1. Phương pháp khấu hao nào thường được sử dụng cho tài sản có giá trị sử dụng giảm dần theo thời gian?
A. Phương pháp đường thẳng.
B. Phương pháp số dư giảm dần.
C. Phương pháp sản lượng.
D. Phương pháp bình quân gia quyền.
2. Khi nào một doanh nghiệp cần trình bày thông tin về các bên liên quan?
A. Khi có các giao dịch quan trọng với các bên liên quan.
B. Khi có yêu cầu của cơ quan quản lý.
C. Khi có thay đổi về ban quản lý.
D. Luôn luôn, trong mọi trường hợp.
3. Trong kế toán, nguyên tắc thận trọng yêu cầu điều gì?
A. Ghi nhận doanh thu cao nhất có thể.
B. Ghi nhận chi phí thấp nhất có thể.
C. Không ghi nhận tài sản và doanh thu khi chưa chắc chắn, và ghi nhận chi phí và nợ phải trả khi có khả năng xảy ra.
D. Ghi nhận tất cả các giao dịch theo giá thị trường.
4. Theo VAS 21, ngoại tệ được đánh giá lại vào thời điểm nào?
A. Chỉ vào cuối năm tài chính.
B. Chỉ khi có biến động lớn về tỷ giá.
C. Vào cuối kỳ kế toán năm và khi phát sinh các giao dịch bằng ngoại tệ.
D. Chỉ khi doanh nghiệp có yêu cầu.
5. Theo VAS 03, thuê tài sản được phân loại thành mấy loại?
A. Một loại.
B. Hai loại: thuê tài chính và thuê hoạt động.
C. Ba loại: thuê tài chính, thuê hoạt động và thuê mua.
D. Bốn loại.
6. Phương pháp nào sau đây không được chấp nhận để tính giá trị hàng tồn kho theo VAS 02?
A. Phương pháp FIFO.
B. Phương pháp LIFO.
C. Phương pháp bình quân gia quyền.
D. Phương pháp đích danh.
7. Mục đích của việc kiểm toán báo cáo tài chính là gì?
A. Lập báo cáo tài chính.
B. Đảm bảo tính trung thực và hợp lý của báo cáo tài chính.
C. Quản lý hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp.
D. Tối ưu hóa lợi nhuận của doanh nghiệp.
8. Theo VAS 01, nguyên tắc hoạt động liên tục giả định rằng doanh nghiệp sẽ hoạt động như thế nào trong tương lai?
A. Giải thể trong vòng một năm.
B. Tiếp tục hoạt động bình thường trong tương lai gần.
C. Sáp nhập với một doanh nghiệp khác.
D. Tái cấu trúc toàn bộ hoạt động.
9. Mục đích của việc lập dự phòng phải thu khó đòi là gì?
A. Giảm số lượng hàng tồn kho.
B. Phản ánh giá trị hợp lý của các khoản phải thu trên Bảng cân đối kế toán.
C. Tăng doanh thu bán hàng.
D. Giảm chi phí quản lý doanh nghiệp.
10. Khi nào doanh nghiệp cần lập báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo phương pháp gián tiếp?
A. Khi doanh nghiệp có quy mô lớn.
B. Khi doanh nghiệp có nhiều hoạt động đầu tư.
C. Khi doanh nghiệp có nhiều hoạt động tài chính.
D. Doanh nghiệp có thể lựa chọn phương pháp trực tiếp hoặc gián tiếp, nhưng phương pháp gián tiếp phổ biến hơn.
11. Yếu tố nào sau đây không phải là một đặc điểm chất lượng của thông tin tài chính theo khuôn khổ lý thuyết của IASB?
A. Tính thích hợp (Relevance).
B. Tính đáng tin cậy (Reliability).
C. Tính so sánh được (Comparability).
D. Tính bảo mật (Confidentiality).
12. Phương pháp kế toán hàng tồn kho nào giả định rằng hàng hóa mua trước được bán trước?
A. FIFO (Nhập trước, xuất trước).
B. LIFO (Nhập sau, xuất trước).
C. Bình quân gia quyền.
D. Đích danh.
13. Mục đích của việc lập Bảng cân đối kế toán hợp nhất là gì?
A. Để trình bày tình hình tài chính của công ty mẹ.
B. Để trình bày tình hình tài chính của từng công ty con.
C. Để trình bày tình hình tài chính của tập đoàn như một thực thể duy nhất.
D. Để so sánh tình hình tài chính giữa các công ty con.
14. Phương pháp khấu hao nào thường được sử dụng cho tài sản có giá trị sử dụng đồng đều qua các năm?
A. Phương pháp số dư giảm dần.
B. Phương pháp sản lượng.
C. Phương pháp đường thẳng.
D. Phương pháp tổng số năm.
15. Doanh thu chưa thực hiện được ghi nhận khi nào?
A. Khi nhận được tiền từ khách hàng.
B. Khi hàng hóa được giao cho khách hàng.
C. Khi dịch vụ được cung cấp cho khách hàng.
D. Khi doanh thu được chuyển thành doanh thu đã thực hiện.
16. Khi nào một khoản nợ tiềm tàng cần được ghi nhận trên báo cáo tài chính?
A. Khi khả năng xảy ra là rất thấp.
B. Khi khả năng xảy ra là có thể và giá trị có thể ước tính được một cách đáng tin cậy.
C. Khi khả năng xảy ra là chắc chắn.
D. Không bao giờ ghi nhận nợ tiềm tàng.
17. Điều gì là quan trọng nhất trong việc xác định chính sách kế toán phù hợp?
A. Tuân thủ theo ý kiến của kiểm toán viên.
B. Tuân thủ các quy định của cơ quan thuế.
C. Đảm bảo thông tin trình bày trung thực và hợp lý về tình hình tài chính và kết quả hoạt động của doanh nghiệp.
D. Tối đa hóa lợi nhuận kế toán.
18. Theo chuẩn mực kế toán quốc tế IAS 1, mục đích của việc trình bày báo cáo tài chính là gì?
A. Cung cấp thông tin về tình hình tài chính, kết quả hoạt động và các luồng tiền của một doanh nghiệp, hữu ích cho nhiều đối tượng sử dụng trong việc đưa ra các quyết định kinh tế.
B. Tuân thủ các yêu cầu pháp lý của quốc gia.
C. So sánh hiệu quả hoạt động giữa các doanh nghiệp trong cùng ngành.
D. Đánh giá hiệu quả quản lý của ban điều hành.
19. Phương pháp khấu hao nào cho phép doanh nghiệp khấu hao nhanh hơn trong những năm đầu sử dụng tài sản?
A. Phương pháp đường thẳng.
B. Phương pháp số dư giảm dần.
C. Phương pháp sản lượng.
D. Phương pháp bình quân gia quyền.
20. Mục đích chính của việc lập Báo cáo lưu chuyển tiền tệ là gì?
A. Cung cấp thông tin về tình hình tài sản và nguồn vốn của doanh nghiệp.
B. Cung cấp thông tin về khả năng tạo ra tiền và nhu cầu sử dụng tiền của doanh nghiệp.
C. Cung cấp thông tin về kết quả hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp.
D. Cung cấp thông tin về sự thay đổi vốn chủ sở hữu của doanh nghiệp.
21. Khoản mục nào sau đây được coi là tài sản ngắn hạn?
A. Nhà xưởng và thiết bị.
B. Bản quyền và thương hiệu.
C. Hàng tồn kho.
D. Đầu tư vào công ty liên kết.
22. Khái niệm `giá trị hợp lý` (fair value) được sử dụng để làm gì trong kế toán?
A. Đo lường giá trị tài sản và nợ phải trả.
B. Xác định chi phí sản xuất.
C. Tính toán lợi nhuận gộp.
D. Phân bổ chi phí khấu hao.
23. Điều gì xảy ra khi một công ty ghi nhận doanh thu trước khi đáp ứng các điều kiện ghi nhận doanh thu?
A. Báo cáo tài chính sẽ chính xác hơn.
B. Lợi nhuận sẽ được ghi nhận cao hơn trong kỳ hiện tại.
C. Các khoản phải thu sẽ giảm.
D. Không có ảnh hưởng gì đến báo cáo tài chính.
24. Điều gì là quan trọng nhất khi đánh giá khả năng thanh toán của một doanh nghiệp?
A. Tổng tài sản của doanh nghiệp.
B. Doanh thu thuần của doanh nghiệp.
C. Khả năng tạo ra tiền mặt để trả nợ.
D. Giá trị vốn chủ sở hữu.
25. Theo VAS 24, báo cáo lưu chuyển tiền tệ không bao gồm luồng tiền từ hoạt động nào sau đây?
A. Hoạt động kinh doanh.
B. Hoạt động đầu tư.
C. Hoạt động tài chính.
D. Hoạt động từ thiện.
26. Chi phí nào sau đây được ghi nhận là chi phí sản xuất chung?
A. Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp.
B. Chi phí nhân công trực tiếp.
C. Chi phí thuê nhà xưởng.
D. Chi phí bán hàng.
27. Theo VAS 16, khi nào một tài sản cố định hữu hình được ghi nhận?
A. Khi doanh nghiệp có quyền kiểm soát tài sản.
B. Khi có khả năng chắc chắn thu được lợi ích kinh tế trong tương lai và giá trị của tài sản được xác định một cách đáng tin cậy.
C. Khi tài sản được đưa vào sử dụng.
D. Khi tài sản được thanh toán đầy đủ.
28. Khoản mục nào sau đây được trình bày trong phần vốn chủ sở hữu của Bảng cân đối kế toán?
A. Các khoản phải trả người bán.
B. Vay ngắn hạn.
C. Lợi nhuận giữ lại.
D. Thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp.
29. Chi phí nào sau đây không được tính vào giá thành sản phẩm?
A. Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp.
B. Chi phí nhân công trực tiếp.
C. Chi phí sản xuất chung.
D. Chi phí quản lý doanh nghiệp.
30. Yếu tố nào sau đây không phải là yếu tố của Báo cáo tài chính theo Chuẩn mực kế toán Việt Nam?
A. Tài sản.
B. Nợ phải trả.
C. Vốn chủ sở hữu.
D. Kế hoạch sản xuất.