1. Trong bài thực hành về cách diễn đạt, từ nào sau đây có thể thay thế cho sợ hãi nhưng diễn tả mức độ còn lớn hơn?
A. Lo lắng.
B. Hoảng sợ.
C. Bồn chồn.
D. E dè.
2. Khi thực hành tiếng Việt về cách đặt câu, việc sử dụng các biện pháp tu từ như so sánh, ẩn dụ, nhân hóa nhằm mục đích chính là gì?
A. Làm cho câu văn trở nên dài dòng và phức tạp hơn.
B. Tăng cường tính biểu cảm, sinh động và làm rõ ý nghĩa của lời nói.
C. Thể hiện sự hiểu biết về ngữ pháp của người viết.
D. Giúp người đọc dễ dàng ghi nhớ nội dung chính của bài viết.
3. Trong bài tập thực hành về cấu tạo từ, từ xinh đẹp là loại từ nào?
A. Từ láy.
B. Từ đơn.
C. Từ ghép.
D. Từ mượn.
4. Khi thực hành sử dụng các trạng ngữ trong câu, việc đặt trạng ngữ chỉ thời gian ở đầu câu thường có tác dụng gì?
A. Làm câu văn trở nên khó hiểu và khó theo dõi.
B. Thiết lập bối cảnh thời gian cho sự việc được kể, giúp người đọc dễ định hình.
C. Bắt buộc người đọc phải đọc lại câu nhiều lần để hiểu.
D. Giảm bớt sự tập trung vào hành động chính của câu.
5. Trong bài thực hành về ngữ pháp, nếu một câu thiếu chủ ngữ hoặc vị ngữ nhưng vẫn có thể hiểu được ý nghĩa nhờ ngữ cảnh, câu đó thuộc loại nào?
A. Câu ghép.
B. Câu đơn.
C. Câu đặc biệt.
D. Câu hỏi.
6. Khi thực hành tiếng Việt, việc sử dụng các từ ngữ chỉ hoạt động của con người (ví dụ: cười nói, làm việc, suy nghĩ) có tác dụng gì trong miêu tả sinh hoạt?
A. Làm cho miêu tả trở nên thụ động và thiếu sức sống.
B. Giúp người đọc hình dung rõ ràng về hành động, thái độ và tâm trạng của nhân vật.
C. Chỉ quan trọng khi viết nhật ký.
D. Làm giảm đi tính khách quan của miêu tả.
7. Trong bài tập thực hành về cấu tạo từ, từ ghép khác với từ láy ở điểm cơ bản nào?
A. Từ ghép có nghĩa rõ ràng, từ láy không có nghĩa.
B. Từ ghép được tạo ra bằng cách ghép các tiếng có nghĩa, từ láy được tạo ra bằng cách lặp lại hoặc biến đổi âm.
C. Từ ghép chỉ có hai tiếng, từ láy có thể có nhiều hơn hai tiếng.
D. Từ ghép luôn là từ thuần Việt, từ láy có thể vay mượn.
8. Trong bài tập thực hành tiếng Việt, tác giả muốn nhấn mạnh sự nguy hiểm của việc mất nước, tác giả có thể sử dụng những từ ngữ nào để tăng hiệu quả diễn đạt?
A. Khát nước, uống nước.
B. Thiếu nước, khô hạn.
C. Cạn kiệt, kiệt sức, suy yếu.
D. Buồn bã, mệt mỏi.
9. Khi thực hành đặt câu, việc sử dụng câu ghép có mục đích gì?
A. Làm cho câu văn ngắn gọn và dễ hiểu hơn.
B. Kết nối hai hoặc nhiều câu đơn có quan hệ ý nghĩa với nhau, tạo sự phức tạp và logic hơn cho diễn đạt.
C. Chỉ dùng để liệt kê các sự vật, hiện tượng.
D. Giúp thể hiện cảm xúc mạnh mẽ.
10. Khi thực hành tiếng Việt, việc sử dụng các dấu câu (chấm, phẩy, chấm hỏi, chấm than) có chức năng gì?
A. Chỉ để trang trí cho văn bản thêm sinh động.
B. Làm cho câu văn dài hơn và khó hiểu hơn.
C. Giúp ngắt nhịp, phân tách các ý, các thành phần câu, thể hiện cảm xúc và mục đích giao tiếp.
D. Chỉ cần thiết trong các bài văn nghị luận.
11. Khi thực hành tiếng Việt, việc sử dụng các từ ngữ biểu thị sự thay đổi (ví dụ: trở nên, dần dần, nay) có tác dụng gì trong miêu tả diễn biến?
A. Làm cho diễn biến trở nên khó hiểu.
B. Giúp người đọc nhận thấy sự chuyển biến, biến đổi của sự vật, hiện tượng theo thời gian.
C. Chỉ có ý nghĩa trong các bài văn kể chuyện.
D. Làm giảm đi tính liên kết của đoạn văn.
12. Khi thực hành tiếng Việt, việc sử dụng các từ ngữ chỉ hoạt động của tự nhiên (ví dụ: sóng vỗ, gió thổi, mưa rơi) có tác dụng gì trong miêu tả cảnh thiên nhiên?
A. Làm cho cảnh thiên nhiên trở nên tĩnh lặng và đơn điệu.
B. Tạo ra sự sống động, nhịp điệu và cảm giác chân thực cho cảnh vật thiên nhiên.
C. Chỉ có ý nghĩa trong các bài thơ cổ điển.
D. Làm giảm đi tính khách quan của miêu tả.
13. Trong bài Thực hành tiếng Việt (Ngôn ngữ Tiếng Việt) ở lớp 6, khi phân tích về việc sử dụng từ ngữ, yếu tố nào sau đây thường được chú trọng để thể hiện sự tinh tế và giàu hình ảnh của ngôn ngữ?
A. Số lượng từ vựng phong phú.
B. Trật tự sắp xếp các từ trong câu.
C. Sự lựa chọn từ ngữ có tính gợi hình, gợi cảm.
D. Tần suất lặp lại của một số từ nhất định.
14. Khi thực hành tiếng Việt, việc sử dụng các từ ngữ chỉ màu sắc (ví dụ: đỏ rực, xanh thẫm, vàng tươi) có vai trò gì trong miêu tả cảnh vật?
A. Làm cho miêu tả trở nên chung chung và thiếu chi tiết.
B. Tăng cường tính trực quan, giúp người đọc hình dung rõ ràng và sống động hơn về màu sắc của cảnh vật.
C. Chỉ có tác dụng trang trí cho câu văn.
D. Làm giảm đi tính logic của đoạn văn.
15. Trong bài thực hành về cách diễn đạt, từ nào sau đây có thể thay thế cho vui vẻ nhưng mang sắc thái trang trọng và lịch sự hơn?
A. Hớn hở.
B. Phấn khởi.
C. Hạnh phúc.
D. Bình an.
16. Trong bài thực hành tiếng Việt về đặt câu, yếu tố nào sau đây giúp phân biệt câu hỏi và câu cầu khiến?
A. Sự có mặt của chủ ngữ.
B. Thái độ và mục đích giao tiếp của người nói/viết.
C. Độ dài của câu.
D. Việc sử dụng dấu chấm cuối câu.
17. Khi thực hành viết đoạn văn miêu tả, việc sử dụng các tính từ miêu tả chi tiết (ví dụ: xanh mướt, vàng óng, trắng xóa) có vai trò gì?
A. Làm cho đoạn văn trở nên khô khan, thiếu sức sống.
B. Giúp người đọc hình dung rõ ràng, cụ thể hơn về đối tượng miêu tả.
C. Tăng số lượng từ trong bài viết mà không ảnh hưởng đến nội dung.
D. Thể hiện sự sáng tạo ngôn ngữ một cách tùy tiện.
18. Trong bài Thực hành tiếng Việt, khi phân tích về cách dùng từ chăm chỉ, từ nào sau đây có sắc thái nghĩa tương đồng nhưng có thể diễn tả mức độ cao hơn?
A. Cần cù.
B. Siêng năng.
C. Lười biếng.
D. Nỗ lực.
19. Khi thực hành viết, việc sử dụng các từ ngữ chỉ hoạt động (động từ) một cách chính xác và đa dạng giúp làm gì cho câu văn?
A. Làm câu văn trở nên tĩnh lặng và thiếu hành động.
B. Tạo sự sinh động, rõ ràng về hành động và làm cho câu văn hấp dẫn hơn.
C. Chỉ quan trọng trong các bài văn miêu tả.
D. Làm giảm đi tính biểu cảm của câu văn.
20. Khi phân tích về cách diễn đạt, việc sử dụng các từ ngữ đồng nghĩa hoặc trái nghĩa trong một đoạn văn có tác dụng gì?
A. Tạo ra sự lặp lại nhàm chán và thiếu sáng tạo.
B. Làm phong phú thêm vốn từ vựng của người đọc.
C. Giúp làm rõ nghĩa, nhấn mạnh ý hoặc tạo hiệu quả tương phản, đối lập.
D. Tăng độ dài của bài viết mà không làm thay đổi ý nghĩa.
21. Khi thực hành tiếng Việt, việc sử dụng các từ ngữ chỉ âm thanh (ví dụ: róc rách, o o, xào xạc) có tác dụng gì trong miêu tả?
A. Làm cho đoạn văn trở nên khó nghe và khó hiểu.
B. Tạo ra hiệu quả thính giác, giúp người đọc cảm nhận âm thanh như đang nghe trực tiếp.
C. Chỉ có giá trị trong các bài thơ.
D. Làm giảm đi tính chân thực của miêu tả.
22. Trong quá trình thực hành tiếng Việt, nếu một câu văn có cấu trúc chủ ngữ - vị ngữ rõ ràng, diễn đạt một ý trọn vẹn thì câu đó được gọi là gì?
A. Câu ghép.
B. Câu rút gọn.
C. Câu đơn.
D. Câu đặc biệt.
23. Trong bài thực hành tiếng Việt, việc phân tích vai trò của trạng ngữ chỉ nguyên nhân trong câu giúp chúng ta hiểu điều gì?
A. Trạng ngữ chỉ nguyên nhân làm cho câu văn trở nên dài dòng.
B. Làm rõ mối quan hệ về nguyên nhân - kết quả giữa các sự việc, hiện tượng được nói đến trong câu.
C. Trạng ngữ chỉ nguyên nhân là thành phần không bắt buộc.
D. Chỉ có ý nghĩa khi đứng ở cuối câu.
24. Trong bài tập thực hành về cách đặt câu, câu nào sau đây là câu cảm thán?
A. Bạn có đi học không?
B. Hãy giữ gìn vệ sinh môi trường.
C. Trời ơi, đẹp quá!
D. Con mèo đang ngủ trên ghế sofa.
25. Trong ngữ cảnh thực hành tiếng Việt, việc xác định đúng chức năng ngữ pháp của các từ loại (danh từ, động từ, tính từ...) trong câu có ý nghĩa quan trọng như thế nào?
A. Không có ảnh hưởng đến ý nghĩa chung của câu.
B. Giúp người đọc hiểu sai lệch về cấu trúc câu.
C. Là cơ sở để phân tích cấu tạo câu và hiểu đúng ý nghĩa của câu.
D. Chỉ quan trọng trong các bài tập ngữ pháp lý thuyết.