[Chân trời] Trắc nghiệm Toán học 5 bài 19: Hàng của số thập phân: Đọc, viết số thập phân
[Chân trời] Trắc nghiệm Toán học 5 bài 19: Hàng của số thập phân: Đọc, viết số thập phân
1. Chữ số 9 trong số $10,905$ nằm ở hàng nào?
A. Hàng phần trăm
B. Hàng phần nghìn
C. Hàng phần mười
D. Hàng chục
2. Số $0,75$ đọc là gì?
A. Không phẩy bảy mươi lăm
B. Bảy mươi lăm phẩy không
C. Không phẩy bảy trăm năm mươi
D. Bảy mươi lăm
3. Trong số $3,14159$, chữ số 4 ở hàng nào?
A. Hàng phần nghìn
B. Hàng phần mười
C. Hàng phần trăm
D. Hàng phần vạn
4. Số $0,007$ đọc là gì?
A. Không phẩy không trăm bảy
B. Không phẩy bảy phần nghìn
C. Bảy phần nghìn
D. Không phẩy không bảy
5. Số thập phân nào có giá trị lớn nhất trong các số sau: $5,01$; $5,1$; $5,001$; $5,10$?
A. $5,01$
B. $5,10$
C. $5,001$
D. $5,1$
6. Viết số thập phân từ cách đọc Hai mươi phẩy không trăm tám mươi chín.
A. $20,089$
B. $20,890$
C. $2,089$
D. $20,809$
7. Xác định giá trị của chữ số 5 trong số $1,253$.
A. $5$ đơn vị
B. $5$ phần mười
C. $5$ phần trăm
D. $5$ phần nghìn
8. Số thập phân nào biểu thị $5 + \frac{6}{1000}$?
A. $5,06$
B. $5,600$
C. $5,006$
D. $5,006$
9. Số thập phân nào có giá trị nhỏ nhất trong các số sau: $0,12$; $0,012$; $0,102$; $0,021$?
A. $0,12$
B. $0,012$
C. $0,102$
D. $0,021$
10. Chữ số 7 trong số thập phân $12,375$ nằm ở hàng nào?
A. Hàng phần mười
B. Hàng phần trăm
C. Hàng phần nghìn
D. Hàng đơn vị
11. Viết số thập phân từ cách đọc Bảy mươi hai phẩy năm trăm linh một.
A. $72,501$
B. $72,510$
C. $72,051$
D. $7,2501$
12. Số thập phân nào được đọc là Không phẩy bốn trăm linh năm?
A. $0,405$
B. $0,045$
C. $0,450$
D. $4,05$
13. Viết số thập phân biểu thị Ba đơn vị, năm phần mười, hai phần trăm.
A. $3,52$
B. $3,25$
C. $3,052$
D. $35,2$
14. Số thập phân nào biểu thị $1 + \frac{2}{10} + \frac{3}{100}$?
A. $1,32$
B. $1,23$
C. $1,023$
D. $1,203$
15. Số $3,004$ đọc là gì?
A. Ba phẩy không trăm linh bốn
B. Ba phẩy không không bốn
C. Ba phẩy bốn phần nghìn
D. Ba đơn vị, bốn phần nghìn