1. Chức năng của chất chỉ thị trong chuẩn độ là gì?
A. Để phản ứng xảy ra nhanh hơn.
B. Để xác định điểm kết thúc của phản ứng.
C. Để tăng độ tan của chất phân tích.
D. Để chuẩn hóa dung dịch chuẩn.
2. Độ chọn lọc của một phương pháp phân tích là gì?
A. Khả năng phát hiện một lượng nhỏ chất phân tích.
B. Khả năng phân biệt chất phân tích với các chất khác trong mẫu.
C. Khả năng cho kết quả chính xác và đúng.
D. Khả năng cho kết quả tương tự khi đo lặp lại.
3. Kỹ thuật nào sau đây thường được sử dụng để làm giàu chất phân tích có nồng độ thấp trước khi phân tích?
A. Chuẩn độ.
B. Chiết lỏng-lỏng.
C. Phân tích trọng lượng.
D. Quang phổ hấp thụ nguyên tử.
4. Trong phân tích điện hóa, điện cực so sánh được sử dụng để làm gì?
A. Để cung cấp điện áp cho phản ứng điện hóa.
B. Để đo dòng điện trong quá trình điện phân.
C. Để duy trì một điện thế không đổi làm chuẩn.
D. Để tăng diện tích bề mặt của điện cực làm việc.
5. Tại sao cần phải loại bỏ oxy hòa tan trong dung dịch trước khi thực hiện một số phép đo điện hóa?
A. Oxy hòa tan có thể phản ứng với chất phân tích.
B. Oxy hòa tan làm tăng độ dẫn điện của dung dịch.
C. Oxy hòa tan gây nhiễu cho điện cực so sánh.
D. Oxy hòa tan làm giảm tốc độ phản ứng điện hóa.
6. Trong quang phổ khối lượng (MS), ion phân tử (molecular ion) là gì?
A. Ion có khối lượng nhỏ nhất trong phổ.
B. Ion có điện tích dương lớn nhất.
C. Ion được tạo ra từ sự mất một electron của phân tử.
D. Ion được tạo ra từ sự phân mảnh của phân tử.
7. Tại sao cần phải hiệu chuẩn các thiết bị phân tích?
A. Để kéo dài tuổi thọ của thiết bị.
B. Để đảm bảo kết quả đo chính xác và tin cậy.
C. Để giảm chi phí bảo trì.
D. Để thiết bị hoạt động nhanh hơn.
8. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để xác định hàm lượng nước trong một mẫu?
A. Chuẩn độ Karl Fischer.
B. Quang phổ hồng ngoại (IR).
C. Sắc ký khí (GC).
D. Điện di mao quản.
9. Trong phân tích hóa học, thuật ngữ `độ lặp lại` (repeatability) đề cập đến điều gì?
A. Sự gần đúng của kết quả đo so với giá trị thực.
B. Sự nhất quán của kết quả đo khi thực hiện nhiều lần trên cùng một mẫu bởi cùng một người phân tích, sử dụng cùng một thiết bị và trong cùng một điều kiện.
C. Sự nhất quán của kết quả đo khi thực hiện trên các mẫu khác nhau.
D. Sự nhất quán của kết quả đo khi thực hiện bởi nhiều người phân tích khác nhau.
10. Trong quang phổ hấp thụ nguyên tử (AAS), nguồn bức xạ thường được sử dụng là gì?
A. Đèn catot rỗng.
B. Đèn deuterium.
C. Đèn xenon.
D. Laser.
11. Trong phương pháp chuẩn độ axit-bazơ, điểm tương đương là gì?
A. Điểm mà tại đó chất chỉ thị thay đổi màu sắc.
B. Điểm mà tại đó thể tích axit bằng thể tích bazơ.
C. Điểm mà tại đó số mol axit bằng số mol bazơ.
D. Điểm mà tại đó pH của dung dịch bằng 7.
12. Ưu điểm chính của việc sử dụng phương pháp sắc ký ion là gì?
A. Có thể phân tích các chất không ion hóa.
B. Có thể phân tích đồng thời cả cation và anion.
C. Có thể phân tích các chất có khối lượng phân tử lớn.
D. Có thể phân tích các chất dễ bay hơi.
13. Trong quang phổ UV-Vis, sự hấp thụ tia UV-Vis bởi một phân tử thường gây ra sự thay đổi nào?
A. Sự thay đổi trong trạng thái hạt nhân.
B. Sự thay đổi trong trạng thái spin electron.
C. Sự chuyển electron giữa các mức năng lượng.
D. Sự rung động của liên kết hóa học.
14. Trong sắc ký khí (GC), detector nào sau đây thường được sử dụng để phát hiện các hợp chất hữu cơ?
A. Detector độ dẫn nhiệt (TCD).
B. Detector ion hóa ngọn lửa (FID).
C. Detector bắt giữ electron (ECD).
D. Detector quang phổ khối (MS).
15. Nguyên tắc cơ bản của phương pháp phân tích trọng lượng là gì?
A. Đo thể tích của chất phân tích.
B. Đo khối lượng của chất phân tích hoặc một hợp chất liên quan.
C. Đo cường độ màu của chất phân tích.
D. Đo điện thế của chất phân tích.
16. Trong phân tích thể tích, dung dịch chuẩn là gì?
A. Dung dịch có nồng độ không xác định.
B. Dung dịch được sử dụng để pha loãng mẫu.
C. Dung dịch có nồng độ được xác định chính xác.
D. Dung dịch được sử dụng để chuẩn bị mẫu.
17. Loại sai số nào không thể giảm bằng cách tăng số lần đo?
A. Sai số ngẫu nhiên.
B. Sai số hệ thống.
C. Sai số thô.
D. Sai số do người thực hiện.
18. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để xác định cấu trúc của một hợp chất hữu cơ?
A. Chuẩn độ axit-bazơ.
B. Quang phổ hồng ngoại (IR).
C. Phân tích trọng lượng.
D. Chuẩn độ complexon.
19. Trong phương pháp phân tích cực phổ (polarography), dòng khuếch tán (diffusion current) tỉ lệ với yếu tố nào?
A. Điện thế đặt vào điện cực.
B. Nồng độ của chất khử hoặc chất oxy hóa trong dung dịch.
C. Nhiệt độ của dung dịch.
D. Diện tích bề mặt của điện cực.
20. Trong phương pháp phân tích Kjeldahl, mục đích chính của việc sử dụng axit sulfuric đậm đặc và nhiệt là gì?
A. Để trung hòa các chất kiềm trong mẫu.
B. Để chuyển đổi tất cả nitơ trong mẫu thành amoni.
C. Để kết tủa các protein trong mẫu.
D. Để chiết các chất béo trong mẫu.
21. Trong sắc ký lớp mỏng (TLC), giá trị Rf được định nghĩa như thế nào?
A. Khoảng cách di chuyển của dung môi chia cho khoảng cách di chuyển của chất phân tích.
B. Khoảng cách di chuyển của chất phân tích chia cho khoảng cách di chuyển của dung môi.
C. Tỷ lệ giữa khối lượng chất phân tích và khối lượng pha tĩnh.
D. Tỷ lệ giữa thể tích pha động và thể tích pha tĩnh.
22. Trong sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC), pha tĩnh thường là gì?
A. Chất lỏng được giữ trên một chất rắn.
B. Chất rắn xốp.
C. Chất khí trơ.
D. Một mao quản rỗng.
23. Trong phương pháp chuẩn độ complexon, EDTA được sử dụng làm gì?
A. Chất chuẩn độ.
B. Chất chỉ thị.
C. Chất tạo phức.
D. Chất đệm.
24. Trong phân tích phương pháp thêm chuẩn, tại sao cần thêm một lượng chuẩn đã biết vào mẫu?
A. Để đơn giản hóa quá trình chuẩn độ.
B. Để giảm thiểu ảnh hưởng của hiệu ứng nền mẫu.
C. Để tăng độ nhạy của phương pháp.
D. Để loại bỏ các chất gây nhiễu.
25. Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng đến độ tan của kết tủa trong phân tích trọng lượng?
A. Nhiệt độ.
B. pH của dung dịch.
C. Sự có mặt của ion lạ.
D. Tất cả các yếu tố trên.
26. Trong kỹ thuật ICP-MS (Khối phổ plasma cảm ứng), plasma argon được sử dụng để làm gì?
A. Để tạo ra ánh sáng để đo quang phổ.
B. Để ion hóa các nguyên tố trong mẫu.
C. Để làm lạnh mẫu.
D. Để tách các nguyên tố trong mẫu.
27. Tại sao cần sử dụng dung dịch đệm trong nhiều phương pháp phân tích hóa học?
A. Để tăng tốc độ phản ứng.
B. Để duy trì pH ổn định.
C. Để tăng độ tan của chất phân tích.
D. Để giảm độ nhớt của dung dịch.
28. Trong phân tích nhiệt trọng lượng (TGA), điều gì được đo?
A. Sự thay đổi nhiệt độ của mẫu.
B. Sự thay đổi khối lượng của mẫu theo nhiệt độ.
C. Sự thay đổi cấu trúc tinh thể của mẫu.
D. Sự thay đổi áp suất của môi trường xung quanh mẫu.
29. Trong phân tích quang phổ huỳnh quang, điều gì xảy ra khi một phân tử hấp thụ ánh sáng?
A. Phân tử bị phân hủy.
B. Phân tử phát ra ánh sáng có bước sóng dài hơn.
C. Phân tử phát ra ánh sáng có bước sóng ngắn hơn.
D. Phân tử chuyển sang trạng thái ion hóa.
30. Trong phương pháp phân tích Von - Fajans, chất chỉ thị hấp phụ được sử dụng để xác định điểm kết thúc của chuẩn độ dựa trên nguyên tắc nào?
A. Sự thay đổi pH của dung dịch.
B. Sự hình thành kết tủa màu.
C. Sự hấp phụ của chất chỉ thị lên bề mặt kết tủa.
D. Sự thay đổi điện thế của điện cực.