Testing) mang lại lợi ích chính nào?

10 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 1

10. Trong bối cảnh ngành dịch vụ CNTT, Quản lý dịch vụ CNTT (IT Service Management - ITSM) tập trung vào khía cạnh nào?

11 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 1

11. Một người làm trong nhóm nghề Kiểm thử phần mềm (Software Tester) có nhiệm vụ chính là gì?

12 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 1

12. Trong nhóm nghề dịch vụ CNTT, ai là người chịu trách nhiệm xử lý các yêu cầu về thay đổi, sửa lỗi, hoặc nâng cấp phần mềm từ phía người dùng hoặc khách hàng?

13 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 1

13. Lĩnh vực dịch vụ nào trong CNTT tập trung vào việc đảm bảo hệ thống hoạt động ổn định, hiệu quả và an toàn cho người dùng cuối?

14 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 1

14. Lĩnh vực nào trong dịch vụ CNTT liên quan đến việc khai thác và phân tích các mẫu dữ liệu để dự đoán hành vi tương lai hoặc phát hiện các bất thường?

15 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 1

15. Trong bối cảnh ngành dịch vụ CNTT, thuật ngữ DevOps đề cập đến sự kết hợp của những yếu tố nào?

16 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 1

16. Trong nhóm nghề dịch vụ CNTT, lĩnh vực Cloud Computing (Điện toán đám mây) chủ yếu đề cập đến việc gì?

17 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 1

17. Lĩnh vực nào trong dịch vụ CNTT liên quan đến việc phân tích, xử lý và diễn giải các tập dữ liệu lớn để rút ra thông tin hữu ích và hỗ trợ ra quyết định?

18 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 1

18. Trong ngành dịch vụ CNTT, vai trò của Quản lý dự án CNTT (IT Project Manager) bao gồm những hoạt động chính nào?

19 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 1

19. Theo quan điểm phổ biến về phân loại nhóm nghề dịch vụ CNTT, một Chuyên viên kiểm soát chất lượng (Quality Assurance Specialist) có vai trò tương đồng nhất với ai?

20 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 1

20. Trong nhóm nghề dịch vụ CNTT, Kỹ sư dữ liệu (Data Engineer) tập trung vào khía cạnh nào của dữ liệu?

21 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 1

21. Đâu là một trong những hoạt động cốt lõi của Chuyên viên hỗ trợ kỹ thuật (Technical Support Specialist) trong ngành dịch vụ CNTT?

22 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 1

22. Trong nhóm nghề dịch vụ CNTT, ai là người chịu trách nhiệm thiết kế và phát triển giao diện người dùng (UI) và trải nghiệm người dùng (UX) cho sản phẩm phần mềm?

23 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 1

23. Vai trò của một Quản trị viên cơ sở dữ liệu (Database Administrator - DBA) trong ngành dịch vụ CNTT là gì?

24 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 1

24. Theo phân tích phổ biến trong ngành dịch vụ Công nghệ thông tin, lĩnh vực nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc hỗ trợ người dùng cuối, doanh nghiệp sử dụng các sản phẩm và dịch vụ CNTT?

25 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 1

25. Lĩnh vực nào trong dịch vụ CNTT tập trung vào việc xây dựng và quản lý các ứng dụng chạy trên thiết bị di động (smartphone, tablet)?