[Chân trời] Trắc nghiệm Toán học 3 bài 10 Em làm được những gì?
[Chân trời] Trắc nghiệm Toán học 3 bài 10 Em làm được những gì?
1. Trong phép chia $15 : 3 = 5$, số $15$ được gọi là gì?
A. Số chia
B. Số bị chia
C. Thương
D. Số dư
2. Một cái bánh được chia thành $8$ phần bằng nhau. Nếu ăn $3$ phần, thì đã ăn bao nhiêu phần của cái bánh?
A. $\frac{3}{5}$
B. $\frac{5}{8}$
C. $\frac{3}{8}$
D. $\frac{8}{3}$
3. Nếu $a \div b = c$ và $b \neq 0$, thì $a$ được gọi là gì?
A. Số chia
B. Thương
C. Số bị chia
D. Số dư
4. Nếu $5$ quả táo có giá $20.000$ đồng, thì giá của mỗi quả táo là bao nhiêu?
A. $5.000$ đồng
B. $4.000$ đồng
C. $3.000$ đồng
D. $6.000$ đồng
5. Phép cộng $234 + 567$ có kết quả là bao nhiêu?
A. $801$
B. $791$
C. $811$
D. $800$
6. Trong một dãy số $1, 3, 5, 7, 9$, số nào là số hạng thứ tư?
A. $3$
B. $5$
C. $7$
D. $9$
7. Một hình vuông có cạnh dài $5$ cm. Chu vi của hình vuông đó là bao nhiêu?
A. $10$ cm
B. $20$ cm
C. $25$ cm
D. $15$ cm
8. Nếu $a \times b = c$, thì $c$ được gọi là gì trong phép nhân?
A. Thừa số
B. Tích
C. Số hạng
D. Tổng
9. Đâu là cách viết đúng của số một trăm linh năm?
A. $105$
B. $150$
C. $115$
D. $1005$
10. Một lớp học có $30$ học sinh, trong đó có $18$ học sinh nam. Hỏi số học sinh nữ là bao nhiêu?
A. $12$ học sinh
B. $14$ học sinh
C. $10$ học sinh
D. $13$ học sinh
11. Đổi $2$ giờ $30$ phút ra phút. Kết quả là bao nhiêu phút?
A. $150$ phút
B. $120$ phút
C. $180$ phút
D. $90$ phút
12. Phép trừ $905 - 238$ có kết quả là bao nhiêu?
A. $667$
B. $677$
C. $767$
D. $668$
13. Diện tích của hình chữ nhật có chiều dài $8$ m và chiều rộng $3$ m là bao nhiêu?
A. $11$ m$^2$
B. $24$ m$^2$
C. $16$ m$^2$
D. $32$ m$^2$
14. Số La Mã $XXI$ biểu thị giá trị nào?
A. $19$
B. $20$
C. $21$
D. $22$
15. Một hình vuông có diện tích $36$ cm$^2$. Độ dài cạnh của hình vuông đó là bao nhiêu cm?
A. $6$ cm
B. $9$ cm
C. $18$ cm
D. $36$ cm