Đề 1 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Đại Cương Về Cơ Thể Sống Và Hằng Tính Nội Môi
1. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về hằng tính nội môi?
A. Sự thay đổi liên tục của môi trường bên trong cơ thể để thích nghi với môi trường ngoài.
B. Khả năng duy trì trạng thái ổn định tương đối của môi trường bên trong cơ thể.
C. Quá trình cơ thể hấp thụ các chất dinh dưỡng từ môi trường ngoài.
D. Khả năng sinh sản của cơ thể.
2. Hệ quả nào sau đây xảy ra khi cơ thể bị mất nước nghiêm trọng?
A. Tăng huyết áp.
B. Giảm thân nhiệt.
C. Rối loạn điện giải, ảnh hưởng đến hoạt động của tế bào.
D. Tăng cường chức năng miễn dịch.
3. Tại sao việc duy trì hằng tính nội môi lại quan trọng đối với sự sống?
A. Vì nó giúp cơ thể thích nghi với mọi điều kiện môi trường.
B. Vì nó đảm bảo các hoạt động sinh lý diễn ra bình thường và hiệu quả.
C. Vì nó giúp cơ thể sinh sản nhanh hơn.
D. Vì nó giúp cơ thể tăng trưởng lớn hơn.
4. Trong các cấp độ tổ chức sống, cấp độ nào là đơn vị cơ bản cấu tạo nên mọi cơ thể sống?
A. Mô.
B. Cơ quan.
C. Tế bào.
D. Hệ cơ quan.
5. Đâu là sự khác biệt chính giữa sinh trưởng và phát triển ở cơ thể sống?
A. Sinh trưởng chỉ xảy ra ở thực vật, phát triển chỉ xảy ra ở động vật.
B. Sinh trưởng là sự tăng về kích thước và số lượng tế bào, phát triển là sự biến đổi về chất lượng và chức năng.
C. Sinh trưởng là quá trình diễn ra nhanh chóng, phát triển là quá trình diễn ra chậm chạp.
D. Sinh trưởng không cần năng lượng, phát triển cần năng lượng.
6. Phát biểu nào sau đây đúng về mối quan hệ giữa các cấp độ tổ chức sống?
A. Mỗi cấp độ tổ chức sống hoạt động độc lập và không ảnh hưởng đến các cấp độ khác.
B. Các cấp độ tổ chức sống có mối quan hệ mật thiết, cấp độ thấp hơn là nền tảng cấu tạo nên cấp độ cao hơn.
C. Cấp độ cao hơn quyết định hoàn toàn hoạt động của cấp độ thấp hơn.
D. Chỉ có các cấp độ tổ chức sống cùng loài mới có mối quan hệ với nhau.
7. Hệ quả nào sau đây KHÔNG phải là biểu hiện của rối loạn hằng tính nội môi?
A. Sốt cao.
B. Huyết áp ổn định.
C. Đường huyết tăng cao.
D. Mất nước.
8. Đâu là ví dụ về cơ chế điều hòa ngược dương tính trong cơ thể người?
A. Điều hòa thân nhiệt khi trời lạnh.
B. Điều hòa đường huyết sau khi ăn.
C. Quá trình đông máu khi bị thương.
D. Điều hòa nhịp tim khi vận động.
9. Điều gì sẽ xảy ra nếu cơ thể không có khả năng bài tiết chất thải?
A. Cơ thể sẽ tăng trưởng nhanh hơn.
B. Cơ thể sẽ bị tích tụ các chất độc hại, gây rối loạn chức năng và có thể dẫn đến tử vong.
C. Cơ thể sẽ tăng cường khả năng miễn dịch.
D. Cơ thể sẽ tiết kiệm năng lượng.
10. Hệ thống nào trong cơ thể người đóng vai trò quan trọng nhất trong việc duy trì hằng tính nội môi?
A. Hệ tiêu hóa.
B. Hệ hô hấp.
C. Hệ thần kinh và hệ nội tiết.
D. Hệ tuần hoàn.
11. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất tính cảm ứng của sinh vật?
A. Cây xanh lớn lên theo thời gian.
B. Hoa hướng dương quay về phía mặt trời.
C. Gà mái đẻ trứng.
D. Một em bé sơ sinh tăng cân.
12. Cơ chế điều hòa ngược dương tính khác với điều hòa ngược âm tính như thế nào?
A. Điều hòa ngược dương tính làm giảm sự thay đổi, điều hòa ngược âm tính làm tăng sự thay đổi.
B. Điều hòa ngược dương tính làm tăng cường sự thay đổi ban đầu, điều hòa ngược âm tính làm giảm hoặc loại bỏ sự thay đổi ban đầu.
C. Điều hòa ngược dương tính chỉ xảy ra ở động vật, điều hòa ngược âm tính chỉ xảy ra ở thực vật.
D. Điều hòa ngược dương tính không cần năng lượng, điều hòa ngược âm tính cần năng lượng.
13. Điều gì xảy ra nếu cơ thể mất khả năng điều hòa đường huyết?
A. Huyết áp sẽ tăng cao.
B. Thân nhiệt sẽ giảm xuống.
C. Lượng đường trong máu sẽ dao động bất thường, gây ra các bệnh như tiểu đường.
D. Khả năng miễn dịch sẽ suy giảm.
14. Cơ chế nào sau đây giúp duy trì cân bằng nội môi khi nhiệt độ môi trường tăng cao?
A. Co mạch máu dưới da.
B. Tăng cường tiết mồ hôi.
C. Run cơ.
D. Giảm nhịp tim.
15. Tại sao khả năng sinh sản lại là một đặc điểm quan trọng của cơ thể sống?
A. Vì nó giúp cơ thể tăng trưởng lớn hơn.
B. Vì nó giúp duy trì nòi giống và sự tồn tại của loài.
C. Vì nó giúp cơ thể thích nghi với môi trường tốt hơn.
D. Vì nó giúp cơ thể trao đổi chất hiệu quả hơn.
16. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là dấu hiệu của sự sống?
A. Sinh trưởng và phát triển.
B. Di chuyển từ nơi này sang nơi khác.
C. Cảm ứng với môi trường.
D. Sinh sản để duy trì nòi giống.
17. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào KHÔNG ảnh hưởng đến hằng tính nội môi?
A. Nhiệt độ môi trường.
B. Độ ẩm không khí.
C. Ánh sáng mặt trời.
D. Thức ăn và nước uống.
18. Cấp độ tổ chức sống nào sau đây bao gồm tất cả các cấp độ tổ chức còn lại?
A. Tế bào.
B. Mô.
C. Quần thể.
D. Hệ sinh thái.
19. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm chung của mọi cơ thể sống?
A. Có khả năng sinh sản.
B. Có khả năng cảm ứng.
C. Có khả năng di chuyển bằng chân hoặc cánh.
D. Có tổ chức theo nguyên tắc thứ bậc.
20. Cơ chế điều hòa ngược âm tính có vai trò gì trong duy trì hằng tính nội môi?
A. Tăng cường sự thay đổi của môi trường bên trong.
B. Ổn định môi trường bên trong bằng cách giảm thiểu hoặc loại bỏ các kích thích.
C. Thúc đẩy quá trình sinh sản.
D. Tăng cường quá trình trao đổi chất.
21. Cơ chế tự điều hòa nào sau đây giúp duy trì thân nhiệt ổn định ở người khi trời lạnh?
A. Giãn mạch máu dưới da.
B. Tăng tiết mồ hôi.
C. Run cơ.
D. Giảm nhịp tim.
22. Ví dụ nào sau đây KHÔNG thể hiện tính sinh học của cơ thể sống?
A. Sự quang hợp ở cây xanh.
B. Sự hình thành mưa.
C. Sự tiêu hóa thức ăn ở động vật.
D. Sự sinh sản của vi khuẩn.
23. Ví dụ nào sau đây KHÔNG phải là một ví dụ về hằng tính nội môi?
A. Duy trì nồng độ pH ổn định trong máu.
B. Điều hòa thân nhiệt ở người.
C. Sự thay đổi màu sắc của lá cây vào mùa thu.
D. Điều hòa áp suất thẩm thấu của máu.
24. Quá trình nào sau đây KHÔNG liên quan đến sự trao đổi chất của cơ thể sống?
A. Hô hấp tế bào.
B. Tiêu hóa thức ăn.
C. Sinh sản.
D. Bài tiết chất thải.
25. Trong cơ thể người, cơ quan nào đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa huyết áp?
A. Gan.
B. Phổi.
C. Tim và thận.
D. Ruột.
26. Đâu là đặc điểm khác biệt cơ bản giữa cơ thể đơn bào và cơ thể đa bào?
A. Cơ thể đơn bào không có khả năng sinh sản.
B. Cơ thể đa bào có sự phân hóa tế bào để thực hiện các chức năng khác nhau.
C. Cơ thể đơn bào không có khả năng trao đổi chất.
D. Cơ thể đa bào có kích thước nhỏ hơn.
27. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất quá trình trao đổi chất ở cơ thể sống?
A. Sự rụng lá vào mùa đông.
B. Sự nảy mầm của hạt.
C. Sự di cư của chim.
D. Sự hình thành sương.
28. Trong cơ thể người, cơ quan nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc điều hòa áp suất thẩm thấu của máu?
A. Gan.
B. Phổi.
C. Thận.
D. Tim.
29. Tại sao virus được xem là dạng sống trung gian giữa vật sống và vật không sống?
A. Vì chúng có khả năng di chuyển.
B. Vì chúng có cấu tạo tế bào.
C. Vì chúng chỉ thể hiện các đặc tính sống khi xâm nhập vào tế bào vật chủ.
D. Vì chúng có khả năng quang hợp.
30. Trong cơ thể người, tuyến nội tiết nào đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa nồng độ glucose trong máu?
A. Tuyến giáp.
B. Tuyến yên.
C. Tuyến tụy.
D. Tuyến thượng thận.