1. Phương pháp nghiên cứu ngôn ngữ nào tập trung vào việc mô tả và phân tích các hiện tượng ngôn ngữ tại một thời điểm nhất định, không xét đến sự biến đổi theo thời gian?
A. Phương pháp lịch sử.
B. Phương pháp so sánh - lịch sử.
C. Phương pháp miêu tả.
D. Phương pháp đối chiếu.
2. Ngành ngôn ngữ học nào nghiên cứu về mối quan hệ giữa ngôn ngữ và xã hội?
A. Ngữ âm học.
B. Ngữ pháp học.
C. Ngữ nghĩa học.
D. Xã hội học ngôn ngữ.
3. Biện pháp tu từ nào sử dụng hình ảnh, sự vật cụ thể để diễn tả một ý niệm trừu tượng?
A. So sánh.
B. Ẩn dụ.
C. Hoán dụ.
D. Nhân hóa.
4. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào không thuộc về cấu trúc ngữ âm của tiếng Việt?
A. Thanh điệu.
B. Âm đầu.
C. Vần.
D. Loại từ.
5. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG thuộc về ngôn ngữ viết?
A. Tính chính xác, chặt chẽ.
B. Tính hệ thống.
C. Tính biểu cảm cao.
D. Tính ổn định.
6. Theo quan điểm của ngôn ngữ học cấu trúc, đơn vị cơ bản nhất để phân tích ngôn ngữ là gì?
A. Câu.
B. Từ.
C. Âm vị.
D. Ngữ đoạn.
7. Nguyên tắc nào sau đây KHÔNG thuộc về phong cách ngôn ngữ sinh hoạt?
A. Tính tự nhiên, thoải mái.
B. Tính cá thể hóa.
C. Tính khuôn mẫu, trang trọng.
D. Tính biểu cảm.
8. Hiện tượng chuyển nghĩa của từ, từ một nghĩa gốc sang một hoặc nhiều nghĩa mới, được gọi là gì?
A. Đồng âm.
B. Đồng nghĩa.
C. Đa nghĩa.
D. Trái nghĩa.
9. Phương ngữ là gì?
A. Ngôn ngữ dùng trong văn bản hành chính.
B. Biến thể của một ngôn ngữ được sử dụng ở một vùng địa lý nhất định.
C. Ngôn ngữ dùng trong giao tiếp quốc tế.
D. Ngôn ngữ của một dân tộc thiểu số.
10. Hiện tượng một từ có cách viết giống nhau nhưng nghĩa khác nhau được gọi là gì?
A. Đồng nghĩa.
B. Đồng âm.
C. Đa nghĩa.
D. Trái nghĩa.
11. Biện pháp tu từ nào sử dụng cách nói giảm, nói tránh để diễn đạt một ý tế nhị hoặc tránh gây khó chịu?
A. So sánh.
B. Ẩn dụ.
C. Hoán dụ.
D. Uyển ngữ.
12. Trong tiếng Việt, loại câu nào dùng để thể hiện sự nghi vấn?
A. Câu trần thuật.
B. Câu cầu khiến.
C. Câu cảm thán.
D. Câu nghi vấn.
13. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến sự biến đổi của ngôn ngữ?
A. Sự tiếp xúc giữa các ngôn ngữ.
B. Sự phát triển của xã hội.
C. Sự thay đổi trong tư duy của con người.
D. Sự ổn định về chính trị.
14. Trong các loại hình ngôn ngữ trên thế giới, tiếng Việt thuộc loại hình ngôn ngữ nào?
A. Ngôn ngữ hòa kết.
B. Ngôn ngữ chắp dính.
C. Ngôn ngữ đơn lập.
D. Ngôn ngữ đa tổng hợp.
15. Quy tắc nào KHÔNG thuộc về quy tắc cấu tạo từ trong tiếng Việt?
A. Thứ tự từ.
B. Kết hợp hình vị.
C. Biến đổi âm vị.
D. Thay đổi thanh điệu.
16. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của ngôn ngữ nói?
A. Tính tự nhiên, ngẫu hứng.
B. Tính hệ thống, chặt chẽ.
C. Sử dụng nhiều yếu tố phi ngôn ngữ.
D. Tính tình huống.
17. Trong câu `Cô ấy hát rất hay.`, từ `rất` đóng vai trò gì?
A. Bổ nghĩa cho danh từ.
B. Bổ nghĩa cho động từ.
C. Bổ nghĩa cho tính từ.
D. Bổ nghĩa cho trạng từ.
18. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào KHÔNG thuộc hệ thống chữ viết tiếng Việt?
A. Chữ cái.
B. Dấu thanh.
C. Số đếm.
D. Quy tắc chính tả.
19. Trong câu `Nếu trời không mưa, chúng ta sẽ đi chơi.`, đâu là vế câu chỉ điều kiện?
A. Nếu trời không mưa.
B. Chúng ta.
C. Sẽ đi.
D. Đi chơi.
20. Chức năng nào của ngôn ngữ thể hiện khả năng ngôn ngữ được dùng để sáng tạo ra các tác phẩm văn học, nghệ thuật?
A. Chức năng thông báo.
B. Chức năng thẩm mỹ.
C. Chức năng tư duy.
D. Chức năng điều khiển.
21. Đơn vị cấu tạo nên từ có nghĩa trong tiếng Việt được gọi là gì?
A. Âm vị.
B. Hình vị.
C. Ngữ tố.
D. Tiếng.
22. Trong tiếng Việt, từ nào sau đây là từ láy?
A. Nhà cửa.
B. Quần áo.
C. Tươi tốt.
D. Sách vở.
23. Trong câu `Quyển sách này rất hay.`, từ `hay` thuộc loại từ gì?
A. Danh từ.
B. Động từ.
C. Tính từ.
D. Phó từ.
24. Từ nào sau đây KHÔNG phải là từ Hán Việt?
A. Giang sơn.
B. Phụ nữ.
C. Bàn ghế.
D. Tổ quốc.
25. Ngành ngôn ngữ học nào nghiên cứu về cấu trúc bên trong của từ?
A. Ngữ âm học.
B. Ngữ pháp học.
C. Từ vị học.
D. Ngữ nghĩa học.
26. Phương pháp nào được sử dụng để khôi phục lại các ngôn ngữ cổ hoặc ngôn ngữ mẹ từ các ngôn ngữ con cháu?
A. Phương pháp miêu tả.
B. Phương pháp so sánh - lịch sử.
C. Phương pháp đối chiếu.
D. Phương pháp thống kê.
27. Trong câu `Hôm nay trời mưa to.`, thành phần nào là chủ ngữ?
A. Hôm nay.
B. Trời.
C. Mưa.
D. To.
28. Chức năng nào của ngôn ngữ được thể hiện rõ nhất khi chúng ta sử dụng ngôn ngữ để giao tiếp, trao đổi thông tin với người khác?
A. Chức năng tư duy.
B. Chức năng thông báo.
C. Chức năng thẩm mỹ.
D. Chức năng xã hội.
29. Trong tiếng Việt, loại hình thái nào được sử dụng chủ yếu để biểu thị quan hệ ngữ pháp?
A. Hư từ.
B. Phụ tố.
C. Biến tố.
D. Âm vị.
30. Trong câu `Mẹ mua cho em một chiếc cặp mới.`, từ `chiếc` là loại từ gì?
A. Danh từ.
B. Động từ.
C. Lượng từ.
D. Chỉ từ.