[Chân trời] Trắc nghiệm Toán học 3 bài 11 Mi-li-mét
[Chân trời] Trắc nghiệm Toán học 3 bài 11 Mi-li-mét
1. Một con kiến dài $3$ $mm$. Một con bọ rùa dài $1$ $cm$. Hỏi con bọ rùa dài gấp bao nhiêu lần con kiến?
A. 3 lần
B. 10 lần
C. 30 lần
D. Khoảng 3.33 lần
2. Đổi $5$ $cm$ sang đơn vị $mm$. Kết quả là bao nhiêu?
A. $5$ $mm$
B. $50$ $mm$
C. $0.5$ $mm$
D. $500$ $mm$
3. Một chiếc bút chì có độ dài $19$ $cm$. Nếu muốn ghi lại độ dài này bằng đơn vị $mm$, ta sẽ ghi là bao nhiêu?
A. $1.9$ $mm$
B. $19$ $mm$
C. $190$ $mm$
D. $1900$ $mm$
4. Đơn vị đo độ dài nào được sử dụng phổ biến trong đời sống hàng ngày để đo các vật dụng nhỏ như bút chì, chiều cao của một em bé?
A. Kilô-mét ($km$)
B. Mét ($m$)
C. Xentimét ($cm$)
D. Mi-li-mét ($mm$)
5. Nếu một sợi dây dài $1$ mét, thì sợi dây đó dài bao nhiêu mi-li-mét?
A. $10$ $mm$
B. $100$ $mm$
C. $1000$ $mm$
D. $10000$ $mm$
6. Nếu chiều cao của một cái bàn là $75$ $cm$, thì chiều cao đó tương đương bao nhiêu $mm$?
A. $7.5$ $mm$
B. $750$ $mm$
C. $7500$ $mm$
D. $0.75$ $mm$
7. Một cái thước kẻ học sinh thường có vạch chia tới đơn vị nào?
A. Xentimét ($cm$)
B. Mi-li-mét ($mm$)
C. Mét ($m$)
D. Đề-xi-mét ($dm$)
8. Độ dày của một tờ giấy A4 thường vào khoảng $0.1$ $mm$. Vậy độ dày của $10$ tờ giấy A4 là bao nhiêu?
A. $0.1$ $mm$
B. $1$ $mm$
C. $10$ $mm$
D. $100$ $mm$
9. Nếu $1$ inch xấp xỉ bằng $25.4$ $mm$, thì $2$ inch xấp xỉ bằng bao nhiêu $mm$?
A. $25.4$ $mm$
B. $50.8$ $mm$
C. $2.54$ $mm$
D. $508$ $mm$
10. Một con giun đất có thể dài tới $15$ $cm$. Chiều dài này tương đương bao nhiêu $mm$?
A. $1.5$ $mm$
B. $15$ $mm$
C. $150$ $mm$
D. $1500$ $mm$
11. Đơn vị $mm$ xuất phát từ tiền tố nào trong hệ mét?
A. Kilo ($kilo$, nghĩa là $1000$)
B. Centi ($centi$, nghĩa là $1/100$)
C. Mili ($mili$, nghĩa là $1/1000$)
D. Deci ($deci$, nghĩa là $1/10$)
12. Một sợi tóc có đường kính khoảng $0.05$ $mm$. Nếu ta xếp chồng $20$ sợi tóc lên nhau, tổng độ dày là bao nhiêu?
A. $0.05$ $mm$
B. $1$ $mm$
C. $20$ $mm$
D. $100$ $mm$
13. Nếu khoảng cách giữa hai điểm A và B là $0.5$ $cm$, thì khoảng cách đó bằng bao nhiêu $mm$?
A. $0.05$ $mm$
B. $5$ $mm$
C. $50$ $mm$
D. $0.005$ $mm$
14. Trong thực tế, đơn vị $mm$ thường được dùng để đo những loại vật liệu gì?
A. Khoảng cách giữa các thành phố
B. Chiều cao của tòa nhà
C. Độ dày của kim loại tấm, đường kính sợi tóc
D. Chiều dài của con đường
15. Trong các đơn vị đo độ dài sau, đơn vị nào nhỏ nhất?
A. Đề-xi-mét ($dm$)
B. Xentimét ($cm$)
C. Mi-li-mét ($mm$)
D. Mét ($m$)