1. Trong một thí nghiệm yêu cầu sử dụng dung dịch axit đậm đặc, ký hiệu nào thường được ghi trên nhãn chai để cảnh báo nguy hiểm?
A. Biểu tượng Dễ cháy (ngọn lửa).
B. Biểu tượng Ăn mòn (chất lỏng ăn mòn kim loại và da).
C. Biểu tượng Độc hại (đầu lâu xương chéo).
D. Biểu tượng Cảnh báo chung (dấu chấm than).
2. Nếu không may bị hóa chất bắn vào mắt trong phòng thí nghiệm, biện pháp xử lý ban đầu nào là TỐI QUAN TRỌNG?
A. Lấy tay dụi mắt thật mạnh để loại bỏ hóa chất.
B. Rửa mắt ngay lập tức bằng vòi nước sạch hoặc dung dịch rửa mắt chuyên dụng trong ít nhất 15 phút.
C. Dùng khăn khô lau sạch vùng mắt bị dính hóa chất.
D. Ngâm mắt vào chậu nước lạnh.
3. Dụng cụ nào sau đây KHÔNG được sử dụng để bảo vệ mắt khi làm việc với laser trong phòng thí nghiệm Vật lý?
A. Kính bảo hộ chuyên dụng cho laser.
B. Kính râm thông thường.
C. Tấm chắn bảo vệ mắt.
D. Tránh nhìn trực tiếp vào chùm tia laser.
4. Khi làm việc với các thiết bị có bộ phận quay với tốc độ cao, ví dụ như máy ly tâm, điều gì là quan trọng nhất để tránh tai nạn?
A. Chỉ sử dụng thiết bị khi có người giám sát.
B. Đảm bảo thiết bị được cân bằng hoàn hảo và nắp đậy được khóa chặt.
C. Mở nắp khi thiết bị đang quay để quan sát.
D. Đứng quá gần thiết bị khi nó đang hoạt động.
5. Trong thí nghiệm về quang học, khi sử dụng nguồn sáng mạnh (ví dụ: laser công suất cao, đèn halogen), nguy cơ chính đối với mắt là gì?
A. Mắt bị khô do ánh sáng quá mạnh.
B. Tổn thương võng mạc do cường độ ánh sáng quá cao hoặc tia laser chiếu trực tiếp.
C. Mắt bị mỏi do phải điều tiết nhiều.
D. Giảm khả năng nhìn trong điều kiện ánh sáng yếu.
6. Biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo an toàn khi làm việc với các thiết bị điện trong phòng thí nghiệm Vật lý?
A. Sử dụng găng tay cách điện dày khi thao tác.
B. Kiểm tra kỹ dây dẫn, vỏ cách điện và ngắt nguồn điện trước khi sửa chữa.
C. Đảm bảo bàn làm việc khô ráo và tránh làm đổ nước gần thiết bị.
D. Luôn giữ khoảng cách an toàn với các bộ phận mang điện.
7. Khi thực hiện thí nghiệm với bức xạ ion hóa (ví dụ: tia X, tia gamma), biện pháp nào là cần thiết để giảm thiểu tác động sinh học?
A. Tăng thời gian tiếp xúc để quan sát chi tiết hơn.
B. Sử dụng màn chắn bằng chì hoặc vật liệu tương tự có khả năng hấp thụ bức xạ.
C. Tháo bỏ các thiết bị bảo hộ khi cảm thấy nóng.
D. Làm việc ở nơi có ánh sáng mạnh để tăng khả năng nhìn.
8. Khi làm việc với chân không hoặc áp suất cao trong các thiết bị thí nghiệm, nguy cơ tiềm ẩn lớn nhất là gì?
A. Tăng nhiệt độ của thiết bị.
B. Sự nổ vỡ đột ngột của thiết bị do chênh lệch áp suất lớn.
C. Giảm hiệu suất của thiết bị.
D. Tăng độ ẩm trong phòng thí nghiệm.
9. Khi sử dụng thiết bị phát nhiệt cao trong thí nghiệm Vật lý, ví dụ như bếp điện hoặc lò nung, biện pháp an toàn nào là cần thiết?
A. Đặt các vật liệu dễ cháy gần thiết bị để làm ấm.
B. Không chạm vào bề mặt nóng của thiết bị khi đang hoạt động hoặc vừa tắt.
C. Để thiết bị hoạt động liên tục mà không quan tâm đến nhiệt độ.
D. Sử dụng nước để làm nguội nhanh thiết bị khi cần.
10. Biện pháp nào là quan trọng nhất để phòng tránh cháy nổ khi làm việc với các dung môi hữu cơ dễ cháy (ví dụ: ethanol, acetone)?
A. Đảm bảo phòng thí nghiệm có hệ thống thông gió tốt.
B. Tránh xa nguồn lửa, tia lửa điện và các bề mặt nóng.
C. Sử dụng dung dịch đã pha loãng thay vì dung dịch đậm đặc.
D. Đóng kín chai khi không sử dụng.
11. Một học sinh làm rơi dung dịch axit sulfuric đậm đặc ($H_2SO_4$) xuống sàn phòng thí nghiệm. Biện pháp xử lý ban đầu ĐÚNG là gì?
A. Dùng nước dập tắt ngay lập tức để làm loãng.
B. Rắc bột trung hòa axit (như natri cacbonat - $Na_2CO_3$) lên vùng bị đổ, sau đó thu gom và xử lý.
C. Dùng giẻ khô lau sạch.
D. Bỏ qua vì axit sẽ tự bay hơi.
12. Theo quy định an toàn, bạn nên xử lý thế nào với các thiết bị thủy tinh đã qua sử dụng hoặc bị vỡ trong phòng thí nghiệm?
A. Vứt vào thùng rác thông thường để tiết kiệm thời gian.
B. Thu gom cẩn thận và cho vào thùng rác chứa vật liệu sắc nhọn hoặc thùng đựng rác thải thủy tinh chuyên dụng.
C. Bỏ lại trên bàn làm việc để người khác xử lý.
D. Tráng nước và bỏ vào thùng rác hữu cơ.
13. Biện pháp nào sau đây KHÔNG PHẢI là hành động đúng khi phát hiện có đám cháy nhỏ trong phòng thí nghiệm?
A. Bình tĩnh đánh giá tình hình và tìm thiết bị chữa cháy phù hợp.
B. Sử dụng bình chữa cháy CO2 hoặc bột khô để dập lửa.
C. Tiếp tục thí nghiệm nếu đám cháy quá nhỏ.
D. Thông báo cho người phụ trách hoặc lực lượng cứu hỏa nếu đám cháy lan rộng.
14. Quy tắc vàng nào cần tuân thủ khi xử lý vật liệu phóng xạ trong phòng thí nghiệm?
A. Luôn giữ vật liệu phóng xạ càng gần cơ thể càng tốt để kiểm soát.
B. Giảm thiểu thời gian tiếp xúc, tăng khoảng cách và sử dụng vật liệu chắn phù hợp.
C. Chỉ cần đeo găng tay là đủ an toàn.
D. Vứt bỏ vật liệu phóng xạ vào thùng rác thông thường.
15. Khi thực hiện thí nghiệm với hóa chất ăn mòn, điều nào sau đây là sai?
A. Đeo kính bảo hộ và găng tay chống hóa chất.
B. Chỉ sử dụng hóa chất trong tủ hút khí độc.
C. Thận trọng khi pha loãng hóa chất, luôn cho từ từ hóa chất vào nước.
D. Nếm thử hóa chất để nhận biết tính chất.