[Chân trời] Trắc nghiệm Toán học 5 bài 66: Diện tích xung quanh và diện tích toàn phần của hình lập phương
[Chân trời] Trắc nghiệm Toán học 5 bài 66: Diện tích xung quanh và diện tích toàn phần của hình lập phương
1. Trong các phát biểu sau, phát biểu nào đúng về hình lập phương?
A. Diện tích xung quanh bằng diện tích một mặt nhân với 6.
B. Diện tích toàn phần bằng diện tích một mặt nhân với 4.
C. Tất cả các mặt của hình lập phương đều là hình vuông.
D. Hình lập phương có 12 mặt.
2. Trong các công thức sau, công thức nào tính diện tích xung quanh của hình lập phương có cạnh là $a$?
A. $S_{xq} = a^2$
B. $S_{xq} = 4a^2$
C. $S_{xq} = 6a^2$
D. $S_{xq} = 12a$
3. Tính diện tích toàn phần của một hình lập phương có cạnh là $3$ dm.
A. $18$ dm$^2$
B. $54$ dm$^2$
C. $9$ dm$^2$
D. $27$ dm$^2$
4. Nếu cạnh của hình lập phương tăng gấp đôi, thì diện tích xung quanh sẽ thay đổi như thế nào?
A. Tăng gấp đôi
B. Tăng gấp ba
C. Tăng gấp bốn
D. Không thay đổi
5. Một hình lập phương có diện tích xung quanh là $100$ m$^2$. Diện tích toàn phần của hình lập phương đó là bao nhiêu?
A. $125$ m$^2$
B. $150$ m$^2$
C. $100$ m$^2$
D. $175$ m$^2$
6. Nếu diện tích một mặt của hình lập phương là $36$ m$^2$, thì diện tích xung quanh của hình lập phương đó là bao nhiêu?
A. $216$ m$^2$
B. $144$ m$^2$
C. $36$ m$^2$
D. $72$ m$^2$
7. Hình lập phương có bao nhiêu cạnh?
A. 12 cạnh
B. 8 cạnh
C. 6 cạnh
D. 4 cạnh
8. Nếu diện tích một mặt của hình lập phương là $49$ cm$^2$, thì diện tích xung quanh của hình lập phương đó là bao nhiêu?
A. $196$ cm$^2$
B. $294$ cm$^2$
C. $49$ cm$^2$
D. $98$ cm$^2$
9. Một hình lập phương có cạnh $2$ cm. Diện tích toàn phần của hình lập phương là?
A. $8$ cm$^2$
B. $24$ cm$^2$
C. $16$ cm$^2$
D. $12$ cm$^2$
10. Một hình lập phương có cạnh là $5$ cm. Diện tích toàn phần của hình lập phương đó là bao nhiêu?
A. $100$ cm$^2$
B. $150$ cm$^2$
C. $125$ cm$^2$
D. $30$ cm$^2$
11. Hình lập phương là hình khối có bao nhiêu mặt?
A. 4 mặt
B. 8 mặt
C. 6 mặt
D. 12 mặt
12. Một hình lập phương có cạnh là $5$ cm. Diện tích xung quanh của hình lập phương đó là bao nhiêu?
A. $100$ cm$^2$
B. $150$ cm$^2$
C. $125$ cm$^2$
D. $25$ cm$^2$
13. Một hình lập phương có diện tích toàn phần là $96$ cm$^2$. Diện tích một mặt của hình lập phương đó là bao nhiêu?
A. $16$ cm$^2$
B. $24$ cm$^2$
C. $32$ cm$^2$
D. $12$ cm$^2$
14. Nếu một hình lập phương có cạnh là $a$, thì diện tích toàn phần của nó được tính bằng công thức nào?
A. $S_{tp} = 4a^2$
B. $S_{tp} = 12a$
C. $S_{tp} = a^3$
D. $S_{tp} = 6a^2$
15. Một hình lập phương có cạnh là $10$ cm. Diện tích xung quanh là bao nhiêu?
A. $100$ cm$^2$
B. $400$ cm$^2$
C. $600$ cm$^2$
D. $1000$ cm$^2$