1. Đâu là một trong những lợi ích kinh tế chính của việc phát triển năng lượng tái tạo từ biển tại Việt Nam?
A. Giảm sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch nhập khẩu và tạo ra nguồn năng lượng sạch.
B. Tăng cường khai thác dầu khí.
C. Phá hủy môi trường sống của các loài sinh vật biển.
D. Gây ô nhiễm tiếng ồn nghiêm trọng.
2. Theo Luật Thủy sản 2017 của Việt Nam, hành vi nào sau đây bị nghiêm cấm?
A. Sử dụng các phương tiện đánh bắt hiện đại.
B. Đánh bắt thủy sản đúng mùa vụ và theo quy định.
C. Sử dụng chất nổ, chất độc, xung điện để khai thác thủy sản.
D. Nuôi trồng thủy sản theo quy hoạch.
3. Theo quan điểm phát triển kinh tế biển xanh, yếu tố nào cần được ưu tiên hàng đầu?
A. Tăng trưởng kinh tế bằng mọi giá.
B. Bảo vệ môi trường và sử dụng tài nguyên biển một cách bền vững.
C. Khai thác tối đa các nguồn tài nguyên biển.
D. Phát triển du lịch biển ồ ạt.
4. Đâu là một trong những giải pháp để nâng cao hiệu quả công tác tìm kiếm cứu nạn trên biển Việt Nam?
A. Giảm số lượng tàu thuyền tham gia tìm kiếm cứu nạn.
B. Tăng cường trang bị phương tiện, thiết bị hiện đại và nâng cao năng lực cho lực lượng tìm kiếm cứu nạn.
C. Hạn chế thông tin liên lạc với tàu thuyền trên biển.
D. Không cho phép tàu thuyền tư nhân tham gia tìm kiếm cứu nạn.
5. Theo Công ước của Liên Hợp Quốc về Luật Biển năm 1982 (UNCLOS), quốc gia ven biển có quyền gì trong vùng đặc quyền kinh tế?
A. Quyền kiểm soát hoàn toàn mọi hoạt động kinh tế và quân sự.
B. Quyền tự do hàng hải và hàng không cho tất cả các quốc gia.
C. Quyền tài phán đối với việc xây dựng các công trình nhân tạo, nghiên cứu khoa học biển, bảo vệ môi trường và khai thác tài nguyên.
D. Quyền cấm mọi hoạt động khai thác tài nguyên của các quốc gia khác.
6. Trong bối cảnh hội nhập quốc tế, đâu là thách thức lớn nhất đối với ngành thủy sản Việt Nam?
A. Thiếu lao động có tay nghề cao.
B. Sự cạnh tranh gay gắt từ các nước khác và yêu cầu ngày càng cao về chất lượng, an toàn vệ sinh thực phẩm.
C. Giá nhiên liệu tăng cao.
D. Thiếu vốn đầu tư cho công nghệ chế biến.
7. Hoạt động kinh tế nào sau đây đóng góp lớn nhất vào GDP của các tỉnh ven biển Việt Nam?
A. Trồng trọt.
B. Khai thác khoáng sản.
C. Du lịch và dịch vụ.
D. Nuôi trồng và khai thác thủy sản.
8. Vùng biển Việt Nam chịu ảnh hưởng nhiều nhất của loại hình thiên tai nào sau đây?
A. Động đất.
B. Sóng thần.
C. Bão và áp thấp nhiệt đới.
D. Núi lửa phun trào.
9. Đâu là giải pháp hiệu quả nhất để bảo tồn rạn san hô tại các khu vực biển Việt Nam?
A. Tăng cường khai thác du lịch để tạo nguồn thu cho việc bảo tồn.
B. Cho phép khai thác san hô có kiểm soát để phục vụ mục đích nghiên cứu.
C. Xây dựng các khu bảo tồn biển, kiểm soát ô nhiễm, và thực hiện các biện pháp phục hồi rạn san hô.
D. Giảm thiểu các hoạt động đánh bắt cá trong khu vực rạn san hô.
10. Loại hình năng lượng tái tạo nào có tiềm năng phát triển lớn nhất tại các vùng biển và hải đảo Việt Nam?
A. Năng lượng địa nhiệt.
B. Năng lượng mặt trời.
C. Năng lượng gió và năng lượng sóng.
D. Năng lượng sinh khối.
11. Đâu là nguyên nhân chính gây ra tình trạng ô nhiễm rác thải nhựa tại các vùng biển Việt Nam?
A. Hoạt động khai thác dầu khí trên biển.
B. Ý thức kém trong việc xả rác của người dân và du khách, cùng với hệ thống quản lý rác thải chưa hiệu quả.
C. Sự cố tràn dầu từ các tàu chở hàng.
D. Hoạt động nuôi trồng thủy sản quá mức.
12. Đâu là hệ quả chính của việc biến đổi khí hậu đối với các hệ sinh thái biển và hải đảo Việt Nam?
A. Sự gia tăng đa dạng sinh học biển.
B. Sự phục hồi nhanh chóng của các rạn san hô.
C. Sự suy giảm đa dạng sinh học, nước biển dâng, và gia tăng các hiện tượng thời tiết cực đoan.
D. Sự mở rộng diện tích rừng ngập mặn.
13. Loại hình du lịch nào sau đây có tiềm năng phát triển bền vững nhất tại các khu bảo tồn biển của Việt Nam?
A. Du lịch đại trà với số lượng lớn khách du lịch.
B. Du lịch lặn biển và ngắm san hô không kiểm soát.
C. Du lịch sinh thái, có trách nhiệm, tập trung vào giáo dục và bảo tồn.
D. Du lịch khai thác tài nguyên biển.
14. Theo Nghị định 67/2014/NĐ-CP (sửa đổi, bổ sung bởi Nghị định 89/2018/NĐ-CP) của Chính phủ, chính sách hỗ trợ phát triển thủy sản tập trung vào đối tượng nào?
A. Các doanh nghiệp kinh doanh bất động sản ven biển.
B. Ngư dân đầu tư đóng mới, nâng cấp tàu thuyền và phát triển dịch vụ hậu cần nghề cá.
C. Các công ty du lịch biển.
D. Các nhà đầu tư nước ngoài vào lĩnh vực thủy sản.
15. Căn cứ vào đâu Việt Nam khẳng định chủ quyền đối với hai quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa?
A. Chỉ dựa vào các bằng chứng lịch sử.
B. Chỉ dựa vào luật pháp quốc tế hiện đại.
C. Dựa trên các bằng chứng lịch sử, cơ sở pháp lý vững chắc và phù hợp với luật pháp quốc tế.
D. Dựa vào sức mạnh quân sự.
16. Tỉnh nào sau đây của Việt Nam có đường bờ biển dài nhất?
A. Quảng Ninh.
B. Khánh Hòa.
C. Bà Rịa - Vũng Tàu.
D. Cà Mau.
17. Theo Luật Biển Việt Nam 2012, vùng đặc quyền kinh tế của Việt Nam được quy định như thế nào?
A. Vùng biển có chiều rộng 12 hải lý tính từ đường cơ sở.
B. Vùng biển có chiều rộng 24 hải lý tính từ đường cơ sở.
C. Vùng biển tiếp liền lãnh hải và có chiều rộng 200 hải lý tính từ đường cơ sở.
D. Vùng biển nằm ngoài lãnh hải và có chiều rộng 200 hải lý tính từ đường cơ sở.
18. Đâu là biện pháp quan trọng nhất để giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu đến các cộng đồng dân cư ven biển Việt Nam?
A. Xây dựng các đập thủy điện lớn.
B. Tăng cường khai thác than đá.
C. Nâng cao nhận thức cộng đồng, xây dựng hệ thống cảnh báo sớm, và phát triển các giải pháp thích ứng.
D. Di dời toàn bộ dân cư ven biển vào sâu trong đất liền.
19. Tên gọi khác của quần đảo Hoàng Sa là gì?
A. Côn Đảo.
B. Trường Sa.
C. Paracels.
D. Thổ Chu.
20. Đâu là mục tiêu chính của việc xây dựng các khu bảo tồn biển (MPA) ở Việt Nam?
A. Tăng cường khai thác tài nguyên biển.
B. Bảo tồn đa dạng sinh học biển, phục hồi các hệ sinh thái bị suy thoái, và phát triển du lịch bền vững.
C. Phát triển công nghiệp ven biển.
D. Xây dựng các công trình quân sự trên biển.
21. Vùng biển nào của Việt Nam được mệnh danh là "tứ giácLong Xuyên"?
A. Vùng biển quanh quần đảo Trường Sa.
B. Vùng biển quanh đảo Phú Quốc và Thổ Chu.
C. Vùng biển quanh đảo Cát Bà và Bạch Long Vĩ.
D. Vùng biển quanh đảo Côn Đảo.
22. Đâu là giải pháp hiệu quả để quản lý và sử dụng bền vững nguồn lợi hải sản ở Việt Nam?
A. Tăng cường khai thác hải sản để đáp ứng nhu cầu thị trường.
B. Áp dụng các biện pháp quản lý dựa trên hệ sinh thái, kiểm soát chặt chẽ hoạt động khai thác, và phục hồi các nguồn lợi bị suy thoái.
C. Cho phép khai thác hải sản không giới hạn.
D. Xây dựng thêm nhiều cảng cá lớn.
23. Đảo nào sau đây là đảo tiền tiêu quan trọng của Việt Nam, có vị trí chiến lược trong việc bảo vệ chủ quyền biển đảo?
A. Đảo Cát Bà.
B. Đảo Lý Sơn.
C. Đảo Bạch Long Vĩ.
D. Đảo Phú Quý.
24. Đâu là thách thức lớn nhất đối với sự phát triển bền vững của du lịch biển tại Việt Nam?
A. Thiếu vốn đầu tư.
B. Cơ sở hạ tầng giao thông kém phát triển.
C. Ô nhiễm môi trường và khai thác tài nguyên quá mức.
D. Nguồn nhân lực du lịch còn hạn chế.
25. Hệ sinh thái đặc trưng nào sau đây thường được tìm thấy ở các vùng triều ven biển Việt Nam?
A. Rừng thông.
B. Rừng ngập mặn.
C. Đồi cát.
D. Thảo nguyên.
26. Đâu là một trong những biện pháp hiệu quả để ngăn chặn tình trạng khai thác cát trái phép ven biển Việt Nam?
A. Tăng cường khai thác cát ở các khu vực được quy hoạch.
B. Nâng cao mức xử phạt và tăng cường kiểm tra, giám sát các hoạt động khai thác cát.
C. Cho phép khai thác cát không giới hạn để đáp ứng nhu cầu xây dựng.
D. Giảm giá cát để người dân không khai thác trái phép.
27. Vịnh nào của Việt Nam được UNESCO công nhận là Di sản Thiên nhiên Thế giới?
A. Vũng Rô.
B. Nha Phu.
C. Hạ Long.
D. Cam Ranh.
28. Theo "Chiến lược phát triển bền vững kinh tế biển Việt Nam đến năm 2030, tầm nhìn đến năm 2045", mục tiêu tổng quát là gì?
A. Khai thác tối đa tài nguyên biển để tăng trưởng kinh tế nhanh chóng.
B. Phát triển kinh tế biển theo hướng tăng trưởng xanh, bền vững, và bảo tồn đa dạng sinh học.
C. Tập trung vào phát triển du lịch biển, bỏ qua các ngành kinh tế khác.
D. Mở rộng diện tích nuôi trồng thủy sản ven biển.
29. Hệ sinh thái rừng ngập mặn ven biển Việt Nam đóng vai trò quan trọng nhất trong việc nào sau đây?
A. Cung cấp gỗ và lâm sản cho xây dựng.
B. Phát triển du lịch sinh thái biển.
C. Bảo vệ bờ biển khỏi xói lở, làm sạch nước, và là nơi sinh sống của nhiều loài sinh vật biển.
D. Nuôi trồng thủy sản xuất khẩu.
30. Đảo Phú Quốc thuộc tỉnh nào của Việt Nam?
A. Bà Rịa - Vũng Tàu.
B. Kiên Giang.
C. Khánh Hòa.
D. Quảng Ninh.