[Chân trời] Trắc nghiệm Toán học 5 bài 65: Diện tích xung quanh và diện tích toàn phần của hình hộp chữ nhật
1. Diện tích xung quanh của một hình hộp chữ nhật bằng $180$ cm$^2$. Chiều cao của hình hộp chữ nhật là $5$ cm. Chu vi đáy của hình hộp chữ nhật đó là bao nhiêu?
A. $36$ cm
B. $20$ cm
C. $15$ cm
D. $90$ cm
2. Một hình hộp chữ nhật có chu vi đáy là $24$ cm và chiều cao là $5$ cm. Diện tích xung quanh của hình hộp chữ nhật là bao nhiêu?
A. $100$ cm$^2$
B. $120$ cm$^2$
C. $144$ cm$^2$
D. $150$ cm$^2$
3. Nếu diện tích xung quanh của một hình hộp chữ nhật là $216$ cm$^2$ và chiều cao là $6$ cm, thì chu vi đáy của hình hộp chữ nhật đó là bao nhiêu?
A. $36$ cm
B. $18$ cm
C. $24$ cm
D. $12$ cm
4. Một hình hộp chữ nhật có ba kích thước là $a, b, c$. Diện tích toàn phần của hình hộp chữ nhật đó được tính như thế nào?
A. $2(ab+ac+bc)$
B. $2(a+b)c + 2ab$
C. $abc$
D. $2(a+b+c)$
5. Một hình hộp chữ nhật có chiều dài $8$ m, chiều rộng $6$ m, chiều cao $4$ m. Diện tích toàn phần của hình hộp chữ nhật là bao nhiêu?
A. $160$ m$^2$
B. $192$ m$^2$
C. $208$ m$^2$
D. $240$ m$^2$
6. Một hình hộp chữ nhật có chiều dài $5$ cm, chiều rộng $5$ cm, chiều cao $5$ cm. Đây là hình gì?
A. Hình hộp chữ nhật có đáy là hình vuông
B. Hình lập phương
C. Hình hộp chữ nhật
D. Cả A và B đều đúng
7. Hình hộp chữ nhật có chiều dài $8$ cm, chiều rộng $5$ cm, chiều cao $3$ cm. Diện tích toàn phần của hình hộp chữ nhật là:
A. $158$ cm$^2$
B. $122$ cm$^2$
C. $105$ cm$^2$
D. $130$ cm$^2$
8. Một hình hộp chữ nhật có các cạnh là $a, b, c$. Nếu $a=b=c$, thì hình hộp chữ nhật này là hình gì?
A. Hình hộp chữ nhật có đáy là hình vuông
B. Hình lập phương
C. Hình hộp chữ nhật
D. Cả A và B đều đúng
9. Nếu tăng chiều cao của một hình hộp chữ nhật lên gấp đôi, giữ nguyên chiều dài và chiều rộng, diện tích xung quanh của hình hộp chữ nhật sẽ thay đổi như thế nào?
A. Không thay đổi
B. Tăng gấp đôi
C. Giảm đi một nửa
D. Tăng gấp ba
10. Hình hộp chữ nhật có các kích thước $a, b, c$. Công thức tính diện tích xung quanh là gì?
A. $2(a+b+c)$
B. $2(ab+bc+ca)$
C. $2(a+b)c$
D. $abc$
11. Một hình hộp chữ nhật có chu vi đáy là $20$ cm và chiều cao là $7$ cm. Diện tích xung quanh của hình hộp chữ nhật đó là bao nhiêu?
A. $70$ cm$^2$
B. $140$ cm$^2$
C. $105$ cm$^2$
D. $175$ cm$^2$
12. Một hình hộp chữ nhật có chiều dài là $10$ cm, chiều rộng là $5$ cm và chiều cao là $3$ cm. Diện tích xung quanh của hình hộp chữ nhật đó là bao nhiêu?
A. $90$ cm$^2$
B. $150$ cm$^2$
C. $180$ cm$^2$
D. $100$ cm$^2$
13. Trong các công thức sau, công thức nào tính diện tích toàn phần của hình hộp chữ nhật có chiều dài $l$, chiều rộng $w$ và chiều cao $h$?
A. $2(lw + lh + wh)$
B. $lw + 2(lh + wh)$
C. $2(l+w+h)$
D. $6(lwh)^{2/3}$
14. Tính diện tích toàn phần của hình hộp chữ nhật có chiều dài $6$ dm, chiều rộng $4$ dm và chiều cao $2$ dm.
A. $48$ dm$^2$
B. $88$ dm$^2$
C. $96$ dm$^2$
D. $76$ dm$^2$
15. Một hình hộp chữ nhật có chiều dài $10$ cm, chiều rộng $5$ cm, chiều cao $3$ cm. Diện tích xung quanh của hình hộp chữ nhật đó là bao nhiêu?
A. $150$ cm$^2$
B. $90$ cm$^2$
C. $180$ cm$^2$
D. $100$ cm$^2$