1. Cấu trúc nhóm nào được đặc trưng bởi sự phân chia công việc cao, quy tắc và quy định nghiêm ngặt, và tập trung quyền lực ở cấp cao nhất?
A. Cấu trúc hữu cơ (Organic structure)
B. Cấu trúc vô định hình (Amorphous structure)
C. Cấu trúc ma trận (Matrix structure)
D. Cấu trúc cơ học (Mechanistic structure)
2. Theo thuyết công bằng (Equity theory), nhân viên so sánh tỷ lệ đầu vào/đầu ra của họ với ai?
A. Với chính họ trong quá khứ.
B. Với đồng nghiệp khác.
C. Với một tiêu chuẩn tuyệt đối.
D. Với kỳ vọng của quản lý.
3. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một nguồn gốc của căng thẳng trong công việc?
A. Khối lượng công việc quá tải (Work overload)
B. Mâu thuẫn vai trò (Role conflict)
C. Sự hỗ trợ xã hội từ đồng nghiệp (Social support from colleagues)
D. Sự mơ hồ vai trò (Role ambiguity)
4. Hội nhập văn hóa (Cultural assimilation) xảy ra khi nào?
A. Các nền văn hóa khác nhau duy trì bản sắc riêng biệt của họ.
B. Một nền văn hóa tiếp nhận các khía cạnh của nền văn hóa khác.
C. Một nền văn hóa yếu hơn từ bỏ các giá trị và chuẩn mực của mình để phù hợp với nền văn hóa thống trị.
D. Các nền văn hóa khác nhau cùng tồn tại hòa bình và tôn trọng lẫn nhau.
5. Cơ chế phòng vệ nào liên quan đến việc gán những phẩm chất hoặc cảm xúc không thể chấp nhận của bản thân cho người khác?
A. Phủ nhận (Denial)
B. Chối bỏ (Repression)
C. Hình thành phản ứng (Reaction formation)
D. Phóng chiếu (Projection)
6. Điều nào sau đây là một ví dụ về hành vi làm việc lệch lạc (Deviant workplace behavior)?
A. Tình nguyện làm thêm giờ để hoàn thành dự án.
B. Phàn nàn với đồng nghiệp về quản lý.
C. Đánh cắp tài sản của công ty.
D. Đề xuất các giải pháp cải tiến quy trình làm việc.
7. Văn hóa tổ chức nào được đặc trưng bởi sự linh hoạt, chấp nhận rủi ro và tập trung vào sự đổi mới?
A. Văn hóa gia tộc (Clan culture)
B. Văn hóa thứ bậc (Hierarchy culture)
C. Văn hóa thị trường (Market culture)
D. Văn hóa sáng tạo (Adhocracy culture)
8. Loại giao tiếp nào xảy ra giữa những người ở các cấp bậc khác nhau trong tổ chức?
A. Giao tiếp ngang hàng (Lateral communication)
B. Giao tiếp chéo (Diagonal communication)
C. Giao tiếp chính thức (Formal communication)
D. Giao tiếp phi chính thức (Informal communication)
9. Điều nào sau đây KHÔNG phải là một yếu tố chính ảnh hưởng đến nhận thức?
A. Người nhận thức (The perceiver)
B. Mục tiêu (The target)
C. Tình huống (The situation)
D. Kỳ vọng của đối tác (Partner`s expectations)
10. Điều nào sau đây KHÔNG phải là một phương pháp để cải thiện giao tiếp trong tổ chức?
A. Sử dụng nhiều kênh giao tiếp.
B. Lắng nghe chủ động.
C. Hạn chế phản hồi để tránh xung đột.
D. Đơn giản hóa ngôn ngữ.
11. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về năm đặc điểm lớn của tính cách (Big Five personality traits)?
A. Hướng ngoại (Extraversion)
B. Tận tâm (Conscientiousness)
C. Ổn định cảm xúc (Emotional Stability)
D. Tính tự tôn (Self-esteem)
12. Điều nào sau đây KHÔNG phải là một đặc điểm của nhóm hiệu suất cao?
A. Mục tiêu chung rõ ràng (Clear shared goals)
B. Giao tiếp cởi mở và trung thực (Open and honest communication)
C. Tin tưởng lẫn nhau (Mutual trust)
D. Thiếu sự đa dạng về kỹ năng và kinh nghiệm (Lack of diversity in skills and experience)
13. Chiến lược quản lý xung đột nào liên quan đến việc tìm kiếm giải pháp mà cả hai bên đều đạt được một số lợi ích?
A. Tránh né (Avoiding)
B. Thỏa hiệp (Compromising)
C. Cạnh tranh (Competing)
D. Nhượng bộ (Accommodating)
14. Khía cạnh nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần của trí tuệ cảm xúc (Emotional Intelligence)?
A. Tự nhận thức (Self-awareness)
B. Tự điều chỉnh (Self-regulation)
C. Đồng cảm (Empathy)
D. Chỉ số IQ (Intelligence Quotient)
15. Theo thuyết kỳ vọng (Expectancy Theory), yếu tố nào đề cập đến niềm tin của một cá nhân rằng nỗ lực của họ sẽ dẫn đến hiệu suất tốt?
A. Kỳ vọng (Expectancy)
B. Phương tiện (Instrumentality)
C. Giá trị (Valence)
D. Công bằng (Equity)
16. Theo mô hình Job Characteristics Model (JCM), yếu tố nào đề cập đến mức độ mà công việc cho phép người lao động thực hiện công việc từ đầu đến cuối với kết quả hữu hình?
A. Sự đa dạng kỹ năng (Skill variety)
B. Tính đồng nhất công việc (Task identity)
C. Tính quan trọng của công việc (Task significance)
D. Tính tự chủ (Autonomy)
17. Theo thuyết hai yếu tố của Herzberg, yếu tố nào liên quan đến sự hài lòng trong công việc?
A. Yếu tố duy trì (Hygiene factors)
B. Yếu tố động viên (Motivators)
C. Yếu tố tiền lương (Salary factors)
D. Yếu tố môi trường (Environmental factors)
18. Hành vi công dân tổ chức (Organizational Citizenship Behavior - OCB) đề cập đến điều gì?
A. Hành vi tuân thủ các quy tắc và quy định của tổ chức.
B. Hành vi đóng góp tích cực vào môi trường làm việc, vượt ra ngoài yêu cầu công việc chính thức.
C. Hành vi tập trung vào việc đạt được mục tiêu cá nhân trong tổ chức.
D. Hành vi chỉ thực hiện những nhiệm vụ được giao một cách tối thiểu.
19. Kỹ thuật ra quyết định nhóm nào liên quan đến việc thu thập ý tưởng từ các thành viên một cách ẩn danh và sau đó đánh giá chúng?
A. Động não (Brainstorming)
B. Kỹ thuật nhóm danh nghĩa (Nominal group technique)
C. Kỹ thuật Delphi (Delphi technique)
D. Hội nghị truyền hình (Video conferencing)
20. Phương pháp đánh giá hiệu suất nào liên quan đến việc so sánh hiệu suất của nhân viên với một tiêu chuẩn tuyệt đối?
A. Đánh giá theo thang điểm (Rating scales)
B. Đánh giá theo mục tiêu (Management by Objectives - MBO)
C. Đánh giá 360 độ (360-degree feedback)
D. So sánh cặp (Paired comparison)
21. Loại xung đột nào có thể mang lại lợi ích cho tổ chức bằng cách khuyến khích sự sáng tạo và đổi mới?
A. Xung đột quan hệ (Relationship conflict)
B. Xung đột nhiệm vụ (Task conflict)
C. Xung đột quy trình (Process conflict)
D. Xung đột cá nhân (Personal conflict)
22. Kiểu ra quyết định nào được đặc trưng bởi việc tìm kiếm giải pháp thỏa mãn thay vì giải pháp tối ưu?
A. Ra quyết định duy lý (Rational decision making)
B. Ra quyết định trực giác (Intuitive decision making)
C. Ra quyết định giới hạn (Bounded rationality)
D. Ra quyết định có tính rủi ro (Risk-taking decision making)
23. Động lực nào xuất phát từ sự thích thú, hài lòng và thỏa mãn nội tại khi thực hiện một công việc?
A. Động lực bên ngoài (Extrinsic motivation)
B. Động lực bên trong (Intrinsic motivation)
C. Động lực thành tích (Achievement motivation)
D. Động lực quyền lực (Power motivation)
24. Theo mô hình ba thành phần thái độ (ABC model of attitudes), thành phần nào liên quan đến cảm xúc và tình cảm của một cá nhân đối với một đối tượng?
A. Thành phần hành vi (Behavioral component)
B. Thành phần nhận thức (Cognitive component)
C. Thành phần cảm xúc (Affective component)
D. Thành phần đánh giá (Evaluative component)
25. Phong cách lãnh đạo nào trao quyền cho nhân viên và cho phép họ tự đưa ra quyết định?
A. Lãnh đạo ủy quyền (Laissez-faire leadership)
B. Lãnh đạo chỉ thị (Directive leadership)
C. Lãnh đạo giao dịch (Transactional leadership)
D. Lãnh đạo độc đoán (Autocratic leadership)
26. Theo mô hình quản lý thay đổi của Lewin, bước nào liên quan đến việc chuẩn bị cho sự thay đổi và giảm thiểu sự kháng cự?
A. Đóng băng (Freezing)
B. Tan băng (Unfreezing)
C. Thay đổi (Changing)
D. Tái đóng băng (Refreezing)
27. Loại nhóm nào được hình thành bởi tổ chức để thực hiện một nhiệm vụ cụ thể?
A. Nhóm lợi ích (Interest group)
B. Nhóm bạn bè (Friendship group)
C. Nhóm nhiệm vụ (Task group)
D. Nhóm tham khảo (Reference group)
28. Quá trình mà các cá nhân tổ chức và diễn giải ấn tượng cảm giác của họ để gán ý nghĩa cho môi trường được gọi là gì?
A. Tính cách (Personality)
B. Nhận thức (Perception)
C. Thái độ (Attitude)
D. Động lực (Motivation)
29. Phong cách lãnh đạo nào tập trung vào việc xây dựng mối quan hệ và tạo ra một môi trường làm việc hòa đồng, tin tưởng?
A. Lãnh đạo độc đoán (Autocratic leadership)
B. Lãnh đạo giao dịch (Transactional leadership)
C. Lãnh đạo chuyển đổi (Transformational leadership)
D. Lãnh đạo phục vụ (Servant leadership)
30. Loại quyền lực nào xuất phát từ vị trí chính thức của một cá nhân trong tổ chức?
A. Quyền lực chuyên môn (Expert power)
B. Quyền lực tham chiếu (Referent power)
C. Quyền lực hợp pháp (Legitimate power)
D. Quyền lực khen thưởng (Reward power)