[Chân trời] Trắc nghiệm văn 6 bài 3: Thực hành tiếng Việt

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


[Chân trời] Trắc nghiệm văn 6 bài 3: Thực hành tiếng Việt

[Chân trời] Trắc nghiệm văn 6 bài 3: Thực hành tiếng Việt

1. Khi phân tích cấu trúc câu ghép, mối quan hệ giữa các vế câu thường được thể hiện bằng gì?

A. Chỉ bằng dấu câu.
B. Chỉ bằng các cặp từ hô ứng.
C. Bằng dấu câu hoặc các cặp từ hô ứng.
D. Không cần thể hiện.

2. Khi phân tích cấu trúc câu, thành phần nào thường giữ vai trò trung tâm, thể hiện hành động hoặc trạng thái của chủ thể?

A. Trạng ngữ.
B. Chủ ngữ.
C. Vị ngữ.
D. Bổ ngữ.

3. Khi viết văn bản hành chính hoặc khoa học, người viết thường ưu tiên sử dụng loại từ ngữ nào?

A. Từ ngữ giàu hình ảnh, tượng thanh, tượng hình.
B. Từ ngữ mang tính khách quan, chính xác, ít biểu cảm.
C. Từ ngữ địa phương, khẩu ngữ.
D. Từ ngữ có nhiều sắc thái nghĩa.

4. Câu nào sau đây là câu rút gọn?

A. Lan đang đọc sách trong thư viện.
B. Hôm qua, tôi đã đi xem phim.
C. Lan.
D. Tôi đã xem một bộ phim rất hay.

5. Biện pháp tu từ nào thường được dùng để chỉ những sự vật, hiện tượng không có khả năng tự nói lên suy nghĩ, tình cảm của mình?

A. Nói giảm, nói tránh.
B. So sánh.
C. Nhân hóa.
D. Hoán dụ.

6. Trong một bài văn miêu tả, việc sử dụng từ láy có tác dụng gì?

A. Làm cho câu văn trở nên thiếu tự nhiên.
B. Tăng sức gợi hình, gợi cảm, làm cho đối tượng được miêu tả sinh động hơn.
C. Giảm bớt sự phong phú của ngôn ngữ.
D. Chỉ dùng được với danh từ.

7. Khi gặp một từ đa nghĩa, cách tốt nhất để xác định nghĩa của nó là gì?

A. Chọn nghĩa phổ biến nhất.
B. Tra cứu từ điển để xem tất cả các nghĩa.
C. Dựa vào ngữ cảnh cụ thể của câu hoặc đoạn văn.
D. Hỏi ý kiến của người khác.

8. Khi sử dụng từ trái nghĩa, mục đích chính là gì?

A. Tạo sự đồng nhất về ý nghĩa.
B. Làm nổi bật sự khác biệt, tương phản giữa hai đối tượng.
C. Giảm số lượng từ trong câu.
D. Tăng tính trang trọng của lời văn.

9. Trong giao tiếp, việc sử dụng từ ngữ gãy gọn, trực tiếp, không vòng vo thường mang lại hiệu quả gì?

A. Tạo sự hài hước.
B. Tăng tính trang trọng.
C. Đảm bảo sự rõ ràng và tiết kiệm thời gian.
D. Khuyến khích đối thoại.

10. Việc sử dụng từ đồng nghĩa trong một văn bản nhằm mục đích gì?

A. Giảm bớt lượng từ vựng.
B. Tránh lặp từ và làm phong phú thêm cách diễn đạt.
C. Tạo sự mơ hồ trong ý nghĩa.
D. Chứng tỏ người viết có vốn từ hạn chế.

11. Việc sử dụng thành ngữ trong văn nói hoặc văn viết có tác dụng gì?

A. Làm cho câu văn dài dòng, khó hiểu.
B. Tăng tính hàm súc, giàu hình ảnh và thể hiện kinh nghiệm sống.
C. Thay thế hoàn toàn các từ ngữ thông thường.
D. Chỉ sử dụng trong các văn bản cổ.

12. Trong ngữ cảnh thực hành tiếng Việt, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc xác định ý nghĩa đích thực của từ ngữ khi sử dụng?

A. Độ phổ biến của từ trên mạng xã hội.
B. Ngữ cảnh cụ thể mà từ được đặt vào.
C. Ý kiến cá nhân của người sử dụng.
D. Số lượng âm tiết trong từ.

13. Biện pháp tu từ nhân hóa có tác dụng gì trong việc miêu tả thế giới tự nhiên?

A. Làm cho thế giới tự nhiên trở nên khô khan, thiếu sức sống.
B. Biến thế giới tự nhiên thành những con người có cảm xúc, hành động.
C. Chỉ tập trung vào các đặc điểm khoa học của tự nhiên.
D. Giảm bớt sự phức tạp của các hiện tượng tự nhiên.

14. Biện pháp tu từ nào dùng để nói giảm, nói tránh những điều được coi là nhạy cảm, gây khó chịu hoặc thiếu tế nhị?

A. Nói quá.
B. Nói giảm, nói tránh.
C. Cường điệu.
D. So sánh.

15. Trong cấu trúc câu, vị trí của chủ ngữ thường đứng ở đâu?

A. Cuối câu.
B. Giữa câu.
C. Đầu câu hoặc trước vị ngữ.
D. Bất kỳ đâu trong câu.

16. Trong thực hành tiếng Việt, việc hiểu và sử dụng đúng các từ đồng âm có vai trò gì?

A. Làm cho câu văn thêm phức tạp.
B. Giúp phân biệt nghĩa và tránh hiểu lầm trong giao tiếp.
C. Tăng tính tượng hình cho câu văn.
D. Chứng tỏ người nói có giọng nói hay.

17. Trong thực hành tiếng Việt, yếu tố nào giúp phân biệt các loại câu khác nhau (câu đơn, câu ghép, câu rút gọn)?

A. Số lượng từ vựng.
B. Cấu trúc ngữ pháp và số lượng các vế câu.
C. Ý nghĩa biểu cảm của câu.
D. Mục đích giao tiếp của câu.

18. Khi viết một đoạn văn, việc lặp lại một từ hoặc cụm từ có chủ đích nhằm mục đích gì?

A. Tạo sự nhàm chán cho người đọc.
B. Nhấn mạnh ý quan trọng hoặc tạo nhịp điệu.
C. Tăng độ dài của đoạn văn.
D. Thể hiện sự thiếu vốn từ.

19. Trong các biện pháp tu từ từ vựng, hoán dụ dựa trên mối quan hệ nào để tạo hiệu quả diễn đạt?

A. Sự tương đồng về hình thức.
B. Sự khác biệt về âm thanh.
C. Sự gần gũi, liên quan về ý nghĩa.
D. Sự đối lập về nội dung.

20. Khi phân tích một đoạn văn, việc xác định các từ ngữ mang tính biểu cảm giúp người đọc hiểu rõ điều gì?

A. Cấu trúc ngữ pháp của câu.
B. Tình cảm, thái độ của người viết.
C. Nguồn gốc xuất xứ của văn bản.
D. Số lượng từ vựng được sử dụng.

21. Phân tích câu Bác Hồ đọc báo trong phòng làm việc. Yếu tố nào là chủ ngữ?

A. Đọc báo.
B. Bác Hồ.
C. Trong phòng làm việc.
D. Báo.

22. Việc sử dụng dấu câu như thế nào có thể ảnh hưởng đến cách người đọc ngắt nhịp và hiểu ý nghĩa của câu?

A. Chỉ dấu chấm cuối câu.
B. Tất cả các loại dấu câu (chấm, phẩy, chấm than, chấm hỏi, hai chấm,...).
C. Chỉ dấu phẩy và dấu chấm.
D. Không có dấu câu nào ảnh hưởng.

23. Thế nào là một câu văn rõ nghĩa trong thực hành tiếng Việt?

A. Câu văn có nhiều thành phần phức tạp.
B. Câu văn thể hiện đầy đủ ý muốn diễn đạt, dễ hiểu với người nghe/đọc.
C. Câu văn sử dụng nhiều từ Hán Việt.
D. Câu văn có độ dài lớn nhất.

24. Yếu tố nào sau đây cần được chú trọng khi sử dụng biện pháp tu từ so sánh để lời văn trở nên sinh động và hiệu quả hơn?

A. Độ dài của hai sự vật được so sánh.
B. Sự tương đồng giữa các phương diện được so sánh.
C. Nguồn gốc địa lý của các sự vật.
D. Số lượng từ ngữ được sử dụng.

25. Việc sử dụng phép tu từ nào giúp làm nổi bật phẩm chất tốt đẹp của nhân vật thông qua việc ví von với những sự vật, hiện tượng có đặc điểm tương đồng?

A. Nói quá.
B. Ẩn dụ.
C. Nhân hóa.
D. Hoán dụ.

1 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm văn 6 bài 3: Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

1. Khi phân tích cấu trúc câu ghép, mối quan hệ giữa các vế câu thường được thể hiện bằng gì?

2 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm văn 6 bài 3: Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

2. Khi phân tích cấu trúc câu, thành phần nào thường giữ vai trò trung tâm, thể hiện hành động hoặc trạng thái của chủ thể?

3 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm văn 6 bài 3: Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

3. Khi viết văn bản hành chính hoặc khoa học, người viết thường ưu tiên sử dụng loại từ ngữ nào?

4 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm văn 6 bài 3: Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

4. Câu nào sau đây là câu rút gọn?

5 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm văn 6 bài 3: Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

5. Biện pháp tu từ nào thường được dùng để chỉ những sự vật, hiện tượng không có khả năng tự nói lên suy nghĩ, tình cảm của mình?

6 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm văn 6 bài 3: Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

6. Trong một bài văn miêu tả, việc sử dụng từ láy có tác dụng gì?

7 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm văn 6 bài 3: Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

7. Khi gặp một từ đa nghĩa, cách tốt nhất để xác định nghĩa của nó là gì?

8 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm văn 6 bài 3: Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

8. Khi sử dụng từ trái nghĩa, mục đích chính là gì?

9 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm văn 6 bài 3: Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

9. Trong giao tiếp, việc sử dụng từ ngữ gãy gọn, trực tiếp, không vòng vo thường mang lại hiệu quả gì?

10 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm văn 6 bài 3: Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

10. Việc sử dụng từ đồng nghĩa trong một văn bản nhằm mục đích gì?

11 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm văn 6 bài 3: Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

11. Việc sử dụng thành ngữ trong văn nói hoặc văn viết có tác dụng gì?

12 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm văn 6 bài 3: Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

12. Trong ngữ cảnh thực hành tiếng Việt, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc xác định ý nghĩa đích thực của từ ngữ khi sử dụng?

13 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm văn 6 bài 3: Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

13. Biện pháp tu từ nhân hóa có tác dụng gì trong việc miêu tả thế giới tự nhiên?

14 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm văn 6 bài 3: Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

14. Biện pháp tu từ nào dùng để nói giảm, nói tránh những điều được coi là nhạy cảm, gây khó chịu hoặc thiếu tế nhị?

15 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm văn 6 bài 3: Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

15. Trong cấu trúc câu, vị trí của chủ ngữ thường đứng ở đâu?

16 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm văn 6 bài 3: Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

16. Trong thực hành tiếng Việt, việc hiểu và sử dụng đúng các từ đồng âm có vai trò gì?

17 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm văn 6 bài 3: Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

17. Trong thực hành tiếng Việt, yếu tố nào giúp phân biệt các loại câu khác nhau (câu đơn, câu ghép, câu rút gọn)?

18 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm văn 6 bài 3: Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

18. Khi viết một đoạn văn, việc lặp lại một từ hoặc cụm từ có chủ đích nhằm mục đích gì?

19 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm văn 6 bài 3: Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

19. Trong các biện pháp tu từ từ vựng, hoán dụ dựa trên mối quan hệ nào để tạo hiệu quả diễn đạt?

20 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm văn 6 bài 3: Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

20. Khi phân tích một đoạn văn, việc xác định các từ ngữ mang tính biểu cảm giúp người đọc hiểu rõ điều gì?

21 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm văn 6 bài 3: Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

21. Phân tích câu Bác Hồ đọc báo trong phòng làm việc. Yếu tố nào là chủ ngữ?

22 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm văn 6 bài 3: Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

22. Việc sử dụng dấu câu như thế nào có thể ảnh hưởng đến cách người đọc ngắt nhịp và hiểu ý nghĩa của câu?

23 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm văn 6 bài 3: Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

23. Thế nào là một câu văn rõ nghĩa trong thực hành tiếng Việt?

24 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm văn 6 bài 3: Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

24. Yếu tố nào sau đây cần được chú trọng khi sử dụng biện pháp tu từ so sánh để lời văn trở nên sinh động và hiệu quả hơn?

25 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm văn 6 bài 3: Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

25. Việc sử dụng phép tu từ nào giúp làm nổi bật phẩm chất tốt đẹp của nhân vật thông qua việc ví von với những sự vật, hiện tượng có đặc điểm tương đồng?