[Chân trời] Trắc nghiệm Toán học 3 bài 33 Phép chia hết và phép chia có dư
[Chân trời] Trắc nghiệm Toán học 3 bài 33 Phép chia hết và phép chia có dư
1. Số nào sau đây chia hết cho 3?
2. Nếu $N \div 3 = 12$ dư 1, thì giá trị của $N$ là bao nhiêu?
3. Số 99 chia cho 10 có số dư là bao nhiêu?
4. Số dư trong phép chia số 53 cho 8 là bao nhiêu?
5. Số 15 chia cho 4 được thương là bao nhiêu và có số dư là bao nhiêu?
A. Thương là 3, số dư là 3
B. Thương là 4, số dư là 3
C. Thương là 3, số dư là 4
D. Thương là 2, số dư là 7
6. Khi chia một số cho 2, nếu số dư là 0 thì số đó được gọi là gì?
A. Số lẻ
B. Số chẵn
C. Số nguyên tố
D. Số chia hết
7. Số nào sau đây là bội của 9?
8. Trong phép chia, số bị chia là 28, số chia là 5. Tìm thương và số dư.
A. Thương là 5, số dư là 3
B. Thương là 6, số dư là 2
C. Thương là 5, số dư là 2
D. Thương là 5, số dư là 8
9. Số 42 có chia hết cho 6 không? Vì sao?
A. Có, vì $6 \times 7 = 42$
B. Không, vì $6 \times 7 = 42$
C. Có, vì $42 \div 6 = 6$ dư 6
D. Không, vì 42 là số chẵn
10. Trong các số sau, số nào là ước của 24?
11. Phép chia nào sau đây có số dư bằng 0?
A. $20 \div 3$
B. $25 \div 4$
C. $28 \div 7$
D. $31 \div 5$
12. Số nào sau đây KHÔNG chia hết cho 5?
13. Số dư trong phép chia số 40 cho 7 là bao nhiêu?
14. Nếu một số tự nhiên $N$ chia cho 5 có số dư là 3, thì $N$ có thể là số nào sau đây?
15. Cho biểu thức $a = b \times q + r$, trong đó $0 \le r < b$. Nếu $a=35$ và $b=6$, thì giá trị của $q$ và $r$ lần lượt là bao nhiêu?
A. $q=5, r=5$
B. $q=6, r=-1$
C. $q=5, r=0$
D. $q=6, r=5$