1. Phương pháp nào được sử dụng để chia một mạng vật lý thành nhiều mạng logic?
A. VLAN (Virtual LAN)
B. NAT (Network Address Translation)
C. DHCP (Dynamic Host Configuration Protocol)
D. DNS (Domain Name System)
2. Giao thức nào được sử dụng để ánh xạ địa chỉ IP thành địa chỉ MAC trong mạng Ethernet?
A. ARP (Address Resolution Protocol)
B. ICMP (Internet Control Message Protocol)
C. TCP (Transmission Control Protocol)
D. DNS (Domain Name System)
3. Địa chỉ nào sau đây là một địa chỉ IPv6 hợp lệ?
A. 192.168.1.1
B. 10.0.0.1
C. 2001:0db8:85a3:0000:0000:8a2e:0370:7334
D. 169.254.0.1
4. Cổng (port) nào thường được sử dụng cho giao thức HTTP?
5. NAT (Network Address Translation) được sử dụng để làm gì?
A. Tăng tốc độ mạng
B. Cho phép nhiều thiết bị trong mạng riêng sử dụng một địa chỉ IP công cộng
C. Bảo vệ mạng khỏi tấn công
D. Quản lý mật khẩu
6. MTU (Maximum Transmission Unit) là gì?
A. Đơn vị xử lý trung tâm
B. Kích thước tối đa của một gói tin có thể được truyền qua mạng
C. Loại bộ nhớ
D. Đơn vị đo tốc độ mạng
7. Địa chỉ IP nào sau đây thuộc lớp C và có thể được sử dụng cho một mạng nhỏ?
A. 10.0.0.1
B. 172.16.0.1
C. 192.168.1.1
D. 169.254.0.1
8. Trong mạng không dây, chuẩn nào cung cấp tốc độ truyền dữ liệu cao nhất?
A. 802.11b
B. 802.11g
C. 802.11n
D. 802.11ac
9. Chuẩn IEEE 802.3 định nghĩa công nghệ mạng nào?
A. Wi-Fi
B. Bluetooth
C. Ethernet
D. Token Ring
10. DNS (Domain Name System) có chức năng gì?
A. Cung cấp địa chỉ IP
B. Chuyển đổi tên miền thành địa chỉ IP
C. Quản lý lưu lượng mạng
D. Bảo vệ mạng khỏi virus
11. Giao thức nào cho phép quản lý các thiết bị mạng từ xa?
A. SNMP (Simple Network Management Protocol)
B. FTP (File Transfer Protocol)
C. SMTP (Simple Mail Transfer Protocol)
D. HTTP (Hypertext Transfer Protocol)
12. Mô hình TCP/IP có bao nhiêu lớp?
13. Subnet mask được sử dụng để làm gì?
A. Tăng tốc độ mạng
B. Xác định phần mạng và phần host của một địa chỉ IP
C. Bảo vệ mạng khỏi virus
D. Quản lý lưu lượng mạng
14. Địa chỉ loopback thường được sử dụng để kiểm tra card mạng là địa chỉ nào?
A. 127.0.0.1
B. 192.168.0.1
C. 10.0.0.1
D. 169.254.0.1
15. Kiến trúc mạng nào mà tất cả các thiết bị được kết nối với một trung tâm trung tâm?
A. Bus
B. Ring
C. Star
D. Mesh
16. SSH (Secure Shell) được sử dụng để làm gì?
A. Tăng tốc độ mạng
B. Truy cập và quản lý máy chủ từ xa một cách an toàn
C. Chia sẻ tập tin nhanh hơn
D. Quản lý mật khẩu
17. Giao thức nào được sử dụng để truyền tập tin giữa máy tính và máy chủ?
A. HTTP
B. SMTP
C. FTP
D. TCP
18. WPA2 (Wi-Fi Protected Access 2) là gì?
A. Một loại cáp mạng
B. Một giao thức định tuyến
C. Một giao thức bảo mật cho mạng không dây
D. Một loại card mạng
19. VPN (Virtual Private Network) được sử dụng để làm gì?
A. Tăng tốc độ internet
B. Tạo kết nối an toàn qua mạng công cộng
C. Chia sẻ tập tin nhanh hơn
D. Quản lý mật khẩu
20. Trong mô hình OSI, tầng nào chịu trách nhiệm cho việc mã hóa và giải mã dữ liệu?
A. Tầng ứng dụng
B. Tầng trình bày
C. Tầng phiên
D. Tầng giao vận
21. Giao thức nào được sử dụng để truy cập web?
A. FTP
B. SMTP
C. HTTP
D. TCP
22. Điểm khác biệt chính giữa TCP và UDP là gì?
A. TCP nhanh hơn UDP
B. TCP cung cấp kết nối đáng tin cậy, còn UDP thì không
C. UDP cung cấp kết nối đáng tin cậy, còn TCP thì không
D. TCP sử dụng ít tài nguyên hơn UDP
23. Phương pháp truyền dữ liệu nào cho phép truyền dữ liệu đồng thời theo cả hai hướng?
A. Simplex
B. Half-duplex
C. Full-duplex
D. Multiplex
24. Công nghệ nào cho phép nhiều kết nối mạng được tổng hợp lại thành một kết nối duy nhất để tăng băng thông?
A. Link aggregation
B. Port mirroring
C. Quality of Service (QoS)
D. Spanning Tree Protocol (STP)
25. DHCP (Dynamic Host Configuration Protocol) có chức năng gì?
A. Cung cấp địa chỉ IP tự động cho các thiết bị trong mạng
B. Chuyển đổi tên miền thành địa chỉ IP
C. Bảo vệ mạng khỏi tấn công
D. Quản lý mật khẩu
26. Chức năng chính của một tường lửa (firewall) là gì?
A. Tăng tốc độ mạng
B. Ngăn chặn truy cập trái phép vào mạng
C. Cung cấp địa chỉ IP cho các thiết bị
D. Quản lý lưu lượng mạng
27. Chức năng chính của Router là gì?
A. Khuếch đại tín hiệu mạng
B. Kết nối các mạng khác nhau và chuyển tiếp dữ liệu giữa chúng
C. Cung cấp nguồn điện cho các thiết bị mạng
D. Chuyển đổi tín hiệu số sang tín hiệu tương tự
28. Giao thức nào được sử dụng để gửi email?
A. HTTP
B. FTP
C. SMTP
D. TCP
29. Thiết bị mạng nào hoạt động ở tầng liên kết dữ liệu (Data Link Layer) của mô hình OSI và sử dụng địa chỉ MAC để chuyển tiếp dữ liệu?
A. Router
B. Switch
C. Hub
D. Repeater
30. Loại cáp mạng nào sử dụng ánh sáng để truyền dữ liệu?
A. Cáp đồng trục
B. Cáp xoắn đôi
C. Cáp quang
D. Cáp song song