1. Tác dụng phụ nghiêm trọng nào sau đây liên quan đến việc sử dụng aminoglycoside (ví dụ: gentamicin, tobramycin)?
A. Hạ huyết áp
B. Độc tính trên thận và thính giác
C. Tăng đường huyết
D. Táo bón
2. Tác dụng phụ thường gặp nhất của thuốc lợi tiểu thiazide là gì?
A. Tăng kali máu
B. Hạ natri máu
C. Hạ kali máu
D. Tăng canxi máu
3. Thuốc nào sau đây được sử dụng để điều trị bệnh Alzheimer bằng cách ức chế cholinesterase?
A. Memantine
B. Donepezil
C. Levodopa
D. Carbamazepine
4. Thuốc nào sau đây là một chất chủ vận beta-2 adrenergic được sử dụng để điều trị hen suyễn?
A. Ipratropium
B. Salbutamol (Albuterol)
C. Montelukast
D. Theophylline
5. Thuốc chống đông máu nào sau đây tác động bằng cách ức chế vitamin K reductase?
A. Heparin
B. Warfarin
C. Enoxaparin
D. Dabigatran
6. Cơ chế tác dụng của thuốc lợi tiểu quai (ví dụ: furosemide) là gì?
A. Ức chế tái hấp thu natri và chloride ở ống lượn xa.
B. Ức chế tái hấp thu natri và chloride ở quai Henle.
C. Ức chế tái hấp thu natri ở ống góp.
D. Tăng cường bài tiết nước tự do.
7. Cơ chế tác dụng của digoxin trong điều trị suy tim là gì?
A. Tăng cường co bóp tim bằng cách ức chế bơm Na+/K+ ATPase.
B. Giảm nhịp tim bằng cách kích thích thụ thể beta-adrenergic.
C. Giãn mạch vành.
D. Ức chế hệ renin-angiotensin-aldosterone.
8. Cơ chế tác dụng của kháng histamin H1 thế hệ thứ hai (ví dụ: loratadine, cetirizine) khác biệt so với thế hệ thứ nhất (ví dụ: diphenhydramine) như thế nào?
A. Thế hệ thứ hai có tác dụng an thần mạnh hơn.
B. Thế hệ thứ hai ít gây buồn ngủ hơn do ít xâm nhập vào hệ thần kinh trung ương.
C. Thế hệ thứ hai có tác dụng kháng cholinergic mạnh hơn.
D. Thế hệ thứ hai có thời gian tác dụng ngắn hơn.
9. Thuốc nào sau đây được sử dụng để điều trị ngộ độc paracetamol?
A. N-acetylcysteine (NAC)
B. Flumazenil
C. Naloxone
D. Atropine
10. Thuốc chống trầm cảm nào sau đây có tác dụng ức chế tái hấp thu serotonin chọn lọc (SSRI)?
A. Amitriptyline
B. Phenelzine
C. Fluoxetine
D. Bupropion
11. Thuốc nào sau đây là một chất ức chế chọn lọc COX-2 (coxib)?
A. Ibuprofen
B. Naproxen
C. Celecoxib
D. Aspirin
12. Thuốc nào sau đây là một chất ức chế men phosphodiesterase-5 (PDE5) được sử dụng để điều trị rối loạn cương dương?
A. Tamsulosin
B. Sildenafil
C. Finasteride
D. Dutasteride
13. Cơ chế tác dụng của thuốc chống loạn thần thế hệ thứ hai (atypical antipsychotics) khác biệt so với thế hệ thứ nhất (typical antipsychotics) như thế nào?
A. Thế hệ thứ hai chỉ tác động lên thụ thể dopamine D2.
B. Thế hệ thứ hai có ái lực cao hơn với thụ thể dopamine D2 và ít tác động lên thụ thể serotonin 5-HT2A.
C. Thế hệ thứ hai có ái lực thấp hơn với thụ thể dopamine D2 và ái lực cao hơn với thụ thể serotonin 5-HT2A.
D. Thế hệ thứ hai không tác động lên thụ thể dopamine.
14. Cơ chế tác dụng của NSAIDs (thuốc chống viêm không steroid) là gì?
A. Ức chế trực tiếp thụ thể đau.
B. Ức chế cyclooxygenase (COX), giảm sản xuất prostaglandin.
C. Tăng cường sản xuất cortisol.
D. Ức chế hệ miễn dịch.
15. Thuốc nào sau đây là một chất chủ vận thụ thể opioid được sử dụng để điều trị đau?
A. Naloxone
B. Buprenorphine
C. Morphine
D. Naltrexone
16. Thuốc nào sau đây được sử dụng để điều trị bệnh Parkinson bằng cách tăng cường dẫn truyền dopamin?
A. Haloperidol
B. Levodopa
C. Risperidone
D. Olanzapine
17. Tác dụng phụ nghiêm trọng nào sau đây có thể xảy ra khi sử dụng statin?
A. Tăng huyết áp
B. Rhabdomyolysis (tiêu cơ vân)
C. Hạ đường huyết
D. Táo bón
18. Cơ chế tác dụng của thuốc chống virus acyclovir là gì?
A. Ức chế sự gắn kết của virus vào tế bào chủ.
B. Ức chế tổng hợp DNA của virus.
C. Phá vỡ vỏ protein của virus.
D. Ức chế sự giải phóng virus từ tế bào chủ.
19. Thuốc nào sau đây được sử dụng để điều trị cường giáp bằng cách ức chế tổng hợp hormone tuyến giáp?
A. Levothyroxine
B. Propylthiouracil (PTU)
C. Prednisone
D. Metformin
20. Thuốc nào sau đây là một chất đối kháng thụ thể beta chọn lọc (beta-1 selective)?
A. Propranolol
B. Nadolol
C. Metoprolol
D. Timolol
21. Tác dụng phụ thường gặp của thuốc kháng cholinergic (ví dụ: atropine, scopolamine) là gì?
A. Tiêu chảy
B. Tăng tiết nước bọt
C. Khô miệng
D. Hạ huyết áp
22. Cơ chế tác dụng chính của thuốc ức chế men chuyển angiotensin (ACEI) trong điều trị tăng huyết áp là gì?
A. Tăng cường bài tiết natri và nước qua thận.
B. Ức chế trực tiếp thụ thể angiotensin II.
C. Giảm sản xuất angiotensin II, dẫn đến giảm co mạch và giảm sản xuất aldosterone.
D. Tăng cường sản xuất renin.
23. Thuốc nào sau đây là một chất ức chế protease được sử dụng để điều trị nhiễm HIV?
A. Acyclovir
B. Ribavirin
C. Ritonavir
D. Amantadine
24. Cơ chế tác dụng của colchicine trong điều trị bệnh gout là gì?
A. Tăng cường bài tiết acid uric qua thận.
B. Ức chế sản xuất acid uric.
C. Giảm viêm bằng cách ức chế sự di chuyển của bạch cầu trung tính đến các khớp.
D. Trung hòa acid uric.
25. Cơ chế tác dụng của thuốc chống co giật phenytoin là gì?
A. Tăng cường dẫn truyền GABA.
B. Ức chế kênh natri điện thế.
C. Ức chế kênh canxi điện thế.
D. Kích thích thụ thể glutamate.
26. Thuốc nào sau đây được sử dụng để điều trị quá liều opioid?
A. Flumazenil
B. Naloxone
C. Atropine
D. Physostigmine
27. Cơ chế tác dụng của thuốc ức chế bơm proton (PPI) trong điều trị loét dạ dày tá tràng là gì?
A. Trung hòa acid hydrochloric trong dạ dày.
B. Ức chế bơm H+/K+ ATPase ở tế bào thành dạ dày, giảm sản xuất acid.
C. Bảo vệ niêm mạc dạ dày bằng cách tạo lớp màng.
D. Diệt vi khuẩn Helicobacter pylori.
28. Cơ chế tác dụng của thuốc phong bế thần kinh cơ (neuromuscular blocking agents) như succinylcholine là gì?
A. Ức chế dẫn truyền thần kinh ở não.
B. Phong bế thụ thể acetylcholine nicotinic ở bản vận động thần kinh cơ.
C. Tăng cường dẫn truyền thần kinh ở tủy sống.
D. Ức chế sản xuất acetylcholine.
29. Cơ chế tác dụng của metformin trong điều trị đái tháo đường type 2 là gì?
A. Kích thích tế bào beta tuyến tụy sản xuất insulin.
B. Tăng độ nhạy của insulin ở các mô ngoại vi và giảm sản xuất glucose ở gan.
C. Ức chế hấp thu glucose ở ruột.
D. Tăng bài tiết glucose qua thận.
30. Cơ chế tác dụng của thuốc chống nấm azole (ví dụ: fluconazole, ketoconazole) là gì?
A. Ức chế tổng hợp ergosterol, một thành phần quan trọng của màng tế bào nấm.
B. Ức chế tổng hợp DNA của nấm.
C. Phá vỡ màng tế bào nấm.
D. Ức chế tổng hợp protein của nấm.