Đề 1 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Đạo Đức Nghề Luật

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đạo Đức Nghề Luật

Đề 1 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Đạo Đức Nghề Luật

1. Một luật sư vô tình biết được thông tin cá nhân bí mật của đối phương trong vụ án mà mình đang tham gia. Luật sư nên sử dụng thông tin này như thế nào?

A. Sử dụng thông tin này để gây bất lợi cho đối phương trong vụ án.
B. Báo cáo thông tin này cho khách hàng của mình.
C. Tuyệt đối không sử dụng thông tin này và bảo mật thông tin.
D. Chia sẻ thông tin này với đồng nghiệp để tham khảo ý kiến.

2. Theo quy định của pháp luật Việt Nam, luật sư có được phép tiết lộ thông tin bí mật của khách hàng cho bên thứ ba không?

A. Có, nếu được sự đồng ý của khách hàng.
B. Có, trong mọi trường hợp để bảo vệ lợi ích của luật sư.
C. Không, trừ khi có yêu cầu của cơ quan nhà nước có thẩm quyền theo quy định của pháp luật.
D. Không bao giờ, kể cả khi có sự đồng ý của khách hàng.

3. Trong trường hợp luật sư phát hiện ra bằng chứng bất lợi cho khách hàng của mình, luật sư nên làm gì?

A. Giấu bằng chứng đó để bảo vệ khách hàng.
B. Báo cáo bằng chứng đó cho tòa án hoặc cơ quan có thẩm quyền.
C. Thảo luận với khách hàng về bằng chứng đó và tìm cách giải quyết phù hợp với quy định của pháp luật.
D. Tự mình đánh giá và quyết định có sử dụng bằng chứng đó hay không.

4. Luật sư G nhận lời bào chữa cho một bị cáo trong vụ án mà luật sư G có quan hệ họ hàng với người bị hại. Luật sư G nên làm gì?

A. Từ chối vụ việc để tránh xung đột lợi ích.
B. Tiếp tục vụ việc và cố gắng bào chữa hết sức mình.
C. Báo cáo mối quan hệ họ hàng với người bị hại cho tòa án.
D. Không tiết lộ mối quan hệ họ hàng và tiếp tục vụ việc.

5. Một luật sư bị tố cáo vi phạm đạo đức nghề nghiệp. Ai có thẩm quyền xem xét và xử lý kỷ luật đối với luật sư đó?

A. Tòa án.
B. Cơ quan công an.
C. Đoàn luật sư.
D. Bộ Tư pháp.

6. Luật sư F được một khách hàng trả thù lao cao hơn mức bình thường để đảm bảo thắng kiện. Luật sư F nên hành xử như thế nào?

A. Nhận thù lao cao hơn và đảm bảo thắng kiện cho khách hàng bằng mọi giá.
B. Từ chối nhận thù lao cao hơn và giải thích rằng kết quả vụ kiện phụ thuộc vào nhiều yếu tố khách quan.
C. Nhận thù lao cao hơn nhưng không đảm bảo thắng kiện.
D. Báo cáo sự việc cho Đoàn luật sư.

7. Luật sư A nhận thấy vụ án mình đang đảm nhận có khả năng thua kiện rất cao. Đạo đức nghề nghiệp yêu cầu luật sư A phải làm gì?

A. Tiếp tục vụ kiện và cố gắng hết sức để thắng kiện.
B. Thông báo cho khách hàng về khả năng thua kiện và tư vấn cho khách hàng các giải pháp khác.
C. Tự ý rút khỏi vụ kiện mà không cần thông báo cho khách hàng.
D. Yêu cầu khách hàng trả thêm tiền để tăng cơ hội thắng kiện.

8. Hành vi nào sau đây của luật sư có thể bị coi là cạnh tranh không lành mạnh?

A. Quảng cáo dịch vụ pháp lý của mình trên các phương tiện truyền thông.
B. Giảm giá dịch vụ pháp lý để thu hút khách hàng.
C. Nói xấu hoặc hạ thấp uy tín của đồng nghiệp để giành khách hàng.
D. Tham gia các hoạt động xã hội để mở rộng mạng lưới quan hệ.

9. Điều gì là quan trọng nhất để duy trì uy tín của nghề luật sư?

A. Thắng nhiều vụ kiện.
B. Kiếm được nhiều tiền.
C. Tuân thủ đạo đức nghề nghiệp và pháp luật.
D. Xây dựng mối quan hệ rộng rãi.

10. Theo quy tắc đạo đức nghề nghiệp, luật sư có được phép nhận quà biếu từ khách hàng không?

A. Có, nếu món quà có giá trị nhỏ.
B. Có, nếu khách hàng tự nguyện tặng.
C. Không, trừ khi món quà đó là phong tục tập quán địa phương.
D. Không, việc nhận quà biếu có thể ảnh hưởng đến tính khách quan của luật sư.

11. Hành vi nào sau đây của luật sư vi phạm quy tắc ứng xử với đồng nghiệp?

A. Trao đổi thông tin về vụ việc với đồng nghiệp để học hỏi kinh nghiệm.
B. Chỉ trích năng lực chuyên môn của đồng nghiệp một cách công khai và thiếu căn cứ.
C. Hợp tác với đồng nghiệp trong một vụ việc phức tạp.
D. Tham gia các hoạt động xã hội cùng đồng nghiệp.

12. Luật sư E được một khách hàng thuê để bào chữa trong một vụ án mà luật sư E có mối quan hệ cá nhân với thẩm phán. Luật sư E nên làm gì?

A. Tiếp tục vụ việc và tận dụng mối quan hệ cá nhân để giúp khách hàng.
B. Từ chối vụ việc để tránh xung đột lợi ích.
C. Báo cáo mối quan hệ cá nhân với thẩm phán cho khách hàng và để khách hàng quyết định.
D. Không tiết lộ mối quan hệ cá nhân với thẩm phán và tiếp tục vụ việc.

13. Tình huống nào sau đây thể hiện xung đột lợi ích mà luật sư cần tránh?

A. Đại diện cho cả hai bên trong một vụ tranh chấp.
B. Tư vấn cho nhiều khách hàng khác nhau trong cùng một lĩnh vực.
C. Tham gia vào các hoạt động chính trị.
D. Đầu tư vào các công ty mà khách hàng của luật sư có liên quan.

14. Theo Luật Luật sư năm 2006 (sửa đổi, bổ sung năm 2012), hành vi nào sau đây bị nghiêm cấm đối với luật sư?

A. Quảng bá tên tuổi trên các phương tiện truyền thông đại chúng.
B. Sử dụng thông tin biết được trong khi hành nghề để xâm phạm lợi ích của Nhà nước.
C. Nhận tiền hoặc lợi ích vật chất khác từ khách hàng ngoài khoản thù lao và chi phí đã thỏa thuận.
D. Từ chối cung cấp dịch vụ pháp lý cho người nghèo.

15. Nguyên tắc nào sau đây là quan trọng nhất trong việc bảo vệ quyền lợi của khách hàng theo đạo đức nghề luật?

A. Bảo mật thông tin.
B. Tận tâm và trung thực.
C. Tuân thủ pháp luật.
D. Tránh xung đột lợi ích.

16. Hành vi nào sau đây của luật sư không được coi là quảng cáo không phù hợp?

A. Quảng cáo sai sự thật về năng lực của mình.
B. So sánh năng lực của mình với đồng nghiệp.
C. Đưa ra cam kết chắc chắn về kết quả vụ việc.
D. Cung cấp thông tin chính xác về kinh nghiệm và lĩnh vực chuyên môn của mình.

17. Trong trường hợp luật sư nhận thấy có sai sót trong bản án của tòa án, luật sư nên làm gì?

A. Im lặng và chấp nhận bản án.
B. Khiếu nại hoặc kháng cáo bản án theo quy định của pháp luật.
C. Tự ý sửa chữa bản án.
D. Tìm cách tác động đến thẩm phán để sửa chữa bản án.

18. Trong tình huống nào sau đây, luật sư có nghĩa vụ từ chối vụ việc theo quy tắc đạo đức nghề nghiệp?

A. Khách hàng không đủ khả năng tài chính để trả thù lao.
B. Vụ việc có liên quan đến bí mật đời tư của thân chủ khác mà luật sư đã biết.
C. Vụ việc không có khả năng thành công cao.
D. Luật sư không có kinh nghiệm trong lĩnh vực liên quan.

19. Luật sư H nhận được thông tin từ một nguồn tin bí mật rằng khách hàng của mình sắp thực hiện một hành vi phạm tội nghiêm trọng. Luật sư H nên làm gì?

A. Giữ im lặng để bảo vệ nguồn tin bí mật.
B. Báo cáo thông tin này cho cơ quan công an.
C. Khuyên khách hàng từ bỏ ý định phạm tội và báo cáo sự việc cho cơ quan công an nếu khách hàng không nghe.
D. Chỉ báo cáo sự việc cho cơ quan công an nếu được khách hàng đồng ý.

20. Điều gì sau đây thể hiện sự tôn trọng pháp luật của luật sư?

A. Luôn tìm cách lách luật để bảo vệ quyền lợi của khách hàng.
B. Tuân thủ pháp luật một cách nghiêm chỉnh và hướng dẫn khách hàng tuân thủ pháp luật.
C. Chỉ tuân thủ pháp luật khi có lợi cho khách hàng.
D. Phê phán những quy định của pháp luật mà luật sư không đồng ý.

21. Điều gì sau đây là trách nhiệm của luật sư đối với xã hội?

A. Chỉ bảo vệ quyền lợi của khách hàng.
B. Chỉ kiếm tiền từ nghề luật sư.
C. Góp phần vào việc bảo vệ công lý, pháp luật và quyền con người.
D. Chỉ tham gia các hoạt động từ thiện.

22. Luật sư C nhận lời bào chữa cho một bị cáo trong vụ án hình sự. Tuy nhiên, luật sư C biết rõ bị cáo đã thực hiện hành vi phạm tội. Luật sư C nên làm gì?

A. Từ chối bào chữa cho bị cáo.
B. Bào chữa cho bị cáo một cách yếu ớt để tòa tuyên án nhẹ.
C. Bào chữa cho bị cáo để đảm bảo quyền được bào chữa của bị cáo theo quy định của pháp luật.
D. Khai báo với tòa án về hành vi phạm tội của bị cáo.

23. Luật sư D được một khách hàng yêu cầu làm giả giấy tờ để trốn thuế. Luật sư D nên làm gì?

A. Từ chối yêu cầu của khách hàng và giải thích về hành vi vi phạm pháp luật.
B. Âm thầm từ chối và tìm cách khác để giúp khách hàng trốn thuế.
C. Đồng ý làm giả giấy tờ nhưng yêu cầu khách hàng trả thêm tiền.
D. Báo cáo sự việc cho cơ quan công an.

24. Điều gì sau đây thể hiện sự liêm chính của luật sư trong hành nghề?

A. Luôn tìm cách để thắng kiện cho khách hàng, bất kể phương pháp.
B. Tuân thủ pháp luật và các quy tắc đạo đức nghề nghiệp một cách nghiêm túc.
C. Xây dựng mối quan hệ tốt với các thẩm phán và công tố viên.
D. Tối đa hóa lợi nhuận từ các vụ việc.

25. Hành vi nào sau đây của luật sư vi phạm quy tắc bảo mật thông tin?

A. Thảo luận về vụ việc với đồng nghiệp trong văn phòng luật sư.
B. Sử dụng thông tin của khách hàng để viết bài báo khoa học (đã ẩn danh khách hàng).
C. Tiết lộ thông tin về vụ việc cho người thân trong gia đình.
D. Báo cáo thông tin về vụ việc cho cơ quan nhà nước có thẩm quyền theo quy định của pháp luật.

26. Theo Luật Luật sư, nghĩa vụ nào sau đây không thuộc về luật sư?

A. Tôn trọng sự thật khách quan.
B. Bảo vệ quyền lợi hợp pháp của khách hàng.
C. Tuyệt đối trung thành với khách hàng trong mọi tình huống.
D. Chịu trách nhiệm trước pháp luật về hoạt động nghề nghiệp của mình.

27. Trong trường hợp luật sư phát hiện ra khách hàng của mình đang thực hiện hành vi phạm tội, luật sư nên làm gì?

A. Giữ im lặng để bảo vệ khách hàng.
B. Khuyên khách hàng dừng hành vi phạm tội và báo cáo sự việc cho cơ quan chức năng nếu khách hàng không nghe.
C. Tự ý báo cáo sự việc cho cơ quan chức năng mà không cần thông báo cho khách hàng.
D. Chỉ báo cáo sự việc cho cơ quan chức năng nếu được khách hàng đồng ý.

28. Trong trường hợp nào sau đây, luật sư được phép đơn phương chấm dứt hợp đồng dịch vụ pháp lý với khách hàng?

A. Khách hàng không thanh toán thù lao đúng hạn.
B. Khách hàng không hợp tác với luật sư trong quá trình giải quyết vụ việc.
C. Khách hàng yêu cầu luật sư thực hiện hành vi vi phạm pháp luật.
D. Tất cả các trường hợp trên.

29. Hành vi nào sau đây không phù hợp với chuẩn mực đạo đức nghề luật khi luật sư tham gia tranh tụng tại phiên tòa?

A. Trình bày quan điểm một cách rõ ràng, mạch lạc và tôn trọng.
B. Sử dụng các biện pháp hợp pháp để bảo vệ quyền lợi của khách hàng.
C. Cố tình kéo dài thời gian phiên tòa bằng các thủ thuật không cần thiết.
D. Đối đáp lịch sự và tôn trọng với các bên liên quan.

30. Luật sư B được một khách hàng đề nghị hối lộ thẩm phán để thắng kiện. Luật sư B nên hành xử như thế nào?

A. Từ chối thẳng thừng và giải thích cho khách hàng về hành vi vi phạm pháp luật.
B. Báo cáo sự việc cho cơ quan điều tra.
C. Âm thầm từ chối và tìm cách khác để giúp khách hàng.
D. Đồng ý với khách hàng nhưng không thực hiện hành vi hối lộ.

1 / 30

Category: Đạo Đức Nghề Luật

Tags: Bộ đề 1

1. Một luật sư vô tình biết được thông tin cá nhân bí mật của đối phương trong vụ án mà mình đang tham gia. Luật sư nên sử dụng thông tin này như thế nào?

2 / 30

Category: Đạo Đức Nghề Luật

Tags: Bộ đề 1

2. Theo quy định của pháp luật Việt Nam, luật sư có được phép tiết lộ thông tin bí mật của khách hàng cho bên thứ ba không?

3 / 30

Category: Đạo Đức Nghề Luật

Tags: Bộ đề 1

3. Trong trường hợp luật sư phát hiện ra bằng chứng bất lợi cho khách hàng của mình, luật sư nên làm gì?

4 / 30

Category: Đạo Đức Nghề Luật

Tags: Bộ đề 1

4. Luật sư G nhận lời bào chữa cho một bị cáo trong vụ án mà luật sư G có quan hệ họ hàng với người bị hại. Luật sư G nên làm gì?

5 / 30

Category: Đạo Đức Nghề Luật

Tags: Bộ đề 1

5. Một luật sư bị tố cáo vi phạm đạo đức nghề nghiệp. Ai có thẩm quyền xem xét và xử lý kỷ luật đối với luật sư đó?

6 / 30

Category: Đạo Đức Nghề Luật

Tags: Bộ đề 1

6. Luật sư F được một khách hàng trả thù lao cao hơn mức bình thường để đảm bảo thắng kiện. Luật sư F nên hành xử như thế nào?

7 / 30

Category: Đạo Đức Nghề Luật

Tags: Bộ đề 1

7. Luật sư A nhận thấy vụ án mình đang đảm nhận có khả năng thua kiện rất cao. Đạo đức nghề nghiệp yêu cầu luật sư A phải làm gì?

8 / 30

Category: Đạo Đức Nghề Luật

Tags: Bộ đề 1

8. Hành vi nào sau đây của luật sư có thể bị coi là cạnh tranh không lành mạnh?

9 / 30

Category: Đạo Đức Nghề Luật

Tags: Bộ đề 1

9. Điều gì là quan trọng nhất để duy trì uy tín của nghề luật sư?

10 / 30

Category: Đạo Đức Nghề Luật

Tags: Bộ đề 1

10. Theo quy tắc đạo đức nghề nghiệp, luật sư có được phép nhận quà biếu từ khách hàng không?

11 / 30

Category: Đạo Đức Nghề Luật

Tags: Bộ đề 1

11. Hành vi nào sau đây của luật sư vi phạm quy tắc ứng xử với đồng nghiệp?

12 / 30

Category: Đạo Đức Nghề Luật

Tags: Bộ đề 1

12. Luật sư E được một khách hàng thuê để bào chữa trong một vụ án mà luật sư E có mối quan hệ cá nhân với thẩm phán. Luật sư E nên làm gì?

13 / 30

Category: Đạo Đức Nghề Luật

Tags: Bộ đề 1

13. Tình huống nào sau đây thể hiện xung đột lợi ích mà luật sư cần tránh?

14 / 30

Category: Đạo Đức Nghề Luật

Tags: Bộ đề 1

14. Theo Luật Luật sư năm 2006 (sửa đổi, bổ sung năm 2012), hành vi nào sau đây bị nghiêm cấm đối với luật sư?

15 / 30

Category: Đạo Đức Nghề Luật

Tags: Bộ đề 1

15. Nguyên tắc nào sau đây là quan trọng nhất trong việc bảo vệ quyền lợi của khách hàng theo đạo đức nghề luật?

16 / 30

Category: Đạo Đức Nghề Luật

Tags: Bộ đề 1

16. Hành vi nào sau đây của luật sư không được coi là quảng cáo không phù hợp?

17 / 30

Category: Đạo Đức Nghề Luật

Tags: Bộ đề 1

17. Trong trường hợp luật sư nhận thấy có sai sót trong bản án của tòa án, luật sư nên làm gì?

18 / 30

Category: Đạo Đức Nghề Luật

Tags: Bộ đề 1

18. Trong tình huống nào sau đây, luật sư có nghĩa vụ từ chối vụ việc theo quy tắc đạo đức nghề nghiệp?

19 / 30

Category: Đạo Đức Nghề Luật

Tags: Bộ đề 1

19. Luật sư H nhận được thông tin từ một nguồn tin bí mật rằng khách hàng của mình sắp thực hiện một hành vi phạm tội nghiêm trọng. Luật sư H nên làm gì?

20 / 30

Category: Đạo Đức Nghề Luật

Tags: Bộ đề 1

20. Điều gì sau đây thể hiện sự tôn trọng pháp luật của luật sư?

21 / 30

Category: Đạo Đức Nghề Luật

Tags: Bộ đề 1

21. Điều gì sau đây là trách nhiệm của luật sư đối với xã hội?

22 / 30

Category: Đạo Đức Nghề Luật

Tags: Bộ đề 1

22. Luật sư C nhận lời bào chữa cho một bị cáo trong vụ án hình sự. Tuy nhiên, luật sư C biết rõ bị cáo đã thực hiện hành vi phạm tội. Luật sư C nên làm gì?

23 / 30

Category: Đạo Đức Nghề Luật

Tags: Bộ đề 1

23. Luật sư D được một khách hàng yêu cầu làm giả giấy tờ để trốn thuế. Luật sư D nên làm gì?

24 / 30

Category: Đạo Đức Nghề Luật

Tags: Bộ đề 1

24. Điều gì sau đây thể hiện sự liêm chính của luật sư trong hành nghề?

25 / 30

Category: Đạo Đức Nghề Luật

Tags: Bộ đề 1

25. Hành vi nào sau đây của luật sư vi phạm quy tắc bảo mật thông tin?

26 / 30

Category: Đạo Đức Nghề Luật

Tags: Bộ đề 1

26. Theo Luật Luật sư, nghĩa vụ nào sau đây không thuộc về luật sư?

27 / 30

Category: Đạo Đức Nghề Luật

Tags: Bộ đề 1

27. Trong trường hợp luật sư phát hiện ra khách hàng của mình đang thực hiện hành vi phạm tội, luật sư nên làm gì?

28 / 30

Category: Đạo Đức Nghề Luật

Tags: Bộ đề 1

28. Trong trường hợp nào sau đây, luật sư được phép đơn phương chấm dứt hợp đồng dịch vụ pháp lý với khách hàng?

29 / 30

Category: Đạo Đức Nghề Luật

Tags: Bộ đề 1

29. Hành vi nào sau đây không phù hợp với chuẩn mực đạo đức nghề luật khi luật sư tham gia tranh tụng tại phiên tòa?

30 / 30

Category: Đạo Đức Nghề Luật

Tags: Bộ đề 1

30. Luật sư B được một khách hàng đề nghị hối lộ thẩm phán để thắng kiện. Luật sư B nên hành xử như thế nào?