1. Khái niệm `vốn tự nhiên` (natural capital) đề cập đến điều gì?
A. Tiền tệ được sử dụng để đầu tư vào các dự án môi trường.
B. Các nguồn tài nguyên thiên nhiên và hệ sinh thái cung cấp các dịch vụ có giá trị cho con người.
C. Công nghệ được sử dụng để khai thác tài nguyên thiên nhiên.
D. Các quy định pháp luật về bảo vệ môi trường.
2. Tại sao việc bảo tồn đa dạng sinh học lại quan trọng về mặt kinh tế?
A. Vì nó cung cấp các dịch vụ hệ sinh thái quan trọng, như thụ phấn và điều hòa khí hậu.
B. Vì nó cung cấp nguồn gen cho nông nghiệp và y học.
C. Vì nó hỗ trợ du lịch sinh thái.
D. Tất cả các đáp án trên.
3. Trong kinh tế môi trường, chi phí ngoại ứng (external cost) là gì?
A. Chi phí mà một công ty phải trả để tuân thủ các quy định về môi trường.
B. Chi phí mà một cá nhân hoặc công ty gây ra cho người khác nhưng không phải trả.
C. Chi phí mà chính phủ chi trả để bảo vệ môi trường.
D. Chi phí mà người tiêu dùng phải trả cho các sản phẩm thân thiện với môi trường.
4. Phân tích chi phí - lợi ích (Cost-Benefit Analysis - CBA) được sử dụng trong kinh tế môi trường để làm gì?
A. Để đo lường tác động của ô nhiễm lên sức khỏe con người.
B. Để so sánh chi phí và lợi ích của một dự án hoặc chính sách môi trường.
C. Để xác định giá trị kinh tế của các nguồn tài nguyên thiên nhiên.
D. Để đánh giá hiệu quả của các công nghệ xử lý chất thải.
5. Tại sao việc đánh giá các dịch vụ hệ sinh thái lại quan trọng trong việc ra quyết định chính sách?
A. Vì nó giúp định lượng giá trị kinh tế của các dịch vụ này.
B. Vì nó giúp so sánh chi phí và lợi ích của các chính sách khác nhau.
C. Vì nó giúp nâng cao nhận thức về tầm quan trọng của môi trường.
D. Tất cả các đáp án trên.
6. Điều gì sau đây là một ví dụ về `chính sách không hối tiếc` (no-regrets policy) trong kinh tế môi trường?
A. Một chính sách mang lại lợi ích kinh tế và môi trường, bất kể điều gì xảy ra với biến đổi khí hậu.
B. Một chính sách chỉ được thực hiện khi có bằng chứng chắc chắn về biến đổi khí hậu.
C. Một chính sách có chi phí cao và lợi ích không chắc chắn.
D. Một chính sách chỉ tập trung vào việc giảm phát thải khí nhà kính.
7. Điều gì sau đây là một ví dụ về `giá trị sử dụng` (use value) của một khu rừng?
A. Giá trị của gỗ và các sản phẩm lâm nghiệp khác.
B. Giá trị của việc bảo tồn đa dạng sinh học.
C. Giá trị của việc điều hòa khí hậu.
D. Giá trị của việc để lại khu rừng cho thế hệ tương lai.
8. Tại sao việc sử dụng các công cụ kinh tế trong quản lý môi trường lại hiệu quả?
A. Vì chúng tạo ra động lực cho các công ty và cá nhân để giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường.
B. Vì chúng cho phép linh hoạt hơn so với các quy định cứng nhắc.
C. Vì chúng có thể tạo ra doanh thu cho chính phủ.
D. Tất cả các đáp án trên.
9. Điều gì sau đây là một ví dụ về `dịch vụ hệ sinh thái` (ecosystem service)?
A. Khai thác dầu mỏ.
B. Ô nhiễm không khí.
C. Sự thụ phấn của cây trồng bởi côn trùng.
D. Chặt phá rừng.
10. Đâu là một hạn chế của việc sử dụng thuế môi trường?
A. Chúng có thể gây ra gánh nặng cho các hộ gia đình có thu nhập thấp.
B. Chúng có thể làm giảm khả năng cạnh tranh của các công ty.
C. Chúng có thể khó thực thi.
D. Tất cả các đáp án trên.
11. Tại sao việc chiết khấu (discounting) có thể gây tranh cãi trong các phân tích kinh tế môi trường dài hạn?
A. Vì nó làm giảm giá trị của các lợi ích môi trường trong tương lai.
B. Vì nó làm tăng chi phí của các dự án môi trường hiện tại.
C. Vì nó không tính đến sự thay đổi của công nghệ.
D. Vì nó không phản ánh sự ưa thích của người tiêu dùng.
12. Cơ chế phát triển sạch (Clean Development Mechanism - CDM) là một phần của thỏa thuận quốc tế nào?
A. Nghị định thư Kyoto.
B. Hiệp định Paris.
C. Công ước Vienna.
D. Nghị định thư Montreal.
13. Thế nào là `giá trị phi sử dụng` (non-use value) trong kinh tế môi trường?
A. Giá trị của một nguồn tài nguyên khi nó không được sử dụng.
B. Giá trị mà con người gán cho một nguồn tài nguyên ngay cả khi họ không sử dụng nó.
C. Chi phí để bảo tồn một nguồn tài nguyên.
D. Lợi ích kinh tế từ việc khai thác một nguồn tài nguyên.
14. Trong kinh tế môi trường, `hiệu ứng dội ngược` (rebound effect) đề cập đến điều gì?
A. Sự gia tăng tiêu thụ do hiệu quả sử dụng tài nguyên tăng lên.
B. Sự giảm tiêu thụ do giá tài nguyên tăng lên.
C. Sự thay đổi trong chính sách môi trường do áp lực từ các nhóm lợi ích.
D. Sự phục hồi của hệ sinh thái sau khi bị ô nhiễm.
15. Tại sao việc hợp tác quốc tế lại quan trọng trong việc giải quyết các vấn đề môi trường toàn cầu?
A. Vì nhiều vấn đề môi trường có tính xuyên biên giới.
B. Vì các nước khác nhau có nguồn lực và năng lực khác nhau để giải quyết các vấn đề này.
C. Vì nó giúp chia sẻ chi phí và lợi ích của việc bảo vệ môi trường.
D. Tất cả các đáp án trên.
16. Kinh tế học tuần hoàn (circular economy) tập trung vào điều gì?
A. Khai thác tối đa tài nguyên thiên nhiên.
B. Giảm thiểu chất thải và tái sử dụng tài nguyên.
C. Tăng trưởng kinh tế bằng mọi giá.
D. Sản xuất hàng hóa dùng một lần.
17. Thế nào là `khả năng phục hồi` (resilience) trong bối cảnh kinh tế môi trường?
A. Khả năng của một hệ thống để trở lại trạng thái ban đầu sau khi bị tác động.
B. Khả năng của một hệ thống để hấp thụ các tác động và duy trì chức năng của nó.
C. Khả năng của một hệ thống để thích ứng với các thay đổi và phát triển theo hướng mới.
D. Tất cả các đáp án trên.
18. Điều gì sau đây là một thách thức trong việc định giá các dịch vụ hệ sinh thái?
A. Việc thiếu dữ liệu về các dịch vụ này.
B. Việc khó khăn trong việc xác định giá trị kinh tế của các dịch vụ này.
C. Việc thiếu sự đồng thuận về các phương pháp định giá.
D. Tất cả các đáp án trên.
19. Thế nào là `ngoại ứng tích cực` (positive externality) trong kinh tế môi trường?
A. Một chi phí mà người gây ra ô nhiễm phải trả.
B. Một lợi ích mà người khác nhận được từ một hoạt động kinh tế mà không phải trả tiền.
C. Một quy định của chính phủ về bảo vệ môi trường.
D. Một khoản trợ cấp cho các ngành công nghiệp xanh.
20. Định giá môi trường (environmental valuation) được sử dụng để làm gì?
A. Để xác định giá trị kinh tế của các nguồn tài nguyên và dịch vụ môi trường.
B. Để tính toán chi phí sản xuất các sản phẩm thân thiện với môi trường.
C. Để đo lường mức độ ô nhiễm của một khu vực cụ thể.
D. Để đánh giá hiệu quả của các chính sách môi trường.
21. Thuế Pigou (Pigouvian tax) được thiết kế để làm gì?
A. Để trợ cấp cho các ngành công nghiệp xanh.
B. Để điều chỉnh các chi phí ngoại ứng tiêu cực.
C. Để tăng doanh thu cho chính phủ.
D. Để khuyến khích tiêu dùng các sản phẩm thân thiện với môi trường.
22. Đâu là một công cụ kinh tế có thể được sử dụng để khuyến khích các công ty giảm thiểu ô nhiễm nước?
A. Quy định về tiêu chuẩn chất lượng nước.
B. Thuế đối với việc xả thải chất thải.
C. Trợ cấp cho việc xây dựng các nhà máy xử lý nước thải.
D. Tất cả các đáp án trên.
23. Đâu là một hạn chế của việc sử dụng GDP làm thước đo phúc lợi kinh tế và xã hội?
A. GDP không tính đến giá trị của các hoạt động phi thị trường, như công việc tình nguyện.
B. GDP không phản ánh sự bất bình đẳng trong thu nhập.
C. GDP không tính đến tác động tiêu cực của ô nhiễm và suy thoái môi trường.
D. Tất cả các đáp án trên.
24. Đâu là một biện pháp kinh tế có thể giúp giảm thiểu biến đổi khí hậu?
A. Thuế carbon.
B. Trợ cấp cho năng lượng tái tạo.
C. Hệ thống mua bán phát thải.
D. Tất cả các đáp án trên.
25. Hệ thống mua bán phát thải (Emissions Trading System - ETS) hoạt động như thế nào?
A. Chính phủ ấn định một mức thuế cố định cho mỗi đơn vị phát thải.
B. Chính phủ cấp phép phát thải cho các công ty, và các công ty có thể mua bán các giấy phép này.
C. Chính phủ trợ cấp cho các công ty giảm phát thải.
D. Chính phủ cấm các hoạt động gây ô nhiễm.
26. Điều gì sau đây là một ví dụ về `tính bền vững mạnh` (strong sustainability)?
A. Việc thay thế tài nguyên thiên nhiên bằng vốn nhân tạo.
B. Việc duy trì tổng lượng vốn (tự nhiên và nhân tạo) không đổi.
C. Việc duy trì lượng vốn tự nhiên không đổi.
D. Việc tăng trưởng kinh tế bằng mọi giá.
27. Chỉ số dấu chân sinh thái (Ecological Footprint) đo lường điều gì?
A. Mức độ ô nhiễm của một quốc gia.
B. Diện tích đất và nước cần thiết để duy trì mức tiêu thụ của một cá nhân hoặc quốc gia.
C. Số lượng loài bị đe dọa tuyệt chủng.
D. Lượng khí thải nhà kính của một ngành công nghiệp.
28. Điều gì sau đây là một ví dụ về `thị trường cho các dịch vụ môi trường` (market for environmental services)?
A. Việc chính phủ trợ cấp cho các công ty năng lượng tái tạo.
B. Việc các công ty trả tiền cho các chủ rừng để bảo tồn rừng và hấp thụ carbon.
C. Việc người tiêu dùng mua các sản phẩm thân thiện với môi trường.
D. Việc chính phủ đánh thuế vào các hoạt động gây ô nhiễm.
29. Nguyên tắc `người gây ô nhiễm phải trả tiền` (Polluter Pays Principle) có nghĩa là gì?
A. Chính phủ phải chi trả cho việc khắc phục ô nhiễm.
B. Người gây ô nhiễm phải chịu trách nhiệm chi trả cho việc khắc phục ô nhiễm mà họ gây ra.
C. Người tiêu dùng phải trả giá cao hơn cho các sản phẩm gây ô nhiễm.
D. Các công ty phải đầu tư vào công nghệ sạch.
30. Thế nào là `giới hạn hành tinh` (planetary boundaries)?
A. Các giới hạn vật lý của Trái Đất mà nếu vượt qua sẽ gây ra những thay đổi đột ngột và không thể đảo ngược đối với môi trường.
B. Các giới hạn kinh tế đối với tăng trưởng kinh tế.
C. Các giới hạn chính trị đối với hợp tác quốc tế.
D. Các giới hạn công nghệ đối với việc giải quyết các vấn đề môi trường.