1. Tại sao bệnh tay chân miệng thường bùng phát thành dịch vào mùa hè và mùa thu?
A. Vì thời tiết nóng ẩm tạo điều kiện thuận lợi cho virus phát triển và lây lan.
B. Vì trẻ em được nghỉ hè và đi du lịch nhiều hơn.
C. Vì có nhiều loại trái cây ngon vào mùa hè.
D. Vì mọi người thường xuyên tắm biển vào mùa hè.
2. Virus nào sau đây thường gây ra bệnh tay chân miệng?
A. Virus cúm A (Influenza A).
B. Enterovirus, đặc biệt là Coxsackievirus A16 và Enterovirus 71 (EV71).
C. HIV.
D. Virus Zika.
3. Nếu một thành viên trong gia đình mắc bệnh tay chân miệng, các thành viên khác nên làm gì?
A. Không cần làm gì cả.
B. Cách ly người bệnh, tăng cường vệ sinh cá nhân và vệ sinh môi trường.
C. Uống thuốc kháng virus dự phòng.
D. Chuyển đến ở một nơi khác.
4. Khi nào trẻ mắc bệnh tay chân miệng có thể đi học trở lại?
A. Ngay sau khi hết sốt.
B. Khi các nốt ban vẫn còn nhưng trẻ cảm thấy khỏe.
C. Khi hết sốt và các nốt ban đã khô hoàn toàn.
D. Sau khi uống hết thuốc kháng sinh.
5. Khi một trẻ bị bệnh tay chân miệng, cần cách ly trẻ trong thời gian bao lâu?
A. Cho đến khi hết sốt và các nốt ban đã khô, thường là khoảng 7-10 ngày.
B. Chỉ cần cách ly trong 24 giờ.
C. Cách ly vĩnh viễn.
D. Chỉ cần cách ly khi trẻ ngủ.
6. Biện pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp để vệ sinh môi trường phòng bệnh tay chân miệng?
A. Sử dụng dung dịch khử khuẩn để lau chùi bề mặt tiếp xúc thường xuyên.
B. Giữ nhà cửa thông thoáng, sạch sẽ.
C. Phun thuốc diệt côn trùng.
D. Rửa sạch đồ chơi của trẻ bằng xà phòng.
7. Khi trẻ bị bệnh tay chân miệng, cha mẹ nên làm gì để chăm sóc trẻ tại nhà?
A. Cho trẻ ăn đồ ăn cứng, nhiều gia vị.
B. Cách ly trẻ hoàn toàn khỏi mọi người trong gia đình.
C. Hạ sốt, bù nước, cho trẻ ăn thức ăn mềm, dễ tiêu và vệ sinh da sạch sẽ.
D. Tự ý mua thuốc kháng virus cho trẻ uống.
8. Điều trị bệnh tay chân miệng chủ yếu tập trung vào điều gì?
A. Sử dụng kháng sinh đặc hiệu.
B. Điều trị triệu chứng và ngăn ngừa biến chứng.
C. Phẫu thuật cắt bỏ các bọng nước.
D. Truyền máu.
9. Bệnh tay chân miệng có vaccine phòng ngừa không?
A. Có, vaccine phòng bệnh đã được sử dụng rộng rãi.
B. Có, nhưng vaccine chỉ có tác dụng với một số chủng virus.
C. Hiện tại chưa có vaccine phòng bệnh tay chân miệng.
D. Vaccine đang trong giai đoạn thử nghiệm.
10. Khi nào người bệnh tay chân miệng được coi là hết khả năng lây nhiễm?
A. Khi hết sốt.
B. Khi các nốt ban đã biến mất hoàn toàn.
C. Sau khi khỏi bệnh hoàn toàn vài tuần vì virus vẫn có thể tồn tại trong phân.
D. Khi người bệnh cảm thấy khỏe hơn.
11. Biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất để phòng ngừa bệnh tay chân miệng?
A. Tiêm vaccine phòng bệnh (hiện tại chưa có vaccine).
B. Uống kháng sinh thường xuyên.
C. Vệ sinh cá nhân, rửa tay thường xuyên bằng xà phòng.
D. Ăn nhiều đồ ăn cay nóng.
12. Loại dung dịch nào thường được sử dụng để vệ sinh các nốt ban của trẻ bị tay chân miệng?
A. Cồn 90 độ.
B. Nước muối sinh lý.
C. Thuốc tím.
D. Oxy già.
13. Phụ nữ mang thai mắc bệnh tay chân miệng có thể gây ra những nguy cơ gì cho thai nhi?
A. Không gây ra nguy cơ gì.
B. Có thể gây sảy thai, sinh non hoặc lây nhiễm cho trẻ sơ sinh.
C. Chỉ gây ra dị tật bẩm sinh.
D. Chỉ gây ra nhẹ cân ở trẻ sơ sinh.
14. Biện pháp nào sau đây giúp giảm nguy cơ lây nhiễm bệnh tay chân miệng trong trường học?
A. Cho trẻ nghỉ học khi có dấu hiệu bệnh, vệ sinh đồ chơi và bề mặt tiếp xúc thường xuyên.
B. Tổ chức các hoạt động ngoài trời thường xuyên.
C. Đóng cửa tất cả các nhà vệ sinh.
D. Không cho trẻ ăn quà vặt.
15. Trong môi trường nào virus gây bệnh tay chân miệng dễ lây lan nhất?
A. Môi trường khô ráo, thoáng khí.
B. Môi trường nóng ẩm, đông người như nhà trẻ, trường học.
C. Môi trường lạnh giá.
D. Môi trường có nhiều ánh nắng trực tiếp.
16. Tại sao việc rửa tay bằng xà phòng lại quan trọng trong phòng ngừa bệnh tay chân miệng?
A. Vì xà phòng có chứa chất kháng virus.
B. Vì xà phòng giúp loại bỏ virus và vi khuẩn trên tay một cách hiệu quả.
C. Vì xà phòng có mùi thơm dễ chịu.
D. Vì xà phòng có giá thành rẻ.
17. Thời gian ủ bệnh của bệnh tay chân miệng là bao lâu?
A. 1-2 ngày.
B. 3-7 ngày.
C. 2-4 tuần.
D. Vài tháng.
18. Triệu chứng nào sau đây KHÔNG phải là triệu chứng điển hình của bệnh tay chân miệng?
A. Sốt.
B. Nổi ban có bọng nước ở lòng bàn tay, bàn chân, và miệng.
C. Đau bụng dữ dội.
D. Quấy khóc, biếng ăn.
19. Nếu trẻ bị loét miệng do bệnh tay chân miệng, nên cho trẻ ăn loại thức ăn nào?
A. Thức ăn cay nóng.
B. Thức ăn cứng, nhiều dầu mỡ.
C. Thức ăn mềm, lỏng, dễ nuốt, không gây kích ứng.
D. Thức ăn có nhiều đường.
20. Bệnh tay chân miệng có thể tái phát không?
A. Không, bệnh chỉ xảy ra một lần duy nhất.
B. Có, bệnh có thể tái phát do các chủng virus khác nhau gây ra.
C. Chỉ tái phát ở người lớn.
D. Chỉ tái phát vào mùa hè.
21. Tại sao việc phát hiện và điều trị sớm bệnh tay chân miệng lại quan trọng?
A. Để giảm nguy cơ lây lan cho cộng đồng và ngăn ngừa các biến chứng nguy hiểm.
B. Vì bệnh sẽ tự khỏi sau vài ngày.
C. Vì không có thuốc điều trị đặc hiệu.
D. Để tránh tốn kém chi phí điều trị.
22. Khi nào cần đưa trẻ bị bệnh tay chân miệng đến bệnh viện ngay lập tức?
A. Khi trẻ chỉ bị sốt nhẹ.
B. Khi trẻ còn chơi và ăn uống bình thường.
C. Khi trẻ có dấu hiệu biến chứng như sốt cao không hạ, co giật, li bì, khó thở.
D. Khi trẻ chỉ nổi vài nốt ban.
23. Yếu tố nào sau đây KHÔNG làm tăng nguy cơ mắc bệnh tay chân miệng?
A. Sống trong môi trường đông đúc, điều kiện vệ sinh kém.
B. Tiếp xúc gần gũi với người bệnh.
C. Thường xuyên ăn đồ ăn nhanh.
D. Hệ miễn dịch suy yếu.
24. Đâu là đường lây truyền chính của bệnh tay chân miệng?
A. Qua đường máu.
B. Qua đường hô hấp, tiếp xúc trực tiếp với dịch tiết mũi họng, phân, hoặc các vật dụng bị nhiễm virus.
C. Qua vết đốt của côn trùng.
D. Qua thực phẩm không được nấu chín.
25. Biến chứng nguy hiểm nhất của bệnh tay chân miệng là gì?
A. Viêm da.
B. Viêm màng não, viêm não, viêm cơ tim, phù phổi cấp.
C. Tiêu chảy kéo dài.
D. Sẹo trên da.
26. Tại sao trẻ nhỏ dễ mắc bệnh tay chân miệng hơn người lớn?
A. Vì trẻ nhỏ có hệ miễn dịch yếu hơn và chưa có kháng thể chống lại virus.
B. Vì trẻ nhỏ thường xuyên tiếp xúc với môi trường ô nhiễm.
C. Vì trẻ nhỏ không được tiêm phòng đầy đủ.
D. Vì trẻ nhỏ có chế độ ăn uống không hợp lý.
27. Độ tuổi nào thường mắc bệnh tay chân miệng nhất?
A. Người lớn trên 60 tuổi.
B. Trẻ em dưới 5 tuổi.
C. Thanh thiếu niên từ 13-18 tuổi.
D. Phụ nữ mang thai.
28. Đâu là dấu hiệu sớm nhất của bệnh tay chân miệng mà phụ huynh nên chú ý?
A. Ho nhiều.
B. Sốt nhẹ, biếng ăn, quấy khóc.
C. Tiêu chảy.
D. Nổi ban ngay lập tức.
29. Phương pháp nào sau đây KHÔNG được khuyến cáo để điều trị bệnh tay chân miệng?
A. Sử dụng thuốc hạ sốt khi trẻ sốt cao.
B. Vệ sinh các nốt ban bằng dung dịch sát khuẩn.
C. Sử dụng Aspirin để hạ sốt cho trẻ.
D. Bù đủ nước cho trẻ.
30. Biện pháp nào sau đây giúp giảm đau cho trẻ bị loét miệng do bệnh tay chân miệng?
A. Chườm nóng.
B. Súc miệng bằng nước muối ấm.
C. Uống nước đá.
D. Bôi mật ong vào vết loét.