1. Động cơ nào thúc đẩy người tiêu dùng tìm kiếm thông tin trước khi mua một sản phẩm có giá trị cao?
A. Động cơ duy trì thói quen mua sắm.
B. Động cơ giảm thiểu rủi ro và tối đa hóa giá trị nhận được.
C. Động cơ thể hiện địa vị xã hội.
D. Động cơ mua hàng theo cảm xúc nhất thời.
2. Trong marketing, `định vị thương hiệu` (brand positioning) được sử dụng để làm gì?
A. Để giảm giá sản phẩm.
B. Để tạo ra một vị trí độc đáo cho thương hiệu trong tâm trí khách hàng.
C. Để cung cấp thông tin kỹ thuật về sản phẩm.
D. Để tăng số lượng quảng cáo.
3. Trong marketing, `kể chuyện thương hiệu` (brand storytelling) được sử dụng để làm gì?
A. Để giảm giá sản phẩm.
B. Để tạo ra một kết nối cảm xúc với khách hàng.
C. Để cung cấp thông tin kỹ thuật về sản phẩm.
D. Để tăng số lượng quảng cáo.
4. Yếu tố nào sau đây thuộc về ảnh hưởng văn hóa đến hành vi tiêu dùng?
A. Thu nhập cá nhân.
B. Giai tầng xã hội.
C. Động cơ cá nhân.
D. Nhóm tham khảo.
5. Điều gì sau đây là một ví dụ về `bằng chứng xã hội` (social proof) trong marketing?
A. Tặng phiếu giảm giá cho khách hàng mới.
B. Hiển thị đánh giá và nhận xét tích cực của khách hàng trên trang web.
C. Sử dụng người nổi tiếng để quảng cáo sản phẩm.
D. Tổ chức cuộc thi trên mạng xã hội.
6. Điều gì sau đây là một ví dụ về `mỏ neo` (framing effect) trong hành vi tiêu dùng?
A. Mua một sản phẩm vì nó đang được giảm giá.
B. Chọn một loại thịt có ghi `75% nạc` thay vì `25% mỡ`, mặc dù chúng tương đương nhau.
C. Mua một sản phẩm vì nó được nhiều người đánh giá cao.
D. Mua một sản phẩm vì nó có thiết kế đẹp.
7. Trong marketing, `persona` (chân dung khách hàng) được sử dụng để làm gì?
A. Để tạo ra một sản phẩm mới.
B. Để xác định đối thủ cạnh tranh.
C. Để đại diện cho một phân khúc khách hàng mục tiêu.
D. Để đo lường hiệu quả quảng cáo.
8. Khái niệm `giá trị trọn đời của khách hàng` (customer lifetime value - CLTV) dùng để chỉ điều gì?
A. Tổng doanh thu mà một khách hàng tạo ra cho doanh nghiệp trong suốt mối quan hệ của họ.
B. Chi phí để thu hút một khách hàng mới.
C. Giá trị tài sản ròng của một khách hàng.
D. Số lượng sản phẩm mà một khách hàng mua trong một lần giao dịch.
9. Điều gì sau đây là một ví dụ về `ảnh hưởng xã hội` (social influence) đến hành vi tiêu dùng?
A. Mua một sản phẩm vì nó đang được giảm giá.
B. Mua một sản phẩm vì bạn bè của bạn khuyên dùng.
C. Mua một sản phẩm vì bạn cần nó.
D. Mua một sản phẩm vì nó có thiết kế đẹp.
10. Điều gì sau đây là một ví dụ về `neo giá` (price anchoring) trong marketing?
A. Giảm giá sản phẩm vào cuối tuần.
B. Hiển thị một sản phẩm đắt tiền bên cạnh một sản phẩm ít tốn kém hơn để làm cho sản phẩm sau có vẻ hợp lý hơn.
C. Tặng kèm sản phẩm miễn phí khi mua sản phẩm chính.
D. Sử dụng phiếu giảm giá cho khách hàng thân thiết.
11. Điều gì sau đây là một ví dụ về `thiên kiến xác nhận` (confirmation bias) trong hành vi tiêu dùng?
A. Tìm kiếm thông tin ủng hộ quyết định mua hàng đã đưa ra.
B. So sánh giá giữa các sản phẩm khác nhau.
C. Hỏi ý kiến bạn bè trước khi mua hàng.
D. Đọc đánh giá sản phẩm trực tuyến.
12. Nhóm tham khảo (reference group) ảnh hưởng đến hành vi tiêu dùng của một cá nhân thông qua những cách nào?
A. Chỉ thông qua việc cung cấp thông tin trực tiếp.
B. Thông qua việc cung cấp thông tin, đặt ra tiêu chuẩn và tạo áp lực tuân thủ.
C. Chỉ thông qua việc tạo áp lực tuân thủ.
D. Chỉ thông qua việc đặt ra tiêu chuẩn.
13. Ảnh hưởng của `hiệu ứng đám đông` (bandwagon effect) trong hành vi tiêu dùng thể hiện rõ nhất qua điều gì?
A. Việc mua sản phẩm vì nó thực sự cần thiết.
B. Việc mua sản phẩm vì thấy nhiều người khác cũng mua.
C. Việc mua sản phẩm sau khi đã nghiên cứu kỹ lưỡng.
D. Việc mua sản phẩm vì được giảm giá.
14. Điều gì sau đây là một yếu tố quan trọng trong việc đo lường sự hài lòng của khách hàng?
A. Số lượng sản phẩm bán được.
B. Doanh thu hàng tháng.
C. Phản hồi và đánh giá của khách hàng.
D. Chi phí marketing.
15. Theo mô hình hành vi người tiêu dùng, yếu tố nào sau đây thuộc về `hộp đen` của người tiêu dùng?
A. Kích thích marketing.
B. Đặc điểm của người mua.
C. Kích thích kinh tế.
D. Phản ứng của người mua.
16. Điều gì sau đây là một ví dụ về `ảnh hưởng văn hóa` đến hành vi tiêu dùng?
A. Mua một chiếc điện thoại mới vì nó có nhiều tính năng hơn.
B. Mua một bộ trang phục truyền thống để mặc trong dịp lễ hội.
C. Mua một chiếc xe hơi vì nó tiết kiệm nhiên liệu.
D. Mua một sản phẩm vì nó đang được giảm giá.
17. Trong bối cảnh hành vi người tiêu dùng, `neo giá` (price anchoring) có thể ảnh hưởng đến:
A. Khả năng chi trả của người tiêu dùng.
B. Nhận thức về giá trị của sản phẩm.
C. Chi phí sản xuất sản phẩm.
D. Số lượng sản phẩm được bán.
18. Điều gì sau đây là mục tiêu chính của việc nghiên cứu hành vi khách hàng?
A. Tối đa hóa lợi nhuận ngay lập tức.
B. Hiểu rõ hơn về cách khách hàng suy nghĩ, cảm nhận và hành động.
C. Giảm chi phí marketing.
D. Tăng cường quảng cáo trên các phương tiện truyền thông.
19. Kênh marketing nào sau đây thường hiệu quả nhất trong việc xây dựng lòng trung thành của khách hàng?
A. Quảng cáo trên báo in.
B. Email marketing cá nhân hóa.
C. Quảng cáo trên truyền hình.
D. Quảng cáo banner trực tuyến.
20. Điều gì KHÔNG phải là một giai đoạn trong quá trình ra quyết định mua hàng của người tiêu dùng?
A. Đánh giá sau mua.
B. Tìm kiếm thông tin.
C. Nhận biết nhu cầu.
D. Đánh giá trước đối thủ.
21. Theo Maslow, nhu cầu nào sau đây là cao nhất trong tháp nhu cầu?
A. Nhu cầu sinh lý
B. Nhu cầu an toàn
C. Nhu cầu xã hội
D. Nhu cầu tự thể hiện
22. Chiến lược marketing `khan hiếm` (scarcity marketing) tác động đến hành vi khách hàng dựa trên nguyên tắc tâm lý nào?
A. Nguyên tắc nhất quán.
B. Nguyên tắc khan hiếm.
C. Nguyên tắc thẩm quyền.
D. Nguyên tắc đồng thuận.
23. Điều gì sau đây là một yếu tố quan trọng trong việc xây dựng trải nghiệm khách hàng (customer experience) tích cực?
A. Giá cả thấp nhất trên thị trường.
B. Sản phẩm có nhiều tính năng nhất.
C. Sự tương tác cá nhân hóa và dịch vụ khách hàng xuất sắc.
D. Quảng cáo rầm rộ và liên tục.
24. Phân khúc thị trường dựa trên yếu tố tâm lý (psychographic segmentation) tập trung vào điều gì?
A. Địa điểm sinh sống của khách hàng.
B. Độ tuổi và giới tính của khách hàng.
C. Lối sống, giá trị và tính cách của khách hàng.
D. Thu nhập và trình độ học vấn của khách hàng.
25. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về môi trường marketing vi mô (microenvironment) của một doanh nghiệp?
A. Nhà cung cấp.
B. Đối thủ cạnh tranh.
C. Khách hàng.
D. Tình hình kinh tế vĩ mô.
26. Trong marketing, `nỗi sợ bỏ lỡ` (fear of missing out - FOMO) được sử dụng để:
A. Giảm giá sản phẩm.
B. Tạo ra cảm giác cấp bách và thúc đẩy mua hàng nhanh chóng.
C. Cung cấp thông tin chi tiết về sản phẩm.
D. Tăng cường dịch vụ khách hàng.
27. Trong hành vi tiêu dùng, `sự trung thành thương hiệu` (brand loyalty) được định nghĩa là gì?
A. Việc mua sản phẩm của một thương hiệu vì nó rẻ nhất.
B. Việc liên tục mua sản phẩm của một thương hiệu cụ thể, bất chấp sự cạnh tranh.
C. Việc mua sản phẩm của một thương hiệu vì nó được quảng cáo nhiều nhất.
D. Việc mua sản phẩm của một thương hiệu vì nó là duy nhất trên thị trường.
28. Điều gì sau đây là một ví dụ về marketing truyền miệng (word-of-mouth marketing) hiệu quả?
A. Quảng cáo trên truyền hình.
B. Một khách hàng hài lòng giới thiệu sản phẩm cho bạn bè và gia đình của họ.
C. Gửi email marketing hàng loạt.
D. Tổ chức sự kiện khuyến mãi tại cửa hàng.
29. Trong marketing, `phân khúc hành vi` (behavioral segmentation) được sử dụng để phân chia thị trường dựa trên:
A. Độ tuổi và giới tính của khách hàng.
B. Hành vi mua hàng, sử dụng sản phẩm và thái độ của khách hàng đối với sản phẩm.
C. Địa điểm sinh sống của khách hàng.
D. Thu nhập và trình độ học vấn của khách hàng.
30. Trong bối cảnh hành vi người tiêu dùng, `sự bất hòa nhận thức` (cognitive dissonance) thường xảy ra khi nào?
A. Trước khi mua hàng.
B. Trong quá trình tìm kiếm thông tin.
C. Sau khi mua hàng.
D. Khi so sánh giá giữa các sản phẩm.