[Chân trời] Trắc nghiệm văn 6 bài 6: Thực hành tiếng Việt

0
Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!
Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!

[Chân trời] Trắc nghiệm văn 6 bài 6: Thực hành tiếng Việt

[Chân trời] Trắc nghiệm văn 6 bài 6: Thực hành tiếng Việt

1. Để câu văn miêu tả hành động trở nên sinh động, bài Thực hành tiếng Việt khuyến khích sử dụng loại từ nào?

A. Các tính từ.
B. Các danh từ.
C. Các động từ mạnh, gợi hình.
D. Các trạng từ.

2. Bài Thực hành tiếng Việt hướng dẫn sử dụng các biện pháp tu từ để tạo hiệu quả thẩm mĩ. Biện pháp nào giúp làm nổi bật đặc điểm của sự vật bằng cách gọi tên bộ phận để chỉ toàn thể?

A. Hoán dụ.
B. Ẩn dụ.
C. Nhân hóa.
D. So sánh.

3. Bài Thực hành tiếng Việt đề cập đến việc sử dụng từ ngữ giàu hình ảnh, âm thanh để gợi tả, gợi cảm. Đây là đặc điểm của biện pháp tu từ nào?

A. Ẩn dụ.
B. Hoán dụ.
C. Tượng thanh và tượng hình.
D. Chơi chữ.

4. Bài Thực hành tiếng Việt nhấn mạnh vai trò của từ ngữ trong việc gợi tả không gian. Từ nào dưới đây gợi tả không gian rộng lớn, bao la?

A. Hẹp.
B. Chật chội.
C. Mênh mông.
D. Nhỏ bé.

5. Khi miêu tả ngoại hình, để câu văn sinh động hơn, bài Thực hành tiếng Việt khuyên dùng loại từ ngữ nào?

A. Các từ đồng nghĩa chỉ màu sắc.
B. Các từ láy miêu tả chi tiết, cụ thể.
C. Các từ cổ chỉ đặc điểm ngoại hình.
D. Các từ ghép chỉ bộ phận cơ thể.

6. Bài Thực hành tiếng Việt nhấn mạnh vai trò của dấu câu nào trong việc thể hiện tình cảm, thái độ của người nói/viết?

A. Dấu chấm phẩy (;).
B. Dấu chấm than (!).
C. Dấu hai chấm (:).
D. Dấu chấm lửng (...).

7. Khi phân tích một đoạn văn, bài Thực hành tiếng Việt khuyên người đọc chú ý đến yếu tố nào để hiểu rõ hơn ý nghĩa của từ ngữ?

A. Chỉ cần hiểu nghĩa đen của từ.
B. Ngữ cảnh của từ trong câu và đoạn văn.
C. Nguồn gốc từ điển của từ.
D. Số lượng âm tiết trong từ.

8. Bài Thực hành tiếng Việt hướng dẫn sử dụng từ ngữ như thế nào để diễn tả hành động một cách mạnh mẽ, có lực?

A. Sử dụng nhiều trạng ngữ chỉ thời gian.
B. Sử dụng các động từ mạnh, có tính tượng thanh, tượng hình.
C. Sử dụng các tính từ miêu tả sắc thái.
D. Sử dụng các phó từ chỉ mức độ.

9. Bài Thực hành tiếng Việt đề cập đến việc sử dụng các phép tu từ để tạo hiệu quả biểu đạt. Phép tu từ nào giúp diễn tả ý nghĩa sâu sắc bằng cách gọi tên sự vật, hiện tượng này để chỉ sự vật, hiện tượng khác có nét tương đồng?

A. Hoán dụ.
B. Nhân hóa.
C. So sánh.
D. Ẩn dụ.

10. Bài Thực hành tiếng Việt hướng dẫn cách sử dụng từ ngữ để tạo ra sự hài hước, dí dỏm trong văn bản. Biện pháp nào thường được sử dụng cho mục đích này?

A. Điệp khúc.
B. Chơi chữ.
C. Nói giảm nói tránh.
D. Liệt kê.

11. Trong bài Thực hành tiếng Việt, để làm rõ ý nghĩa của một từ, người ta thường sử dụng biện pháp nào?

A. Dùng từ đồng âm.
B. Dùng từ trái nghĩa.
C. Giải thích bằng ngữ cảnh hoặc định nghĩa.
D. Dùng từ Hán Việt.

12. Bài Thực hành tiếng Việt hướng dẫn cách sử dụng câu hỏi tu từ để thể hiện thái độ, tình cảm. Câu hỏi nào dưới đây là ví dụ điển hình?

A. Ai là người đã phát minh ra bóng đèn?
B. Bao giờ thì mùa hè kết thúc?
C. Trời xanh này ai có thể không yêu?
D. Bạn có thích học tiếng Việt không?

13. Khi muốn diễn tả sự tương phản trong câu văn, bài Thực hành tiếng Việt khuyên dùng loại từ ngữ nào?

A. Các từ đồng nghĩa.
B. Các từ trái nghĩa.
C. Các từ láy.
D. Các từ tượng hình.

14. Trong bài Thực hành tiếng Việt, để làm cho lời nói thêm phần trang trọng, lịch sự, người ta nên sử dụng cách diễn đạt nào?

A. Dùng từ ngữ suồng sã, thân mật.
B. Nói giảm nói tránh.
C. Sử dụng tiếng lóng.
D. Lặp lại từ ngữ.

15. Trong bài Thực hành tiếng Việt (Ngữ văn 6, tập 1), tác giả hướng dẫn sử dụng biện pháp tu từ nào để làm tăng tính gợi hình, gợi cảm cho câu văn?

A. Biện pháp nói quá (phóng đại).
B. Biện pháp nhân hóa (gán cho vật những đặc điểm của người).
C. Biện pháp so sánh (đối chiếu sự vật, sự việc này với sự vật, sự việc khác có nét tương đồng).
D. Biện pháp điệp ngữ (lặp lại một từ, cụm từ hoặc câu để nhấn mạnh).

16. Khi viết về hành động, bài Thực hành tiếng Việt khuyên sử dụng từ ngữ như thế nào để thể hiện sự liên tục, kéo dài?

A. Sử dụng các động từ ngắn gọn.
B. Sử dụng các từ láy có âm cuối lặp lại.
C. Sử dụng các từ chỉ trạng thái.
D. Sử dụng các từ chỉ thời gian.

17. Bài Thực hành tiếng Việt giới thiệu cách sử dụng từ ngữ giàu sức gợi để miêu tả cảnh vật. Từ nào dưới đây gợi tả âm thanh rõ nhất?

A. Xanh.
B. Cao.
C. Róc rách.
D. Nặng.

18. Trong bài Thực hành tiếng Việt, khi muốn tạo nhịp điệu cho câu văn, người ta thường sử dụng biện pháp nào?

A. Dùng nhiều tính từ.
B. Dùng các từ ngữ Hán Việt.
C. Ngắt nhịp, gieo vần hoặc sử dụng các cấu trúc câu lặp lại.
D. Sử dụng các từ ngữ địa phương.

19. Trong bài Thực hành tiếng Việt, khi muốn thể hiện sự ngạc nhiên, người ta có thể sử dụng loại câu nào?

A. Câu hỏi tu từ.
B. Câu cảm thán.
C. Câu trần thuật.
D. Câu cầu khiến.

20. Bài Thực hành tiếng Việt nhấn mạnh tầm quan trọng của việc lựa chọn từ ngữ chính xác. Từ nào dưới đây diễn tả hành động đi một cách chung chung nhất?

A. Bò.
B. Lê.
C. Đi.
D. Trườn.

21. Để làm cho câu văn trở nên sinh động và hấp dẫn, bài Thực hành tiếng Việt khuyên sử dụng loại từ nào để thay thế cho các động từ, tính từ thông thường?

A. Các từ chỉ trạng thái tĩnh.
B. Các từ Hán Việt cổ.
C. Các từ ngữ tượng hình, tượng thanh.
D. Các từ ngữ mang tính trừu tượng cao.

22. Khi miêu tả cảm xúc buồn bã, bài Thực hành tiếng Việt khuyên dùng từ ngữ nào để diễn đạt tinh tế hơn?

A. Khóc.
B. Buồn thiu.
C. Khóc lóc.
D. Buồn.

23. Bài Thực hành tiếng Việt đề cập đến việc sử dụng từ ngữ để tạo sự nhấn mạnh. Biện pháp nào thường được dùng để nhấn mạnh một ý kiến?

A. Lặp lại từ ngữ.
B. Dùng từ trái nghĩa.
C. Dùng từ đồng nghĩa.
D. Dùng từ Hán Việt.

24. Bài Thực hành tiếng Việt hướng dẫn cách sử dụng từ ngữ để tạo ra sự hài hòa trong câu văn. Yếu tố nào giúp tạo nên sự hài hòa đó?

A. Sử dụng nhiều từ khó.
B. Sự kết hợp nhịp nhàng của các âm tiết và thanh điệu.
C. Sử dụng từ viết tắt.
D. Lặp lại cấu trúc câu.

25. Khi viết về cảm xúc, bài Thực hành tiếng Việt khuyên người viết nên sử dụng loại từ ngữ nào để biểu đạt chân thực nhất?

A. Các từ ngữ chung chung, trừu tượng.
B. Các từ ngữ chỉ hành động.
C. Các từ ngữ chỉ trạng thái cảm xúc, tâm lý.
D. Các từ ngữ chỉ đặc điểm ngoại hình.

1 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm văn 6 bài 6: Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

1. Để câu văn miêu tả hành động trở nên sinh động, bài Thực hành tiếng Việt khuyến khích sử dụng loại từ nào?

2 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm văn 6 bài 6: Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

2. Bài Thực hành tiếng Việt hướng dẫn sử dụng các biện pháp tu từ để tạo hiệu quả thẩm mĩ. Biện pháp nào giúp làm nổi bật đặc điểm của sự vật bằng cách gọi tên bộ phận để chỉ toàn thể?

3 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm văn 6 bài 6: Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

3. Bài Thực hành tiếng Việt đề cập đến việc sử dụng từ ngữ giàu hình ảnh, âm thanh để gợi tả, gợi cảm. Đây là đặc điểm của biện pháp tu từ nào?

4 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm văn 6 bài 6: Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

4. Bài Thực hành tiếng Việt nhấn mạnh vai trò của từ ngữ trong việc gợi tả không gian. Từ nào dưới đây gợi tả không gian rộng lớn, bao la?

5 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm văn 6 bài 6: Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

5. Khi miêu tả ngoại hình, để câu văn sinh động hơn, bài Thực hành tiếng Việt khuyên dùng loại từ ngữ nào?

6 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm văn 6 bài 6: Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

6. Bài Thực hành tiếng Việt nhấn mạnh vai trò của dấu câu nào trong việc thể hiện tình cảm, thái độ của người nói/viết?

7 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm văn 6 bài 6: Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

7. Khi phân tích một đoạn văn, bài Thực hành tiếng Việt khuyên người đọc chú ý đến yếu tố nào để hiểu rõ hơn ý nghĩa của từ ngữ?

8 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm văn 6 bài 6: Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

8. Bài Thực hành tiếng Việt hướng dẫn sử dụng từ ngữ như thế nào để diễn tả hành động một cách mạnh mẽ, có lực?

9 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm văn 6 bài 6: Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

9. Bài Thực hành tiếng Việt đề cập đến việc sử dụng các phép tu từ để tạo hiệu quả biểu đạt. Phép tu từ nào giúp diễn tả ý nghĩa sâu sắc bằng cách gọi tên sự vật, hiện tượng này để chỉ sự vật, hiện tượng khác có nét tương đồng?

10 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm văn 6 bài 6: Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

10. Bài Thực hành tiếng Việt hướng dẫn cách sử dụng từ ngữ để tạo ra sự hài hước, dí dỏm trong văn bản. Biện pháp nào thường được sử dụng cho mục đích này?

11 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm văn 6 bài 6: Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

11. Trong bài Thực hành tiếng Việt, để làm rõ ý nghĩa của một từ, người ta thường sử dụng biện pháp nào?

12 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm văn 6 bài 6: Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

12. Bài Thực hành tiếng Việt hướng dẫn cách sử dụng câu hỏi tu từ để thể hiện thái độ, tình cảm. Câu hỏi nào dưới đây là ví dụ điển hình?

13 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm văn 6 bài 6: Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

13. Khi muốn diễn tả sự tương phản trong câu văn, bài Thực hành tiếng Việt khuyên dùng loại từ ngữ nào?

14 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm văn 6 bài 6: Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

14. Trong bài Thực hành tiếng Việt, để làm cho lời nói thêm phần trang trọng, lịch sự, người ta nên sử dụng cách diễn đạt nào?

15 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm văn 6 bài 6: Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

15. Trong bài Thực hành tiếng Việt (Ngữ văn 6, tập 1), tác giả hướng dẫn sử dụng biện pháp tu từ nào để làm tăng tính gợi hình, gợi cảm cho câu văn?

16 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm văn 6 bài 6: Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

16. Khi viết về hành động, bài Thực hành tiếng Việt khuyên sử dụng từ ngữ như thế nào để thể hiện sự liên tục, kéo dài?

17 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm văn 6 bài 6: Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

17. Bài Thực hành tiếng Việt giới thiệu cách sử dụng từ ngữ giàu sức gợi để miêu tả cảnh vật. Từ nào dưới đây gợi tả âm thanh rõ nhất?

18 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm văn 6 bài 6: Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

18. Trong bài Thực hành tiếng Việt, khi muốn tạo nhịp điệu cho câu văn, người ta thường sử dụng biện pháp nào?

19 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm văn 6 bài 6: Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

19. Trong bài Thực hành tiếng Việt, khi muốn thể hiện sự ngạc nhiên, người ta có thể sử dụng loại câu nào?

20 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm văn 6 bài 6: Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

20. Bài Thực hành tiếng Việt nhấn mạnh tầm quan trọng của việc lựa chọn từ ngữ chính xác. Từ nào dưới đây diễn tả hành động đi một cách chung chung nhất?

21 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm văn 6 bài 6: Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

21. Để làm cho câu văn trở nên sinh động và hấp dẫn, bài Thực hành tiếng Việt khuyên sử dụng loại từ nào để thay thế cho các động từ, tính từ thông thường?

22 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm văn 6 bài 6: Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

22. Khi miêu tả cảm xúc buồn bã, bài Thực hành tiếng Việt khuyên dùng từ ngữ nào để diễn đạt tinh tế hơn?

23 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm văn 6 bài 6: Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

23. Bài Thực hành tiếng Việt đề cập đến việc sử dụng từ ngữ để tạo sự nhấn mạnh. Biện pháp nào thường được dùng để nhấn mạnh một ý kiến?

24 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm văn 6 bài 6: Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

24. Bài Thực hành tiếng Việt hướng dẫn cách sử dụng từ ngữ để tạo ra sự hài hòa trong câu văn. Yếu tố nào giúp tạo nên sự hài hòa đó?

25 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm văn 6 bài 6: Thực hành tiếng Việt

Tags: Bộ đề 1

25. Khi viết về cảm xúc, bài Thực hành tiếng Việt khuyên người viết nên sử dụng loại từ ngữ nào để biểu đạt chân thực nhất?

Xem kết quả