1. Chất nào sau đây được sử dụng để sản xuất thuốc giảm đau aspirin?
A. Axit axetylsalixylic ($C_9H_8O_4$)
B. Axit clohidric ($HCl$)
C. Natri hidroxit ($NaOH$)
D. Kali nitrat ($KNO_3$)
2. Vitamin nào sau đây tan trong chất béo?
A. Vitamin A
B. Vitamin C
C. Vitamin B1
D. Vitamin B2
3. Chất nào sau đây được sử dụng làm chất khử trùng trong nước sinh hoạt?
A. Ozone ($O_3$)
B. Nitơ ($N_2$)
C. Cacbon đioxit ($CO_2$)
D. Metan ($CH_4$)
4. Loại polymer nào sau đây được sử dụng rộng rãi trong sản xuất túi nilon?
A. Polietilen (PE)
B. Polipropilen (PP)
C. Polivinil clorua (PVC)
D. Polistiren (PS)
5. Loại phản ứng nào xảy ra khi đốt cháy nhiên liệu?
A. Phản ứng oxy hóa - khử
B. Phản ứng trung hòa
C. Phản ứng este hóa
D. Phản ứng xà phòng hóa
6. Chất nào sau đây gây ra hiện tượng mưa axit?
A. Lưu huỳnh đioxit ($SO_2$)
B. Metan ($CH_4$)
C. Cacbon đioxit ($CO_2$)
D. Oxy ($O_2$)
7. Chất nào sau đây được sử dụng để làm chất tạo bọt trong sản xuất nhựa?
A. Cacbon đioxit ($CO_2$)
B. Nitơ ($N_2$)
C. Oxy ($O_2$)
D. Argon ($Ar$)
8. Chất nào sau đây được sử dụng để sản xuất giấy?
A. Cellulose
B. Tinh bột
C. Protein
D. Lipid
9. Kim loại nào sau đây được sử dụng rộng rãi trong xây dựng?
A. Sắt (Fe)
B. Đồng (Cu)
C. Nhôm (Al)
D. Vàng (Au)
10. Chất nào sau đây là thành phần chính của khí tự nhiên?
A. Metan ($CH_4$)
B. Etan ($C_2H_6$)
C. Propan ($C_3H_8$)
D. Butan ($C_4H_{10}$)
11. Chất nào sau đây là thành phần chính của khí biogas?
A. Metan ($CH_4$)
B. Etan ($C_2H_6$)
C. Propan ($C_3H_8$)
D. Butan ($C_4H_{10}$)
12. Chất nào sau đây được sử dụng trong pin mặt trời để chuyển đổi năng lượng ánh sáng thành điện năng?
A. Silic (Si)
B. Nhôm (Al)
C. Đồng (Cu)
D. Vàng (Au)
13. Chất nào sau đây được sử dụng trong sản xuất thủy tinh?
A. Silic đioxit ($SiO_2$)
B. Canxi clorua ($CaCl_2$)
C. Natri hidroxit ($NaOH$)
D. Kali nitrat ($KNO_3$)
14. Chất nào sau đây được sử dụng để sản xuất cao su tổng hợp?
A. Butadien ($C_4H_6$)
B. Metan ($CH_4$)
C. Etan ($C_2H_6$)
D. Propan ($C_3H_8$)
15. Chất nào sau đây được sử dụng để làm mềm nước cứng tạm thời?
A. Nước vôi trong ($Ca(OH)_2$)
B. Axit clohidric ($HCl$)
C. Natri clorua ($NaCl$)
D. Kali nitrat ($KNO_3$)
16. Chất nào sau đây được sử dụng để tẩy trắng quần áo?
A. Natri hypoclorit ($NaClO$)
B. Amoniac ($NH_3$)
C. Axit axetic ($CH_3COOH$)
D. Natri cacbonat ($Na_2CO_3$)
17. Trong quá trình quang hợp, cây xanh hấp thụ khí nào và thải ra khí nào?
A. Hấp thụ $CO_2$, thải ra $O_2$
B. Hấp thụ $O_2$, thải ra $CO_2$
C. Hấp thụ $N_2$, thải ra $O_2$
D. Hấp thụ $O_2$, thải ra $N_2$
18. Chất nào sau đây được sử dụng trong sản xuất phân bón NPK?
A. Amoni nitrat ($NH_4NO_3$)
B. Natri clorua ($NaCl$)
C. Canxi cacbonat ($CaCO_3$)
D. Magie sunfat ($MgSO_4$)
19. Chất nào sau đây được sử dụng để sản xuất thuốc nổ TNT?
A. Toluen ($C_7H_8$)
B. Benzen ($C_6H_6$)
C. Metan ($CH_4$)
D. Etan ($C_2H_6$)
20. Phản ứng nào sau đây được sử dụng để sản xuất rượu etylic (etanol) từ tinh bột?
A. Lên men
B. Este hóa
C. Xà phòng hóa
D. Trung hòa
21. Chất nào sau đây là nguyên nhân chính gây ra hiệu ứng nhà kính?
A. Cacbon đioxit ($CO_2$)
B. Nitơ ($N_2$)
C. Oxy ($O_2$)
D. Argon ($Ar$)
22. Chất nào sau đây được sử dụng để bảo quản xác động vật trong phòng thí nghiệm?
A. Formalin (dung dịch formaldehyde)
B. Etanol ($C_2H_5OH$)
C. Axit axetic ($CH_3COOH$)
D. Natri clorua ($NaCl$)
23. Chất nào sau đây được sử dụng để làm phụ gia chống đông trong xăng?
A. Etanol ($C_2H_5OH$)
B. Metan ($CH_4$)
C. Propan ($C_3H_8$)
D. Butan ($C_4H_{10}$)
24. Chất nào sau đây được sử dụng để làm chất tạo ngọt nhân tạo?
A. Aspartame ($C_{14}H_{18}N_2O_5$)
B. Glucose ($C_6H_{12}O_6$)
C. Fructose ($C_6H_{12}O_6$)
D. Sucrose ($C_{12}H_{22}O_{11}$)
25. Phản ứng nào sau đây xảy ra khi xà phòng tiếp xúc với dầu mỡ?
A. Phản ứng xà phòng hóa
B. Phản ứng este hóa
C. Phản ứng trung hòa
D. Phản ứng thủy phân
26. Phản ứng nào sau đây xảy ra khi nung đá vôi ($CaCO_3$)?
A. Phân hủy
B. Tổng hợp
C. Trung hòa
D. Oxy hóa - khử
27. Chất nào sau đây thường được sử dụng làm chất bảo quản thực phẩm?
A. Natri benzoat ($C_7H_5NaO_2$)
B. Amoniac ($NH_3$)
C. Axit clohidric ($HCl$)
D. Natri hidroxit ($NaOH$)
28. Chất nào sau đây được sử dụng làm chất chống ăn mòn kim loại?
A. Kẽm (Zn)
B. Axit clohidric ($HCl$)
C. Natri hidroxit ($NaOH$)
D. Kali nitrat ($KNO_3$)
29. Chất nào sau đây được sử dụng làm chất làm lạnh trong tủ lạnh?
A. Freon (CFCs) hoặc các chất thay thế (HFCs, HC)
B. Nitơ ($N_2$)
C. Cacbon đioxit ($CO_2$)
D. Oxy ($O_2$)
30. Chất nào sau đây được sử dụng để làm chất chống oxy hóa trong thực phẩm?
A. Vitamin E
B. Natri clorua ($NaCl$)
C. Axit clohidric ($HCl$)
D. Natri hidroxit ($NaOH$)