Đề 1 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Hội Chứng Ruột Kích Thích 1 – Ôn Tập Nội Khoa
1. Một bệnh nhân IBS có các triệu chứng trở nên tồi tệ hơn sau khi ăn các sản phẩm từ sữa có thể bị gì?
A. Dị ứng sữa.
B. Không dung nạp lactose.
C. Viêm loét đại tràng.
D. Bệnh Crohn.
2. Cơ chế nào sau đây KHÔNG liên quan đến sinh bệnh học của IBS?
A. Rối loạn chức năng vận động ruột.
B. Viêm niêm mạc ruột.
C. Quá mẫn nội tạng.
D. Rối loạn trục não-ruột.
3. Điều gì sau đây KHÔNG phải là mục tiêu chính trong điều trị IBS?
A. Giảm đau bụng.
B. Cải thiện thói quen đại tiện.
C. Chữa khỏi hoàn toàn IBS.
D. Cải thiện chất lượng cuộc sống.
4. Chế độ ăn FODMAPs thấp có thể giúp giảm triệu chứng IBS thông qua cơ chế nào?
A. Tăng cường hấp thu nước ở ruột non.
B. Giảm lượng carbohydrate lên men trong ruột.
C. Tăng cường sản xuất axit mật.
D. Ức chế sự phát triển của vi khuẩn có lợi trong ruột.
5. Thuốc nào sau đây được sử dụng để điều trị IBS bằng cách tác động lên thụ thể serotonin?
A. Alosetron.
B. Dicyclomine.
C. Hyoscyamine.
D. Loperamide.
6. Điều trị tâm lý nào sau đây được chứng minh là có hiệu quả trong việc giảm các triệu chứng IBS?
A. Liệu pháp ánh sáng.
B. Liệu pháp thôi miên.
C. Liệu pháp chuyển đổi.
D. Liệu pháp sốc điện.
7. Một bệnh nhân IBS-C (IBS thể táo bón) không đáp ứng với các biện pháp thay đổi lối sống nên được điều trị bằng thuốc nào sau đây?
A. Ondansetron.
B. Linaclotide.
C. Hyoscyamine.
D. Diphenhydramine.
8. Probiotic có thể giúp ích cho bệnh nhân IBS thông qua cơ chế nào?
A. Loại bỏ hoàn toàn vi khuẩn có hại trong ruột.
B. Thay đổi thành phần và chức năng của hệ vi sinh vật đường ruột.
C. Tăng cường hấp thu chất béo.
D. Giảm sản xuất axit dạ dày.
9. Điều gì quan trọng nhất trong việc quản lý lâu dài IBS?
A. Phẫu thuật cắt bỏ đoạn ruột bị ảnh hưởng.
B. Sử dụng kháng sinh liên tục.
C. Xây dựng mối quan hệ hợp tác giữa bác sĩ và bệnh nhân, tập trung vào quản lý triệu chứng.
D. Truyền máu định kỳ.
10. Loại thuốc nào sau đây có thể được sử dụng để giảm co thắt ruột ở bệnh nhân IBS?
A. Thuốc kháng axit.
B. Thuốc chống co thắt.
C. Thuốc nhuận tràng thẩm thấu.
D. Thuốc ức chế bơm proton.
11. Cơ chế nào sau đây góp phần vào sự phát triển của đau nội tạng ở bệnh nhân IBS?
A. Giảm ngưỡng chịu đau ở ruột.
B. Tăng sản xuất endorphin.
C. Giảm tính thấm của ruột.
D. Tăng cường hoạt động của hệ thần kinh phó giao cảm.
12. Chất nào sau đây có thể được sử dụng như một chất kết dính axit mật ở bệnh nhân IBS-D?
A. Cholestyramine.
B. Metformin.
C. Omeprazole.
D. Warfarin.
13. Phương pháp điều trị nào sau đây có thể hữu ích cho bệnh nhân IBS bị rối loạn giấc ngủ?
A. Tập thể dục cường độ cao trước khi đi ngủ.
B. Vệ sinh giấc ngủ tốt và/hoặc thuốc hỗ trợ giấc ngủ.
C. Ăn một bữa ăn lớn ngay trước khi đi ngủ.
D. Uống nhiều caffeine vào buổi tối.
14. Phản ứng thái quá của hệ thần kinh ruột đối với các kích thích bình thường được gọi là gì?
A. Quá mẫn nội tạng.
B. Tăng nhu động ruột.
C. Giảm hấp thu.
D. Rối loạn chức năng gan.
15. Một bệnh nhân bị IBS-D (IBS thể tiêu chảy) nên được khuyên dùng loại thuốc nào sau đây để giảm triệu chứng tiêu chảy?
A. Loperamide.
B. Psyllium.
C. Bisacodyl.
D. Docusate.
16. Yếu tố nào sau đây có thể làm trầm trọng thêm các triệu chứng IBS?
A. Tập thể dục thường xuyên.
B. Ngủ đủ giấc.
C. Căng thẳng.
D. Chế độ ăn giàu chất xơ.
17. Điều trị nào sau đây có thể được xem xét cho bệnh nhân IBS bị đau bụng dai dẳng không đáp ứng với các phương pháp điều trị khác?
A. Thuốc chống trầm cảm ba vòng.
B. Thuốc kháng histamine.
C. Thuốc chống nấm.
D. Thuốc kháng virus.
18. Điều gì sau đây là một chiến lược quan trọng để quản lý IBS thông qua chế độ ăn uống?
A. Ăn một lượng lớn thức ăn trong một bữa.
B. Xác định và tránh các yếu tố kích hoạt thực phẩm.
C. Bỏ bữa thường xuyên.
D. Ăn nhanh chóng.
19. Vai trò của hệ vi sinh vật đường ruột trong IBS là gì?
A. Không có vai trò gì.
B. Gây ra các bệnh viêm nhiễm.
C. Ảnh hưởng đến chức năng ruột, tính thấm và phản ứng viêm.
D. Chỉ ảnh hưởng đến hấp thu dinh dưỡng.
20. Triệu chứng nào sau đây KHÔNG phải là một dấu hiệu báo động trong IBS, cần được đánh giá thêm?
A. Sụt cân không chủ ý.
B. Tiền sử gia đình mắc bệnh ung thư đại trực tràng hoặc bệnh viêm ruột.
C. Thay đổi thói quen đại tiện kéo dài hơn 6 tháng.
D. Chảy máu trực tràng.
21. Một bệnh nhân IBS phàn nàn về đầy hơi và chướng bụng nên được khuyên điều chỉnh chế độ ăn uống như thế nào?
A. Tăng cường ăn các loại đậu và rau họ cải.
B. Giảm lượng chất béo trong chế độ ăn.
C. Hạn chế các loại đường FODMAPs.
D. Tăng cường ăn các sản phẩm từ sữa.
22. Một bệnh nhân IBS được chẩn đoán mắc chứng lo âu nên được xem xét điều trị nào?
A. Liệu pháp kháng sinh.
B. Thuốc chống lo âu.
C. Phẫu thuật cắt dây thần kinh phế vị.
D. Liệu pháp thay thế hormone.
23. Loại chất xơ nào sau đây có thể hữu ích nhất trong việc giảm táo bón ở bệnh nhân IBS-C?
A. Chất xơ không hòa tan.
B. Chất xơ hòa tan.
C. Chất xơ lên men nhanh.
D. Chất xơ kháng tinh bột.
24. Loại thuốc nào sau đây có thể được sử dụng để điều trị chứng đầy hơi ở bệnh nhân IBS?
A. Simethicone.
B. Loperamide.
C. Bisacodyl.
D. Docusate.
25. Xét nghiệm nào sau đây KHÔNG được khuyến cáo thường quy trong chẩn đoán IBS, trừ khi có dấu hiệu báo động?
A. Xét nghiệm máu tìm kháng thể kháng transglutaminase IgA (tTG-IgA).
B. Nội soi đại tràng.
C. Xét nghiệm máu công thức.
D. Xét nghiệm phân tìm bạch cầu.
26. Một bệnh nhân IBS bị đau bụng và chướng bụng nên được khuyên dùng loại thuốc nào sau đây để giảm đau nhanh chóng?
A. Dicyclomine.
B. Psyllium.
C. Loperamide.
D. Polyethylene glycol.
27. Tiêu chuẩn Rome IV để chẩn đoán hội chứng ruột kích thích (IBS) nhấn mạnh vào điều gì?
A. Sự hiện diện của các bất thường về cấu trúc ruột được phát hiện qua nội soi.
B. Sự cải thiện triệu chứng sau khi loại bỏ gluten khỏi chế độ ăn.
C. Đau bụng tái phát, liên quan đến đại tiện và/hoặc thay đổi thói quen đại tiện.
D. Sự hiện diện của các kháng thể đặc hiệu trong máu.
28. Cơ chế tác động của Eluxadoline trong điều trị IBS-D là gì?
A. Ức chế sản xuất axit dạ dày.
B. Kích thích thụ thể opioid mu và delta ở ruột.
C. Tăng cường hấp thu nước ở ruột non.
D. Giảm viêm ruột.
29. Loại xét nghiệm nào sau đây có thể hữu ích trong việc loại trừ các tình trạng khác ở bệnh nhân nghi ngờ IBS có tiêu chảy chiếm ưu thế?
A. Xét nghiệm phân tìm calprotectin.
B. Xét nghiệm máu công thức.
C. Chụp X-quang bụng.
D. Siêu âm bụng.
30. Yếu tố tâm lý nào sau đây thường liên quan đến sự gia tăng mức độ nghiêm trọng của các triệu chứng IBS?
A. Cảm giác hài lòng.
B. Sự lạc quan.
C. Sự kiên nhẫn.
D. Lo âu và trầm cảm.