[Chân trời] Trắc nghiệm Toán học 5 bài 70: Xăng-ti-mét khối
[Chân trời] Trắc nghiệm Toán học 5 bài 70: Xăng-ti-mét khối
1. Điền số thích hợp vào chỗ trống: $2,5$ m$^3$ = _____ dm$^3$.
A. $250$
B. $25$
C. $2500$
D. $25000$
2. Một hình lập phương có cạnh là $5$ cm. Thể tích của hình lập phương đó là bao nhiêu?
A. $125$ cm$^3$
B. $25$ cm$^3$
C. $150$ cm$^3$
D. $100$ cm$^3$
3. Một khối kim loại hình lập phương có cạnh $10$ cm. Thể tích của khối kim loại là bao nhiêu?
A. $100$ cm$^3$
B. $1000$ cm$^3$
C. $30$ cm$^3$
D. $10000$ cm$^3$
4. Một hình hộp chữ nhật có thể tích là $240$ cm$^3$. Biết chiều dài là $8$ cm và chiều rộng là $5$ cm. Chiều cao của hình hộp chữ nhật là bao nhiêu?
A. $3$ cm
B. $6$ cm
C. $10$ cm
D. $4$ cm
5. Đâu là đơn vị đo thể tích?
A. mét vuông (m$^2$)
B. xăng-ti-mét (cm)
C. mét khối (m$^3$)
D. mét (m)
6. Đổi đơn vị đo: $750$ cm$^3$ bằng bao nhiêu đề-xi-mét khối?
A. $7,5$ dm$^3$
B. $0,75$ dm$^3$
C. $75$ dm$^3$
D. $0,075$ dm$^3$
7. Một chiếc hộp có kích thước $20$ cm $\times 10$ cm $\times 5$ cm. Thể tích của chiếc hộp là bao nhiêu?
A. $1000$ cm$^3$
B. $100$ cm$^3$
C. $200$ cm$^3$
D. $10000$ cm$^3$
8. Đổi đơn vị đo: $1$ mét khối bằng bao nhiêu xăng-ti-mét khối?
A. $1.000.000$ cm$^3$
B. $10.000$ cm$^3$
C. $1.000$ cm$^3$
D. $100.000$ cm$^3$
9. Đổi đơn vị đo: $0,125$ m$^3$ bằng bao nhiêu cm$^3$?
A. $1250$ cm$^3$
B. $125000$ cm$^3$
C. $12500$ cm$^3$
D. $125$ cm$^3$
10. Đổi đơn vị đo: $1$ dm$^3$ bằng bao nhiêu cm$^3$?
A. $10$ cm$^3$
B. $100$ cm$^3$
C. $1000$ cm$^3$
D. $10000$ cm$^3$
11. Điền số thích hợp vào chỗ trống: $5000$ cm$^3$ = _____ dm$^3$.
A. $500$
B. $5$
C. $50$
D. $0,5$
12. Một cái thùng hình hộp chữ nhật có chiều dài $0,5$ m, chiều rộng $0,3$ m và chiều cao $0,2$ m. Thể tích của cái thùng là bao nhiêu mét khối?
A. $0,03$ m$^3$
B. $0,003$ m$^3$
C. $0,3$ m$^3$
D. $0,0003$ m$^3$
13. Một khối rubik có dạng hình lập phương với cạnh là $3$ cm. Diện tích toàn phần của khối rubik đó là bao nhiêu xăng-ti-mét vuông?
A. $18$ cm$^2$
B. $27$ cm$^2$
C. $54$ cm$^2$
D. $9$ cm$^2$
14. Một khối gỗ hình lập phương có thể tích là $216$ cm$^3$. Độ dài cạnh của khối gỗ là bao nhiêu?
A. $5$ cm
B. $7$ cm
C. $6$ cm
D. $8$ cm
15. Một bể nước hình hộp chữ nhật có chiều dài $2$ m, chiều rộng $1,5$ m và chiều cao $1$ m. Thể tích của bể là bao nhiêu đề-xi-mét khối?
A. $3$ dm$^3$
B. $3000$ dm$^3$
C. $3.000.000$ dm$^3$
D. $30$ dm$^3$