1. Đâu là nguyên nhân chính dẫn đến sự khác biệt về chế độ nhiệt giữa miền Bắc và miền Nam nước ta?
A. Địa hình.
B. Vị trí địa lý.
C. Hướng gió.
D. Dòng biển.
2. Theo Luật Tài nguyên nước năm 2012, hành vi nào sau đây bị nghiêm cấm?
A. Khai thác, sử dụng tài nguyên nước hợp lý, tiết kiệm.
B. Xả nước thải vào nguồn nước vượt quá quy chuẩn kỹ thuật.
C. Đầu tư xây dựng công trình khai thác, sử dụng tài nguyên nước.
D. Thực hiện các biện pháp bảo vệ tài nguyên nước.
3. Hệ sinh thái nào sau đây có vai trò quan trọng nhất trong việc bảo vệ bờ biển ở Việt Nam?
A. Rừng kín thường xanh mưa ẩm nhiệt đới.
B. Rừng ngập mặn.
C. Rừng thông.
D. Rừng khộp.
4. Loại khoáng sản nào sau đây tập trung nhiều nhất ở vùng biển Việt Nam?
A. Than đá.
B. Dầu khí.
C. Bôxit.
D. Sắt.
5. Đâu là một trong những nguyên nhân chính gây ra tình trạng hạn hán ở các tỉnh Nam Trung Bộ?
A. Mưa nhiều vào mùa hè.
B. Địa hình bằng phẳng.
C. Lượng mưa thấp và phân bố không đều.
D. Nhiều sông lớn.
6. Đâu là hệ quả của việc khai thác cát quá mức ở các dòng sông?
A. Bồi đắp phù sa cho đồng ruộng.
B. Nâng cao mực nước ngầm.
C. Sạt lở bờ sông, bờ biển.
D. Cải thiện chất lượng nước sông.
7. Đâu là một trong những giải pháp quan trọng để giảm thiểu ô nhiễm không khí ở các đô thị lớn?
A. Tăng cường sử dụng phương tiện cá nhân.
B. Phát triển giao thông công cộng.
C. Mở rộng khu công nghiệp.
D. Đốt rác thải sinh hoạt.
8. Vùng nào của Việt Nam chịu ảnh hưởng nặng nề nhất của bão?
A. Đồng bằng sông Cửu Long.
B. Đồng bằng sông Hồng.
C. Duyên hải miền Trung.
D. Tây Nguyên.
9. Biện pháp nào sau đây không phù hợp để ứng phó với biến đổi khí hậu ở vùng Đồng bằng sông Cửu Long?
A. Xây dựng hệ thống đê điều kiên cố.
B. Chuyển đổi cơ cấu cây trồng, vật nuôi.
C. Khai thác triệt để tài nguyên nước ngầm.
D. Phát triển các mô hình kinh tế thích ứng.
10. Đặc điểm nào sau đây không đúng với sông ngòi ở miền Trung?
A. Ngắn và dốc.
B. Lượng nước lớn vào mùa mưa.
C. Ít phù sa.
D. Mạng lưới sông dày đặc.
11. Vùng nào của nước ta có tiềm năng lớn nhất để phát triển du lịch biển?
A. Đồng bằng sông Hồng.
B. Bắc Trung Bộ.
C. Đồng bằng sông Cửu Long.
D. Duyên hải Nam Trung Bộ.
12. Đâu là đặc điểm chung của địa hình vùng núi Tây Bắc và Đông Bắc?
A. Địa hình cao và hiểm trở.
B. Hướng núi vòng cung.
C. Địa hình thấp và bằng phẳng.
D. Có nhiều đồng bằng ven biển.
13. Theo Quyết định số 45/2016/QĐ-TTg, vùng khí hậu nào sau đây có đặc điểm là "nhiệt đới ẩm, mùa đông lạnh"?
A. Vùng khí hậu Tây Bắc Bộ.
B. Vùng khí hậu Đông Bắc Bộ.
C. Vùng khí hậu Bắc Trung Bộ.
D. Vùng khí hậu Nam Trung Bộ.
14. Loại đất nào sau đây thích hợp nhất cho việc trồng cây công nghiệp lâu năm ở Tây Nguyên?
A. Đất phù sa.
B. Đất feralit đỏ badan.
C. Đất xám.
D. Đất mặn.
15. Loại gió nào sau đây gây mưa lớn cho khu vực Trung Bộ vào mùa đông?
A. Gió mùa Đông Bắc.
B. Gió Tây khô nóng.
C. Tín phong bán cầu Bắc.
D. Gió mùa Tây Nam.
16. Đâu là tác động tiêu cực của biến đổi khí hậu đến ngành nông nghiệp ở Việt Nam?
A. Tăng năng suất cây trồng.
B. Mở rộng diện tích đất canh tác.
C. Gia tăng sâu bệnh hại.
D. Giảm chi phí sản xuất.
17. Loại đất nào chiếm diện tích lớn nhất ở vùng đồi núi nước ta?
A. Đất phù sa.
B. Đất feralit.
C. Đất badan.
D. Đất mặn.
18. Đâu là nguyên nhân chính gây ra tình trạng ô nhiễm nguồn nước ở các khu công nghiệp?
A. Sử dụng phân bón hóa học trong nông nghiệp.
B. Xả thải trực tiếp nước thải chưa qua xử lý.
C. Khai thác khoáng sản bừa bãi.
D. Hoạt động giao thông vận tải.
19. Vùng nào của nước ta có tiềm năng lớn nhất để phát triển điện gió?
A. Đồng bằng sông Hồng.
B. Tây Nguyên.
C. Duyên hải Nam Trung Bộ.
D. Đông Nam Bộ.
20. Yếu tố nào sau đây không phải là nguyên nhân chính gây ra lũ quét ở miền núi nước ta?
A. Địa hình dốc.
B. Mất rừng phòng hộ.
C. Biến đổi khí hậu.
D. Địa hình bằng phẳng.
21. Theo Luật Bảo vệ môi trường năm 2020, đối tượng nào sau đây phải thực hiện đánh giá tác động môi trường?
A. Hộ gia đình chăn nuôi nhỏ lẻ.
B. Dự án xây dựng khu dân cư.
C. Cơ sở sản xuất kinh doanh có quy mô nhỏ.
D. Hoạt động du lịch sinh thái.
22. Vùng nào của Việt Nam có nguy cơ xảy ra động đất cao nhất?
A. Đồng bằng sông Hồng.
B. Tây Bắc.
C. Đồng bằng sông Cửu Long.
D. Đông Nam Bộ.
23. Đâu là hệ quả chính của việc xâm nhập mặn ở vùng Đồng bằng sông Cửu Long?
A. Gia tăng diện tích rừng ngập mặn.
B. Suy giảm năng suất cây trồng và vật nuôi.
C. Phát triển nuôi trồng thủy sản nước lợ.
D. Cải tạo đất phèn, đất mặn.
24. Loại gió nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc hình thành thời tiết khô nóng ở khu vực ven biển Trung Bộ vào mùa hè?
A. Gió mùa Đông Bắc.
B. Gió Tây khô nóng (gió Lào).
C. Tín phong bán cầu Bắc.
D. Gió mùa Tây Nam.
25. Hệ sinh thái rừng ngập mặn tập trung nhiều nhất ở khu vực nào của Việt Nam?
A. Đồng bằng sông Hồng.
B. Duyên hải miền Trung.
C. Đồng bằng sông Cửu Long.
D. Tây Nguyên.
26. Đâu là biện pháp quan trọng nhất để bảo vệ đa dạng sinh học ở Việt Nam?
A. Phát triển du lịch sinh thái.
B. Xây dựng các khu công nghiệp.
C. Mở rộng diện tích đất nông nghiệp.
D. Thành lập các khu bảo tồn thiên nhiên và vườn quốc gia.
27. Loại hình thời tiết nào sau đây thường gây khó khăn cho giao thông vận tải ở vùng núi cao phía Bắc vào mùa đông?
A. Nắng nóng.
B. Mưa phùn.
C. Sương muối, băng giá.
D. Gió Lào.
28. Đâu là nguyên nhân chính làm cho vùng núi đá vôi ở nước ta ít có đất trồng?
A. Địa hình dốc.
B. Khí hậu khô hạn.
C. Đá dễ bị hòa tan.
D. Ít mưa.
29. Hồ nào sau đây không phải là hồ tự nhiên?
A. Hồ Ba Bể.
B. Hồ Thác Bà.
C. Hồ Lăk.
D. Hồ Tây.
30. Đặc điểm nào sau đây không đúng với khí hậu của vùng núi Đông Bắc?
A. Mùa đông lạnh và kéo dài.
B. Mưa nhiều vào mùa hè.
C. Ít chịu ảnh hưởng của gió mùa Đông Bắc.
D. Địa hình cao nên có sự phân hóa khí hậu theo độ cao.