Đề 1 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Bệnh lý học

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bệnh lý học

Đề 1 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Bệnh lý học

1. Cơ chế chính gây ra bệnh xơ gan là gì?

A. Sự tích tụ mỡ trong gan.
B. Sự thay thế mô gan bình thường bằng mô sẹo.
C. Sự nhiễm trùng gan do virus.
D. Sự tắc nghẽn đường mật.

2. Loại tế bào nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc sản xuất kháng thể?

A. Tế bào T.
B. Tế bào B.
C. Bạch cầu đa nhân trung tính.
D. Đại thực bào.

3. Vai trò chính của các gốc tự do trong bệnh lý học là gì?

A. Bảo vệ tế bào khỏi tổn thương oxy hóa.
B. Gây tổn thương tế bào thông qua oxy hóa lipid, protein và DNA.
C. Tham gia vào quá trình sửa chữa DNA.
D. Điều hòa sự phát triển tế bào.

4. Yếu tố nào sau đây có vai trò quan trọng trong quá trình hình thành u hạt (granuloma)?

A. Sự tăng sinh mạch máu.
B. Sự tập hợp của đại thực bào hoạt hóa.
C. Sự lắng đọng canxi.
D. Sự thoái hóa dạng bột.

5. Đâu là một trong những nguyên nhân chính gây ra bệnh viêm khớp dạng thấp?

A. Sự lão hóa.
B. Chấn thương khớp.
C. Phản ứng tự miễn dịch.
D. Nhiễm trùng khớp do vi khuẩn.

6. Trong bệnh lý học, `thuyên tắc` (embolism) được định nghĩa là gì?

A. Sự hình thành cục máu đông trong lòng mạch.
B. Sự di chuyển của một khối vật chất (ví dụ: cục máu đông, bọt khí, mảnh vỡ) trong mạch máu đến một vị trí khác.
C. Sự co thắt của mạch máu.
D. Sự viêm nhiễm của thành mạch máu.

7. Trong bệnh lý học, `amyloidosis` (thoái hóa dạng bột) dùng để chỉ điều gì?

A. Sự tích tụ protein amyloid bất thường trong các cơ quan và mô.
B. Sự tích tụ mỡ trong gan.
C. Sự tích tụ canxi trong xương.
D. Sự tích tụ chất nhầy trong phổi.

8. Cơ chế chính gây ra phù trong viêm là gì?

A. Sự co mạch máu.
B. Sự tăng tính thấm thành mạch.
C. Sự giảm áp suất thẩm thấu keo trong máu.
D. Sự tăng sản xuất protein huyết tương.

9. Loại protein nào đóng vai trò quan trọng trong quá trình di căn của tế bào ung thư?

A. Hemoglobin.
B. Metalloproteinase (MMP).
C. Insulin.
D. Albumin.

10. Đâu là một trong những yếu tố quan trọng nhất trong việc xác định khả năng phục hồi của một mô sau tổn thương?

A. Tuổi của bệnh nhân.
B. Khả năng tái tạo của tế bào trong mô đó.
C. Chế độ ăn uống của bệnh nhân.
D. Mức độ hoạt động thể chất của bệnh nhân.

11. Sự khác biệt cơ bản giữa phì đại và tăng sản là gì?

A. Phì đại liên quan đến sự tăng kích thước tế bào, trong khi tăng sản liên quan đến sự tăng số lượng tế bào.
B. Phì đại chỉ xảy ra ở tế bào thần kinh, trong khi tăng sản xảy ra ở mọi loại tế bào.
C. Tăng sản là một quá trình không thể đảo ngược, trong khi phì đại có thể đảo ngược.
D. Phì đại luôn là dấu hiệu của bệnh ung thư, trong khi tăng sản là một phản ứng sinh lý bình thường.

12. Cơ chế bệnh sinh chính của bệnh tiểu đường loại 1 là gì?

A. Sự kháng insulin của các tế bào.
B. Sự phá hủy tự miễn dịch các tế bào beta của tuyến tụy.
C. Sự sản xuất quá mức insulin bởi tuyến tụy.
D. Sự giảm hấp thu glucose ở ruột non.

13. Trong bệnh lý học, thuật ngữ `angiogenesis` (sinh mạch) dùng để chỉ điều gì?

A. Sự hình thành mạch máu mới.
B. Sự co mạch máu.
C. Sự viêm mạch máu.
D. Sự tắc nghẽn mạch máu.

14. Đâu là một trong những nguyên nhân chính gây ra bệnh xơ vữa động mạch?

A. Thiếu máu.
B. Tăng huyết áp.
C. Sự tích tụ cholesterol và các chất béo khác trong thành động mạch.
D. Rối loạn đông máu.

15. Đâu là một đặc điểm quan trọng để phân biệt giữa viêm cấp tính và viêm mạn tính?

A. Viêm cấp tính luôn gây ra nhiều đau đớn hơn viêm mạn tính.
B. Viêm cấp tính được đặc trưng bởi sự xâm nhập của bạch cầu đa nhân trung tính, trong khi viêm mạn tính được đặc trưng bởi sự xâm nhập của tế bào lympho và đại thực bào.
C. Viêm mạn tính luôn dẫn đến hình thành sẹo, trong khi viêm cấp tính thì không.
D. Viêm cấp tính chỉ xảy ra ở da, trong khi viêm mạn tính xảy ra ở các cơ quan nội tạng.

16. Tình trạng thiếu oxy máu kéo dài có thể dẫn đến hậu quả nào sau đây cho tế bào?

A. Tăng sản.
B. Hoại tử.
C. Dị sản.
D. Phì đại.

17. Cơ chế chính gây ra phù phổi trong suy tim trái là gì?

A. Sự tăng áp lực thủy tĩnh trong mao mạch phổi.
B. Sự giảm áp lực thẩm thấu keo trong máu.
C. Sự tăng tính thấm thành mạch phổi.
D. Sự tắc nghẽn mạch máu phổi.

18. Cơ chế bệnh sinh chính của bệnh hen suyễn là gì?

A. Sự phá hủy các phế nang.
B. Sự co thắt phế quản và viêm đường thở.
C. Sự tích tụ chất nhầy trong phổi.
D. Sự nhiễm trùng phổi do vi khuẩn.

19. Sự khác biệt chính giữa u lành tính và u ác tính là gì?

A. U lành tính phát triển nhanh hơn u ác tính.
B. U lành tính không xâm lấn các mô xung quanh và không di căn, trong khi u ác tính có thể xâm lấn và di căn.
C. U lành tính luôn gây đau đớn hơn u ác tính.
D. U lành tính không thể điều trị được, trong khi u ác tính có thể điều trị được.

20. Đâu là một ví dụ về bệnh lý gây ra bởi sự rối loạn trong quá trình gấp nếp protein?

A. Bệnh thiếu máu hồng cầu hình liềm.
B. Bệnh Alzheimer.
C. Bệnh hen suyễn.
D. Bệnh tiểu đường loại 2.

21. Đâu là một trong những nguyên nhân chính gây ra bệnh viêm loét đại tràng?

A. Nhiễm trùng vi khuẩn.
B. Chế độ ăn giàu chất xơ.
C. Phản ứng tự miễn dịch.
D. Sử dụng kháng sinh kéo dài.

22. Đâu là một đặc điểm của quá trình hoại tử?

A. Tế bào co lại và chết một cách trật tự.
B. Màng tế bào bị phá vỡ, gây viêm nhiễm.
C. DNA bị phân mảnh một cách có kiểm soát.
D. Không gây tổn thương cho các tế bào xung quanh.

23. Trong bệnh lý học, `dysplasia` (loạn sản) dùng để chỉ điều gì?

A. Sự tăng kích thước tế bào.
B. Sự tăng số lượng tế bào.
C. Sự phát triển bất thường của tế bào, có thể là tiền thân của ung thư.
D. Sự chết tế bào theo chương trình.

24. Đâu là một ví dụ về bệnh lý gây ra bởi sự rối loạn chức năng của ty thể?

A. Bệnh Parkinson.
B. Bệnh cúm.
C. Bệnh sởi.
D. Bệnh thủy đậu.

25. Cơ chế chính gây ra bệnh thiếu máu cục bộ (ischemia) là gì?

A. Sự tăng lưu lượng máu đến một cơ quan.
B. Sự giảm lưu lượng máu đến một cơ quan.
C. Sự tăng số lượng tế bào hồng cầu.
D. Sự giảm áp lực máu.

26. Đâu là đặc điểm chính của quá trình apoptosis?

A. Gây viêm nhiễm mạnh mẽ ở vùng mô xung quanh.
B. Luôn dẫn đến hoại tử tế bào.
C. Là một quá trình chết tế bào theo chương trình, không gây viêm.
D. Chỉ xảy ra trong các tế bào bị nhiễm virus.

27. Đâu là một trong những hậu quả nghiêm trọng của tăng huyết áp kéo dài?

A. Loãng xương.
B. Suy tim.
C. Viêm khớp.
D. Thiếu máu.

28. Đâu là một trong những yếu tố nguy cơ chính gây ra bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD)?

A. Tiếp xúc với amiăng.
B. Hút thuốc lá.
C. Uống rượu quá mức.
D. Chế độ ăn giàu cholesterol.

29. Cơ chế bệnh sinh chính của bệnh gout là gì?

A. Sự thiếu hụt canxi trong máu.
B. Sự tích tụ tinh thể urat trong khớp.
C. Sự thoái hóa của sụn khớp.
D. Sự nhiễm trùng khớp.

30. Trong bệnh lý học, thuật ngữ `metaplasia` (dị sản) dùng để chỉ điều gì?

A. Sự tăng kích thước của một cơ quan hoặc mô.
B. Sự biến đổi của một loại tế bào trưởng thành thành một loại tế bào trưởng thành khác.
C. Sự hình thành các tế bào mới từ các tế bào gốc.
D. Sự chết tế bào theo chương trình.

1 / 30

Category: Bệnh lý học

Tags: Bộ đề 1

1. Cơ chế chính gây ra bệnh xơ gan là gì?

2 / 30

Category: Bệnh lý học

Tags: Bộ đề 1

2. Loại tế bào nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc sản xuất kháng thể?

3 / 30

Category: Bệnh lý học

Tags: Bộ đề 1

3. Vai trò chính của các gốc tự do trong bệnh lý học là gì?

4 / 30

Category: Bệnh lý học

Tags: Bộ đề 1

4. Yếu tố nào sau đây có vai trò quan trọng trong quá trình hình thành u hạt (granuloma)?

5 / 30

Category: Bệnh lý học

Tags: Bộ đề 1

5. Đâu là một trong những nguyên nhân chính gây ra bệnh viêm khớp dạng thấp?

6 / 30

Category: Bệnh lý học

Tags: Bộ đề 1

6. Trong bệnh lý học, 'thuyên tắc' (embolism) được định nghĩa là gì?

7 / 30

Category: Bệnh lý học

Tags: Bộ đề 1

7. Trong bệnh lý học, 'amyloidosis' (thoái hóa dạng bột) dùng để chỉ điều gì?

8 / 30

Category: Bệnh lý học

Tags: Bộ đề 1

8. Cơ chế chính gây ra phù trong viêm là gì?

9 / 30

Category: Bệnh lý học

Tags: Bộ đề 1

9. Loại protein nào đóng vai trò quan trọng trong quá trình di căn của tế bào ung thư?

10 / 30

Category: Bệnh lý học

Tags: Bộ đề 1

10. Đâu là một trong những yếu tố quan trọng nhất trong việc xác định khả năng phục hồi của một mô sau tổn thương?

11 / 30

Category: Bệnh lý học

Tags: Bộ đề 1

11. Sự khác biệt cơ bản giữa phì đại và tăng sản là gì?

12 / 30

Category: Bệnh lý học

Tags: Bộ đề 1

12. Cơ chế bệnh sinh chính của bệnh tiểu đường loại 1 là gì?

13 / 30

Category: Bệnh lý học

Tags: Bộ đề 1

13. Trong bệnh lý học, thuật ngữ 'angiogenesis' (sinh mạch) dùng để chỉ điều gì?

14 / 30

Category: Bệnh lý học

Tags: Bộ đề 1

14. Đâu là một trong những nguyên nhân chính gây ra bệnh xơ vữa động mạch?

15 / 30

Category: Bệnh lý học

Tags: Bộ đề 1

15. Đâu là một đặc điểm quan trọng để phân biệt giữa viêm cấp tính và viêm mạn tính?

16 / 30

Category: Bệnh lý học

Tags: Bộ đề 1

16. Tình trạng thiếu oxy máu kéo dài có thể dẫn đến hậu quả nào sau đây cho tế bào?

17 / 30

Category: Bệnh lý học

Tags: Bộ đề 1

17. Cơ chế chính gây ra phù phổi trong suy tim trái là gì?

18 / 30

Category: Bệnh lý học

Tags: Bộ đề 1

18. Cơ chế bệnh sinh chính của bệnh hen suyễn là gì?

19 / 30

Category: Bệnh lý học

Tags: Bộ đề 1

19. Sự khác biệt chính giữa u lành tính và u ác tính là gì?

20 / 30

Category: Bệnh lý học

Tags: Bộ đề 1

20. Đâu là một ví dụ về bệnh lý gây ra bởi sự rối loạn trong quá trình gấp nếp protein?

21 / 30

Category: Bệnh lý học

Tags: Bộ đề 1

21. Đâu là một trong những nguyên nhân chính gây ra bệnh viêm loét đại tràng?

22 / 30

Category: Bệnh lý học

Tags: Bộ đề 1

22. Đâu là một đặc điểm của quá trình hoại tử?

23 / 30

Category: Bệnh lý học

Tags: Bộ đề 1

23. Trong bệnh lý học, 'dysplasia' (loạn sản) dùng để chỉ điều gì?

24 / 30

Category: Bệnh lý học

Tags: Bộ đề 1

24. Đâu là một ví dụ về bệnh lý gây ra bởi sự rối loạn chức năng của ty thể?

25 / 30

Category: Bệnh lý học

Tags: Bộ đề 1

25. Cơ chế chính gây ra bệnh thiếu máu cục bộ (ischemia) là gì?

26 / 30

Category: Bệnh lý học

Tags: Bộ đề 1

26. Đâu là đặc điểm chính của quá trình apoptosis?

27 / 30

Category: Bệnh lý học

Tags: Bộ đề 1

27. Đâu là một trong những hậu quả nghiêm trọng của tăng huyết áp kéo dài?

28 / 30

Category: Bệnh lý học

Tags: Bộ đề 1

28. Đâu là một trong những yếu tố nguy cơ chính gây ra bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD)?

29 / 30

Category: Bệnh lý học

Tags: Bộ đề 1

29. Cơ chế bệnh sinh chính của bệnh gout là gì?

30 / 30

Category: Bệnh lý học

Tags: Bộ đề 1

30. Trong bệnh lý học, thuật ngữ 'metaplasia' (dị sản) dùng để chỉ điều gì?