Đề 1 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Kinh Doanh Quốc Tế

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Kinh Doanh Quốc Tế

Đề 1 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Kinh Doanh Quốc Tế

1. Hình thức tổ chức kinh doanh quốc tế nào cho phép công ty mẹ kiểm soát chặt chẽ nhất các hoạt động ở nước ngoài?

A. Nhượng quyền thương mại (Franchising).
B. Xuất khẩu gián tiếp (Indirect Exporting).
C. Công ty con thuộc sở hữu hoàn toàn (Wholly Owned Subsidiary).
D. Cấp phép sản xuất (Licensing).

2. Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP) có tác động như thế nào đến hoạt động kinh doanh quốc tế của Việt Nam?

A. Giảm thiểu sự phụ thuộc vào thị trường Trung Quốc.
B. Tăng cường bảo hộ các ngành công nghiệp trong nước.
C. Hạn chế khả năng tiếp cận thị trường lao động quốc tế.
D. Giảm thuế nhập khẩu và tạo điều kiện thuận lợi cho thương mại.

3. Đâu là một trong những lợi ích chính của việc tham gia vào các hiệp định thương mại tự do (FTA)?

A. Tăng cường bảo hộ các ngành công nghiệp trong nước.
B. Giảm thiểu cạnh tranh từ nước ngoài.
C. Tiếp cận thị trường lớn hơn và giảm thuế quan.
D. Hạn chế đầu tư nước ngoài.

4. Đâu KHÔNG phải là một yếu tố của môi trường PESTLE ảnh hưởng đến kinh doanh quốc tế?

A. Chính trị (Political).
B. Kinh tế (Economic).
C. Xã hội (Social).
D. Sản xuất (Production).

5. Đâu là lý do chính khiến một công ty lựa chọn hình thức liên doanh (joint venture) khi thâm nhập thị trường quốc tế?

A. Giảm thiểu rủi ro và chia sẻ chi phí đầu tư.
B. Kiểm soát hoàn toàn hoạt động kinh doanh.
C. Tăng cường bảo mật công nghệ.
D. Tránh các quy định pháp lý phức tạp.

6. Đâu là mục tiêu chính của việc áp dụng các biện pháp kiểm soát xuất khẩu (export controls)?

A. Tăng cường cạnh tranh xuất khẩu.
B. Bảo vệ an ninh quốc gia và ngăn chặn việc xuất khẩu các sản phẩm có thể gây hại.
C. Thúc đẩy thương mại tự do.
D. Tăng doanh thu từ xuất khẩu.

7. Theo lý thuyết vòng đời sản phẩm quốc tế (international product life cycle), giai đoạn nào sản phẩm thường được xuất khẩu mạnh mẽ?

A. Giai đoạn suy thoái.
B. Giai đoạn bão hòa.
C. Giai đoạn tăng trưởng.
D. Giai đoạn giới thiệu.

8. Trong đàm phán kinh doanh quốc tế, điều gì quan trọng nhất để đạt được thành công?

A. Áp đặt quan điểm của mình lên đối tác.
B. Nắm vững thông tin về đối tác và văn hóa của họ.
C. Giữ bí mật mọi thông tin về công ty mình.
D. Sử dụng mọi thủ đoạn để đạt được lợi thế.

9. Theo lý thuyết lợi thế so sánh của David Ricardo, một quốc gia nên tập trung vào xuất khẩu những mặt hàng nào?

A. Những mặt hàng có giá trị cao nhất.
B. Những mặt hàng mà quốc gia đó sản xuất hiệu quả hơn so với các quốc gia khác.
C. Những mặt hàng mà quốc gia đó có chi phí cơ hội thấp nhất để sản xuất.
D. Những mặt hàng mà quốc gia đó nhập khẩu nhiều nhất.

10. Trong kinh doanh quốc tế, chiến lược "định vị sản phẩm" (product positioning) nhằm mục đích gì?

A. Giảm chi phí sản xuất.
B. Tăng cường khả năng cạnh tranh về giá.
C. Tạo ra một hình ảnh độc đáo và khác biệt cho sản phẩm trong tâm trí khách hàng.
D. Đơn giản hóa quy trình phân phối.

11. Trong quản lý chuỗi cung ứng toàn cầu (global supply chain), điều gì quan trọng nhất để đảm bảo hiệu quả?

A. Sử dụng nhà cung cấp duy nhất để giảm chi phí.
B. Tối đa hóa khoảng cách giữa các nhà cung cấp để giảm thiểu rủi ro.
C. Sự phối hợp và hợp tác chặt chẽ giữa các thành viên trong chuỗi.
D. Tập trung vào việc giảm thiểu chi phí vận chuyển bằng mọi giá.

12. Hình thức xâm nhập thị trường quốc tế nào tiềm ẩn rủi ro cao nhất nhưng cũng mang lại lợi nhuận cao nhất?

A. Xuất khẩu gián tiếp.
B. Cấp phép sản xuất.
C. Liên doanh.
D. Đầu tư trực tiếp (FDI).

13. Trong kinh doanh quốc tế, thuật ngữ "tỷ giá hối đoái thả nổi" (floating exchange rate) có nghĩa là gì?

A. Tỷ giá được Ngân hàng Trung ương ấn định cố định.
B. Tỷ giá được điều chỉnh định kỳ bởi chính phủ.
C. Tỷ giá được xác định bởi cung và cầu trên thị trường ngoại hối.
D. Tỷ giá được neo vào một loại tiền tệ khác.

14. Điều gì KHÔNG phải là lợi thế của việc sử dụng chiến lược chuẩn hóa sản phẩm trong kinh doanh quốc tế?

A. Giảm chi phí sản xuất và marketing.
B. Đơn giản hóa quy trình quản lý chuỗi cung ứng.
C. Tăng cường nhận diện thương hiệu toàn cầu.
D. Đáp ứng tốt hơn nhu cầu đa dạng của thị trường địa phương.

15. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất đối với các công ty khi thực hiện trách nhiệm xã hội doanh nghiệp (CSR) trong bối cảnh kinh doanh quốc tế?

A. Thiếu sự quan tâm từ người tiêu dùng.
B. Sự khác biệt về tiêu chuẩn đạo đức và pháp lý giữa các quốc gia.
C. Chi phí thực hiện CSR quá thấp.
D. Dễ dàng tìm được các đối tác CSR đáng tin cậy.

16. Trong quản trị rủi ro kinh doanh quốc tế, "rủi ro chính trị" (political risk) đề cập đến điều gì?

A. Rủi ro liên quan đến biến động tỷ giá hối đoái.
B. Rủi ro liên quan đến thay đổi trong chính sách thuế.
C. Rủi ro liên quan đến các sự kiện chính trị có thể ảnh hưởng tiêu cực đến hoạt động kinh doanh.
D. Rủi ro liên quan đến cạnh tranh từ các đối thủ chính trị.

17. Trong kinh doanh quốc tế, "hàng rào kỹ thuật" (technical barriers to trade) là gì?

A. Thuế nhập khẩu cao.
B. Các quy định và tiêu chuẩn kỹ thuật khác nhau giữa các quốc gia.
C. Hạn ngạch nhập khẩu.
D. Sự khác biệt về ngôn ngữ.

18. Đâu là một trong những yếu tố quan trọng nhất để xây dựng một thương hiệu toàn cầu (global brand) thành công?

A. Sử dụng các chiến dịch marketing khác nhau cho từng thị trường.
B. Duy trì sự nhất quán về hình ảnh và thông điệp thương hiệu trên toàn cầu.
C. Tập trung vào việc giảm giá để cạnh tranh.
D. Thay đổi tên thương hiệu cho phù hợp với từng thị trường.

19. Đâu là một trong những lợi ích chính của việc sử dụng thương mại điện tử (e-commerce) trong kinh doanh quốc tế?

A. Giảm thiểu rủi ro về an ninh mạng.
B. Tăng cường khả năng tiếp cận thị trường toàn cầu với chi phí thấp hơn.
C. Loại bỏ hoàn toàn các rào cản văn hóa.
D. Đảm bảo chất lượng sản phẩm cao hơn.

20. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để một công ty đa quốc gia (MNC) thành công trong việc thâm nhập thị trường mới?

A. Quy mô tài sản của công ty mẹ.
B. Mức độ bảo hộ của chính phủ nước sở tại.
C. Khả năng thích ứng sản phẩm và chiến lược marketing với văn hóa địa phương.
D. Giá trị thương hiệu toàn cầu.

21. Trong kinh doanh quốc tế, "phân khúc thị trường" (market segmentation) là gì?

A. Quá trình lựa chọn thị trường mục tiêu.
B. Quá trình chia thị trường thành các nhóm khách hàng có đặc điểm tương đồng.
C. Quá trình định giá sản phẩm.
D. Quá trình quảng bá sản phẩm.

22. Đâu KHÔNG phải là một hình thức của đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI)?

A. Mua cổ phần của một công ty nước ngoài.
B. Xây dựng một nhà máy sản xuất ở nước ngoài.
C. Cho một công ty nước ngoài vay vốn.
D. Thành lập một công ty con ở nước ngoài.

23. Theo Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO), biện pháp nào sau đây KHÔNG được coi là một rào cản phi thuế quan?

A. Hạn ngạch nhập khẩu.
B. Tiêu chuẩn kỹ thuật.
C. Thuế quan.
D. Quy định về tỷ lệ nội địa hóa.

24. Trong kinh doanh quốc tế, "chủ nghĩa bảo hộ" (protectionism) đề cập đến điều gì?

A. Chính sách mở cửa hoàn toàn thị trường cho hàng hóa nước ngoài.
B. Chính sách của chính phủ nhằm bảo vệ các ngành công nghiệp trong nước khỏi cạnh tranh từ nước ngoài.
C. Chính sách khuyến khích đầu tư ra nước ngoài.
D. Chính sách hỗ trợ các doanh nghiệp xuất khẩu.

25. Đâu là một trong những rủi ro lớn nhất khi sử dụng chiến lược "xuất khẩu gián tiếp" (indirect exporting)?

A. Chi phí vận chuyển quá cao.
B. Mất quyền kiểm soát đối với hoạt động marketing và phân phối.
C. Khó khăn trong việc tiếp cận thông tin thị trường.
D. Rủi ro về tỷ giá hối đoái.

26. Trong kinh doanh quốc tế, "văn hóa doanh nghiệp" có vai trò như thế nào?

A. Không ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động.
B. Chỉ quan trọng đối với các công ty đa quốc gia lớn.
C. Ảnh hưởng đến cách thức giao tiếp, đàm phán và xây dựng mối quan hệ với đối tác nước ngoài.
D. Chỉ liên quan đến việc tuân thủ luật pháp địa phương.

27. Công cụ tài chính nào sau đây thường được sử dụng để giảm thiểu rủi ro tỷ giá hối đoái trong các giao dịch thương mại quốc tế?

A. Cổ phiếu.
B. Trái phiếu.
C. Hợp đồng kỳ hạn (forward contract).
D. Chứng chỉ tiền gửi.

28. Trong kinh doanh quốc tế, "nguyên tắc có đi có lại" (reciprocity) có nghĩa là gì?

A. Một quốc gia áp đặt thuế quan cao đối với hàng hóa nhập khẩu.
B. Một quốc gia đối xử với các nhà đầu tư nước ngoài giống như đối xử với các nhà đầu tư trong nước.
C. Một quốc gia giảm thuế quan cho một quốc gia khác nếu quốc gia đó cũng giảm thuế quan cho mình.
D. Một quốc gia cấm nhập khẩu hàng hóa từ một quốc gia khác.

29. Trong bối cảnh kinh doanh quốc tế, đâu là thách thức lớn nhất đối với các doanh nghiệp vừa và nhỏ (SME)?

A. Thiếu nguồn lực tài chính và kinh nghiệm quốc tế.
B. Sự cạnh tranh từ các tập đoàn đa quốc gia.
C. Rào cản ngôn ngữ và văn hóa.
D. Khó khăn trong việc tiếp cận thông tin thị trường.

30. Đâu là mục tiêu chính của việc thành lập các khu chế xuất (export processing zones) ở các nước đang phát triển?

A. Bảo vệ môi trường.
B. Thu hút đầu tư nước ngoài và thúc đẩy xuất khẩu.
C. Phát triển du lịch.
D. Cải thiện điều kiện làm việc cho người lao động.

1 / 30

Category: Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 1

1. Hình thức tổ chức kinh doanh quốc tế nào cho phép công ty mẹ kiểm soát chặt chẽ nhất các hoạt động ở nước ngoài?

2 / 30

Category: Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 1

2. Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP) có tác động như thế nào đến hoạt động kinh doanh quốc tế của Việt Nam?

3 / 30

Category: Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 1

3. Đâu là một trong những lợi ích chính của việc tham gia vào các hiệp định thương mại tự do (FTA)?

4 / 30

Category: Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 1

4. Đâu KHÔNG phải là một yếu tố của môi trường PESTLE ảnh hưởng đến kinh doanh quốc tế?

5 / 30

Category: Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 1

5. Đâu là lý do chính khiến một công ty lựa chọn hình thức liên doanh (joint venture) khi thâm nhập thị trường quốc tế?

6 / 30

Category: Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 1

6. Đâu là mục tiêu chính của việc áp dụng các biện pháp kiểm soát xuất khẩu (export controls)?

7 / 30

Category: Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 1

7. Theo lý thuyết vòng đời sản phẩm quốc tế (international product life cycle), giai đoạn nào sản phẩm thường được xuất khẩu mạnh mẽ?

8 / 30

Category: Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 1

8. Trong đàm phán kinh doanh quốc tế, điều gì quan trọng nhất để đạt được thành công?

9 / 30

Category: Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 1

9. Theo lý thuyết lợi thế so sánh của David Ricardo, một quốc gia nên tập trung vào xuất khẩu những mặt hàng nào?

10 / 30

Category: Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 1

10. Trong kinh doanh quốc tế, chiến lược 'định vị sản phẩm' (product positioning) nhằm mục đích gì?

11 / 30

Category: Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 1

11. Trong quản lý chuỗi cung ứng toàn cầu (global supply chain), điều gì quan trọng nhất để đảm bảo hiệu quả?

12 / 30

Category: Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 1

12. Hình thức xâm nhập thị trường quốc tế nào tiềm ẩn rủi ro cao nhất nhưng cũng mang lại lợi nhuận cao nhất?

13 / 30

Category: Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 1

13. Trong kinh doanh quốc tế, thuật ngữ 'tỷ giá hối đoái thả nổi' (floating exchange rate) có nghĩa là gì?

14 / 30

Category: Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 1

14. Điều gì KHÔNG phải là lợi thế của việc sử dụng chiến lược chuẩn hóa sản phẩm trong kinh doanh quốc tế?

15 / 30

Category: Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 1

15. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất đối với các công ty khi thực hiện trách nhiệm xã hội doanh nghiệp (CSR) trong bối cảnh kinh doanh quốc tế?

16 / 30

Category: Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 1

16. Trong quản trị rủi ro kinh doanh quốc tế, 'rủi ro chính trị' (political risk) đề cập đến điều gì?

17 / 30

Category: Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 1

17. Trong kinh doanh quốc tế, 'hàng rào kỹ thuật' (technical barriers to trade) là gì?

18 / 30

Category: Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 1

18. Đâu là một trong những yếu tố quan trọng nhất để xây dựng một thương hiệu toàn cầu (global brand) thành công?

19 / 30

Category: Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 1

19. Đâu là một trong những lợi ích chính của việc sử dụng thương mại điện tử (e-commerce) trong kinh doanh quốc tế?

20 / 30

Category: Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 1

20. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để một công ty đa quốc gia (MNC) thành công trong việc thâm nhập thị trường mới?

21 / 30

Category: Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 1

21. Trong kinh doanh quốc tế, 'phân khúc thị trường' (market segmentation) là gì?

22 / 30

Category: Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 1

22. Đâu KHÔNG phải là một hình thức của đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI)?

23 / 30

Category: Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 1

23. Theo Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO), biện pháp nào sau đây KHÔNG được coi là một rào cản phi thuế quan?

24 / 30

Category: Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 1

24. Trong kinh doanh quốc tế, 'chủ nghĩa bảo hộ' (protectionism) đề cập đến điều gì?

25 / 30

Category: Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 1

25. Đâu là một trong những rủi ro lớn nhất khi sử dụng chiến lược 'xuất khẩu gián tiếp' (indirect exporting)?

26 / 30

Category: Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 1

26. Trong kinh doanh quốc tế, 'văn hóa doanh nghiệp' có vai trò như thế nào?

27 / 30

Category: Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 1

27. Công cụ tài chính nào sau đây thường được sử dụng để giảm thiểu rủi ro tỷ giá hối đoái trong các giao dịch thương mại quốc tế?

28 / 30

Category: Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 1

28. Trong kinh doanh quốc tế, 'nguyên tắc có đi có lại' (reciprocity) có nghĩa là gì?

29 / 30

Category: Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 1

29. Trong bối cảnh kinh doanh quốc tế, đâu là thách thức lớn nhất đối với các doanh nghiệp vừa và nhỏ (SME)?

30 / 30

Category: Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 1

30. Đâu là mục tiêu chính của việc thành lập các khu chế xuất (export processing zones) ở các nước đang phát triển?