1. Phương pháp nào sau đây là biện pháp phòng ngừa hiệu quả nhất chống lại bệnh sán máng?
A. Uống thuốc kháng sinh
B. Tránh bơi lội hoặc lội trong nước ngọt bị ô nhiễm
C. Tiêm vắc-xin
D. Ăn thịt nấu chín
2. Ký sinh trùng nào gây ra bệnh giardia (giardiasis)?
A. Giardia lamblia
B. Trichomonas vaginalis
C. Cryptosporidium parvum
D. Enterobius vermicularis
3. Ký sinh trùng nào gây ra bệnh mù sông (river blindness)?
A. Wuchereria bancrofti
B. Onchocerca volvulus
C. Loa loa
D. Dracunculus medinensis
4. Cơ chế chính mà qua đó Ancylostoma duodenale (giun móc) gây thiếu máu là gì?
A. Tiết ra độc tố phá hủy tế bào hồng cầu
B. Cạnh tranh chất dinh dưỡng với vật chủ
C. Hút máu từ niêm mạc ruột
D. Gây tắc nghẽn đường ruột
5. Loại thuốc nào thường được sử dụng để điều trị bệnh sốt rét?
A. Insulin
B. Aspirin
C. Chloroquine
D. Penicillin
6. Loại ký sinh trùng nào gây ra bệnh sán lá gan lớn?
A. Fasciola hepatica
B. Schistosoma mansoni
C. Clonorchis sinensis
D. Paragonimus westermani
7. Ký sinh trùng nào gây ra bệnh amip (amoebiasis)?
A. Giardia lamblia
B. Entamoeba histolytica
C. Cryptosporidium parvum
D. Cyclospora cayetanensis
8. Ký sinh trùng nào gây ra bệnh viêm não amip nguyên phát (primary amebic meningoencephalitis - PAM)?
A. Naegleria fowleri
B. Acanthamoeba spp.
C. Entamoeba histolytica
D. Balamuthia mandrillaris
9. Loại xét nghiệm nào thường được sử dụng để chẩn đoán bệnh sốt rét?
A. Xét nghiệm nước tiểu
B. Phết máu ngoại vi
C. Chụp X-quang
D. Điện tâm đồ (ECG)
10. Điều gì phân biệt một ký sinh trùng nội bào (endoparasite) với một ký sinh trùng ngoại bào (ectoparasite)?
A. Nội bào sống bên ngoài vật chủ, ngoại bào sống bên trong vật chủ
B. Nội bào sống bên trong vật chủ, ngoại bào sống bên ngoài vật chủ
C. Nội bào chỉ lây nhiễm cho động vật, ngoại bào chỉ lây nhiễm cho thực vật
D. Nội bào lớn hơn ngoại bào
11. Tại sao việc xác định các biện pháp kiểm soát vector là rất quan trọng trong việc ngăn ngừa các bệnh do ký sinh trùng truyền?
A. Vì ký sinh trùng không thể sinh sản nếu không có vector
B. Vì vector giúp ký sinh trùng trốn tránh hệ miễn dịch của vật chủ
C. Vì nhiều ký sinh trùng sử dụng vector để lây truyền từ vật chủ này sang vật chủ khác
D. Vì vector làm cho thuốc kém hiệu quả
12. Trong chu trình sinh học của Plasmodium, giai đoạn nào xảy ra trong gan người?
A. Gametocyte
B. Merozoite
C. Sporozoite
D. Trophozoite
13. Loại ký sinh trùng nào gây ra bệnh sốt rét?
A. Giardia lamblia
B. Plasmodium
C. Entamoeba histolytica
D. Trypanosoma cruzi
14. Loại xét nghiệm nào thường được sử dụng để chẩn đoán nhiễm giun đường ruột?
A. Công thức máu toàn phần (CBC)
B. Xét nghiệm nước tiểu
C. Xét nghiệm phân
D. Chụp X-quang
15. Bệnh toxoplasmosis đặc biệt nguy hiểm cho phụ nữ mang thai vì nó có thể gây ra:
A. Bệnh tim
B. Các vấn đề về tiêu hóa
C. Dị tật bẩm sinh ở thai nhi
D. Rụng tóc
16. Ký sinh trùng nào gây ra bệnh phù chân voi (elephantiasis)?
A. Onchocerca volvulus
B. Wuchereria bancrofti
C. Loa loa
D. Dracunculus medinensis
17. Vật chủ cuối cùng của Toxoplasma gondii thường là:
A. Người
B. Gia súc
C. Mèo
D. Chuột
18. Vật chủ trung gian của sán dây lợn là:
A. Muỗi
B. Ốc sên
C. Lợn
D. Người
19. Biện pháp phòng ngừa chính chống lại nhiễm sán dây là gì?
A. Uống thuốc tẩy giun định kỳ
B. Nấu kỹ thịt
C. Tránh bơi lội trong hồ
D. Sử dụng thuốc chống côn trùng
20. Ký sinh trùng nào được biết là gây ra bệnh Cyclosporiasis?
A. Cyclospora cayetanensis
B. Cryptosporidium parvum
C. Giardia lamblia
D. Entamoeba histolytica
21. Ký sinh trùng nào gây ra bệnh Chagas?
A. Trypanosoma cruzi
B. Trypanosoma brucei
C. Leishmania donovani
D. Plasmodium falciparum
22. Ký sinh trùng nào gây ra bệnh Babesiosis?
A. Borrelia burgdorferi
B. Babesia microti
C. Ehrlichia chaffeensis
D. Anaplasma phagocytophilum
23. Ký sinh trùng nào gây ra bệnh kala-azar (leishmaniasis nội tạng)?
A. Leishmania donovani
B. Leishmania tropica
C. Leishmania braziliensis
D. Leishmania major
24. Loại thuốc nào thường được sử dụng để điều trị nhiễm giun kim?
A. Penicillin
B. Mebendazole
C. Insulin
D. Aspirin
25. Loại ký sinh trùng nào gây ra bệnh viêm âm đạo do Trichomonas?
A. Candida albicans
B. Trichomonas vaginalis
C. Gardnerella vaginalis
D. Chlamydia trachomatis
26. Ký sinh trùng nào gây ra bệnh ngủ châu Phi (African trypanosomiasis)?
A. Leishmania donovani
B. Trypanosoma brucei
C. Toxoplasma gondii
D. Wuchereria bancrofti
27. Loại thuốc nào thường được sử dụng để điều trị bệnh giardia?
A. Metronidazole
B. Penicillin
C. Insulin
D. Aspirin
28. Bệnh leishmaniasis lây truyền qua:
A. Muỗi
B. Ruồi cát
C. Ve
D. Bọ chét
29. Điều gì là mục tiêu chính của việc sử dụng thuốc trừ sâu trong việc kiểm soát bệnh do ký sinh trùng truyền?
A. Để tiêu diệt ký sinh trùng trực tiếp trong vật chủ
B. Để giảm số lượng vector truyền bệnh
C. Để tăng cường hệ miễn dịch của vật chủ
D. Để ngăn chặn ký sinh trùng sinh sản
30. Vật chủ trung gian của Schistosoma spp. (sán máng) là gì?
A. Muỗi
B. Ốc sên
C. Cá
D. Ruồi