Đề 1 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Giải Phẫu Ngực

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Giải Phẫu Ngực

Đề 1 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Giải Phẫu Ngực

1. Đâu là vai trò của mô mỡ trong cấu trúc tuyến vú?

A. Sản xuất sữa
B. Nâng đỡ tuyến vú
C. Quyết định kích thước và hình dạng tuyến vú
D. Vận chuyển sữa

2. Đâu là một thay đổi giải phẫu bình thường của tuyến vú liên quan đến tuổi tác?

A. Tăng kích thước tuyến vú
B. Giảm mật độ mô tuyến
C. Tăng số lượng tiểu thùy tuyến sữa
D. Tăng độ nhạy cảm của núm vú

3. Hạch bạch huyết nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc dẫn lưu bạch huyết từ tuyến vú?

A. Hạch thượng đòn
B. Hạch nách
C. Hạch cổ
D. Hạch bẹn

4. Hormone nào sau đây chịu trách nhiệm chính cho việc sản xuất sữa sau sinh?

A. Estrogen
B. Progesterone
C. Prolactin
D. Oxytocin

5. Hormone nào sau đây kích thích sự phát triển của các tiểu thùy tuyến sữa trong thời kỳ mang thai?

A. Estrogen
B. Progesterone
C. Prolactin
D. Oxytocin

6. Loại tế bào nào đóng vai trò quan trọng trong việc co lại của ống dẫn sữa sau khi ngừng cho con bú?

A. Tế bào biểu mô tuyến
B. Tế bào cơ biểu mô
C. Tế bào mỡ
D. Tế bào sợi

7. Chức năng chính của các thụ thể hormone estrogen và progesterone trong tế bào tuyến vú là gì?

A. Sản xuất sữa
B. Điều hòa sự phát triển và chức năng của tế bào
C. Vận chuyển hormone
D. Bảo vệ tế bào

8. Đâu là đặc điểm giải phẫu KHÔNG thay đổi đáng kể theo chu kỳ kinh nguyệt?

A. Kích thước tuyến vú
B. Độ nhạy cảm của núm vú
C. Số lượng tiểu thùy tuyến sữa
D. Mật độ mô tuyến

9. Vùng nào của tuyến vú nhận máu từ cả động mạch vú trong và động mạch ngực bên?

A. Phần trên trong
B. Phần dưới trong
C. Phần trên ngoài
D. Toàn bộ tuyến vú

10. Phương pháp chẩn đoán hình ảnh nào sau đây thường được sử dụng để kiểm tra tuyến vú?

A. Chụp X-quang tuyến vú (Mammography)
B. Chụp cộng hưởng từ (MRI)
C. Siêu âm
D. Tất cả các phương án trên

11. Loại tế bào nào chiếm ưu thế trong các tiểu thùy tuyến sữa và trực tiếp sản xuất sữa?

A. Tế bào biểu mô tuyến
B. Tế bào cơ biểu mô
C. Tế bào mỡ
D. Tế bào sợi

12. Cấu trúc nào sau đây bao quanh các tiểu thùy tuyến sữa và giúp đẩy sữa vào ống dẫn sữa?

A. Tế bào biểu mô tuyến
B. Tế bào cơ biểu mô
C. Tế bào mỡ
D. Tế bào sợi

13. Hormone nào sau đây gây ra phản xạ xuống sữa (milk let-down reflex) khi cho con bú?

A. Estrogen
B. Progesterone
C. Prolactin
D. Oxytocin

14. Cấu trúc nào sau đây nằm ở trung tâm núm vú và là nơi các ống dẫn sữa đổ ra?

A. Quầng vú
B. Lỗ núm vú
C. Tiểu thùy tuyến sữa
D. Dây chằng Cooper

15. Sự khác biệt chính giữa tuyến vú của nam giới và nữ giới là gì?

A. Nam giới không có tuyến vú
B. Tuyến vú nam giới không có ống dẫn sữa
C. Tuyến vú nam giới kém phát triển và không có khả năng sản xuất sữa
D. Tuyến vú nam giới không có mô mỡ

16. Cấu trúc nào sau đây KHÔNG thuộc hệ thống dẫn lưu bạch huyết của tuyến vú?

A. Hạch nách
B. Hạch thượng đòn
C. Hạch trung thất
D. Hạch bẹn

17. Đâu là chức năng chính của các ống dẫn sữa trong tuyến vú?

A. Sản xuất sữa
B. Vận chuyển sữa từ tiểu thùy đến núm vú
C. Cung cấp máu cho tuyến vú
D. Tạo ra hormone estrogen

18. Dây thần kinh nào chi phối cảm giác cho núm vú và quầng vú?

A. Dây thần kinh trụ
B. Dây thần kinh giữa
C. Các nhánh của dây thần kinh gian sườn
D. Dây thần kinh quay

19. Mạch máu chính cung cấp máu cho tuyến vú là gì?

A. Động mạch cảnh
B. Động mạch chủ
C. Động mạch vú trong và động mạch ngực bên
D. Động mạch dưới đòn

20. Cấu trúc nào sau đây chịu trách nhiệm chính cho việc nâng đỡ tuyến vú?

A. Cơ ngực lớn
B. Dây chằng Cooper
C. Mô mỡ
D. Các hạch bạch huyết

21. Đâu là yếu tố giải phẫu có thể gây khó khăn cho việc phát hiện ung thư vú bằng chụp X-quang tuyến vú?

A. Kích thước tuyến vú lớn
B. Mật độ mô tuyến cao
C. Nhiều mô mỡ
D. Dây chằng Cooper dày

22. Thành phần nào sau đây KHÔNG thuộc cấu trúc giải phẫu của tuyến vú?

A. Các tiểu thùy tuyến sữa
B. Ống dẫn sữa
C. Cơ ngực lớn
D. Mô mỡ

23. Vùng nào của tuyến vú thường có mật độ mô tuyến cao nhất?

A. Phần trên ngoài
B. Phần dưới trong
C. Toàn bộ tuyến vú
D. Phần dưới ngoài

24. Đâu là vị trí phổ biến nhất để ung thư vú phát triển?

A. Phần trên trong của tuyến vú
B. Phần dưới trong của tuyến vú
C. Phần trên ngoài của tuyến vú
D. Phần dưới ngoài của tuyến vú

25. Hormone nào sau đây kích thích sự phát triển của các ống dẫn sữa trong quá trình dậy thì?

A. Progesterone
B. Estrogen
C. Prolactin
D. Oxytocin

26. Loại mô nào chiếm ưu thế trong tuyến vú sau mãn kinh?

A. Mô tuyến
B. Mô mỡ
C. Mô liên kết
D. Mô cơ

27. Vùng da sẫm màu bao quanh núm vú được gọi là gì?

A. Quầng vú
B. Núm vú
C. Mô mỡ
D. Dây chằng Cooper

28. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến kích thước và hình dạng của tuyến vú?

A. Di truyền
B. Cân nặng
C. Chế độ ăn uống
D. Tuổi tác

29. Trong quá trình mang thai, cấu trúc nào trong tuyến vú phát triển mạnh nhất?

A. Ống dẫn sữa
B. Tiểu thùy tuyến sữa
C. Mô mỡ
D. Dây chằng Cooper

30. Chức năng chính của các tuyến Montgomery nằm trên quầng vú là gì?

A. Sản xuất sữa
B. Tiết chất nhờn để bảo vệ núm vú
C. Cung cấp máu cho núm vú
D. Tạo ra hormone

1 / 30

Category: Giải Phẫu Ngực

Tags: Bộ đề 1

1. Đâu là vai trò của mô mỡ trong cấu trúc tuyến vú?

2 / 30

Category: Giải Phẫu Ngực

Tags: Bộ đề 1

2. Đâu là một thay đổi giải phẫu bình thường của tuyến vú liên quan đến tuổi tác?

3 / 30

Category: Giải Phẫu Ngực

Tags: Bộ đề 1

3. Hạch bạch huyết nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc dẫn lưu bạch huyết từ tuyến vú?

4 / 30

Category: Giải Phẫu Ngực

Tags: Bộ đề 1

4. Hormone nào sau đây chịu trách nhiệm chính cho việc sản xuất sữa sau sinh?

5 / 30

Category: Giải Phẫu Ngực

Tags: Bộ đề 1

5. Hormone nào sau đây kích thích sự phát triển của các tiểu thùy tuyến sữa trong thời kỳ mang thai?

6 / 30

Category: Giải Phẫu Ngực

Tags: Bộ đề 1

6. Loại tế bào nào đóng vai trò quan trọng trong việc co lại của ống dẫn sữa sau khi ngừng cho con bú?

7 / 30

Category: Giải Phẫu Ngực

Tags: Bộ đề 1

7. Chức năng chính của các thụ thể hormone estrogen và progesterone trong tế bào tuyến vú là gì?

8 / 30

Category: Giải Phẫu Ngực

Tags: Bộ đề 1

8. Đâu là đặc điểm giải phẫu KHÔNG thay đổi đáng kể theo chu kỳ kinh nguyệt?

9 / 30

Category: Giải Phẫu Ngực

Tags: Bộ đề 1

9. Vùng nào của tuyến vú nhận máu từ cả động mạch vú trong và động mạch ngực bên?

10 / 30

Category: Giải Phẫu Ngực

Tags: Bộ đề 1

10. Phương pháp chẩn đoán hình ảnh nào sau đây thường được sử dụng để kiểm tra tuyến vú?

11 / 30

Category: Giải Phẫu Ngực

Tags: Bộ đề 1

11. Loại tế bào nào chiếm ưu thế trong các tiểu thùy tuyến sữa và trực tiếp sản xuất sữa?

12 / 30

Category: Giải Phẫu Ngực

Tags: Bộ đề 1

12. Cấu trúc nào sau đây bao quanh các tiểu thùy tuyến sữa và giúp đẩy sữa vào ống dẫn sữa?

13 / 30

Category: Giải Phẫu Ngực

Tags: Bộ đề 1

13. Hormone nào sau đây gây ra phản xạ xuống sữa (milk let-down reflex) khi cho con bú?

14 / 30

Category: Giải Phẫu Ngực

Tags: Bộ đề 1

14. Cấu trúc nào sau đây nằm ở trung tâm núm vú và là nơi các ống dẫn sữa đổ ra?

15 / 30

Category: Giải Phẫu Ngực

Tags: Bộ đề 1

15. Sự khác biệt chính giữa tuyến vú của nam giới và nữ giới là gì?

16 / 30

Category: Giải Phẫu Ngực

Tags: Bộ đề 1

16. Cấu trúc nào sau đây KHÔNG thuộc hệ thống dẫn lưu bạch huyết của tuyến vú?

17 / 30

Category: Giải Phẫu Ngực

Tags: Bộ đề 1

17. Đâu là chức năng chính của các ống dẫn sữa trong tuyến vú?

18 / 30

Category: Giải Phẫu Ngực

Tags: Bộ đề 1

18. Dây thần kinh nào chi phối cảm giác cho núm vú và quầng vú?

19 / 30

Category: Giải Phẫu Ngực

Tags: Bộ đề 1

19. Mạch máu chính cung cấp máu cho tuyến vú là gì?

20 / 30

Category: Giải Phẫu Ngực

Tags: Bộ đề 1

20. Cấu trúc nào sau đây chịu trách nhiệm chính cho việc nâng đỡ tuyến vú?

21 / 30

Category: Giải Phẫu Ngực

Tags: Bộ đề 1

21. Đâu là yếu tố giải phẫu có thể gây khó khăn cho việc phát hiện ung thư vú bằng chụp X-quang tuyến vú?

22 / 30

Category: Giải Phẫu Ngực

Tags: Bộ đề 1

22. Thành phần nào sau đây KHÔNG thuộc cấu trúc giải phẫu của tuyến vú?

23 / 30

Category: Giải Phẫu Ngực

Tags: Bộ đề 1

23. Vùng nào của tuyến vú thường có mật độ mô tuyến cao nhất?

24 / 30

Category: Giải Phẫu Ngực

Tags: Bộ đề 1

24. Đâu là vị trí phổ biến nhất để ung thư vú phát triển?

25 / 30

Category: Giải Phẫu Ngực

Tags: Bộ đề 1

25. Hormone nào sau đây kích thích sự phát triển của các ống dẫn sữa trong quá trình dậy thì?

26 / 30

Category: Giải Phẫu Ngực

Tags: Bộ đề 1

26. Loại mô nào chiếm ưu thế trong tuyến vú sau mãn kinh?

27 / 30

Category: Giải Phẫu Ngực

Tags: Bộ đề 1

27. Vùng da sẫm màu bao quanh núm vú được gọi là gì?

28 / 30

Category: Giải Phẫu Ngực

Tags: Bộ đề 1

28. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến kích thước và hình dạng của tuyến vú?

29 / 30

Category: Giải Phẫu Ngực

Tags: Bộ đề 1

29. Trong quá trình mang thai, cấu trúc nào trong tuyến vú phát triển mạnh nhất?

30 / 30

Category: Giải Phẫu Ngực

Tags: Bộ đề 1

30. Chức năng chính của các tuyến Montgomery nằm trên quầng vú là gì?