1. Biện pháp nào sau đây không góp phần nâng cao hiệu quả của hệ thống an sinh xã hội?
A. Tăng cường kiểm tra, giám sát việc thực hiện chính sách.
B. Đa dạng hóa các hình thức cung cấp dịch vụ an sinh xã hội.
C. Giảm mức đóng góp bảo hiểm xã hội của người lao động.
D. Nâng cao nhận thức của người dân về quyền và nghĩa vụ trong lĩnh vực an sinh xã hội.
2. Theo Luật Bảo hiểm y tế năm 2008 (sửa đổi, bổ sung năm 2014), đối tượng nào sau đây được ngân sách nhà nước đóng bảo hiểm y tế?
A. Học sinh, sinh viên.
B. Người lao động làm việc trong các doanh nghiệp.
C. Người thuộc hộ gia đình cận nghèo.
D. Người có thu nhập cao.
3. Theo quy định hiện hành, đối tượng nào sau đây không bắt buộc tham gia bảo hiểm xã hội?
A. Người lao động Việt Nam làm việc theo hợp đồng lao động không xác định thời hạn.
B. Người lao động Việt Nam làm việc theo hợp đồng lao động xác định thời hạn từ đủ 01 tháng trở lên.
C. Người hoạt động không chuyên trách ở xã, phường, thị trấn.
D. Người lao động là công dân nước ngoài vào làm việc tại Việt Nam có giấy phép lao động hoặc chứng chỉ hành nghề hoặc giấy phép hành nghề được cơ quan có thẩm quyền của Việt Nam cấp.
4. Theo Luật Trẻ em năm 2016, Nhà nước có trách nhiệm gì trong việc bảo vệ trẻ em?
A. Bảo đảm thực hiện các quyền của trẻ em và tạo môi trường sống an toàn, lành mạnh cho trẻ em.
B. Quản lý chặt chẽ trẻ em để tránh vi phạm pháp luật.
C. Giao hết trách nhiệm bảo vệ trẻ em cho gia đình.
D. Hạn chế trẻ em tham gia các hoạt động xã hội.
5. Đâu là thách thức lớn nhất đối với hệ thống an sinh xã hội ở Việt Nam hiện nay?
A. Tình trạng già hóa dân số.
B. Thiếu nguồn nhân lực chất lượng cao.
C. Hệ thống pháp luật chưa hoàn thiện.
D. Tình trạng ô nhiễm môi trường.
6. Chính sách nào sau đây không trực tiếp liên quan đến vấn đề nhà ở xã hội?
A. Chính sách hỗ trợ vay vốn ưu đãi để mua nhà ở xã hội.
B. Chính sách miễn giảm thuế cho các dự án xây dựng nhà ở xã hội.
C. Chính sách trợ cấp thất nghiệp.
D. Chính sách quy hoạch đất đai để xây dựng nhà ở xã hội.
7. Chính sách nào sau đây nhằm hỗ trợ người nghèo tiếp cận các dịch vụ y tế?
A. Chính sách miễn giảm học phí cho học sinh, sinh viên nghèo.
B. Chính sách cấp thẻ bảo hiểm y tế cho người nghèo.
C. Chính sách hỗ trợ vốn vay cho hộ nghèo phát triển sản xuất.
D. Chính sách trợ cấp tiền mặt hàng tháng cho người nghèo.
8. Chính sách nào sau đây nhằm hỗ trợ người dân ở vùng sâu, vùng xa tiếp cận các dịch vụ y tế chất lượng cao?
A. Chính sách tăng cường đào tạo bác sĩ chuyên khoa.
B. Chính sách đưa bác sĩ trẻ tình nguyện về công tác tại vùng sâu, vùng xa.
C. Chính sách xây dựng bệnh viện hiện đại ở các thành phố lớn.
D. Chính sách khuyến khích người dân tự mua bảo hiểm y tế.
9. Đâu là vai trò của tổ chức công đoàn trong việc đảm bảo an sinh xã hội cho người lao động?
A. Đại diện, bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp, chính đáng của người lao động.
B. Quản lý toàn bộ quỹ bảo hiểm xã hội.
C. Xây dựng nhà ở cho người lao động.
D. Tuyển dụng và đào tạo lao động.
10. Chính sách nào sau đây không thuộc lĩnh vực bảo trợ xã hội?
A. Trợ cấp cho người cao tuổi không có lương hưu.
B. Chăm sóc trẻ em mồ côi.
C. Hỗ trợ người khuyết tật nặng.
D. Bảo hiểm tai nạn lao động.
11. Chính sách nào sau đây thể hiện sự quan tâm của nhà nước đến người có công với cách mạng?
A. Chính sách hỗ trợ học phí cho sinh viên nghèo vượt khó.
B. Chính sách trợ cấp hàng tháng cho thương binh, bệnh binh.
C. Chính sách bảo hiểm y tế cho toàn dân.
D. Chính sách khuyến khích doanh nghiệp đầu tư vào nông nghiệp.
12. Giải pháp nào sau đây giúp tăng cường khả năng tiếp cận dịch vụ pháp lý cho người nghèo và các đối tượng yếu thế?
A. Tăng học phí các trường luật.
B. Thu hẹp phạm vi trợ giúp pháp lý miễn phí.
C. Mở rộng mạng lưới trợ giúp pháp lý miễn phí và nâng cao chất lượng dịch vụ.
D. Hạn chế sự tham gia của luật sư vào các vụ án hình sự.
13. Đâu là một trong những nguyên tắc bảo hiểm xã hội được quy định tại Điều 5 Luật Bảo hiểm xã hội năm 2014?
A. Bảo hiểm xã hội là hoạt động từ thiện do nhà nước tổ chức.
B. Mức hưởng bảo hiểm xã hội được điều chỉnh định kỳ phù hợp với chỉ số giá sinh hoạt, tăng trưởng kinh tế và khả năng của quỹ bảo hiểm xã hội.
C. Bảo hiểm xã hội chỉ áp dụng cho người lao động làm việc trong khu vực nhà nước.
D. Quỹ bảo hiểm xã hội do người sử dụng lao động quản lý.
14. Chính sách nào sau đây không thuộc nhóm chính sách an sinh xã hội cơ bản?
A. Bảo hiểm thất nghiệp.
B. Trợ cấp hưu trí.
C. Hỗ trợ chi phí du học nước ngoài cho sinh viên xuất sắc.
D. Chăm sóc sức khỏe ban đầu.
15. Theo quy định của pháp luật Việt Nam, độ tuổi hưởng lương hưu tối thiểu đối với lao động nam trong điều kiện bình thường là bao nhiêu?
A. 55 tuổi.
B. 60 tuổi 3 tháng (năm 2024).
C. 62 tuổi.
D. 65 tuổi.
16. Giải pháp nào sau đây giúp nâng cao hiệu quả của công tác giảm nghèo?
A. Trao tiền trực tiếp cho người nghèo.
B. Tạo cơ hội cho người nghèo tiếp cận các dịch vụ xã hội cơ bản và tham gia vào các hoạt động kinh tế.
C. Xây dựng các khu nhà ở cao cấp cho người giàu.
D. Hạn chế người nghèo di cư đến các thành phố lớn.
17. Đâu là một trong những nguyên nhân dẫn đến tình trạng lạm dụng, trục lợi quỹ bảo hiểm xã hội?
A. Hệ thống quản lý lỏng lẻo, thiếu kiểm soát.
B. Mức hưởng bảo hiểm xã hội quá thấp.
C. Người lao động không có nhu cầu tham gia bảo hiểm xã hội.
D. Doanh nghiệp đóng bảo hiểm xã hội đầy đủ và đúng hạn.
18. Theo Luật Người khuyết tật năm 2010, Nhà nước có trách nhiệm gì đối với người khuyết tật?
A. Bảo trợ xã hội, hỗ trợ người khuyết tật thực hiện quyền tham gia bình đẳng vào các hoạt động của xã hội.
B. Quản lý chặt chẽ người khuyết tật để tránh gây rối trật tự công cộng.
C. Xây dựng các trại tập trung để chăm sóc người khuyết tật.
D. Hạn chế người khuyết tật tham gia giao thông.
19. Theo Luật Việc làm năm 2013, đâu là một trong các hành vi bị nghiêm cấm?
A. Phân biệt đối xử trong lao động.
B. Tổ chức hội chợ việc làm.
C. Cung cấp thông tin thị trường lao động.
D. Hỗ trợ người lao động tìm kiếm việc làm.
20. Chính sách nào sau đây góp phần thúc đẩy bình đẳng giới trong lĩnh vực lao động?
A. Quy định về tuổi nghỉ hưu khác nhau giữa nam và nữ.
B. Cấm phụ nữ làm một số công việc nặng nhọc, độc hại.
C. Đảm bảo cơ hội việc làm và trả lương công bằng cho cả nam và nữ.
D. Ưu tiên tuyển dụng nam giới vào các vị trí quản lý.
21. Đâu là một trong những giải pháp để nâng cao hiệu quả quản lý quỹ bảo hiểm xã hội?
A. Tăng cường đầu tư vào các dự án có rủi ro cao.
B. Đa dạng hóa danh mục đầu tư và tăng cường kiểm soát rủi ro.
C. Giảm mức đóng góp bảo hiểm xã hội của người lao động.
D. Sử dụng quỹ bảo hiểm xã hội để chi tiêu cho các mục đích khác.
22. Đâu là một trong những yếu tố ảnh hưởng đến khả năng tiếp cận việc làm của người khuyết tật?
A. Trình độ học vấn và kỹ năng nghề nghiệp.
B. Sự kỳ thị và phân biệt đối xử của xã hội.
C. Thiếu các chính sách hỗ trợ việc làm cho người khuyết tật.
D. Tất cả các đáp án trên.
23. Đâu là một trong những biện pháp phòng ngừa rủi ro xã hội?
A. Nâng cao trình độ học vấn và kỹ năng nghề nghiệp cho người lao động.
B. Giảm chi tiêu cho giáo dục và đào tạo.
C. Hạn chế sự phát triển của khoa học công nghệ.
D. Tăng cường các hoạt động vui chơi giải trí.
24. Theo quy định hiện hành, mức chuẩn trợ giúp xã hội áp dụng cho đối tượng bảo trợ xã hội được quy định như thế nào?
A. Do Ủy ban nhân dân cấp xã quyết định.
B. Do Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội quy định.
C. Do Hội đồng nhân dân cấp tỉnh quyết định và được điều chỉnh phù hợp với điều kiện kinh tế - xã hội của từng địa phương.
D. Do Chính phủ quyết định và giữ nguyên trong mọi trường hợp.
25. Đâu là mục tiêu chính của chính sách bảo hiểm thất nghiệp?
A. Hỗ trợ người lao động tìm kiếm việc làm mới và ổn định cuộc sống khi bị mất việc làm.
B. Tăng cường nguồn thu cho ngân sách nhà nước.
C. Giảm số lượng lao động tham gia thị trường lao động.
D. Khuyến khích người lao động làm việc lâu dài tại một doanh nghiệp.
26. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào không trực tiếp ảnh hưởng đến tính bền vững của hệ thống an sinh xã hội?
A. Tỷ lệ sinh và tỷ lệ tử.
B. Tình trạng thất nghiệp.
C. Năng suất lao động.
D. Giá vàng trên thị trường thế giới.
27. Theo Luật An toàn, vệ sinh lao động năm 2015, đối tượng nào sau đây thuộc diện được huấn luyện an toàn, vệ sinh lao động?
A. Người lao động là cán bộ quản lý.
B. Người lao động làm công việc có yêu cầu nghiêm ngặt về an toàn, vệ sinh lao động.
C. Người lao động không làm công việc có yếu tố nguy hiểm, độc hại.
D. Người lao động thử việc dưới 1 tháng.
28. Chính sách nào sau đây góp phần giảm thiểu tình trạng bất bình đẳng trong xã hội?
A. Chính sách thuế lũy tiến.
B. Chính sách tiền lương tối thiểu.
C. Chính sách hỗ trợ giáo dục cho trẻ em nghèo.
D. Tất cả các đáp án trên.
29. Đâu là một trong những giải pháp để giảm thiểu tình trạng bạo lực gia đình?
A. Nâng cao nhận thức của cộng đồng về phòng, chống bạo lực gia đình.
B. Hạn chế sự can thiệp của Nhà nước vào các vấn đề gia đình.
C. Khuyến khích sử dụng bạo lực để giải quyết mâu thuẫn.
D. Giảm số lượng các tổ chức xã hội hoạt động trong lĩnh vực phòng, chống bạo lực gia đình.
30. Đâu là một trong những yếu tố quan trọng để đảm bảo quyền tiếp cận giáo dục cho trẻ em có hoàn cảnh khó khăn?
A. Xây dựng trường học hiện đại với trang thiết bị đắt tiền.
B. Cung cấp học bổng và hỗ trợ chi phí học tập.
C. Tăng cường các hoạt động ngoại khóa.
D. Yêu cầu tất cả giáo viên phải có trình độ thạc sĩ trở lên.