Đề 1 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Luật Quốc Tế

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Luật Quốc Tế

Đề 1 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Luật Quốc Tế

1. Theo Luật Biển quốc tế, vùng đặc quyền kinh tế (EEZ) của một quốc gia ven biển kéo dài tối đa bao nhiêu hải lý tính từ đường cơ sở?

A. 12 hải lý.
B. 24 hải lý.
C. 200 hải lý.
D. 350 hải lý.

2. Cơ quan nào sau đây KHÔNG phải là một trong sáu cơ quan chính của Liên Hợp Quốc?

A. Đại hội đồng Liên Hợp Quốc.
B. Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc.
C. Tòa án Công lý Quốc tế.
D. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO).

3. Hành động nào sau đây cấu thành hành vi xâm lược theo Luật Quốc tế?

A. Một quốc gia tiến hành các cuộc tập trận quân sự gần biên giới của một quốc gia khác.
B. Một quốc gia cung cấp viện trợ kinh tế cho một quốc gia khác đang gặp khó khăn.
C. Một quốc gia sử dụng lực lượng vũ trang tấn công lãnh thổ của một quốc gia khác.
D. Một quốc gia chỉ trích chính sách của một quốc gia khác trên các diễn đàn quốc tế.

4. Chủ thể nào KHÔNG được coi là chủ thể đầy đủ của Luật Quốc tế?

A. Các quốc gia có chủ quyền.
B. Các tổ chức quốc tế liên chính phủ.
C. Các tổ chức phi chính phủ (NGOs).
D. Các dân tộc đang đấu tranh giành độc lập.

5. Khái niệm "quyền tài phán phổ quát" (universal jurisdiction) trong Luật Quốc tế cho phép quốc gia nào thực hiện quyền tài phán đối với một số tội phạm nhất định?

A. Chỉ quốc gia nơi tội phạm xảy ra.
B. Chỉ quốc gia mà nạn nhân là công dân.
C. Chỉ quốc gia mà nghi phạm là công dân.
D. Bất kỳ quốc gia nào, bất kể nơi tội phạm xảy ra, quốc tịch của nạn nhân hoặc nghi phạm.

6. Trong Luật Quốc tế, khái niệm "erga omnes" có nghĩa là gì?

A. Nghĩa vụ chỉ áp dụng đối với một số quốc gia nhất định.
B. Nghĩa vụ áp dụng đối với tất cả các quốc gia.
C. Nghĩa vụ chỉ áp dụng đối với các tổ chức quốc tế.
D. Nghĩa vụ chỉ áp dụng trong thời chiến.

7. Theo Công ước Viên 1969 về Luật Điều ước quốc tế, một quốc gia có thể viện dẫn sai lầm (error) để làm mất hiệu lực điều ước trong trường hợp nào?

A. Sai lầm liên quan đến một sự kiện hoặc tình huống mà quốc gia đó cho là tồn tại vào thời điểm ký kết điều ước và là một cơ sở thiết yếu để quốc gia đó chấp nhận bị ràng buộc bởi điều ước.
B. Sai lầm do quốc gia đó không nghiên cứu kỹ nội dung của điều ước.
C. Sai lầm do quốc gia đó bị áp lực từ các quốc gia khác.
D. Sai lầm do quốc gia đó thay đổi chính sách.

8. Nguyên tắc "pacta sunt servanda" trong Luật Quốc tế có nghĩa là gì?

A. Các quốc gia có quyền đơn phương sửa đổi các điều ước quốc tế.
B. Các quốc gia phải tuân thủ các cam kết đã thỏa thuận trong các điều ước quốc tế.
C. Các điều ước quốc tế chỉ có giá trị ràng buộc đối với các quốc gia ký kết ban đầu.
D. Các quốc gia có quyền từ chối thực hiện các điều ước quốc tế nếu điều đó không phù hợp với lợi ích quốc gia.

9. Nguyên tắc "uti possidetis juris" trong Luật Quốc tế thường được áp dụng trong trường hợp nào?

A. Giải quyết tranh chấp về biên giới sau khi một quốc gia mới giành được độc lập.
B. Giải quyết tranh chấp về quyền sở hữu trí tuệ.
C. Giải quyết tranh chấp về quyền sử dụng các nguồn tài nguyên thiên nhiên.
D. Giải quyết tranh chấp về quyền đánh bắt cá trên biển.

10. Điều kiện nào sau đây KHÔNG phải là một trong các điều kiện để áp dụng "thuyết ưu thế quốc gia" (national treatment) trong Luật Thương mại quốc tế?

A. Sản phẩm nhập khẩu và sản phẩm trong nước phải tương tự nhau.
B. Sản phẩm nhập khẩu phải được bán trên thị trường trong nước.
C. Sản phẩm nhập khẩu phải có giá thành rẻ hơn sản phẩm trong nước.
D. Sản phẩm nhập khẩu và sản phẩm trong nước phải chịu các quy định và thuế tương tự.

11. Theo Luật Quốc tế, một quốc gia có thể thực hiện quyền tự vệ chính đáng (self-defense) khi nào?

A. Khi quốc gia đó cảm thấy bị đe dọa.
B. Khi quốc gia đó bị tấn công vũ trang.
C. Khi quốc gia đó muốn bảo vệ công dân của mình ở nước ngoài.
D. Khi quốc gia đó muốn thay đổi chính phủ của một quốc gia khác.

12. Theo Luật Quốc tế, "quyền tự quyết của các dân tộc" (right to self-determination) có nghĩa là gì?

A. Quyền của mỗi cá nhân được tự do lựa chọn tôn giáo của mình.
B. Quyền của mỗi quốc gia được tự do quyết định chính sách đối ngoại của mình.
C. Quyền của các dân tộc được tự do quyết định thể chế chính trị và phát triển kinh tế, xã hội của mình.
D. Quyền của mỗi quốc gia được tự do can thiệp vào công việc nội bộ của quốc gia khác.

13. Theo Luật Quốc tế, cơ quan nào có thẩm quyền chính trong việc duy trì hòa bình và an ninh quốc tế?

A. Đại hội đồng Liên Hợp Quốc.
B. Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc.
C. Tòa án Công lý Quốc tế.
D. Tổng Thư ký Liên Hợp Quốc.

14. Theo Luật Quốc tế, quốc gia có trách nhiệm gì đối với người tị nạn?

A. Không có trách nhiệm gì cả.
B. Chỉ có trách nhiệm cung cấp nơi ở tạm thời.
C. Có trách nhiệm xem xét yêu cầu tị nạn và không được trả người tị nạn về quốc gia nơi họ có nguy cơ bị bức hại (nguyên tắc không hồi tố).
D. Chỉ có trách nhiệm giúp người tị nạn trở về quốc gia của họ.

15. Theo Luật Quốc tế, hành vi nào sau đây KHÔNG được coi là một nguồn của Luật?

A. Các điều ước quốc tế.
B. Tập quán quốc tế.
C. Các nguyên tắc pháp luật chung được các quốc gia văn minh công nhận.
D. Ý kiến của các học giả luật quốc tế nổi tiếng.

16. Trong Luật Quốc tế, "nguyên tắc cấm sử dụng vũ lực" (prohibition of the use of force) được quy định tại văn kiện nào?

A. Tuyên ngôn Toàn thế giới về Nhân quyền.
B. Hiến chương Liên Hợp Quốc.
C. Công ước Viên về Luật Điều ước quốc tế.
D. Quy chế Rome về Tòa án Hình sự Quốc tế.

17. Nguồn cơ bản của Luật Quốc tế bao gồm những yếu tố nào?

A. Chỉ bao gồm các điều ước quốc tế.
B. Chỉ bao gồm tập quán quốc tế.
C. Bao gồm các điều ước quốc tế, tập quán quốc tế và các nguyên tắc pháp luật chung được các quốc gia văn minh công nhận.
D. Chỉ bao gồm các quyết định của Tòa án Quốc tế.

18. Tài sản nào sau đây KHÔNG được hưởng quyền miễn trừ tư pháp quốc gia theo Luật Quốc tế?

A. Trụ sở của đại sứ quán.
B. Tài khoản ngân hàng của đại sứ quán dùng cho mục đích hoạt động ngoại giao.
C. Bất động sản thuộc sở hữu của quốc gia dùng cho mục đích thương mại.
D. Tàu chiến của quốc gia.

19. Theo Luật Quốc tế, quốc gia có thể áp dụng biện pháp trả đũa (reprisal) trong trường hợp nào?

A. Khi quốc gia đó bị tấn công vũ trang.
B. Khi quốc gia đó bị vi phạm một nghĩa vụ quốc tế, sau khi đã yêu cầu bên vi phạm chấm dứt hành vi vi phạm và bồi thường thiệt hại.
C. Khi quốc gia đó muốn bảo vệ công dân của mình ở nước ngoài.
D. Khi quốc gia đó muốn thay đổi chính phủ của một quốc gia khác.

20. Điều kiện nào sau đây KHÔNG cần thiết để một nhóm nổi dậy được công nhận là "thực thể tham chiến" (belligerent) theo Luật Quốc tế?

A. Nhóm nổi dậy phải kiểm soát một phần lãnh thổ nhất định.
B. Nhóm nổi dậy phải có một tổ chức chính trị rõ ràng.
C. Nhóm nổi dậy phải tuân thủ Luật Nhân đạo quốc tế.
D. Nhóm nổi dậy phải được ít nhất một quốc gia khác công nhận là thực thể tham chiến.

21. Theo Luật Quốc tế, "quyền ưu tiên" (right of innocent passage) trong lãnh hải của một quốc gia ven biển có nghĩa là gì?

A. Quyền của tàu thuyền nước ngoài đi qua lãnh hải của quốc gia ven biển mà không cần thông báo hoặc xin phép.
B. Quyền của tàu thuyền nước ngoài đánh bắt cá trong lãnh hải của quốc gia ven biển.
C. Quyền của tàu thuyền nước ngoài neo đậu và ở lại trong lãnh hải của quốc gia ven biển.
D. Quyền của tàu thuyền nước ngoài tiến hành nghiên cứu khoa học trong lãnh hải của quốc gia ven biển.

22. Hành vi nào sau đây cấu thành tội diệt chủng (genocide) theo Luật Quốc tế?

A. Tấn công quân sự vào một quốc gia khác.
B. Vi phạm quyền con người.
C. Thực hiện các hành vi nhằm tiêu diệt toàn bộ hoặc một phần một nhóm người dựa trên chủng tộc, tôn giáo, dân tộc hoặc quốc tịch.
D. Phân biệt đối xử dựa trên giới tính.

23. Theo Luật Nhân đạo quốc tế, hành vi nào sau đây bị cấm trong xung đột vũ trang?

A. Tấn công các mục tiêu quân sự.
B. Sử dụng vũ lực tương xứng với mục tiêu quân sự.
C. Tấn công thường dân hoặc các mục tiêu dân sự.
D. Phong tỏa quân sự hợp pháp.

24. Điều kiện nào sau đây KHÔNG phải là điều kiện để một tập quán quốc tế được công nhận là nguồn của Luật Quốc tế?

A. Phải là một hành vi lặp đi lặp lại của các quốc gia.
B. Hành vi đó phải được thực hiện một cách nhất quán.
C. Phải có opinio juris (niềm tin rằng hành vi đó là bắt buộc theo luật).
D. Phải được ghi nhận trong một văn bản pháp lý quốc tế.

25. Nguyên tắc nào sau đây KHÔNG phải là một trong các nguyên tắc cơ bản của Luật Quốc tế?

A. Nguyên tắc cấm sử dụng vũ lực hoặc đe dọa sử dụng vũ lực.
B. Nguyên tắc không can thiệp vào công việc nội bộ của quốc gia khác.
C. Nguyên tắc hợp tác quốc tế.
D. Nguyên tắc bảo vệ quyền lợi của công dân nước ngoài ở nước sở tại vô điều kiện.

26. Trong Luật Quốc tế về quyền con người, "nguyên tắc không phân biệt đối xử" (non-discrimination) có nghĩa là gì?

A. Mọi người đều phải được đối xử giống nhau trong mọi hoàn cảnh.
B. Không được phân biệt đối xử dựa trên các đặc điểm như chủng tộc, giới tính, tôn giáo, v.v.
C. Chỉ được đối xử khác biệt đối với những người phạm tội.
D. Chỉ áp dụng cho công dân của một quốc gia, không áp dụng cho người nước ngoài.

27. Quy chế Rome năm 1998 là văn kiện pháp lý quốc tế quy định về vấn đề gì?

A. Thành lập Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO).
B. Thành lập Tòa án Hình sự Quốc tế (ICC).
C. Bảo vệ quyền con người.
D. Giải quyết tranh chấp thương mại quốc tế.

28. Theo Luật Điều ước quốc tế, "bảo lưu" (reservation) có nghĩa là gì?

A. Sự chấp thuận vô điều kiện của một quốc gia đối với một điều ước.
B. Một tuyên bố đơn phương của một quốc gia nhằm loại trừ hoặc sửa đổi hiệu lực pháp lý của một số điều khoản nhất định của điều ước trong việc áp dụng đối với quốc gia đó.
C. Sự phản đối của một quốc gia đối với một điều ước.
D. Việc tạm ngừng thực hiện một điều ước.

29. Tòa án nào có thẩm quyền giải quyết các tranh chấp giữa các quốc gia?

A. Tòa án Hình sự Quốc tế (ICC).
B. Tòa án Công lý Quốc tế (ICJ).
C. Tòa án Trọng tài Thường trực (PCA).
D. Tất cả các tòa án trên.

30. Điều kiện nào sau đây cần thiết để một quốc gia mới được công nhận là một chủ thể của Luật Quốc tế?

A. Phải có một nền kinh tế phát triển.
B. Phải có một hệ thống chính trị dân chủ.
C. Phải có một lãnh thổ xác định, một dân cư thường trú, một chính phủ và khả năng tham gia vào quan hệ quốc tế.
D. Phải được tất cả các quốc gia khác công nhận.

1 / 30

Category: Luật Quốc Tế

Tags: Bộ đề 1

1. Theo Luật Biển quốc tế, vùng đặc quyền kinh tế (EEZ) của một quốc gia ven biển kéo dài tối đa bao nhiêu hải lý tính từ đường cơ sở?

2 / 30

Category: Luật Quốc Tế

Tags: Bộ đề 1

2. Cơ quan nào sau đây KHÔNG phải là một trong sáu cơ quan chính của Liên Hợp Quốc?

3 / 30

Category: Luật Quốc Tế

Tags: Bộ đề 1

3. Hành động nào sau đây cấu thành hành vi xâm lược theo Luật Quốc tế?

4 / 30

Category: Luật Quốc Tế

Tags: Bộ đề 1

4. Chủ thể nào KHÔNG được coi là chủ thể đầy đủ của Luật Quốc tế?

5 / 30

Category: Luật Quốc Tế

Tags: Bộ đề 1

5. Khái niệm 'quyền tài phán phổ quát' (universal jurisdiction) trong Luật Quốc tế cho phép quốc gia nào thực hiện quyền tài phán đối với một số tội phạm nhất định?

6 / 30

Category: Luật Quốc Tế

Tags: Bộ đề 1

6. Trong Luật Quốc tế, khái niệm 'erga omnes' có nghĩa là gì?

7 / 30

Category: Luật Quốc Tế

Tags: Bộ đề 1

7. Theo Công ước Viên 1969 về Luật Điều ước quốc tế, một quốc gia có thể viện dẫn sai lầm (error) để làm mất hiệu lực điều ước trong trường hợp nào?

8 / 30

Category: Luật Quốc Tế

Tags: Bộ đề 1

8. Nguyên tắc 'pacta sunt servanda' trong Luật Quốc tế có nghĩa là gì?

9 / 30

Category: Luật Quốc Tế

Tags: Bộ đề 1

9. Nguyên tắc 'uti possidetis juris' trong Luật Quốc tế thường được áp dụng trong trường hợp nào?

10 / 30

Category: Luật Quốc Tế

Tags: Bộ đề 1

10. Điều kiện nào sau đây KHÔNG phải là một trong các điều kiện để áp dụng 'thuyết ưu thế quốc gia' (national treatment) trong Luật Thương mại quốc tế?

11 / 30

Category: Luật Quốc Tế

Tags: Bộ đề 1

11. Theo Luật Quốc tế, một quốc gia có thể thực hiện quyền tự vệ chính đáng (self-defense) khi nào?

12 / 30

Category: Luật Quốc Tế

Tags: Bộ đề 1

12. Theo Luật Quốc tế, 'quyền tự quyết của các dân tộc' (right to self-determination) có nghĩa là gì?

13 / 30

Category: Luật Quốc Tế

Tags: Bộ đề 1

13. Theo Luật Quốc tế, cơ quan nào có thẩm quyền chính trong việc duy trì hòa bình và an ninh quốc tế?

14 / 30

Category: Luật Quốc Tế

Tags: Bộ đề 1

14. Theo Luật Quốc tế, quốc gia có trách nhiệm gì đối với người tị nạn?

15 / 30

Category: Luật Quốc Tế

Tags: Bộ đề 1

15. Theo Luật Quốc tế, hành vi nào sau đây KHÔNG được coi là một nguồn của Luật?

16 / 30

Category: Luật Quốc Tế

Tags: Bộ đề 1

16. Trong Luật Quốc tế, 'nguyên tắc cấm sử dụng vũ lực' (prohibition of the use of force) được quy định tại văn kiện nào?

17 / 30

Category: Luật Quốc Tế

Tags: Bộ đề 1

17. Nguồn cơ bản của Luật Quốc tế bao gồm những yếu tố nào?

18 / 30

Category: Luật Quốc Tế

Tags: Bộ đề 1

18. Tài sản nào sau đây KHÔNG được hưởng quyền miễn trừ tư pháp quốc gia theo Luật Quốc tế?

19 / 30

Category: Luật Quốc Tế

Tags: Bộ đề 1

19. Theo Luật Quốc tế, quốc gia có thể áp dụng biện pháp trả đũa (reprisal) trong trường hợp nào?

20 / 30

Category: Luật Quốc Tế

Tags: Bộ đề 1

20. Điều kiện nào sau đây KHÔNG cần thiết để một nhóm nổi dậy được công nhận là 'thực thể tham chiến' (belligerent) theo Luật Quốc tế?

21 / 30

Category: Luật Quốc Tế

Tags: Bộ đề 1

21. Theo Luật Quốc tế, 'quyền ưu tiên' (right of innocent passage) trong lãnh hải của một quốc gia ven biển có nghĩa là gì?

22 / 30

Category: Luật Quốc Tế

Tags: Bộ đề 1

22. Hành vi nào sau đây cấu thành tội diệt chủng (genocide) theo Luật Quốc tế?

23 / 30

Category: Luật Quốc Tế

Tags: Bộ đề 1

23. Theo Luật Nhân đạo quốc tế, hành vi nào sau đây bị cấm trong xung đột vũ trang?

24 / 30

Category: Luật Quốc Tế

Tags: Bộ đề 1

24. Điều kiện nào sau đây KHÔNG phải là điều kiện để một tập quán quốc tế được công nhận là nguồn của Luật Quốc tế?

25 / 30

Category: Luật Quốc Tế

Tags: Bộ đề 1

25. Nguyên tắc nào sau đây KHÔNG phải là một trong các nguyên tắc cơ bản của Luật Quốc tế?

26 / 30

Category: Luật Quốc Tế

Tags: Bộ đề 1

26. Trong Luật Quốc tế về quyền con người, 'nguyên tắc không phân biệt đối xử' (non-discrimination) có nghĩa là gì?

27 / 30

Category: Luật Quốc Tế

Tags: Bộ đề 1

27. Quy chế Rome năm 1998 là văn kiện pháp lý quốc tế quy định về vấn đề gì?

28 / 30

Category: Luật Quốc Tế

Tags: Bộ đề 1

28. Theo Luật Điều ước quốc tế, 'bảo lưu' (reservation) có nghĩa là gì?

29 / 30

Category: Luật Quốc Tế

Tags: Bộ đề 1

29. Tòa án nào có thẩm quyền giải quyết các tranh chấp giữa các quốc gia?

30 / 30

Category: Luật Quốc Tế

Tags: Bộ đề 1

30. Điều kiện nào sau đây cần thiết để một quốc gia mới được công nhận là một chủ thể của Luật Quốc tế?