Đề 1 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Hóa học thực phẩm

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Hóa học thực phẩm

Đề 1 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Hóa học thực phẩm

1. Ảnh hưởng của việc đông lạnh thực phẩm là gì?

A. Tiêu diệt tất cả vi sinh vật
B. Ngăn chặn sự phát triển của vi sinh vật
C. Tăng tốc độ phản ứng enzyme
D. Không có ảnh hưởng đến sự phát triển của vi sinh vật

2. Chất nào sau đây là một chất xơ hòa tan?

A. Cellulose
B. Lignin
C. Pectin
D. Hemicellulose

3. Loại đường nào sau đây có độ ngọt cao nhất?

A. Glucose
B. Fructose
C. Sucrose
D. Maltose

4. Enzyme nào sau đây được sử dụng để làm mềm thịt?

A. Amylase
B. Lipase
C. Protease
D. Cellulase

5. Vitamin nào sau đây là một chất chống oxy hóa mạnh mẽ?

A. Vitamin K
B. Vitamin B1
C. Vitamin E
D. Vitamin D

6. Vai trò của axit photphoric trong nước ngọt là gì?

A. Chất làm ngọt
B. Chất tạo màu
C. Chất bảo quản
D. Chất tạo axit

7. Chất nào sau đây là một chất bảo quản hóa học?

A. Muối
B. Đường
C. Natri benzoate
D. Axit citric

8. Chất nào sau đây là một monosaccharide?

A. Sucrose
B. Lactose
C. Glucose
D. Maltose

9. Phản ứng caramel hóa là gì?

A. Sự oxy hóa chất béo
B. Sự thủy phân protein
C. Sự oxy hóa đường
D. Sự phân hủy nhiệt của đường

10. Enzyme nào sau đây được sử dụng để sản xuất xi-rô ngô có hàm lượng fructose cao?

A. Amylase
B. Glucose isomerase
C. Lipase
D. Protease

11. Chất nào sau đây là một axit béo thiết yếu?

A. Axit stearic
B. Axit oleic
C. Axit linoleic
D. Axit palmitic

12. Điều gì xảy ra với tinh bột khi nó được đun nóng trong nước?

A. Nó bị thủy phân thành glucose
B. Nó bị caramel hóa
C. Nó trải qua quá trình hồ hóa
D. Nó bị biến tính

13. Loại lipid nào sau đây chứa liên kết đôi?

A. Chất béo bão hòa
B. Chất béo không bão hòa
C. Cholesterol
D. Glycerol

14. Phản ứng nào sau đây gây ra sự hình thành acrylamide trong thực phẩm chiên?

A. Phản ứng Maillard
B. Caramel hóa
C. Saponification
D. Este hóa

15. Axit béo omega-3 có lợi cho sức khỏe tim mạch được tìm thấy chủ yếu trong loại thực phẩm nào?

A. Thịt đỏ
B. Rau xanh
C. Cá béo
D. Sữa

16. Chất nào sau đây là một disaccharide?

A. Glucose
B. Fructose
C. Galactose
D. Sucrose

17. Chất nào sau đây được sử dụng làm chất làm ngọt nhân tạo?

A. Glucose
B. Sucrose
C. Aspartame
D. Fructose

18. Chất nào sau đây được sử dụng như một chất chống oxy hóa trong thực phẩm để ngăn chặn sự ôi thiu?

A. Axit citric
B. Natri benzoate
C. Butylated hydroxytoluene (BHT)
D. Axit sorbic

19. Chất nào sau đây là một chất nhũ hóa thường được sử dụng trong thực phẩm?

A. Axit citric
B. Lecithin
C. Natri benzoate
D. Axit sorbic

20. Enzyme nào sau đây được sử dụng trong sản xuất pho mát để đông tụ casein?

A. Amylase
B. Lipase
C. Rennet
D. Cellulase

21. Loại đường nào sau đây là đường sữa?

A. Glucose
B. Fructose
C. Sucrose
D. Lactose

22. Vitamin nào sau đây tan trong chất béo?

A. Vitamin C
B. Vitamin B1
C. Vitamin B2
D. Vitamin A

23. Chất nào sau đây là một polysaccharide dự trữ năng lượng chính trong thực vật?

A. Glucose
B. Glycogen
C. Tinh bột
D. Fructose

24. Ảnh hưởng của việc thêm muối vào thực phẩm là gì?

A. Giảm độ pH
B. Tăng hoạt độ của nước
C. Giảm hoạt độ của nước
D. Tăng độ pH

25. Vai trò của axit ascorbic (vitamin C) trong thực phẩm là gì?

A. Chất tạo màu
B. Chất chống oxy hóa
C. Chất làm ngọt
D. Chất bảo quản

26. Chất nào sau đây là một chất bảo quản tự nhiên?

A. Natri benzoate
B. Axit sorbic
C. Muối
D. Butylated hydroxytoluene (BHT)

27. Điều gì xảy ra với protein khi chúng bị biến tính?

A. Chúng bị thủy phân thành các axit amin
B. Chúng mất cấu trúc bậc ba và bậc bốn
C. Chúng trở nên hòa tan hơn
D. Chúng giữ lại chức năng sinh học của chúng

28. Chất nào sau đây là một chất tạo gel?

A. Glucose
B. Gelatin
C. Sucrose
D. Fructose

29. Ảnh hưởng của việc làm lạnh thực phẩm là gì?

A. Ngăn chặn tất cả các phản ứng enzyme
B. Tăng tốc độ phản ứng enzyme
C. Làm chậm tốc độ phản ứng enzyme
D. Không có ảnh hưởng đến tốc độ phản ứng enzyme

30. Quá trình Maillard là gì?

A. Sự thủy phân protein
B. Phản ứng giữa đường khử và axit amin
C. Sự oxy hóa chất béo
D. Sự đông tụ protein

1 / 30

Category: Hóa học thực phẩm

Tags: Bộ đề 1

1. Ảnh hưởng của việc đông lạnh thực phẩm là gì?

2 / 30

Category: Hóa học thực phẩm

Tags: Bộ đề 1

2. Chất nào sau đây là một chất xơ hòa tan?

3 / 30

Category: Hóa học thực phẩm

Tags: Bộ đề 1

3. Loại đường nào sau đây có độ ngọt cao nhất?

4 / 30

Category: Hóa học thực phẩm

Tags: Bộ đề 1

4. Enzyme nào sau đây được sử dụng để làm mềm thịt?

5 / 30

Category: Hóa học thực phẩm

Tags: Bộ đề 1

5. Vitamin nào sau đây là một chất chống oxy hóa mạnh mẽ?

6 / 30

Category: Hóa học thực phẩm

Tags: Bộ đề 1

6. Vai trò của axit photphoric trong nước ngọt là gì?

7 / 30

Category: Hóa học thực phẩm

Tags: Bộ đề 1

7. Chất nào sau đây là một chất bảo quản hóa học?

8 / 30

Category: Hóa học thực phẩm

Tags: Bộ đề 1

8. Chất nào sau đây là một monosaccharide?

9 / 30

Category: Hóa học thực phẩm

Tags: Bộ đề 1

9. Phản ứng caramel hóa là gì?

10 / 30

Category: Hóa học thực phẩm

Tags: Bộ đề 1

10. Enzyme nào sau đây được sử dụng để sản xuất xi-rô ngô có hàm lượng fructose cao?

11 / 30

Category: Hóa học thực phẩm

Tags: Bộ đề 1

11. Chất nào sau đây là một axit béo thiết yếu?

12 / 30

Category: Hóa học thực phẩm

Tags: Bộ đề 1

12. Điều gì xảy ra với tinh bột khi nó được đun nóng trong nước?

13 / 30

Category: Hóa học thực phẩm

Tags: Bộ đề 1

13. Loại lipid nào sau đây chứa liên kết đôi?

14 / 30

Category: Hóa học thực phẩm

Tags: Bộ đề 1

14. Phản ứng nào sau đây gây ra sự hình thành acrylamide trong thực phẩm chiên?

15 / 30

Category: Hóa học thực phẩm

Tags: Bộ đề 1

15. Axit béo omega-3 có lợi cho sức khỏe tim mạch được tìm thấy chủ yếu trong loại thực phẩm nào?

16 / 30

Category: Hóa học thực phẩm

Tags: Bộ đề 1

16. Chất nào sau đây là một disaccharide?

17 / 30

Category: Hóa học thực phẩm

Tags: Bộ đề 1

17. Chất nào sau đây được sử dụng làm chất làm ngọt nhân tạo?

18 / 30

Category: Hóa học thực phẩm

Tags: Bộ đề 1

18. Chất nào sau đây được sử dụng như một chất chống oxy hóa trong thực phẩm để ngăn chặn sự ôi thiu?

19 / 30

Category: Hóa học thực phẩm

Tags: Bộ đề 1

19. Chất nào sau đây là một chất nhũ hóa thường được sử dụng trong thực phẩm?

20 / 30

Category: Hóa học thực phẩm

Tags: Bộ đề 1

20. Enzyme nào sau đây được sử dụng trong sản xuất pho mát để đông tụ casein?

21 / 30

Category: Hóa học thực phẩm

Tags: Bộ đề 1

21. Loại đường nào sau đây là đường sữa?

22 / 30

Category: Hóa học thực phẩm

Tags: Bộ đề 1

22. Vitamin nào sau đây tan trong chất béo?

23 / 30

Category: Hóa học thực phẩm

Tags: Bộ đề 1

23. Chất nào sau đây là một polysaccharide dự trữ năng lượng chính trong thực vật?

24 / 30

Category: Hóa học thực phẩm

Tags: Bộ đề 1

24. Ảnh hưởng của việc thêm muối vào thực phẩm là gì?

25 / 30

Category: Hóa học thực phẩm

Tags: Bộ đề 1

25. Vai trò của axit ascorbic (vitamin C) trong thực phẩm là gì?

26 / 30

Category: Hóa học thực phẩm

Tags: Bộ đề 1

26. Chất nào sau đây là một chất bảo quản tự nhiên?

27 / 30

Category: Hóa học thực phẩm

Tags: Bộ đề 1

27. Điều gì xảy ra với protein khi chúng bị biến tính?

28 / 30

Category: Hóa học thực phẩm

Tags: Bộ đề 1

28. Chất nào sau đây là một chất tạo gel?

29 / 30

Category: Hóa học thực phẩm

Tags: Bộ đề 1

29. Ảnh hưởng của việc làm lạnh thực phẩm là gì?

30 / 30

Category: Hóa học thực phẩm

Tags: Bộ đề 1

30. Quá trình Maillard là gì?