[Chân trời] Trắc nghiệm Toán học 5 bài 13: Héc-ta
[Chân trời] Trắc nghiệm Toán học 5 bài 13: Héc-ta
1. Một khu dân cư có diện tích $5$ ha. Nếu $3/5$ diện tích khu dân cư này dùng để xây nhà, thì diện tích đất xây nhà là bao nhiêu mét vuông?
A. $30.000$ m$^2$
B. $3.000$ m$^2$
C. $5.000$ m$^2$
D. $300.000$ m$^2$
2. Một thửa ruộng hình vuông có cạnh là 100 m. Diện tích của thửa ruộng đó bằng bao nhiêu héc-ta?
A. $1$ ha
B. $0,01$ ha
C. $10$ ha
D. $0,1$ ha
3. Một khu đất có diện tích là $25.000$ m$^2$. Đổi đơn vị đo diện tích của khu đất này sang héc-ta.
A. $2,5$ ha
B. $25$ ha
C. $250$ ha
D. $0,025$ ha
4. Một mảnh đất hình chữ nhật có chiều dài là 50 m và chiều rộng là 20 m. Diện tích của mảnh đất đó bằng bao nhiêu héc-ta?
A. $0,01$ ha
B. $10$ ha
C. $100$ ha
D. $0,1$ ha
5. Nếu một khu rừng có diện tích là 500 ha, thì diện tích đó tương đương với bao nhiêu mét vuông?
A. $5.000.000$ m$^2$
B. $50.000$ m$^2$
C. $500.000$ m$^2$
D. $5.000.000.000$ m$^2$
6. Một thửa ruộng hình chữ nhật có diện tích $6000$ m$^2$. Nếu chiều dài là $100$ m, thì chiều rộng của thửa ruộng là bao nhiêu mét?
A. $60$ m
B. $6$ m
C. $0,6$ m
D. $600$ m
7. Đâu là đơn vị đo diện tích phổ biến dùng để đo đất đai ở Việt Nam?
A. Mét vuông ($m^2$)
B. Ki-lô-mét vuông ($km^2$)
C. Héc-ta (ha)
D. Xăng-ti-mét vuông ($cm^2$)
8. Đâu là mối quan hệ đúng giữa héc-ta và ki-lô-mét vuông?
A. $1 \text{ ha} = 0,01 \text{ km}^2$
B. $1 \text{ ha} = 0,1 \text{ km}^2$
C. $1 \text{ ha} = 10 \text{ km}^2$
D. $1 \text{ ha} = 100 \text{ km}^2$
9. Nếu một trang trại có diện tích $250.000$ m$^2$, thì diện tích đó tương đương với bao nhiêu héc-ta?
A. $2,5$ ha
B. $25$ ha
C. $250$ ha
D. $0,025$ ha
10. Trong một phép chuyển đổi đơn vị, $1 \text{ ha} = ? \text{ m}^2$. Giá trị cần điền vào dấu chấm hỏi là bao nhiêu?
A. $100$
B. $1.000$
C. $10.000$
D. $100.000$
11. Diện tích của một hình chữ nhật là $150$ m$^2$. Nếu chiều rộng là $10$ m thì chiều dài của hình chữ nhật đó là bao nhiêu mét?
A. $15$ m
B. $150$ m
C. $1,5$ m
D. $0,15$ m
12. Nếu một khu vực rộng $5$ km$^2$ được chuyển đổi sang đơn vị héc-ta, kết quả là bao nhiêu?
A. $50$ ha
B. $500$ ha
C. $5.000$ ha
D. $50.000$ ha
13. Một thửa đất hình chữ nhật có chiều dài $150$ m và chiều rộng $80$ m. Diện tích của thửa đất đó là:
A. $12000$ m$^2$
B. $1,2$ ha
C. $12$ ha
D. $120$ ha
14. Biết $1 \text{ km}^2$ bằng bao nhiêu héc-ta?
A. $100$ ha
B. $10$ ha
C. $10.000$ ha
D. $1.000$ ha
15. Một khu đất hình vuông có diện tích là $4$ ha. Cạnh của khu đất đó dài bao nhiêu mét?
A. $200$ m
B. $100$ m
C. $400$ m
D. $4$ m