1. Một vật được ném xiên lên với góc $\alpha = 30^\circ$ so với phương ngang, vận tốc ban đầu $v_0 = 20$ m/s. Lấy $g = 10 m/s^2$. Vận tốc theo phương ngang ban đầu là:
A. 10 m/s
B. 17.32 m/s
C. 20 m/s
D. 5 m/s
2. Một vật được ném ngang với vận tốc ban đầu $v_0$ từ độ cao $h$. Bỏ qua sức cản của không khí. Phương trình chuyển động của vật theo phương Ox là gì?
A. $x = v_0t$
B. $x = \frac{1}{2}gt^2$
C. $x = v_0$
D. $x = gt$
3. Hai viên bi được thả rơi đồng thời từ cùng một độ cao. Viên bi thứ nhất được thả rơi tự do, viên bi thứ hai được ném ngang với vận tốc ban đầu $v_0 \neq 0$. Bỏ qua sức cản không khí. Viên bi nào chạm đất trước?
A. Viên bi thứ nhất
B. Viên bi thứ hai
C. Chạm đất cùng lúc
D. Tùy thuộc vào giá trị $v_0$
4. Khi một vật được ném xiên góc $\alpha$ so với phương ngang, thành phần vận tốc ban đầu theo phương thẳng đứng là:
A. $v_{0x} = v_0 \cos \alpha$
B. $v_{0y} = v_0 \sin \alpha$
C. $v_{0x} = v_0 \sin \alpha$
D. $v_{0y} = v_0 \cos \alpha$
5. Một vật được ném xiên lên với góc $\alpha = 30^\circ$ so với phương ngang, vận tốc ban đầu $v_0 = 20$ m/s. Lấy $g = 10 m/s^2$. Vận tốc theo phương thẳng đứng ban đầu là:
A. 10 m/s
B. 17.32 m/s
C. 20 m/s
D. 5 m/s
6. Một vật được ném xiên với vận tốc ban đầu $v_0$ hợp với phương ngang một góc $\alpha$. Vận tốc theo phương thẳng đứng của vật thay đổi như thế nào trong quá trình bay (bỏ qua sức cản không khí)?
A. Tăng dần
B. Giảm dần rồi tăng dần
C. Không đổi
D. Giảm dần
7. Một vật được ném ngang với vận tốc ban đầu $v_0$ từ độ cao $h$. Bỏ qua sức cản của không khí. Thời gian để vật chạm đất được xác định bởi phương trình nào?
A. $h = v_0t$
B. $h = \frac{1}{2}gt^2$
C. $v_0 = gt$
D. $h = gt$
8. Một vật được ném xiên lên với vận tốc ban đầu $v_0$ hợp với phương ngang góc $\alpha$. Tầm bay xa của vật sẽ thay đổi như thế nào nếu tăng góc ném $\alpha$ từ $0^\circ$ đến $90^\circ$ (với $v_0$ không đổi)?
A. Tăng dần
B. Giảm dần
C. Tăng đến một giá trị cực đại rồi giảm dần
D. Không thay đổi
9. Trong chuyển động ném xiên, quỹ đạo của vật là đường nào?
A. Đường thẳng
B. Đường tròn
C. Đường parabol
D. Đường elip
10. Một vật được ném ngang với vận tốc ban đầu $v_0$ từ độ cao $h$. Bỏ qua sức cản của không khí. Chọn gốc tọa độ tại vị trí ném, trục Oy hướng xuống, trục Ox hướng theo phương ngang. Phương trình chuyển động của vật theo phương Oy là gì?
A. $y = \frac{1}{2}gt^2$
B. $y = v_0t$
C. $y = h - \frac{1}{2}gt^2$
D. $y = gt$
11. Một vật được ném lên theo phương thẳng đứng với vận tốc ban đầu $v_0$. Khi vật đạt đến độ cao cực đại, vận tốc của nó bằng bao nhiêu?
A. $v_0$
B. 0
C. $v_0/2$
D. $v_0/\sqrt{2}$
12. Một vật được ném ngang với vận tốc ban đầu $v_0$ từ độ cao $h$. Bỏ qua sức cản của không khí. Tầm bay xa của vật được xác định bởi công thức nào?
A. $L = v_0t$
B. $L = \frac{1}{2}gt^2$
C. $L = v_0\sqrt{\frac{2h}{g}}$
D. $L = h\sqrt{\frac{2}{g}}$
13. Một vật được ném xiên với vận tốc ban đầu $v_0$ hợp với phương ngang một góc $\alpha$. Gia tốc của vật trong quá trình bay (bỏ qua sức cản không khí) có độ lớn và hướng như thế nào?
A. Gia tốc bằng 0
B. Gia tốc có độ lớn $g$, hướng thẳng đứng xuống dưới
C. Gia tốc có độ lớn $g$, hướng theo phương ném
D. Gia tốc có độ lớn $v_0$, hướng thẳng đứng xuống dưới
14. Trong chuyển động ném xiên, đại lượng nào sau đây không đổi trong suốt quá trình chuyển động (bỏ qua sức cản không khí)?
A. Vận tốc theo phương thẳng đứng
B. Độ cao của vật
C. Vận tốc theo phương ngang
D. Động năng của vật
15. Một vật được ném xiên với vận tốc ban đầu $v_0$ hợp với phương ngang một góc $\alpha$. Vận tốc theo phương ngang của vật thay đổi như thế nào trong quá trình bay (bỏ qua sức cản không khí)?
A. Tăng dần
B. Giảm dần
C. Không đổi
D. Bằng 0