Đề 1 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Dịch Cơ Thể

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Dịch Cơ Thể

Đề 1 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Dịch Cơ Thể

1. Tình trạng toan chuyển hóa (metabolic acidosis) có thể ảnh hưởng đến dịch cơ thể như thế nào?

A. Tăng pH máu.
B. Giảm pH máu.
C. Tăng nồng độ bicarbonate.
D. Giảm nồng độ kali.

2. Cơ chế nào sau đây giúp duy trì cân bằng pH của máu?

A. Bài tiết mồ hôi.
B. Hệ đệm bicarbonate.
C. Sản xuất dịch mật.
D. Tiêu hóa thức ăn.

3. Loại dịch cơ thể nào thường được phân tích trong quá trình chọc dò màng bụng (paracentesis)?

A. Dịch màng phổi.
B. Dịch não tủy.
C. Dịch ổ bụng.
D. Dịch màng tim.

4. Cơ quan nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc điều hòa áp suất thẩm thấu của dịch cơ thể?

A. Gan.
B. Phổi.
C. Thận.
D. Tim.

5. Vai trò chính của dịch ối là gì?

A. Cung cấp dinh dưỡng cho thai nhi.
B. Bảo vệ thai nhi khỏi chấn thương và nhiễm trùng.
C. Loại bỏ chất thải của thai nhi.
D. Điều hòa thân nhiệt của thai nhi.

6. Chức năng chính của dịch bạch huyết là gì?

A. Vận chuyển oxy đến các mô.
B. Loại bỏ chất thải và độc tố từ các mô và vận chuyển chúng đến hệ tuần hoàn.
C. Điều hòa nhiệt độ cơ thể.
D. Tiêu hóa thức ăn.

7. Tại sao mất nước nghiêm trọng có thể dẫn đến sốc giảm thể tích?

A. Do tăng áp lực thẩm thấu máu.
B. Do giảm thể tích tuần hoàn.
C. Do tăng độ nhớt của máu.
D. Do tăng sản xuất tế bào máu.

8. Quá trình thẩm tách máu (dialysis) được sử dụng để thay thế chức năng của cơ quan nào trong cơ thể?

A. Gan.
B. Phổi.
C. Tim.
D. Thận.

9. Dịch cơ thể nào được tìm thấy trong các khớp và giúp bôi trơn, giảm ma sát giữa các bề mặt xương?

A. Dịch màng phổi.
B. Dịch não tủy.
C. Dịch hoạt dịch.
D. Huyết thanh.

10. Dịch cơ thể nào có vai trò bảo vệ phổi khỏi ma sát khi hô hấp?

A. Dịch não tủy.
B. Dịch màng tim.
C. Dịch màng phổi.
D. Dịch ổ bụng.

11. Protein nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc duy trì áp suất keo của huyết tương?

A. Globulin.
B. Fibrinogen.
C. Albumin.
D. Enzyme.

12. Dịch cơ thể nào có vai trò quan trọng trong việc cung cấp dinh dưỡng cho giác mạc?

A. Dịch não tủy.
B. Dịch kính.
C. Thủy dịch.
D. Dịch lệ.

13. Dịch cơ thể nào có tính chất acid mạnh nhất?

A. Nước bọt.
B. Dịch vị dạ dày.
C. Máu.
D. Dịch mật.

14. Hiện tượng phù nề xảy ra khi có sự tích tụ quá mức dịch ở đâu?

A. Trong tế bào.
B. Trong lòng mạch máu.
C. Trong mô kẽ.
D. Trong khoang màng phổi.

15. Tình trạng nào sau đây có thể gây ra giảm thể tích dịch nội bào?

A. Uống quá nhiều nước.
B. Truyền dịch ưu trương.
C. Tiêu chảy nặng.
D. Suy tim sung huyết.

16. Yếu tố nào sau đây có thể làm tăng áp lực thủy tĩnh trong mao mạch, dẫn đến phù nề?

A. Giảm protein huyết tương.
B. Tăng tính thấm thành mạch.
C. Suy tim.
D. Tắc nghẽn bạch huyết.

17. Thành phần nào chiếm tỷ lệ lớn nhất trong huyết tương?

A. Protein.
B. Glucose.
C. Nước.
D. Muối khoáng.

18. Tế bào nào sau đây có mặt trong dịch bạch huyết?

A. Hồng cầu.
B. Tiểu cầu.
C. Tế bào lympho.
D. Tế bào biểu mô.

19. Dịch cơ thể nào có chứa enzyme amylase?

A. Dịch não tủy.
B. Dịch mật.
C. Nước bọt.
D. Dịch khớp.

20. Trong điều kiện bình thường, sự di chuyển của dịch giữa mao mạch và mô kẽ chủ yếu được điều hòa bởi yếu tố nào?

A. Nồng độ glucose.
B. Áp suất keo và áp suất thủy tĩnh.
C. Hoạt động của hệ thần kinh.
D. Nồng độ oxy.

21. Xét nghiệm dịch cơ thể nào thường được sử dụng để chẩn đoán viêm màng não?

A. Dịch màng phổi.
B. Dịch não tủy.
C. Dịch khớp.
D. Dịch màng bụng.

22. Hormone nào có vai trò điều hòa sự tái hấp thu nước ở thận, ảnh hưởng đến thể tích dịch cơ thể?

A. Insulin.
B. Aldosterone.
C. Hormone tăng trưởng.
D. ADH (Vasopressin).

23. Sự khác biệt chính giữa huyết thanh và huyết tương là gì?

A. Huyết thanh chứa tế bào máu, huyết tương thì không.
B. Huyết tương chứa tế bào máu, huyết thanh thì không.
C. Huyết thanh không chứa các yếu tố đông máu, huyết tương thì có.
D. Huyết tương không chứa các yếu tố đông máu, huyết thanh thì có.

24. Dịch cơ thể nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc vận chuyển oxy từ phổi đến các tế bào trong cơ thể?

A. Dịch não tủy.
B. Huyết tương.
C. Dịch bạch huyết.
D. Máu.

25. Điều gì xảy ra với thể tích dịch ngoại bào khi nồng độ natri trong máu tăng cao?

A. Thể tích dịch ngoại bào giảm.
B. Thể tích dịch ngoại bào tăng.
C. Thể tích dịch ngoại bào không đổi.
D. Thể tích dịch ngoại bào tăng sau đó giảm.

26. Dịch cơ thể nào tham gia vào việc điều hòa nhiệt độ cơ thể thông qua quá trình đổ mồ hôi?

A. Dịch não tủy.
B. Dịch bạch huyết.
C. Mồ hôi.
D. Nước tiểu.

27. Dịch não tủy (CSF) được sản xuất ở đâu?

A. Tủy xương.
B. Gan.
C. Đám rối mạch mạc.
D. Thận.

28. Tại sao những người bị suy dinh dưỡng nặng dễ bị phù nề?

A. Do tăng áp lực thủy tĩnh.
B. Do giảm áp suất keo.
C. Do tăng tính thấm thành mạch.
D. Do tắc nghẽn bạch huyết.

29. Xét nghiệm A/G ratio (Albumin/Globulin) trong huyết tương được sử dụng để đánh giá chức năng của cơ quan nào?

A. Thận.
B. Gan.
C. Tim.
D. Phổi.

30. Khi cơ thể bị mất nước, cơ chế nào sau đây sẽ được kích hoạt để duy trì thể tích dịch cơ thể?

A. Tăng bài tiết ADH.
B. Giảm bài tiết ADH.
C. Tăng bài tiết insulin.
D. Giảm bài tiết aldosterone.

1 / 30

Category: Dịch Cơ Thể

Tags: Bộ đề 1

1. Tình trạng toan chuyển hóa (metabolic acidosis) có thể ảnh hưởng đến dịch cơ thể như thế nào?

2 / 30

Category: Dịch Cơ Thể

Tags: Bộ đề 1

2. Cơ chế nào sau đây giúp duy trì cân bằng pH của máu?

3 / 30

Category: Dịch Cơ Thể

Tags: Bộ đề 1

3. Loại dịch cơ thể nào thường được phân tích trong quá trình chọc dò màng bụng (paracentesis)?

4 / 30

Category: Dịch Cơ Thể

Tags: Bộ đề 1

4. Cơ quan nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc điều hòa áp suất thẩm thấu của dịch cơ thể?

5 / 30

Category: Dịch Cơ Thể

Tags: Bộ đề 1

5. Vai trò chính của dịch ối là gì?

6 / 30

Category: Dịch Cơ Thể

Tags: Bộ đề 1

6. Chức năng chính của dịch bạch huyết là gì?

7 / 30

Category: Dịch Cơ Thể

Tags: Bộ đề 1

7. Tại sao mất nước nghiêm trọng có thể dẫn đến sốc giảm thể tích?

8 / 30

Category: Dịch Cơ Thể

Tags: Bộ đề 1

8. Quá trình thẩm tách máu (dialysis) được sử dụng để thay thế chức năng của cơ quan nào trong cơ thể?

9 / 30

Category: Dịch Cơ Thể

Tags: Bộ đề 1

9. Dịch cơ thể nào được tìm thấy trong các khớp và giúp bôi trơn, giảm ma sát giữa các bề mặt xương?

10 / 30

Category: Dịch Cơ Thể

Tags: Bộ đề 1

10. Dịch cơ thể nào có vai trò bảo vệ phổi khỏi ma sát khi hô hấp?

11 / 30

Category: Dịch Cơ Thể

Tags: Bộ đề 1

11. Protein nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc duy trì áp suất keo của huyết tương?

12 / 30

Category: Dịch Cơ Thể

Tags: Bộ đề 1

12. Dịch cơ thể nào có vai trò quan trọng trong việc cung cấp dinh dưỡng cho giác mạc?

13 / 30

Category: Dịch Cơ Thể

Tags: Bộ đề 1

13. Dịch cơ thể nào có tính chất acid mạnh nhất?

14 / 30

Category: Dịch Cơ Thể

Tags: Bộ đề 1

14. Hiện tượng phù nề xảy ra khi có sự tích tụ quá mức dịch ở đâu?

15 / 30

Category: Dịch Cơ Thể

Tags: Bộ đề 1

15. Tình trạng nào sau đây có thể gây ra giảm thể tích dịch nội bào?

16 / 30

Category: Dịch Cơ Thể

Tags: Bộ đề 1

16. Yếu tố nào sau đây có thể làm tăng áp lực thủy tĩnh trong mao mạch, dẫn đến phù nề?

17 / 30

Category: Dịch Cơ Thể

Tags: Bộ đề 1

17. Thành phần nào chiếm tỷ lệ lớn nhất trong huyết tương?

18 / 30

Category: Dịch Cơ Thể

Tags: Bộ đề 1

18. Tế bào nào sau đây có mặt trong dịch bạch huyết?

19 / 30

Category: Dịch Cơ Thể

Tags: Bộ đề 1

19. Dịch cơ thể nào có chứa enzyme amylase?

20 / 30

Category: Dịch Cơ Thể

Tags: Bộ đề 1

20. Trong điều kiện bình thường, sự di chuyển của dịch giữa mao mạch và mô kẽ chủ yếu được điều hòa bởi yếu tố nào?

21 / 30

Category: Dịch Cơ Thể

Tags: Bộ đề 1

21. Xét nghiệm dịch cơ thể nào thường được sử dụng để chẩn đoán viêm màng não?

22 / 30

Category: Dịch Cơ Thể

Tags: Bộ đề 1

22. Hormone nào có vai trò điều hòa sự tái hấp thu nước ở thận, ảnh hưởng đến thể tích dịch cơ thể?

23 / 30

Category: Dịch Cơ Thể

Tags: Bộ đề 1

23. Sự khác biệt chính giữa huyết thanh và huyết tương là gì?

24 / 30

Category: Dịch Cơ Thể

Tags: Bộ đề 1

24. Dịch cơ thể nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc vận chuyển oxy từ phổi đến các tế bào trong cơ thể?

25 / 30

Category: Dịch Cơ Thể

Tags: Bộ đề 1

25. Điều gì xảy ra với thể tích dịch ngoại bào khi nồng độ natri trong máu tăng cao?

26 / 30

Category: Dịch Cơ Thể

Tags: Bộ đề 1

26. Dịch cơ thể nào tham gia vào việc điều hòa nhiệt độ cơ thể thông qua quá trình đổ mồ hôi?

27 / 30

Category: Dịch Cơ Thể

Tags: Bộ đề 1

27. Dịch não tủy (CSF) được sản xuất ở đâu?

28 / 30

Category: Dịch Cơ Thể

Tags: Bộ đề 1

28. Tại sao những người bị suy dinh dưỡng nặng dễ bị phù nề?

29 / 30

Category: Dịch Cơ Thể

Tags: Bộ đề 1

29. Xét nghiệm A/G ratio (Albumin/Globulin) trong huyết tương được sử dụng để đánh giá chức năng của cơ quan nào?

30 / 30

Category: Dịch Cơ Thể

Tags: Bộ đề 1

30. Khi cơ thể bị mất nước, cơ chế nào sau đây sẽ được kích hoạt để duy trì thể tích dịch cơ thể?