Đề 1 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Đại cương Y học lao động

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đại cương Y học lao động

Đề 1 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Đại cương Y học lao động

1. Trong các yếu tố sau đây, yếu tố nào KHÔNG phải là yếu tố tâm lý - xã hội trong môi trường lao động?

A. Áp lực công việc.
B. Sự hỗ trợ từ đồng nghiệp.
C. Mức độ tiếng ồn.
D. Sự công bằng trong đánh giá.

2. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào KHÔNG thuộc về nguyên tắc cơ bản của ergonomic (công thái học) trong thiết kế nơi làm việc?

A. Thiết kế phù hợp với kích thước và khả năng của người lao động.
B. Giảm thiểu các động tác lặp đi lặp lại và tư thế làm việc gò bó.
C. Tối đa hóa số lượng công việc mà một người lao động có thể thực hiện.
D. Cung cấp ánh sáng và thông gió đầy đủ.

3. Điều gì sau đây là trách nhiệm của người lao động trong công tác an toàn, vệ sinh lao động?

A. Chỉ tuân thủ các quy định khi có thanh tra.
B. Chấp hành các quy định, quy trình về an toàn, vệ sinh lao động.
C. Tự ý điều chỉnh máy móc để tăng năng suất.
D. Không cần báo cáo các sự cố nhỏ để tránh rắc rối.

4. Bệnh nghề nghiệp được định nghĩa là bệnh:

A. Do di truyền từ gia đình.
B. Do lối sống không lành mạnh.
C. Phát sinh do điều kiện lao động có hại của nghề nghiệp tác động.
D. Do tuổi tác cao gây ra.

5. Đâu là vai trò chính của việc thông gió trong môi trường làm việc?

A. Để tiết kiệm năng lượng.
B. Để làm mát không khí vào mùa hè.
C. Để loại bỏ các chất ô nhiễm và cung cấp không khí sạch.
D. Để tạo không gian làm việc yên tĩnh.

6. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng một môi trường làm việc an toàn và lành mạnh?

A. Mua sắm đầy đủ trang thiết bị hiện đại.
B. Xây dựng nhà ăn sang trọng cho người lao động.
C. Sự tham gia tích cực của cả người sử dụng lao động và người lao động.
D. Tăng lương thưởng cho người lao động.

7. Theo quy định của pháp luật Việt Nam, thời gian nghỉ giữa giờ làm việc bình thường được quy định như thế nào?

A. Ít nhất 30 phút liên tục.
B. Tùy thuộc vào thỏa thuận giữa người lao động và người sử dụng lao động.
C. Ít nhất 45 phút liên tục đối với người làm việc ban đêm.
D. Ít nhất 30 phút liên tục, làm việc ban đêm ít nhất 45 phút.

8. Trong các biện pháp sau, biện pháp nào KHÔNG thuộc về kiểm soát nguồn gây ô nhiễm trong môi trường lao động?

A. Thay thế các hóa chất độc hại bằng các hóa chất ít độc hại hơn.
B. Sử dụng hệ thống thông gió cục bộ.
C. Tăng cường sử dụng phương tiện bảo vệ cá nhân.
D. Che chắn các nguồn phát sinh tiếng ồn.

9. Điều gì sau đây KHÔNG phải là mục tiêu của việc cải thiện điều kiện làm việc?

A. Giảm thiểu tai nạn lao động và bệnh nghề nghiệp.
B. Nâng cao năng suất lao động.
C. Tăng cường sức khỏe và sự thoải mái cho người lao động.
D. Tối đa hóa lợi nhuận cho doanh nghiệp bằng mọi giá.

10. Khi một người lao động bị tai nạn lao động, việc đầu tiên cần làm là gì?

A. Báo cáo ngay cho cơ quan bảo hiểm.
B. Sơ cứu và đưa người bị nạn đến cơ sở y tế gần nhất.
C. Giữ nguyên hiện trường để điều tra.
D. Tự giải quyết nội bộ để tránh ảnh hưởng đến uy tín công ty.

11. Trong các biện pháp sau, biện pháp nào KHÔNG thuộc về quản lý sức khỏe tại nơi làm việc?

A. Đánh giá rủi ro sức khỏe.
B. Thực hiện các chương trình phòng ngừa bệnh tật.
C. Cung cấp dịch vụ tư vấn tài chính cho người lao động.
D. Đảm bảo môi trường làm việc an toàn và lành mạnh.

12. Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, y học lao động cần tập trung vào những vấn đề sức khỏe nào?

A. Chỉ tập trung vào các bệnh truyền nhiễm.
B. Các bệnh liên quan đến nhiệt độ cao, ô nhiễm không khí và các thảm họa tự nhiên.
C. Chỉ tập trung vào các bệnh nghề nghiệp truyền thống.
D. Không cần thay đổi so với trước đây.

13. Điều gì sau đây là mục tiêu của việc đánh giá tác động sức khỏe (Health Impact Assessment - HIA) trong các dự án phát triển?

A. Để tăng lợi nhuận cho các nhà đầu tư.
B. Để đảm bảo rằng các dự án phát triển không gây hại đến sức khỏe cộng đồng và người lao động.
C. Để đơn giản hóa quy trình phê duyệt dự án.
D. Để giảm chi phí xây dựng dự án.

14. Khi nào người sử dụng lao động cần tổ chức khám sức khỏe định kỳ cho người lao động làm việc trong môi trường có yếu tố độc hại?

A. Một năm một lần.
B. Hai năm một lần.
C. Tùy thuộc vào thỏa thuận giữa người lao động và người sử dụng lao động.
D. Theo quy định của pháp luật, thường xuyên hơn một năm một lần.

15. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào KHÔNG thuộc về môi trường lao động?

A. Tiếng ồn và độ rung.
B. Ánh sáng và thông gió.
C. Quan hệ giữa đồng nghiệp.
D. Hóa chất và bụi.

16. Tại sao việc kiểm tra định kỳ các thiết bị, máy móc là cần thiết trong công tác an toàn lao động?

A. Để đảm bảo thiết bị luôn mới.
B. Để phát hiện sớm các hư hỏng, nguy cơ gây tai nạn.
C. Để tăng năng suất làm việc của thiết bị.
D. Để đối phó với các cuộc kiểm tra của cơ quan chức năng.

17. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào là quan trọng nhất để đảm bảo sự thành công của một chương trình an toàn, vệ sinh lao động?

A. Ngân sách lớn.
B. Sự ủng hộ và cam kết từ lãnh đạo cao nhất.
C. Các quy định nghiêm ngặt.
D. Sự tham gia của nhiều chuyên gia.

18. Y học lao động tập trung vào việc phòng ngừa và quản lý các vấn đề sức khỏe liên quan đến công việc, vậy mục tiêu chính của nó là gì?

A. Tối đa hóa lợi nhuận cho doanh nghiệp thông qua việc giảm chi phí y tế.
B. Đảm bảo người lao động được hưởng các chế độ bảo hiểm y tế đầy đủ.
C. Bảo vệ và tăng cường sức khỏe người lao động, đồng thời cải thiện điều kiện làm việc.
D. Nghiên cứu các bệnh nghề nghiệp mới phát sinh trong quá trình lao động.

19. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của chương trình chăm sóc sức khỏe nghề nghiệp toàn diện?

A. Đánh giá và kiểm soát rủi ro.
B. Khám sức khỏe định kỳ.
C. Tổ chức các hoạt động vui chơi giải trí cho người lao động.
D. Huấn luyện về an toàn và sức khỏe.

20. Ý nghĩa của việc sơ cứu ban đầu tại nơi làm việc là gì?

A. Thay thế cho việc điều trị y tế chuyên nghiệp.
B. Giảm thiểu tác hại và ngăn ngừa tình trạng xấu đi trước khi có sự can thiệp của y tế.
C. Để chứng minh rằng doanh nghiệp quan tâm đến người lao động.
D. Để tránh phải bồi thường tai nạn lao động.

21. Tại sao việc đánh giá nguy cơ rủi ro tại nơi làm việc lại quan trọng?

A. Để tăng cường uy tín cho doanh nghiệp.
B. Để đối phó với các cuộc thanh tra của cơ quan chức năng.
C. Để xác định các mối nguy hiểm tiềm ẩn và đưa ra các biện pháp phòng ngừa.
D. Để giảm chi phí bảo hiểm tai nạn lao động.

22. Mục đích của việc trang bị phương tiện bảo vệ cá nhân (PPE) cho người lao động là gì?

A. Để tăng tính thẩm mỹ cho người lao động.
B. Để giảm chi phí bảo hiểm cho doanh nghiệp.
C. Để bảo vệ người lao động khỏi các yếu tố nguy hiểm, độc hại trong quá trình làm việc.
D. Để thể hiện sự quan tâm của doanh nghiệp đối với người lao động.

23. Vai trò của y học lao động trong việc phục hồi chức năng cho người lao động bị tai nạn hoặc bệnh nghề nghiệp là gì?

A. Chỉ giới hạn trong việc điều trị các triệu chứng.
B. Giúp người lao động phục hồi sức khỏe và khả năng làm việc, tái hòa nhập cộng đồng.
C. Chỉ tư vấn cho người lao động về các chế độ bảo hiểm.
D. Thay thế người lao động bằng người khác.

24. Khi một người lao động nghi ngờ mình mắc bệnh nghề nghiệp, họ nên làm gì?

A. Tự điều trị tại nhà.
B. Chờ đến kỳ khám sức khỏe định kỳ tiếp theo.
C. Báo cáo cho người sử dụng lao động và đến cơ sở y tế chuyên khoa để được khám và chẩn đoán.
D. Tìm kiếm thông tin trên internet để tự chẩn đoán.

25. Tại sao việc thu thập thông tin về tiền sử bệnh tật của người lao động lại quan trọng trong y học lao động?

A. Để đánh giá khả năng làm việc của người lao động.
B. Để xác định các yếu tố nguy cơ tiềm ẩn và có biện pháp phòng ngừa.
C. Để giảm chi phí bảo hiểm y tế.
D. Để phân loại người lao động theo nhóm bệnh.

26. Điều tra sức khỏe người lao động định kỳ có ý nghĩa quan trọng trong việc:

A. Tăng cường quảng bá hình ảnh công ty.
B. Giảm thiểu chi phí bảo hiểm y tế.
C. Phát hiện sớm các bệnh nghề nghiệp và bệnh liên quan đến nghề nghiệp.
D. Đánh giá hiệu quả làm việc của người lao động.

27. Vai trò của người làm công tác y tế tại doanh nghiệp là gì?

A. Chỉ xử lý các tai nạn lao động.
B. Chỉ khám chữa bệnh thông thường cho người lao động.
C. Tham gia xây dựng và thực hiện các biện pháp phòng ngừa bệnh tật, tai nạn lao động và chăm sóc sức khỏe người lao động.
D. Thay mặt doanh nghiệp làm việc với cơ quan bảo hiểm.

28. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào KHÔNG phải là yếu tố nguy cơ gây tai nạn lao động?

A. Thiết bị không an toàn.
B. Quy trình làm việc không phù hợp.
C. Thời tiết xấu.
D. Người lao động thiếu kinh nghiệm.

29. Theo Luật An toàn, vệ sinh lao động, người sử dụng lao động có trách nhiệm nào sau đây?

A. Yêu cầu người lao động tự trang bị phương tiện bảo vệ cá nhân.
B. Chỉ cần đảm bảo máy móc hoạt động tốt, không cần huấn luyện an toàn.
C. Tổ chức huấn luyện an toàn, vệ sinh lao động cho người lao động.
D. Chỉ cần bồi thường khi có tai nạn lao động xảy ra.

30. Trong các biện pháp sau, biện pháp nào là quan trọng nhất để phòng ngừa bệnh nghề nghiệp?

A. Cung cấp đầy đủ thuốc men cho người lao động.
B. Khám sức khỏe định kỳ cho người lao động.
C. Loại trừ hoặc hạn chế tối đa các yếu tố có hại trong môi trường lao động.
D. Tăng cường chế độ dinh dưỡng cho người lao động.

1 / 30

Category: Đại cương Y học lao động

Tags: Bộ đề 1

1. Trong các yếu tố sau đây, yếu tố nào KHÔNG phải là yếu tố tâm lý - xã hội trong môi trường lao động?

2 / 30

Category: Đại cương Y học lao động

Tags: Bộ đề 1

2. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào KHÔNG thuộc về nguyên tắc cơ bản của ergonomic (công thái học) trong thiết kế nơi làm việc?

3 / 30

Category: Đại cương Y học lao động

Tags: Bộ đề 1

3. Điều gì sau đây là trách nhiệm của người lao động trong công tác an toàn, vệ sinh lao động?

4 / 30

Category: Đại cương Y học lao động

Tags: Bộ đề 1

4. Bệnh nghề nghiệp được định nghĩa là bệnh:

5 / 30

Category: Đại cương Y học lao động

Tags: Bộ đề 1

5. Đâu là vai trò chính của việc thông gió trong môi trường làm việc?

6 / 30

Category: Đại cương Y học lao động

Tags: Bộ đề 1

6. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng một môi trường làm việc an toàn và lành mạnh?

7 / 30

Category: Đại cương Y học lao động

Tags: Bộ đề 1

7. Theo quy định của pháp luật Việt Nam, thời gian nghỉ giữa giờ làm việc bình thường được quy định như thế nào?

8 / 30

Category: Đại cương Y học lao động

Tags: Bộ đề 1

8. Trong các biện pháp sau, biện pháp nào KHÔNG thuộc về kiểm soát nguồn gây ô nhiễm trong môi trường lao động?

9 / 30

Category: Đại cương Y học lao động

Tags: Bộ đề 1

9. Điều gì sau đây KHÔNG phải là mục tiêu của việc cải thiện điều kiện làm việc?

10 / 30

Category: Đại cương Y học lao động

Tags: Bộ đề 1

10. Khi một người lao động bị tai nạn lao động, việc đầu tiên cần làm là gì?

11 / 30

Category: Đại cương Y học lao động

Tags: Bộ đề 1

11. Trong các biện pháp sau, biện pháp nào KHÔNG thuộc về quản lý sức khỏe tại nơi làm việc?

12 / 30

Category: Đại cương Y học lao động

Tags: Bộ đề 1

12. Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, y học lao động cần tập trung vào những vấn đề sức khỏe nào?

13 / 30

Category: Đại cương Y học lao động

Tags: Bộ đề 1

13. Điều gì sau đây là mục tiêu của việc đánh giá tác động sức khỏe (Health Impact Assessment - HIA) trong các dự án phát triển?

14 / 30

Category: Đại cương Y học lao động

Tags: Bộ đề 1

14. Khi nào người sử dụng lao động cần tổ chức khám sức khỏe định kỳ cho người lao động làm việc trong môi trường có yếu tố độc hại?

15 / 30

Category: Đại cương Y học lao động

Tags: Bộ đề 1

15. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào KHÔNG thuộc về môi trường lao động?

16 / 30

Category: Đại cương Y học lao động

Tags: Bộ đề 1

16. Tại sao việc kiểm tra định kỳ các thiết bị, máy móc là cần thiết trong công tác an toàn lao động?

17 / 30

Category: Đại cương Y học lao động

Tags: Bộ đề 1

17. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào là quan trọng nhất để đảm bảo sự thành công của một chương trình an toàn, vệ sinh lao động?

18 / 30

Category: Đại cương Y học lao động

Tags: Bộ đề 1

18. Y học lao động tập trung vào việc phòng ngừa và quản lý các vấn đề sức khỏe liên quan đến công việc, vậy mục tiêu chính của nó là gì?

19 / 30

Category: Đại cương Y học lao động

Tags: Bộ đề 1

19. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của chương trình chăm sóc sức khỏe nghề nghiệp toàn diện?

20 / 30

Category: Đại cương Y học lao động

Tags: Bộ đề 1

20. Ý nghĩa của việc sơ cứu ban đầu tại nơi làm việc là gì?

21 / 30

Category: Đại cương Y học lao động

Tags: Bộ đề 1

21. Tại sao việc đánh giá nguy cơ rủi ro tại nơi làm việc lại quan trọng?

22 / 30

Category: Đại cương Y học lao động

Tags: Bộ đề 1

22. Mục đích của việc trang bị phương tiện bảo vệ cá nhân (PPE) cho người lao động là gì?

23 / 30

Category: Đại cương Y học lao động

Tags: Bộ đề 1

23. Vai trò của y học lao động trong việc phục hồi chức năng cho người lao động bị tai nạn hoặc bệnh nghề nghiệp là gì?

24 / 30

Category: Đại cương Y học lao động

Tags: Bộ đề 1

24. Khi một người lao động nghi ngờ mình mắc bệnh nghề nghiệp, họ nên làm gì?

25 / 30

Category: Đại cương Y học lao động

Tags: Bộ đề 1

25. Tại sao việc thu thập thông tin về tiền sử bệnh tật của người lao động lại quan trọng trong y học lao động?

26 / 30

Category: Đại cương Y học lao động

Tags: Bộ đề 1

26. Điều tra sức khỏe người lao động định kỳ có ý nghĩa quan trọng trong việc:

27 / 30

Category: Đại cương Y học lao động

Tags: Bộ đề 1

27. Vai trò của người làm công tác y tế tại doanh nghiệp là gì?

28 / 30

Category: Đại cương Y học lao động

Tags: Bộ đề 1

28. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào KHÔNG phải là yếu tố nguy cơ gây tai nạn lao động?

29 / 30

Category: Đại cương Y học lao động

Tags: Bộ đề 1

29. Theo Luật An toàn, vệ sinh lao động, người sử dụng lao động có trách nhiệm nào sau đây?

30 / 30

Category: Đại cương Y học lao động

Tags: Bộ đề 1

30. Trong các biện pháp sau, biện pháp nào là quan trọng nhất để phòng ngừa bệnh nghề nghiệp?